Bài tập 3 trang 36 SGK tiếng Anh lớp 8 - Vocabulary - sách mới
3. Match the definitions with their words.
[Nối các định nghĩa với từ tương ứng.]
Definition [Định nghĩa] | Word [Từ] |
1. a very serious accident which causes a lot of death and destruction [một tai nạn rất nghiêm trọng gây ra nhiều thiệt hại về người và tài sản] | a. a native [người/thực vật/động vật bản địa] |
2. a person, plant, or animal which comes from a particular land [một người, thực vật hoặc động vật đến từ một vùng đất cụ thể] | b. collapse [đổ sập] |
3. a substance which makes air, water, soil, etc. dirty [một chất làm cho không khí, nước, đất, v.v. bị nhiễm bẩn] | c. a disaster [thảm họa] |
4. what can happen to buildings in an earthquake [điều có thể xảy ra với các tòa nhà trong một trận động đất] | d. an attraction [điểm đến hấp dẫn] |
5. a place of natural or cultural interest [một nơi thu hút sự quan tâm về tự nhiên hoặc văn hóa] | e. contaminated [bị ô nhiễm] |
6. made dirty by adding poison or chemicals [bị nhiễm bẩn do thêm chất độc hại hoặc hóa chất] | f. pollutant [chất gây ô nhiễm] |
Đáp án:
1- c
2- a
3- f
4- b
5- d
6- e