So sánh z1000 2023 với 2023

Hiện tại trên thị trường Việt Nam, mẫu xe Kawasaki Z1000 đang có giá bán là 435,5 triệu cho bản Z1000 và 498 triệu cho bản Z1000R. Giá lăn bánh được tạm tính rơi vào khoảng 461 đến 551 triệu đồng

Mẫu xe

Giá đề xuất

Giá lăn bánh tạm tính

Kawasaki Z1000

435.500.000

461.340.000

KawasakiZ1000R

498.000.000

523.020.000

Các phiên bản màu sắc của Kawasaki Z1000

Phiên bản Kawasaki Z1000 2023 hiện tại vẫn giữ màu xám xanh truyền thống và phiên bản Z1000R có màu đen – xanh neon.

So sánh z1000 2023 với 2023

Đánh giá chi tiết về xe Kawasaki Z1000 2023

Về tổng thể, kiểu dáng thiết kế thì phiên bản 2023 không gì sự thay đổi nhiều vẫn giống với phiên bản cũ, chỉ bổ sung thêm một số màu sắc. Là mẫu xe mang kiểu dáng thể thao hầm hố nên được nổi bật nhờ vào những đường góc, cạnh tỉ mỉ và tinh tế.

Ở phần đầu xe, mẫu xe quốc dân này được nhà Kawasaki trang bị cụm đèn pha sử dụng công nghệ LED thay vì sử dụng bóng Halogen so với bản 2017. Đây cũng là một bước cải tiến đáng kể của nhà Kawasaki.

So sánh z1000 2023 với 2023

Ở phần thân xe vẫn giữ kiểu dáng thiết kế đặc trưng chữ “Z” của nhà kawasaki như bình xăng góc cạnh ôm gọn, yên xe kiểu chữ Z, cặp bô đặc trưng hầm hố.

So sánh z1000 2023 với 2023

Phần đuôi xe được thiết kế nhỏ gọn nhưng vẫn mang lại cảm giác vô cùng chắc chắn, kết hợp với công nghệ LED hiện đại, đèn xi nhan gọn gàng.

So sánh z1000 2023 với 2023

Kích thước phiên bản 2023 này vẫn giữ nguyên không có sự thay đổi với chiều dài tổng thể 2.045 mm, chiều rộng 790 mm, chiều cao 1.055 mm, chiều cao yên 815 mm và trọng lượng khô 221 kg. Tay lái và đệm ngồi cao cấp giúp người điều khiển thoải mái khi di chuyển.

So sánh z1000 2023 với 2023

Thông số kỹ thuật

Nội dung

Thông số

Kích thước

2.045 x 790 x 1.055 mm

Độ cao gầm xe

125mm

Chiều cao yên xe

815 mm

Trọng lượng

221kg

Dung tích bình xăng

17 lít

Mức tiêu hao nhiên liệu

6 lít cho mỗi 100km

Kích thước lốp trước/sau

  • Trước: 120/70 ZR17 M/C (58W)
  • Sau: 190/50 ZR17 M/C (73W)

Phanh trước/sau

  • Trước: Phanh ABS đĩa đôi
  • Sau: Phanh ABS đĩa đơn

Loại động cơ

DOHC, 4 xy-lanh, được làm mát bằng dung dịch

Dung tích xi lanh

1.043cc

Tỷ số nén

11,8 : 1

Hệ thống khởi động

Điện

Hệ thống bôi trơn

Bôi trơn cưỡng bức

Công suất

104,5 kW {142 PS} / 10.000 vòng/phút

Momen xoắn

111 Nm tại tua 7.300 vòng/phút

Hộp số

6 cấp

Ly hợp

Đa đĩa ướt

Hệ thống truyền động

Xích

Động cơ của Kawasaki Z1000

Con chiến mã này sở hữu cho mình khối động cơ DOHC, hệ thống phun xăng điện tử, dung tích 1.043 cc, công suất 140 mã lực tại 10.000 vòng/phút và mô-men xoắn 111 Nm tại 7.300 vòng/phút tạo cho người điều khiển cảm giác phấn khích và cảm nhận được sự uy lực, mạnh mẽ của chiếc xe mang lại.

So sánh z1000 2023 với 2023

Phiên bản mới cũng được trang bị hệ thống nồi chống trượt Assist And Slipper Clutch trên xe, giúp giảm thiểu tình trạng trơn, trượt bánh khi vào cua hoặc dồn số gấp.

So sánh z1000 2023 với 2023

Kawasaki Z1000 cũng được trang bị cho mình hệ thống phuộc cao cấp. Cụ thể, phuộc trước Showa SFF-BP 41 mm (Separate Function Fork-Big Piston’s), phuộc sau Ohlins S46DR1S dạng liên kết ngang. Đây là những trang bị của nhà Kawasaki dành tặng cho đứa con Z1000 để xe phân bổ trọng lượng và giảm khối lượng đáng kể.

So sánh z1000 2023 với 2023

Trang bị tiện ích và trang bị an toàn của dòng xe Kawasaki Z1000

Nhìn tổng thể Kawasaki Z1000 thì ta nhận thấy xe được trang bị khá nhiều những tính năng và tiện ích hiện đại.

Hệ thống điều khiển điện tử ECU có thể được nhắc đến đầu tiên vì đây là một cải tiến gần đây nhất của nhà Kawasaki. Tiếp theo đó là hệ thống đèn chiếu sáng full LED, sử dụng màn hình LCD thông minh hiển thị đầy đủ các thông số như tốc độ, vòng tua, mức nhiên liệu và một số thông tin khác.

