1 interface có thể có bao nhiêu accesslít năm 2024
Việc hiểu rõ sự khác biệt giữa Interface và Abstract class Java sẽ giúp cho việc thiết kế và triển khai các lớp trong chương trình của bạn trở nên dễ dàng và hiệu quả hơn. Hãy cùng nghiên cứu sự khác biệt và cách sử dụng hiệu quả của chúng qua bài viết này của Rikkei Academy nhé! Show Abstract Class là gì?Trong Java, abstract class là một lớp mà không thể tạo ra một đối tượng (instance) trực tiếp từ lớp đó. Thay vào đó, nó được sử dụng để tạo ra các lớp con (subclasses) kế thừa các thuộc tính và phương thức của lớp cha (superclass). Một abstract class được khai báo bằng cách sử dụng từ khóa “abstract” trước từ khóa “class”. Nó có thể chứa các phương thức trừu tượng (abstract methods), các phương thức cụ thể (concrete methods), các biến và các hằng số. Các phương thức trừu tượng không có thân (body) và cần được khai báo trong các lớp con của abstract class. Các lớp con phải triển khai (implement) tất cả các phương thức trừu tượng của lớp cha. Abstract class thường được sử dụng để định nghĩa các lớp cơ sở (base classes) trong một hệ thống lớp phức tạp, và để đảm bảo tính đa hình (polymorphism) trong mã Java. Khi nào cần sử dụng Abstract Class?
\>> Tìm hiểu thêm: 5 Phút Tìm Hiểu Về Abstract Class Trong Java Interface là gì?Interface là một bản mẫu có thể được sử dụng để triển khai một lớp. Interface không chứa bất kỳ phương thức cụ thể nào (phương thức có mã) mà chỉ chứa chứa các phương thức trừu tượng (abstract methods) và các hằng số (constants). Các phương thức trong interface không có thân (body) và chỉ định tên, tham số và kiểu trả về. Interface không phải là một đối tượng và không thể được khởi tạo. Tuy nhiên, các lớp triển khai (implement) interface có thể được khởi tạo. Interface không chứa các biến thể hiện (instance variables), nhưng nó có thể chứa các biến public static final (constants) để định nghĩa các giá trị hằng số cho các lớp triển khai. Khi nào cần để sử dụng Interface?
\>> Để hiểu rõ hơn về Interface: Interface Trong Java Là Gì Bạn Đã Biết Chưa? Interface và abstract class Java khác nhau như thế nào?Chúng ta sẽ đi sâu vào sự khác biệt giữa Interface và Abstract Class Java dựa trên các tham số so sánh sau: Vai tròInterface: Cung cấp một khung (template) cho các lớp khác thực hiện. Nó đặt ra một bộ quy tắc mà các lớp cần tuân thủ nếu muốn triển khai interface đó. Điều này giúp đạt được tính đa hình trong lập trình hướng đối tượng. Abstract class: Xác định danh tính cơ bản của một lớp và tính năng chung của các lớp con. Abstract class định nghĩa một khung chung cho các lớp con kế thừa và chia sẻ một số thuộc tính và phương thức. Kế thừaInterface: Một lớp có thể kế thừa nhiều interface khác nhưng không thể kế thừa một lớp. Điều này giúp một lớp có thể kế thừa nhiều tính năng từ nhiều nguồn khác nhau. Abstract class: Một lớp có thể kế thừa một lớp và nhiều interface khác. Tuy nhiên, đa kế thừa giữa các lớp không được hỗ trợ trong Java, do đó một lớp chỉ có thể kế thừa từ một abstract class. Đa kế thừaInterface: Có thể triển khai nhiều interface để đạt đa kế thừa. Điều này cho phép một lớp kết hợp nhiều tính năng từ nhiều interface khác nhau mà không phải lo lắng về sự xung đột giữa các phương thức từ các nguồn khác nhau. Ví dụ: Lớp A có thể triển khai interface B và C cùng một lúc để sử dụng các phương thức của B và C. Abstract class: Chỉ có thể triển khai 1 lớp trừu tượng, không đạt đa kế thừa. Điều này có nghĩa là một lớp chỉ có thể kế thừa từ một lớp trừu tượng một lần. Vì vậy, hạn chế khả năng mở rộng của một