1 bảng anh bằng bao nhiêu tiền euro

Việc chỉ số PMI dưới 50 điểm thể hiện sự hạn chế trong cơ cấu nền kinh tế Việt Nam, đặc biệt là giữa thị trường nội địa và thị trường xuất khẩu. Trong đó, cần thúc đẩy thị trường nội địa để bù đắp cho sự sụt giảm về xuất khẩu.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Euro. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Bảng Anh trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Bảng Anh hoặc Euro để chuyển đổi loại tiền tệ.

Euro là tiền tệ Andorra [AD, VÀ], Áo [AT, AUT], Bỉ [KHÔNG, BEL], E-xtô-ni-a [EE, EST], Châu Âu [EU, Liên minh châu Âu], Phần Lan [FI, FIN], Pháp [FR, FRA], Đức [DE, DEU], Hy Lạp [GR, GRC], Ireland [IE, IRL], Ý [CNTT, ITA], Lúc-xăm-bua [LU, LUX], Latvia [LV, LVA], Monaco [MC, MCO], Malta [MT, MLT], Hà Lan [NL, NLD], Bồ Đào Nha [PT, PRT], San Marino [SM, SMR], Slovenia [SI, SVN], Xlô-va-ki-a [Cộng hòa Slovak, SK, SVK], Tây Ban Nha [ES, ESP], Vatican City [Tòa Thánh, VA, Thuế GTGT], Guiana thuộc Pháp [GF, GUF], Guadeloupe [GP, GLP], Martinique [MQ, MTQ], và Reunion [RE, Reu]. Pound Sterling là tiền tệ Channel Islands [Aldernay, Guernsey, Jersey, Sark], Isle of Man, và Vương Quốc Anh [Anh, Vương quốc Anh, Bắc Ai-len, Scotland, Wales, Vương quốc Anh, GB, GBR]. Pound Sterling còn được gọi là Bảng Anh, United Kingdom Pound, UKP, STG, đồng Bảng Anh, Bảng Anh, BPS, và Sterlings. Ký hiệu EUR có thể được viết €. Euro được chia thành 100 cents. Pound Sterling được chia thành 100 pence. Tỷ giá hối đoái Euro cập nhật lần cuối vào ngày 7 tháng Năm 2023 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Pound Sterling cập nhật lần cuối vào ngày 4 tháng Năm 2023 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi EUR có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi GBP có 6 chữ số có nghĩa.

Tỷ giá hối đoái từ Euro sang Bảng Anh: Trong 90 ngày qua, đồng Euro đã giảm giá -1.89% so với Bảng Anh, giảm từ £0.8877 xuống secondary_symbol0.8713 cho mỗi Euro. Thị trường ngoại hối luôn mở và tỷ giá thường xuyên thay đổi do nhiều yếu tố liên quan đến mối quan hệ thương mại giữa Vương quốc Anh, Lãnh thổ Ấn Độ Dương thuộc Anh, Đảo Man, Jersey, Guernsey và Liên minh Châu Âu.

eur/gbp Biểu đồ lịch sử

Ngày nay, tỷ giá chuyển đổi từ Euro sang Bảng Anh là 0.87 £.

Các giá trị này thể hiện mức trung bình hàng ngày của Convertworld nhận được từ nhiều nguồn khác nhau. Cập nhật lần cuối: 00:05 Ngày 09 tháng 05 năm 2023 CET. Convertworld không chịu trách nhiệm cho bất kỳ hậu quả nào liên quan đến việc sử dụng thông tin có trong trang này.

Euro [EUR] đến Bảng Anh [GBP] Đồ thị

Biểu đồ EUR/GBP này cho phép bạn xem mối quan hệ giữa hai loại tiền tệ trong lịch sử vài năm.

Thông tin chung về EUR Đến GBP

Tỷ giá tiền tệ hàng đầu tại Convertworld

Các cặp chuyển đổi tỷ giá hối đoái phổ biến nhất

Bộ chuyển đổi Bảng Anh/Euro được cung cấp mà không có bất kỳ bảo hành nào. Giá có thể khác với giá của các tổ chức tài chính như ngân hàng [Bank of England, European Central Bank], công ty môi giới hoặc công ty chuyển tiền. Thêm thông tin: công cụ chuyển đổi tiền tệ.

Cập nhật gần nhất: 9 Th05 2023

Gửi tiền ra nước ngoài

Don't get overcharged when you send money abroad. Wise uses the real exchange rate; making them up to 8x cheaper than your bank. Tìm hiểu thêm

Đây có phải là thời điểm để bạn đổi tiền?

Ngày tốt nhất để đổi từ Bảng Anh sang euro là Thứ ba, 19 Tháng tư 2022. Tại thời điểm đó, tiền tệ đã đạt giá trị cao nhất.

100 Bảng Anh = 120.5634 euro

Ngày xấu nhất để đổi từ Bảng Anh sang euro là Chủ nhật, 25 Tháng chín 2022. Tỷ giá chuyển đổi rơi xuống giá trị thấp nhất.

100 Bảng Anh = 111.4344 euro

Lịch sử Bảng Anh / Euro

Lịch sử của giá hàng ngày GBP /EUR kể từ Thứ hai, 21 Tháng ba 2022.

