Thẻ bidv màu vàng là thẻ gì năm 2024

Nhiều người còn nhầm lẫn giữa thẻ tín dụng và thẻ ghi nợ - 2 phương thức thanh toán thay thế tiền mặt phổ biến hiện nay. Hãy cùng xem ngay bài viết này nhé!

Thẻ ghi nợ và thẻ tín dụng ngày càng trở thành phương thức thanh toán thay thế tiền mặt phổ biến. Tuy nhiên, nhiều người còn băn khoăn về sự khác nhau giữa hai loại sản phẩm thẻ này. Hãy cùng nhau tìm hiểu những điểm khác nhau cơ bản giữa thẻ ghi nợ và thẻ tín dụng.

1. Khái niệm sản phẩm thẻ ghi nợ và thẻ tín dụng

1.1. Thẻ ghi nợ

Thẻ ghi nợ là loại thẻ cho phép chủ thẻ thực hiện giao dịch thẻ trong phạm vi số tiền và hạn mức thấu chi [nếu có] trên tài khoản thanh toán của chủ thẻ tại ngân hàng.

Ngoài khả năng rút tiền mặt như thẻ ATM, thẻ ghi nợ còn tích hợp tiện ích thanh toán tiền hàng hóa, dịch vụ tại các điểm chấp nhận thẻ như: mua hàng tại siêu thị, thanh toán bữa ăn tại nhà hàng…

Mỗi lần thực hiện giao dịch rút tiền hoặc thanh toán bằng thẻ, tài khoản ngân hàng của bạn sẽ được trừ ngay lập tức và bạn có thể kiểm tra lại lịch sử giao dịch trong bảng sao kê hàng tháng. Thẻ ghi nợ còn được gọi là thẻ thanh toán.

Có hai loại thẻ thanh toán:

  • Thẻ thanh toán nội địa: chỉ được sử dụng giao dịch trong phạm vi Việt Nam
  • Thẻ thanh toán quốc tế: được dùng để rút tiền và thanh toán ở bất cứ nơi đâu trên thế giới có điểm chấp nhận thẻ.

1.2. Thẻ tín dụng

Với thẻ tín dụng, ngân hàng phát hành thẻ sẽ cấp cho chủ thẻ một hạn mức tín dụng để chủ thẻ có thể chủ động chi tiêu trong phạm vi hạn mức được cấp.

Một cách hiểu khác nữa đó là với thẻ ghi nợ, việc chi tiêu và trả tiền xảy ra đồng thời còn với thẻ tín dụng là chi tiêu trước – trả tiền sau, các giao dịch thanh toán hàng hóa dịch vụ bằng thẻ tín dụng được ân hạn với thời gian miễn lãi tối đa dài, thông thường lên tới 45 ngày.

2. Thủ tục đăng ký phát hành thẻ

2.1. Thẻ tín dụng

Để được ngân hàng phát hành đồng ý cấp thẻ tín dụng, khách hàng cần cung cấp:

  • Các giấy tờ pháp lý về mặt nhân thân như CCCD/ CMND/ Hộ chiếu, sổ tạm trú
  • Các khoản phí liên quan tới việc phát hành thẻ
  • Chứng minh năng lực tài chính

Khách hàng cần chứng minh năng lực tài chính đảm bảo khả năng thanh toán để ngân hàng làm căn cứ xác định hạn mức tín dụng sẽ cấp.

Khi xem xét phê duyệt phát hành thẻ tín dụng, lịch sử tín dụng của khách hàng cũng là một yếu tố ảnh hưởng tới chấm điểm tín dụng và xếp hạng khách hàng. Tùy theo từng ngân hàng, giấy tờ chứng minh tài chính cũng linh hoạt, tiêu thức chấm điểm lựa chọn khách hàng cũng không giống nhau.