So sánh z1000 2023 với 2023

Kawasaki Z1000 cũng được sở hữu cho mình hệ thống phanh đĩa kép trước có đường kính 310mm, cặp heo dầu 4 piston và phanh đĩa đơn sau được sử dụng có đường kích 250 mm. Bên cạnh đó không thể kể đến đó là hệ thống phanh ABS hiện đại giúp chống bó cứng được trang bị cho cả 2 phiên bản Z1000 và Z1000R.

So sánh z1000 2023 với 2023

So với những phiên bản thế hệ đầu thì bình xăng Kawasaki Z1000 đã tăng thêm 2 lít, sở hữu dung tích 17 lít được thiết kế nhô cao, ôm gọn hướng về phía trước. Giúp người lái có điểm tựa vững hơn.

So sánh z1000 2023 với 2023

Cảm giác lái và khả năng vận hành của xe Kawasaki Z1000

Nhờ vào công nghệ thiết kế kiểu dáng góc cạnh “chữ Z” của nhà Kawasaki kết hợp với những hệ thống và công nghệ hiện đại trên xe mà con chiến mã này mang lại cảm giác lái vô cùng thoải mái và dễ chịu, không tạo cảm giác gò bó.

So sánh z1000 2023 với 2023

So với cùng phân khúc 1000cc thì trọng lượng của kawasaki Z1000 có phần nhỉnh hơn một chút nhưng không đáng kể giúp người điều khiển dễ dàng cảm nhận được độ đầm của xe. Hệ thống phun xăng điện từ, hệ thống phanh hiện đại cùng một số công nghệ khác giúp khả năng vận hành của xe trơn tru, mượt mà mang lại cảm giác phấn khích khi điều khiển.

Mức tiêu hao nhiên liệu

Trước khi tìm hiểu thông tin xe để ra quyết định mua, thì chắc hẳn ai cũng quan tâm đến vấn đề tiêu thụ nhiên liệu của một chiếc phân khối lớn có khối lượng không hề nhẹ như vậy.

Theo như thông tin của nhà sản xuất đưa ra thì mức tiêu thụ nhiên liệu của Kawasaki Z1000 đó là 6,2 lít/ 100km. Dung tích bình xăng được tăng từ 15 lít lên 17 lít đáp nhu cầu đi đường trường của những người có sở thích đi phượt, đi xa.

Ưu điểm và nhược điểm của xe Kawasaki Z1000

Ưu điểm

  • Dòng Naked Bike mang thiết kế góc cạnh, hầm hố đầy mạnh mẽ.
  • Động cơ vô cùng mạnh mẽ, khả năng tăng tốc nhanh, êm ái.
  • Xe có độ đầm nhất định nhờ vào khối lượng nặng của xe.
  • Hệ thống phanh ABS hiện đại, phuộc upside down tăng tính an toàn khi vận hành.

Nhược điểm

  • Giá thành cao
  • Trong những chuyến đi xa dễ mang lại cảm giác mỏi do khối lượng nặng.
  • Yên cao, trọng lượng nặng, chỉ phù hợp với người có sức khỏe tốt.

Kết luận

Kawasaki Z1000 là một dòng xe mô-tô đa dạng, mạnh mẽ và đầy cá tính, hướng tới những người yêu thích tốc độ và muốn trải nghiệm lái mô-tô mạnh mẽ trên mọi nẻo đường. Nếu bạn quan tâm đến việc sở hữu chiếc mô-tô này, hãy truy cập Aima.com để tìm hiểu thêm thông tin.

So sánh Kawasaki Z1000 với đối thủ Honda CBR1000-RR

Thiết kế

CBR1000-RR mang lối thiết kế đặc trưng của dòng Sportbike mang trên mình những đường nét góc cạnh vô cùng thể thao, mạnh mẽ và thanh thoát với khối lượng khô chỉ 201kg, một con số khá ấn tượng không quá nặng so với các mẫu xe khác cùng phân khúc 1000cc. Mang lại khả năng tăng tốc nhanh và dễ dàng điều khiển.

Động cơ

Honda CBR1000-RR được trang bị động cơ DOHC 4 Xy-lanh kiểu máy ngang, được làm mát bằng chất lỏng. Bên cạnh đó, những công nghệ cao cấp nhất tại MotoGP được Honda trang bị cho CBR1000-RR có thể kể đến đó là Piston sử dụng từ chất liệu nhôm gia cố nhẹ hơn các loại Piston khác khoảng 5%, công nghệ giảm tổn thất do ma sát mang lại.

Đường kính Piston và Xy-lanh lên đến 76mm và những công nghệ hiện đại được trang bị trên chiếc CBR1000RR này.

Sở hữu nhiều công nghệ như vậy thì chắc hẳn ai cũng tò mò về giá cả của một chiếc siêu xe này. Vậy thì chúng ta hãy cùng tìm hiểu các mức giá của chiếc xe này nhé.

Giá

Mẫu xe Honda CBR1000RR đang có giá bán đề xuất khoảng 560.000.000 và giá lăn bánh ước tính khoảng 592.066.000

Mẫu xe

Giá đề xuất

Giá đại lý

Giá lăn bánh tạm tính

CBR1000RR

560.000.000

560.000.000

592.066.000

Kawasaki Z1000

435.500.000

435.500.000

461.340.000

Câu hỏi thường gặp

Giá xe Kawasaki Z1000 mới nhất

Giá xe Kawasaki Z1000 đề xuất hiện nay là 435,5 triệu đồng, giá lăn bánh ước tính 461,34 triệu đồng.