Tiệm thuốc tây tiếng anh là gì
Tiếng anh giao tiếp theo chủ đề tại hiệu thuốc. Trao đổi với các dược sĩ tại hiệu thuốc bằng tiếng Anh là một tình huống không hề dễ dàng với bất kỳ ai. Từ vựng thì chuyên ngành, hơn nữa lại còn phải nghe hiểu và trả lời được chính xác tình trạng sức khỏe của mình. Vậy nên, trong bài viết này. A+ English sẽ tổng hợp những mẫu câu và từ vựng giao tiếp tiếng Anh tại hiệu thuốc cần thiết nhất, giúp bạn sẵn sàng “bắn tiếng Anh” trong trường hợp nguy cấp này. Show
Nội dung chính I.Bệnh nhân và các mẫu câu tiếng Anh giao tiếp tại hiệu thuốc1.Khi hỏi mua thuốcI’d like to speak to the pharmacist, please. Tôi muốn gặp dược sĩ. I’d like some… Tôi muốn mua thuốc… Have you got anything for…? Bạn có thuốc nào chữa cho… không? Can you recommend anything for….? Bạn có thể giới thiệu thuốc nào chữa cảm không? I’ve got a rash. Tôi bị phát ban. I’m suffering from…Can you give me something for it? Tôi đang bị…Bác sĩ có thể cho tôi thuốc chữa bệnh đó không? Can I buy this without a prescription? Tôi có thể mua khi không có đơn thuốc không? I’ve got a prescription here from the doctor. Tôi có đem theo đơn thuốc của bác sĩ. Can you prepare this prescription? Bạn có thể lấy thuốc cho tôi theo đơn thuốc này được không? 2.Khi hỏi cách sử dụng thuốcHow do I take this medicine? Thuốc này tôi uống thế nào? How many tablets do I have to take each time? Mỗi lần tôi phải uống mấy viên? When do I take this medicine? Tôi uống thuốc này lúc nào? Does it have any side – effects? Cái này có tác dụng phụ không? Can this medicine be used for all ages? Thuốc này sử dụng cho mọi lứa tuổi được không? II. Dược sĩ và các mẫu câu tiếng Anh giao tiếp tại hiệu thuốc1.Khi trả lời về các loại thuốcDo you have a prescription? Bạn có đơn thuốc không? I need to have your prescription. Tôi cần đơn thuốc của bạn. It’s only available on prescription. Cái này chỉ bán khi có đơn thuốc của bác sĩ. What are your symptoms? Triệu chứng của bạn là gì? This medicine will relieve your pain. Thuốc này sẽ làm giảm cơn đau của bạn Are you allergic to any medication? Bạn có dị ứng với loại thuốc nào không? I’ll prescribe some (high dose) medicine for you. Tôi sẽ kê 1 ít thuốc (liều cao) cho bạn. You could try this cream. Anh/chị có thể thử loại kem bôi này. This medicine can make you feel drowsy. Loại thuốc này có thể khiến anh/chị buồn ngủ. Have you tried….? Bạn đã thử…. chưa? 2. Khi hướng dẫn bệnh nhân sử dụng thuốcGiao tiếp tiếng anh theo chủ đề tai nhà thuốc. Ngoài ra, bổ sung thêm tài liệu nâng cao nói tiếng anh. The instructions on it tell you how to take it. Make sure you read them carefully. Tờ hướng dẫn sử dụng đã chỉ dẫn cách dùng. Bạn cần đọc kỹ hướng dẫn trước khi dùng nhé. Please take the medicine according to the instruction. Bạn uống thuốc theo chỉ dẫn nhé. Take two of these pills three times a day and after meals. Uống mỗi lần hai viên, ngày ba lần, và sau bữa ăn. One tablet each time, three times daily Mỗi lần uống 1 viên, chia 3 lần trong ngày. Don’t take the medicine while drinking wine Không uống thuốc trong khi dùng rượu You should avoid alcohol. Anh/chị nên tránh rượu bia. Take this medicine before eating. Uống thuốc này trước khi ăn nhé. Take it before going to bed. Uống trước khi đi ngủ nhé. This medication should be taken before/ with/ after meals. Loại thuốc này nên uống trước/ trong/ sau khi ăn. Take it in the afternoon, two teaspoons a day. Uống vào buổi chiều, 2 thìa 1 ngày. Don’t drink wine while taking this medication! Không uống rượu trong thời gian dùng thuốc! Don’t drive after taking this medication! Không lái xe sau khi uống thuốc This medicine is for drink use only. Thuốc này chỉ dùng để uống thôi. III. Từ vựng về chủ đề giao tiếp tiếng Anh tại hiệu thuốc1.Các loại thuốcAspirin: Thuốc hạ sốt Antibiotics: Kháng sinh Cough mixture: Thuốc ho nước Diarrhoea tablets: Thuốc tiêu chảy Emergency contraception: Thuốc tránh thai khẩn cấp Eye drops: Thuốc nhỏ mắt fever tablets: Thuốc trị sốt mùa hè Indigestion tablets: Thuốc tiêu hóa Laxatives: Thuốc nhuận tràng Lip balm (lip salve): Sáp môi Medicine: Thuốc Nicotine patches: Miếng đắp ni-cô-tin Painkillers: Thuốc giảm đau Plasters: Miếng dán vết thương Prescription: Đơn thuốc Sleeping tablets: Thuốc ngủ Throat lozenges: Thuốc đau họng viên Travel sickness tablets: Thuốc say tàu xe Vitamin pills: Thuốc vitamin Medication: Dược phẩm Capsule: Thuốc con nhộng Injection: Thuốc tiêm, chất tiêm Ointment: Thuốc mỡ Paste: Thuốc bôi Pessary: Thuốc đặt âm đạo Powder: Thuốc bột Solution: Thuốc nước Spray: Thuốc xịt Suppository: Thuốc đạn Syrup: Thuốc bổ dạng siro Tablet: Thuốc viên Painkiller, pain reliever: Thuốc giảm đau 2. Các loại bệnh trong tiếng AnhToothache: Đau răng Backache: Đau lưng Stomachache: Đau bụng Earache: Đau tai Headache: Đau đầu Sore throat: Đau cổ họng Diarrhoea: Tiêu chảy Measles: Bệnh sởi Flu: Cảm cúm Broken leg: Gãy chân Fever: Sốt Cramp: Chuột rút Runny nose: Chảy nước mũi Rash: Phát ban Cold: Cảm lạnh Chickenpox: Bệnh thủy đậu Food poisoning: Ngộ độc thực phẩm Acne: Mụn trứng cá Burn: Vết bỏng Indigestion: Khó tiêu Bài viết trên là mẫu câu giao tiếp tiếng Anh theo chủ đề tại hiệu thuốc. A+ English hy vọng bạn sẽ có thêm nhiều vốn từ và mẫu câu để tự tin giao tiếp thực tế. Bên cạnh đó, đến trung tâm tiếng anh, câu lạc bộ tiếng anh nâng cao trình độ cải thiện tiếng anh. Giúp trở thành công dân toàn cầu. |