2.2. Thẻ ghi nợ

Với thẻ ghi nợ, lịch sử tín dụng của khách hàng không ảnh hưởng tới việc ngân hàng phê duyệt phát hành thẻ, do vậy, thủ tục vô cùng đơn giản, khách hàng chỉ cần tới ngân hàng mở tài khoản tiền gửi thanh toán, đăng ký phát hành thẻ, thanh toán các khoản phí phát sinh [nếu có] và đợi ngày ngân hàng gửi thẻ.

3. Chức năng, ưu đãi và phạm vi sử dụng

Thẻ ghi nợ Thẻ tín dụng Nguồn tiền sử dụng Sử dụng tiền trong tài khoản thanh toán Sử dụng tiền từ ngân hàng phát hành thẻ Hạn mức sử dụng Giới hạn chi tiêu được giới hạn bởi số dư tài khoản Hạn mức chi tiêu hằng tháng được ngân hàng phát hành thẻ quy định Phí sử dụng thẻ Thấp hơn Cao hơn Lãi suất Người dùng không mất lãi mà còn nhận được tiền lãi nếu duy trì số dư tài khoản Mất thêm lãi nếu thanh toán trễ hoặc rút tiền mặt từ thẻ Chức năng Chuyển tiền X Rút tiền X X Gửi tiết kiệm X Nạp tiền điện thoại X Thanh toán X X Mua hàng trả góp X Tạo lịch sử tín dụng X

Để khuyến khích và tăng cường sử dụng thẻ trong thanh toán, các ngân hàng hiện đưa ra rất nhiều khuyến mại cho khách hàng như hoàn tiền, tặng quà khi mở mới thẻ hay ưu đãi giảm giá khi mua sắm online, mua hàng tại siêu thị, mua vé máy bay, mua đồ điện tử điện máy… và lựa chọn hình thức thanh toán bằng thẻ.

Hiện nay BIDV đang cung cấp đầy đủ các sản phẩm thẻ ghi nợ và thẻ tín dụng, phù hợp với nhu cầu đa dạng của các phân khúc khách hàng khác nhau như thẻ dành cho sinh viên, nhân viên văn phòng, giới trẻ, thẻ dành cho khách hàng cao cấp và siêu cao cấp….

Có các loại thẻ BIDV gì? Thẻ ngân hàng BIDV nào phù hợp với khách hàng? Cùng RedBag phổ cập tất tần tật thông tin về các loại thẻ ATM của BIDV. Đọc ngay!

[embed_offer]

Các thẻ ngân hàng của BIDV hiện nay rất đa dạng.

Hiện nay, Ngân hàng BIDV đang phát hành 3 dòng thẻ ATM dựa theo từng mục đích sử dụng và nhóm khách hàng. Các loại thẻ BIDV bao gồm:

  • Thẻ ghi nợ nội địa của BIDV
  • Thẻ ghi nợ quốc tế BIDV
  • Thẻ tín dụng BIDV

2. Chi tiết về các loại thẻ ghi nợ nội địa BIDV

Thẻ ghi nợ nội địa BIDV là loại thẻ do ngân hàng phát hành để thực hiện các giao dịch thanh toán, chi tiêu trong nước. Khách hàng ưa chuộng dòng thẻ này của BIDV nhờ sự đa dạng, tính năng độc đáo và có thể làm thẻ BIDV Online.

2.1. Các loại thẻ ghi nợ nội địa BIDV

BIDV cho ra mắt đến nay đã được 5 sản phẩm thẻ ghi nợ nội địa, cụ thể là:

  • Thẻ BIDV Smart
  • Thẻ BIDV Harmony
  • The BIDV eTrans
  • Thẻ BIDV Moving
  • Thẻ đồng thương hiệu BIDV Co.opmart

Trong đó chỉ có thẻ BIDV Smart là còn phát hành.

2.2. Tính năng của thẻ ghi nợ nội địa BIDV

Các loại thẻ BIDV sử dụng trong nước đều có những tính năng độc đáo như sau:

  • Rút tiền và thanh toán hàng hóa, dịch vụ tại bất kỳ điểm giao dịch nào cho phép thanh toán bằng thẻ ATM/POS có biểu tượng logo Napas và BIDV.
  • Thẻ ghi nợ nội địa kết nối với BIDV Pay để rút tiền bằng mã QR trên ATM BIDV.
  • Liên kết với ứng dụng ngân hàng điện tử của BIDV là Smart Banking để thực hiện các thanh toán, giao dịch Online.
  • Chuyển tiền liên ngân hàng 24/7 qua Mobile Banking và cây ATM.

