6
2018 - Tự động - 49000 km
500.000.000 đ
10
2016 - Tự động - 78000 km
430.000.000 đ
2021 - Tự động - 12000 km
590.000.000 đ
12
2021 - Tự động - 16000 km
589.000.000 đ
2021 - Tự động - 15000 km
615.000.000 đ
11
2021 - Tự động - 16 km
598.000.000 đ
5
2021 - Tự động - 18000 km
608.000.000 đ
2021 - Tự động - 12152 km
612.000.000 đ
618.000.000 đ
2021 - Tự động - 10000 km
635.000.000 đ
9
2021 - Tự động - 4300 km
Các đời xe phổ biến của Ford
2022
2021
2020
2019
2018
2017
2016
2015
2014
2013
2019 - Số sàn - 7 km
435.000.000 đ
8
2017 - Số sàn - 56000 km
385.000.000 đ
2004 - Số sàn - 1234 km
142.000.000 đ
2014 - Số sàn - 95 km
340.000.000 đ
2018 - Số sàn - 42000 km
468.000.000 đ
2017 - Số sàn - 69000 km
388.000.000 đ
2019 - Số sàn - 50000 km
445.000.000 đ
2005 - Số sàn - 50000 km
179.000.000 đ
4
390.000.000 đ
2017 - Số sàn - 68000 km
350.000.000 đ
2014 - Số sàn - 65000 km
360.000.000 đ
2015 - Số sàn - 70000 km