Sụt lún tiếng anh là gì

  • Từ Điển
  • Từ Điển Việt - Anh

Lún sụt là gì? Từ “lún sụt” trong Tiếng Anh nghĩa là gì? Bạn đang cần tra cứu nghĩa của từ “lún sụt” trong Từ Điển Việt - Anh cùng với các mẫu câu tiêu biểu có chứa từ “lún sụt” như thế nào. Tất cả sẽ có trong nội dung bài viết này.

Nghĩa của từ lún sụt trong Tiếng Anh

@lún sụt [lún sụt]
- [địa] Subsidence.

Các từ liên quan khác

  • lún
  • lún phún
  • lúng búng
  • lúng liếng
  • lúng ta lúng túng
  • lúng túng
  • lúng túng như gà mắc tóc
  • lút
  • lút đầu

Đặt câu với từ lún sụt

Danh sách các mẫu câu song ngữ hay nhất có từ lún sụt trong

Từ Điển Việt - Anh

mà chúng tôi tổng hợp gửi tới để các bạn tham khảo. Hy vọng các bạn sẽ tìm được những câu ưng ý nhất cho mình.

  •   Khi quá trình nguội đi được tiếp diễn, các sự lún sụt của đất và sự hòa tan trong nước biển đã loại bỏ phần lớn CO2 ra khỏi khí quyển nhưng nồng độ của nó dao động một cách dữ dội do bề mặt mới và các chu trình tạo lớp vỏ Trái Đất đã xuất hiện.
  • ➥ As cooling continued, subduction and dissolving in ocean water removed most CO2 from the atmosphere but levels oscillated wildly as new surface and mantle cycles appeared.

  • /´sʌbsidəns/

    Thông dụng

    Danh từ

    Sự rút xuống [nước lụt...]

    Sự lún xuống

    Sự lắng xuống

    Sự ngớt, sự giảm, sự bớt, sự nguôi đi, sự lắng đi

    [y học] sự lặn đi [mụn, nhọt...]

    Chuyên ngành

    Cơ khí & công trình

    sự lún [nền]

    Hóa học & vật liệu

    sự sa lắng

    Môi trường

    sự chìm xuống

    sự lún xuống

    sự tụt xuống

    Xây dựng

    độ lún [đất]

    sự lún [đất]

    Kỹ thuật chung

    độ lún

    độ sụt

    sự chìm

    sự giảm

    sự hạ

    sự lắng

    sự lắng đọng

    sự lún

    sự sụt

    sự sụt đất

    sự sụt lún

    Kinh tế

    sự lắng

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    tác giả

    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ

  • Cơ quan chủ quản: Công ty cổ phần Truyền thông Việt Nam.
    Địa chỉ: Tầng 16 VTCOnline, 18 Tam Trinh, Minh Khai, Hai Bà Trưng, Hà Nội
    Điện thoại: 04-9743410. Fax: 04-9743413.

    Liên hệ Tài trợ & Hợp tác nội dung
    Hotline: 0942 079 358
    Email:

Dưới đây là những mẫu câu có chứa từ "lún sụt", trong bộ từ điển Tiếng Việt - Tiếng Anh. Chúng ta có thể tham khảo những mẫu câu này để đặt câu trong tình huống cần đặt câu với từ lún sụt, hoặc tham khảo ngữ cảnh sử dụng từ lún sụt trong bộ từ điển Tiếng Việt - Tiếng Anh

1. Khi quá trình nguội đi được tiếp diễn, các sự lún sụt của đất và sự hòa tan trong nước biển đã loại bỏ phần lớn CO2 ra khỏi khí quyển nhưng nồng độ của nó dao động một cách dữ dội do bề mặt mới và các chu trình tạo lớp vỏ Trái Đất đã xuất hiện.

As cooling continued, subduction and dissolving in ocean water removed most CO2 from the atmosphere but levels oscillated wildly as new surface and mantle cycles appeared.

Cho tôi hỏi là "sụt lún" dịch sang tiếng anh thế nào?

Written by Guest 6 years ago

Asked 6 years ago

Guest

Like it on Facebook, +1 on Google, Tweet it or share this question on other bookmarking websites.

sụt lún trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ sụt lún sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • sụt lún

    * địa lý depression

Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức

  • sụt lún

    [địa lý] Depression

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • sụt lún

    depression

Chủ Đề