2.3. Điều kiện và thủ tục mở thẻ ghi nợ nội địa BIDV

Nếu muốn đăng ký làm thẻ ghi nợ nội địa BIDV, khách hàng cần đáp ứng các yêu cầu về điều kiện và thủ tục sau:

Điều kiện

  • Công dân Việt Nam tuổi từ 15 và đầy đủ năng lực hành vi dân sự.
  • Người ngoại quốc đã cư trú hơn 12 tháng tại Việt Nam.
  • Đã có tài khoản ngân hàng, nếu chưa thì có thể làm song song với đăng ký mở thẻ.

Thủ tục

  • Hồ sơ đăng ký mở thẻ ghi nợ nội địa BIDV do ngân hàng phát mẫu.
  • Bản sao giấy tờ tùy thân [CCCD/CMND/Hộ chiếu] còn hiệu lực.
  • Với người nước ngoài cần cung cấp thêm giấy tờ chứng minh thời hạn cư trú tại Việt Nam.

3. Chi tiết về các loại thẻ ghi nợ quốc tế BIDV

Thẻ ghi nợ quốc tế được sử dụng như thẻ ghi nợ nội địa nhưng với phạm vi lớn hơn. Các loại thẻ BIDV ghi nợ quốc tế cho phép chủ thẻ thực hiện các giao dịch trong phạm vi trên toàn cầu.

3.1. Các loại thẻ ghi nợ quốc tế BIDV

Trên thị trường, BIDV đang cung cấp 6 thẻ ghi nợ quốc tế sau:

  • Thẻ BIDV MasterCard Ready
  • Thẻ BIDV MasterCard Discovery
  • Thẻ BIDV MasterCard Young Plus
  • Thẻ BIDV MasterCard Vietravel Debit
  • Thẻ BIDV Mastercard Platinum Debit
  • Thẻ BIDV MasterCard Premiere

Trong đó, BIDV vẫn đang phát hành thẻ MasterCard Ready, thẻ MasterCard Discovery và thẻ MasterCard Vietravel Debit. Các sản phẩm thẻ còn lại đã dừng phát hành.

3.2. Tính năng của thẻ ghi nợ quốc tế BIDV

Là dòng thẻ đầy tự hào của BIDV, thẻ ghi nợ quốc tế không bao giờ làm khách hàng thất vọng bởi những tiện ích sau:

  • Được giao dịch tại các điểm giao dịch trên toàn cầu chấp nhận thẻ ATM/POS có biểu tượng MasterCard.
  • Thực hiện giao dịch trực tuyến tại các Website cho phép giao dịch bằng thẻ có Logo MasterCard.
  • Giao dịch qua mọi loại tiền tệ.
  • Bảo mật tối ưu với công nghệ chip chuẩn EMV.
  • Chuyển tiền liên ngân hàng 24/7 qua Mobile Banking và cây ATM.

3.3. Điều kiện và thủ tục mở thẻ ghi nợ quốc tế BIDV

Điều kiện

  • Công dân Việt Nam tuổi từ 15 và đầy đủ năng lực hành vi dân sự.
  • Người ngoại quốc đã cư trú hơn 12 tháng tại Việt Nam.
  • Đã có tài khoản ngân hàng, nếu chưa thì có thể làm song song với đăng ký mở thẻ.

Thủ tục

  • Hồ sơ đăng ký mở thẻ ghi nợ quốc tế BIDV do ngân hàng phát mẫu.
  • Bản sao giấy tờ tùy thân [CCCD/CMND/Hộ chiếu] còn hiệu lực.
  • Với người nước ngoài cần cung cấp thêm giấy tờ chứng minh thời hạn cư trú tại Việt Nam.