Tối đa đã đạt được Thứ ba, 19 Tháng tư 2022

1 Bảng Anh = 1.2056 Euro

tối thiểu trên Chủ nhật, 25 Tháng chín 2022

1 Bảng Anh = 1.1143 Euro

Lịch sử giá EUR / GBP

DateGBP/EURThứ hai, 8 Tháng năm 20231.1469Thứ hai, 1 Tháng năm 20231.1380Thứ hai, 24 Tháng tư 20231.1305Thứ hai, 17 Tháng tư 20231.1326Thứ hai, 13 Tháng ba 20231.1347Thứ hai, 6 Tháng ba 20231.1253Thứ hai, 27 Tháng hai 20231.1369Thứ hai, 20 Tháng hai 20231.1269Thứ hai, 13 Tháng hai 20231.1323Thứ hai, 6 Tháng hai 20231.1209Thứ hai, 30 Tháng một 20231.1382Thứ hai, 23 Tháng một 20231.1386Thứ hai, 16 Tháng một 20231.1273Thứ hai, 9 Tháng một 20231.1352Thứ hai, 2 Tháng một 20231.1299Thứ hai, 26 Tháng mười hai 20221.1356Thứ hai, 19 Tháng mười hai 20221.1454Thứ hai, 12 Tháng mười hai 20221.1638Thứ hai, 5 Tháng mười hai 20221.1616Thứ hai, 28 Tháng mười một 20221.1563Thứ hai, 21 Tháng mười một 20221.1542Thứ hai, 14 Tháng mười một 20221.1388Thứ hai, 7 Tháng mười một 20221.1493Thứ hai, 31 Tháng mười 20221.1600Thứ hai, 24 Tháng mười 20221.1439Thứ hai, 17 Tháng mười 20221.1532Thứ hai, 10 Tháng mười 20221.1408Thứ hai, 3 Tháng mười 20221.1530Thứ hai, 26 Tháng chín 20221.1191Thứ hai, 19 Tháng chín 20221.1410Thứ hai, 12 Tháng chín 20221.1540Thứ hai, 5 Tháng chín 20221.1623Thứ hai, 29 Tháng tám 20221.1709Thứ hai, 22 Tháng tám 20221.1839Thứ hai, 15 Tháng tám 20221.1863Thứ hai, 8 Tháng tám 20221.1850Thứ hai, 1 Tháng tám 20221.1944Thứ hai, 25 Tháng bảy 20221.1791Thứ hai, 18 Tháng bảy 20221.1776Thứ hai, 11 Tháng bảy 20221.1845Thứ hai, 4 Tháng bảy 20221.1611Thứ hai, 27 Tháng sáu 20221.1594Thứ hai, 20 Tháng sáu 20221.1644Thứ hai, 13 Tháng sáu 20221.1659Thứ hai, 6 Tháng sáu 20221.1716Thứ hai, 30 Tháng năm 20221.1739Thứ hai, 23 Tháng năm 20221.1762Thứ hai, 16 Tháng năm 20221.1808Thứ hai, 9 Tháng năm 20221.1677Thứ hai, 2 Tháng năm 20221.1893Thứ hai, 25 Tháng tư 20221.1889Thứ hai, 21 Tháng ba 20221.1954

Chuyển đổi của người dùnggiá Đô la Mỹ mỹ Đồng Việt Nam1 USD = 23460.4396 VNDthay đổi Yên Nhật Đồng Việt Nam1 JPY = 173.7000 VNDchuyển đổi Đô la Đài Loan mới Đồng Việt Nam1 TWD = 764.6767 VNDPeso Philipin chuyển đổi Đồng Việt Nam1 PHP = 421.9127 VNDTỷ giá Nhân dân tệ Đồng Việt Nam1 CNY = 3388.2294 VNDTỷ lệ Won Hàn Quốc Đồng Việt Nam1 KRW = 17.7295 VNDtỷ lệ chuyển đổi Euro Đồng Việt Nam1 EUR = 25784.9000 VNDĐồng Việt Nam Peso Philipin1 VND = 0.0024 PHPđổi tiền Ringgit Malaysia Đồng Việt Nam1 MYR = 5284.4840 VNDchuyển đổi Bạt Thái Lan Đồng Việt Nam1 THB = 695.3200 VND

Tiền Của Vương Quốc Anh

Tiền Của Liên Minh Châu Âu

bảng chuyển đổi: Bảng Anh/euro

Thứ ba, 9 Tháng năm 2023

số lượngchuyển đổitrongKết quả1 Bảng Anh GBPGBPEUR1.15 Euro EUR2 Bảng Anh GBPGBPEUR2.30 euro EUR3 Bảng Anh GBPGBPEUR3.44 euro EUR4 Bảng Anh GBPGBPEUR4.59 euro EUR5 Bảng Anh GBPGBPEUR5.74 euro EUR10 Bảng Anh GBPGBPEUR11.48 euro EUR15 Bảng Anh GBPGBPEUR17.21 euro EUR20 Bảng Anh GBPGBPEUR22.95 euro EUR25 Bảng Anh GBPGBPEUR28.69 euro EUR100 Bảng Anh GBPGBPEUR114.75 euro EUR500 Bảng Anh GBPGBPEUR573.75 euro EUR

bảng chuyển đổi: GBP/EUR

Các đồng tiền chính

tiền tệISO 4217Đồng Việt NamVNDWon Hàn QuốcKRWĐô la MỹUSDNhân dân tệCNYĐô la Đài Loan mớiTWDYên NhậtJPYBạt Thái LanTHBKip LàoLAKRinggit MalaysiaMYRPeso PhilipinPHP

Bài Viết Liên Quan

Toplist mới

Bài mới nhất

Chủ Đề