Trả thiếu tiền tiếng Anh là gì

trả thiếu tiền khi đổi: * đtừ short-change

Rate this post

thiếu tiền Dịch Sang Tiếng Anh Là

+ to have financial difficulties; to be short of money; to owe money to somebody
= bà ấy còn thiếu tiền tôi, nhưng tôi đâu dám đòi she still owes me money but i daren't ask for it back

Cụm Từ Liên Quan :

trả thiếu tiền /tra thieu tien/

+ to short-change

trả thiếu tiền khi đổi /tra thieu tien khi doi/

* động từ short-change

Dịch Nghĩa thieu tien - thiếu tiền Tiếng Việt Sang Tiếng Anh, Translate, Translation, Dictionary, Oxford

Từ Điển Anh Việt Oxford, Lạc Việt, Vdict, Laban, La Bàn, Tra Từ Soha - Dịch Trực Tuyến, Online, Từ điển Chuyên Ngành Kinh Tế, Hàng Hải, Tin Học, Ngân Hàng, Cơ Khí, Xây Dựng, Y Học, Y Khoa, Vietnamese Dictionary

Dịch Nghĩa tra thieu tien - trả thiếu tiền Tiếng Việt Sang Tiếng Anh, Translate, Translation, Dictionary, Oxford

Từ Điển Anh Việt Oxford, Lạc Việt, Vdict, Laban, La Bàn, Tra Từ Soha - Dịch Trực Tuyến, Online, Từ điển Chuyên Ngành Kinh Tế, Hàng Hải, Tin Học, Ngân Hàng, Cơ Khí, Xây Dựng, Y Học, Y Khoa, Vietnamese Dictionary

thiếu tiền mặt

không thiếu tiền

việc thiếu tiền

đang thiếu tiền

bạn thiếu tiền

thiếu tiền bạc

Video liên quan

Chủ Đề