4. Chi tiết về các loại thẻ tín dụng BIDV

Thẻ tín dụng BIDV rất phổ biến hiện nay.

Trong các loại thẻ BIDV thì thẻ tín dụng [Credit Card] là loại thẻ được dùng để thanh toán mà không cần tiền có sẵn. Chủ thẻ sẽ được thanh toán, chi trả các hóa đơn bằng thẻ với một hạn mức nhất định và trả lại tiền cho ngân hàng vào cuối kỳ.

4.1. Các loại thẻ tín dụng BIDV

Các loại thẻ tín dụng BIDV ngày nay rất đa dạng với hơn 10+ thẻ, bao gồm:

  • Thẻ BIDV Mastercard Inspire
  • Thẻ BIDV Visa Easy
  • Thẻ BIDV JCB Ultimate
  • Thẻ BIDV Visa Premier
  • Thẻ BIDV Visa Precious
  • Thẻ BIDV Visa Platinum
  • Thẻ BIDV Vietravel Platinum
  • Thẻ BIDV MasterCard Platinum
  • Thẻ BIDV Visa Smile
  • Thẻ BIDV Visa Infinite
  • Thẻ BIDV Visa Flexi
  • Thẻ BIDV Vietravel Standard
  • Thẻ BIDV Visa Platinum Cashback

4.2. Tính năng của thẻ tín dụng BIDV

Khi sử dụng các loại thẻ tín dụng của BIDV, khách hàng sẽ được cung cấp những tính năng sau:

  • Được giao dịch tại các điểm giao dịch trên toàn cầu chấp nhận thẻ ATM/POS có biểu tượng MasterCard/Visa.
  • Thực hiện giao dịch trực tuyến tại các Website cho phép giao dịch bằng thẻ có Logo MasterCard/Visa.
  • Bảo mật tối ưu với công nghệ chip chuẩn EMV.
  • Thanh toán trước – trả tiền sau với 45 ngày miễn lãi.
  • Dịch vụ trích nợ tự động/thanh toán dư nợ qua Smart Banking và sao kê điện tử giúp người dùng linh hoạt trong quản lý tài chính.

4.3. Điều kiện và thủ tục mở thẻ tín dụng BIDV

Điều kiện

  • Công dân Việt Nam tuổi từ 15 và đầy đủ năng lực hành vi dân sự
  • Người ngoại quốc đã cư trú hơn 12 tháng tại Việt Nam
  • Không có nợ xấu nhóm 2 trở lên, nợ bán VAMC
  • Mức thu nhập tối thiểu từ 4 triệu đến 20 triệu đồng
  • Riêng với thẻ BIDV Visa Premier: ngân hàng chỉ cấp cho những khách hàng đặc biệt quan trọng

Thủ tục

  • Hồ sơ đăng ký mở thẻ tín dụng BIDV do ngân hàng phát mẫu
  • Bản sao giấy tờ tùy thân [CCCD/CMND/Hộ chiếu] còn hiệu lực
  • Giấy tờ đảm bảo tài chính, thu nhập của khách hàng

5. So sánh các loại thẻ BIDV

Để bạn đọc hiểu hơn về tính năng của các loại thẻ BIDV, RedBag tổng hợp qua bảng so sánh sau:

Bảng so sánh các loại thẻ BIDV Tiêu chí so sánh

Thẻ ghi nợ nội địa

Thẻ ghi nợ quốc tế

Thẻ tín dụng

Rút tiền/ thanh toán tại điểm chấp nhận ở trong nước

Không

Không

Thanh toán Online qua ứng dụng: Smart Banking

Không

Không

Chuyển tiền liên ngân hàng 24/7 qua Mobile Banking và cây ATM.