lớp khi sử dụng abstract class so với interface. Tính trừu tượngInterface: Các phương thức trong interface không có cài đặt cụ thể, chỉ định các hành động cần thiết để thực hiện một tính năng cụ thể. Do đó, interface đạt tính trừu tượng hoàn toàn (100%). Abstract class: chứa các phương thức trừu tượng và phương thức cụ thể (concrete methods) mà các lớp con có thể tái sử dụng. Do đó không đạt tính trừu tượng hoàn toàn (100%). Phương thứcInterface: Trước đó, Interface phương thức trừu tượng (abstract method), từ Java 8 có thêm phương thức default và static. Điều này đảm bảo các lớp triển khai interface phải tuân theo một bộ quy tắc phương thức. Abstract class: Bao gồm hương thức trừu tượng và phương thức cụ thể (concrete). Điều này cho phép abstract class định nghĩa cách thức hoạt động của một số phương thức, trong khi vẫn giữ tính trừu tượng của các phương thức khác. BiếnInterface: Chỉ có biến static và biến final. Điều này đảm bảo các biến trong interface không thay đổi và không cần được khởi tạo lại ở mỗi lớp triển khai interface. Abstract class: Biến final, biến non-final, biến static, biến non-static. Điều này cho phép abstract class chứa các biến có khả năng thay đổi giá trị và được sử dụng trong các lớp con. Khai báoInterface: Sử dụng từ khóa “interface” để khai báo. Ví dụ: public interface Drawable { … } Abstract class: Sử dụng từ khóa “abstract” để khai báo. Ví dụ: public abstract class Shape { … } Giới hạn mở rộngInterface: Nó có thể mở rộng bất kỳ số lượng interface nào. Ví dụ: public interface A extends B, C, D { … } Abstract class: Nó chỉ có thể mở rộng một lớp hoặc một abstract class một lần. Ví dụ: public abstract class A extends B { … } Quan hệInterface: Đại diện cho mối quan hệ “Like-A”. Khi một lớp triển khai một interface, lớp đó được xem như có tính năng giống interface đó. Abstract class: Đại diện cho mối quan hệ “Is-A”. Khi một lớp kế thừa từ một abstract class, lớp đó được xem như là một phiên bản cụ thể của lớp cha. Trường dữ liệuInterface: Không chứa trường dữ liệu, chỉ có thể chứa phương thức và hằng số. Điều này giúp giữ interface đơn giản và tập trung vào việc định nghĩa hành vi của lớp. Abstract class: Có thể chứa các trường dữ liệu cùng với các phương thức abstract và non-abstract. Điều này cho phép abstract class chia sẻ các thuộc tính dữ liệu giữa các lớp con kế thừa từ nó. Access ModifierInterface: Mặc định là public và không thể thay đổi phạm vi truy cập. Tất cả các phương thức trong interface đều phải được định nghĩa là public để lớp triển khai nó có thể truy cập và thực thi chúng. Abstract class: Có thể có bất kỳ phạm vi truy cập nào, bao gồm private, protected và public. Điều này cho phép abstract class định nghĩa các phương thức và thuộc tính bên trong với các mức độ truy cập khác nhau. Constructor và DestructorInterface: Do Interface không thể khởi tạo được, do đó không có constructor hay destructor. Abstract class: Có thể có nhưng thường không được sử dụng trực tiếp vì abstract class không thể tạo ra instance. Constructor và destructor trong abstract class thường được sử dụng để khởi tạo hoặc dọn dẹp các tài nguyên chung cho các lớp con kế thừa từ nó. Kết luậnTrong bài viết này, Rikkei Academy đã giúp bạn hiểu hơn về sự khác biệt giữa interface và abstract class Java cũng như khi nào nên dùng Interface, khi nào dùng Abstract Class. Nếu bạn muốn đăng ký khóa học học lập trình Java với lộ trình tinh gọn, tập trung kiến thức, kỹ năng bám sát thực tế, hãy tham khảo ngay Rikkei Academy! Để nhận tư vấn chi tiết miễn phí, đăng ký ngay tại đây! |