100 công ty hàng đầu ở maryland năm 2022
I. Giới thiệu: Show
Đại học Maryland Baltimore (UMBC) nằm tại ngoại ô thành phố Batilmore, bang Maryland, cách thủ đô Washington 20 phút lái xe. UMBC là đại học công lập chuyên về nghiên cứu, xếp hạng thứ 156 các trường đại học tại Mỹ. Trường đào tạo và cấp bằng cử nhân, thạc sỹ và tiến sỹ với 11,500 sinh viên bao gồm 2,700 sinh viên quốc tế đến từ hơn 100 quốc gia. II. Chi tiết về đánh giá và xếp hạng:
III. Một số chương trình học tiêu biểu:
IV. Học phí:
V. Chương trình tiếng Anh:
VI. Yêu cầu tiếng Anh đầu vào:
Các bài viết liên quanBusiness Insider không dựa trên những thống kê về danh tiếng và tỷ lệ chọi mà chủ yếu dựa trên dữ liệu có sẵn từ chính phủ về thu nhập trong thời kỳ đầu sự nghiệp của cựu sinh viên và tỷ lệ tốt nghiệp. 26. Đại học Emory Địa chỉ: Atlanta Lương trung bình sau 10 năm nhập học: 59.000 USD/năm Điểm SAT trung bình: 1363 Điểm cuộc sống sinh viên: A+ Đại học Emory (Atlanta). 27. Đại học Tufts Địa chỉ: Medford, Massachusetts Lương trung bình sau 10 năm nhập học: 67.800 USD/năm Điểm SAT trung bình: 1428 Điểm cuộc sống sinh viên: A Đại học Tufts được tạo thành từ ba trường đại học: trường Nghệ thuật và Khoa học, trường Kỹ thuật, và trường Bảo tàng Mỹ thuật. Sinh viên tùy chọn khoảng 150 môn chính và môn phụ, tham gia vào một hoặc nhiều trong 341 tổ chức sinh viên. Đại học Tufts (Massachusett). 28. Đại học Bắc Carolina tại Chapel Hill Địa chỉ: Chapel Hill, Bắc Carolina Lương trung bình sau 10 năm nhập học: 50.400 USD/năm Điểm SAT trung bình: 1313 Điểm cuộc sống sinh viên: A+ Là một trong những trường đại học công lâu đời nhất ở Mỹ, Bắc Carolina tại Chapel Hill có 78 chương trình cử nhân như điều dưỡng, ngôn ngữ Slav, và khoa học chính trị. Sinh viên có thể tham gia vào cộng đồng xung quanh thông qua Trung tâm dịch vụ công cộng Carolina, kết nối sinh viên với các cơ hội dịch vụ thông qua khóa học như “Phục hồi sinh thái” và “Cộng đồng Báo chí”. Đại học Bắc Carolina tại Chapel Hill (Bắc Carolina). 29. Đại học Maryland tại College Park Địa chỉ: College Park, Maryland Lương trung bình sau 10 năm nhập học: 59.100 USD/năm Điểm SAT trung bình: 1310 Điểm cuộc sống sinh viên: A+ Trường cách thủ đô Mỹ 4 dặm. Các cựu sinh viên nổi tiếng của nhà trường hoạt động trong nhiều ngành công nghiệp, ví dụ Sergey Brin (đồng sáng lập Google), Kevin Plank (người sáng lập và giám đốc điều hành Under Armour), Connie Chung (phóng viên), và Larry David (diễn viên hài và tác giả “Seinfeld”). Đại học Maryland tại College Park (Maryland). 30. Đại học Claremont McKenna Địa chỉ: Claremont, California Lương trung bình sau 10 năm nhập học: 63.600 USD/năm Điểm SAT trung bình: 1397 Điểm cuộc sống sinh viên: A Chỉ cách một giờ đi từ Los Angeles, Đại học Claremont McKenna thuộc Liên doanh đại học Claremont, cho phép sinh viên tham dự các lớp học nhỏ trong khi cũng có thể lựa chọn khóa học trong bảy trường thuộc liên doanh. Đại học Claremont McKenna có hơn 30 chuyên ngành. Sinh viên tốt nghiệp tiếp tục học cao học tại các trường hàng đầu như Columbia, Harvard, Chicago, và Yale. Đại học Maryland tại College Park (Maryland). 