Không

Rút tiền bằng mã QR trên ATM BIDV bằng điện thoại

Không

Không

Sử dụng kênh thanh toán an toàn, bảo mật, tiêu dùng đơn giản

Không

Không

Giao dịch tại các điểm thuộc mạng lưới ATM/ POS toàn cầu

Không

Thanh toán trực tuyến tại các Website toàn cầu

Không

Giao dịch đa dạng loại tiền tệ

Không

Bảo mật tối ưu với công nghệ chip chuẩn EMV

Không

Quản lý tài chính bằng tính năng SMS Banking

Không

Không

Chuyển tiền liên ngân hàng 24/7 qua ATM của BIDV và ngân hàng liên kết

Không

Giao dịch tại hàng triệu điểm chấp nhận thẻ toàn cầu

Không

Không

Thanh toán hàng hóa, dịch vụ tại các Website toàn cầu

Không

Không

Thanh toán trước – trả tiền sau với 45 ngày miễn lãi

Không

Không

Dịch vụ trích nợ tự động/thanh toán dư nợ qua Smart Banking và sao kê điện tử giúp người dùng linh hoạt trong quản lý tài chính

Không

Không

Tích lũy điểm thưởng

Không

Không

6. Biểu phí sử dụng dịch vụ các loại thẻ BIDV

Chủ thẻ khi sử dụng thẻ BIDV cần phải đóng phí dịch vụ.

Mỗi dòng thẻ có phí sử dụng dịch vụ khách hàng. Mức phí phát hành thẻ thường giao động từ 30.000 VNĐ - 100.000 VNĐ. Còn phí thường niên ở khoảng 20.000 VNĐ - 500.000 VNĐ.

Để nắm rõ hơn về biểu phí BIDV, bạn đọc xem thêm tại bài viết Biểu phí duy trì tài khoản BIDV.

7. Hướng dẫn làm thẻ BIDV

Theo RedBag, các loại thẻ BIDV đều có chung các cách đăng ký làm sau:

7.1. Làm thẻ BIDV Online

Khách hàng có thể làm thẻ ngay tại nhà qua Internet Banking hoặc Mobile Banking. Chi tiết cách làm, bạn đọc có thể tìm hiểu tại các bài viết của RedBag.

7.2. Làm thẻ BIDV trực tiếp tại ngân hàng

Bên cạnh đó, khách hàng vẫn có thể mở các loại thẻ BIDV trực tiếp ở các điểm giao dịch ngân hàng theo cách sau:

  • Bước 1: Mang theo hồ sơ thủ tục đã chuẩn bị đến phòng giao dịch ngân hàng gần nhất.
  • Bước 2: Nhân viên sẽ tiếp nhận hồ sơ mở thẻ và cấp cho khách hàng giấy đăng ký thẻ.
  • Bước 3: Khách hàng điền các thông tin cần thiết và gửi lại cho nhân viên đối chiếu.
  • Bước 4: Nếu khách hàng đủ điều kiện mở thẻ, nhân viên sẽ hoàn tất thủ tục và thông báo thời gian nhận thẻ cho khách hàng.

8. Phân loại màu sắc của thẻ BIDV

Ngoài việc xác định các loại thẻ BIDV theo tính năng, khách hàng cũng có thể biết được một chiếc thẻ thuộc dòng thẻ nào của BIDV qua màu sắc.

8.1 Thẻ BIDV màu vàng là thẻ gì?

Thẻ màu vàng thường là thẻ BIDV eTrans, một loại thẻ ghi nợ nội địa, được sử dụng với nhiều chức năng cơ bản như: rút tiền, chuyển khoản, kiểm tra số dư, thanh toán hóa đơn. Tuy nhiên, hiện nay BIDV đã dừng phát hành loại thẻ này.

Một loại thẻ khác cũng có màu vàng của BIDV là thẻ tín dụng quốc tế Visa Precious. Đây là một trong những loại thẻ tín dụng phổ biến của BIDV với hạn mức phù hợp từ 10 đến 20 triệu đồng.

