Contents
- Tên các môn học bằng tiếng Trung
- Tổng hợp các môn học bằng tiếng Trung
Tổng hợp tên các môn học bằng tiếng Trung. Học từ vựng tiếng Trung về các môn học trong nhà trường nhé!
- Từ vựng tên các loại gỗ trong tiếng Trung
- 50 từ vựng tiếng Trung liên quan tới photoshop
- Từ vựng tiếng Trung về toà án , luật pháp [ p1 ]
- Sặc sỡ các loại vải trong tiếng Trung
- Từ vựng tiếng Trung khi đi cắt tóc
Hàng ngày chúng ta vẫn lên lớp và học các môn học khác nhau đúng không nhỉ? Để giới thiệu về buổi học của mình bằng tiếng Trung thì không thể thiếu các môn học. Bài tự học tiếng Trung tại nhà cùng bạn tổng hợp tên các môn học bằng tiếng Trung nhé!
Tên các môn học bằng tiếng Trung
外语 /wàiyǔ/ Ngoại ngữ
语文 /yǔwén/ Ngữ văn
历史 / lìshǐ/ Lịch sử
数学 /shùxué/ Toán học
物理 /wùlǐ/ Vật lí
地理 /dìlǐ/ Địa lí
音乐 /yīnyuè/ Âm nhạc
美术 /měishù/ Mỹ thuật
中文 /zhōngwén/ Trung văn
生物 /shēngwù/ Sinh học
信息技术 /xìnxī jìshù/ Tin học
体育 /tǐyù/ Thể dục
社会科学 /shèhuì kēxué/ Khoa học xã hội
几何 /jǐhé/ Môn hình học
德语 /dé yǔ/ Tiếng Đức
越南语 /yuènán yǔ/ Tiếng Việt
语音学 /yǔyīn xué/ Ngữ âm học
từ vựng tiếng trung về các môn học
Tổng hợp các môn học bằng tiếng Trung
西班牙语 /xībānyá yǔ/ Tiếng Tây Ban Nha
听写课 /tīngxiě kè/ Môn nghe viết
哲学 /zhéxué/ Triết học
军训课 /jūnxùn kè/ Môn giáo dục quốc phòng
语言学 /yǔyán xué/ Ngôn ngữ học
经济学 /jīngjì xué/ Kinh tế học
思想品德课 /sīxiǎng pǐndé kè/ Môn giáo dục công dân
社会学 /shèhuì xué/ Xã hội học
听力课 /tīnglì kè/ Môn về khả năng nghe
英语 /yīng yǔ/ Tiếng Anh
法语 /fǎ yǔ/ Tiếng Pháp
口语课 /kǒuyǔ kè/ Môn về khẩu ngữ
Trên đây là nhóm từ vựng tiếng Trung chủ đề môn học, các bạn cùng lưu lại và học mỗi ngày nhé!
Xem thêm:
- Mẫu câu tiếng Trung về trường học
- Phần mềm viết tiếng Trung trên điện thoại của bạn
- Văn mẫu: Giới thiệu gia đình bằng tiếng Trung 2.6 / 5 [ 5 bình chọn ]