8.2. Thẻ BIDV màu xanh là thẻ gì?

Màu xanh là tông màu đặc trưng của ngân hàng BIDV và có rất nhiều thẻ ATM của BIDV được thiết kế với tông màu này như:

  • Màu xanh đậm là thẻ BIDV Smart.
  • Màu xanh dương là thẻ ghi nợ quốc tế BIDV MasterCard Ready.
  • Màu xanh lục là thẻ BIDV MasterCard Vietravel Debit.
  • Màu xanh hải quân là thẻ BIDV Harmony.
  • Màu xanh ánh kim là thẻ BIDV Moving.
  • Màu xanh đậm có biểu tượng Visa là thẻ BIDV Visa Premier và thẻ hoàn tiền BIDV Visa Platinum.

8.3. Thẻ BIDV màu đen là thẻ gì?

Màu đen của thẻ ATM là màu biểu trưng cho một dòng thẻ quyền lực và cao cấp. BIDV đã phát hành nhiều loại thẻ đen sang trọng như:

  • Thẻ đen BIDV Visa Infinite.
  • Thẻ đen BIDV Vietravel Platinum.
  • Thẻ đen BIDV Mastercard Platinum Debit.

9. Có nên sử dụng các loại thẻ BIDV không?

BIDV luôn được đánh giá cao về chất lượng và sự uy tín.

Là một trong những ngân hàng nhà nước lớn nhất hiện nay, khách hàng không cần phải nghi ngờ về chất lượng sản phẩm và dịch vụ của các loại thẻ BIDV. Bạn hoàn toàn có thể đặt niềm tin vào các dòng thẻ này bởi:

  • Bảo mật tối ưu nhờ công nghệ chip EMV đạt chuẩn quốc tế.
  • Thao tác giao dịch linh hoạt, có thể liên kết với ứng dụng ngân hàng điện tử để giao dịch mọi lúc mọi nơi.
  • Dễ quản lý, kiểm soát chi tiêu.
  • Được thanh toán không cần tiền mặt.

10. Lưu ý khi sử dụng thẻ BIDV

Khi sử dụng các loại thẻ của BIDV, người dùng cần chú ý những điểm sau:

  • Không cho mượn/không cung cấp thông tin cho bất kỳ ai.
  • Không nhập thông tin thẻ trên các Website, đường Link lạ.
  • Khóa thẻ ngay trên BIDV Smartbanking khi phát hiện mất thẻ.
  • Đổi PIN ngay sau khi nhận thẻ, định kỳ hoặc khi nghi ngờ lộ mã PIN.
  • Không sử dụng các thông tin dễ đoán để làm mã PIN.
  • Không giao dịch và thông báo ngay tới BIDV khi phát hiện thẻ có biểu hiện lạ.
  • Đảm bảo không ai nhìn thấy mã PIN khi thực hiện giao dịch.

11. FAQ - Các loại thẻ BIDV

11.1. Làm các loại thẻ ngân hàng BIDV mất bao lâu?

Khách hàng thường tốn 30 phút đến 1 tiếng để hoàn tất quy trình đăng ký làm thẻ BIDV và nhận thẻ sau 5-7 ngày. Tuy nhiên, nếu làm thẻ Online, khách hàng chỉ mất từ 5 đến 10 phút đăng ký.

11.2. Xem thời hạn sử dụng thẻ ở đâu?

Chủ thẻ có thể xem thời hạn sử dụng thẻ qua các kênh:

  • Thông tin thẻ trong ứng dụng Smart Banking.
  • Thông tin thẻ trên Internet Banking.
  • Thời hạn được in trên mặt thẻ theo hình thức MM/YY, trong đó MM là ký hiệu của tháng và YY ký hiệu cho năm.

11.3. Quên mã PIN thẻ BIDV thì phải làm sao?

Nếu quên mã PIN của thẻ ngân hàng BIDV, người dùng nên làm lại mã PIN mới ngay bằng cách nhờ sự trợ giúp của ngân hàng hoặc làm Online trên Mobile Banking, Internet Banking.

Như vậy, RedBag đã cung cấp cho bạn đọc chi tiết thông tin về các loại thẻ BIDV hiện nay. Bạn đọc hãy tìm hiểu thật kỹ và lựa chọn loại thẻ phù hợp với nhu cầu và khả năng của mình nhé!

Chủ Đề