31. Đại học Dartmouth College Địa chỉ: Hanover, New Hampshire Lương trung bình sau 10 năm nhập học: 67.100 USD/năm Điểm SAT trung bình: 1446 Điểm cuộc sống sinh viên: A- Trường Dartmouth khuyến khích sinh viên theo đuổi nền giáo dục tập trung trên toàn cầu, lịch linh hoạt của nhà trường - gồm bốn học kỳ 10 tuần - cho phép sinh viên quyết định thời gian học và đi du lịch, tình nguyện, thực tập, hay nghiên cứu. Văn phòng nghiên cứu đại học của trường kết nối sinh viên với giảng viên cố vấn. Đại học Dartmouth College (New Hampshire). 32. Đại học Pomona Địa chỉ: Pomona, California Lương trung bình sau 10 năm nhập học: 52.600 USD/năm Điểm SAT trung bình: 1454 Điểm cuộc sống sinh viên: A+ Claremont gồm 5 trường cho sinh viên đại học và 2 trường cho sinh viên cao học. Đại học Pomona, một trường thành viên, là trường giáo dục đại cương với gần 50 chuyên ngành về nghệ thuật, nhân văn, khoa học. Là trường tư, Đại học Claremont có chi phí phải chăng nhất trong danh sách này, với chi phí hàng năm (học phí trừ đi hỗ trợ tài chính trung bình) là 12.557 đôla. Đại học Pomona (California). 33. Cao đẳng Boston Địa chỉ: Chestnut Hill, Massachusetts Lương trung bình sau 10 năm nhập học: 67.000 USD/năm Điểm SAT trung bình: 1375 Điểm cuộc sống sinh viên: A Được biết đến với tên gọi “The Heights” vì tọa trên đồi Chestnut, Đại học Boston là trường dòng. Bắt đầu là trường nhỏ, Đại học Boston đã phát triển với 8 trường trực thuộc. Một số cựu sinh viên nổi tiếng của trường là Ngoại trưởng Mỹ John Kerry và nữ diễn viên Amy Poehler. Cao đẳng Boston (Massachusetts). 34. Đại học Richmond Địa chỉ: Richmond, Virginia Lương trung bình sau 10 năm nhập học: 60.800 USD/năm Điểm SAT trung bình: 1313 Điểm cuộc sống sinh viên: A+ Sinh viên được hưởng lợi từ The Richmond Guarantee, chương trình dành cho tất cả sinh viên đại học với mức hỗ trợ lên tới 4.000 đôla trong khóa thực tập hè, hay dự án nghiên cứu của khoa cho phép sinh viên tự do lựa chọn hoạt động cho kỳ nghỉ hè. Đại học Richmond (Virginia). 35. Đại học Davidson Địa chỉ: Davidson, Bắc Carolina Lương trung bình sau 10 năm nhập học: 58.500 USD/năm Điểm SAT trung bình: 1353 Điểm cuộc sống sinh viên: A- Trường nằm ở ngoại ô Bắc Carolina, nhưng sinh viên được dạy để trở thành công dân toàn cầu. Với gần 2.000 sinh viên đại học, trường có chương trình nghiên cứu quốc tế với hơn 100 khóa ở nước ngoài. Trước khi tốt nghiệp, 76% sinh viên chọn học ít nhất một khóa nghiên cứu ở nước ngoài. Đại học Davidson (Bắc Carolina). 36. Đại học Johns Hopkins Địa chỉ: Baltimore Lương trung bình sau 10 năm nhập học: 69.200 USD/năm Điểm SAT trung bình: 1418 Điểm cuộc sống sinh viên: A- Được US News & World Report đánh giá là một trong những trường nghiên cứu y học hàng đầu ở Mỹ, Đại học Johns Hopkins có 51 chuyên ngành và 44 môn phụ cho sinh viên bao gồm cả khiêu vũ, kinh tế học, và triết học. Trường không có chương trình giảng dạy bắt buộc mà cho phép sinh viên lựa chọn. Một số cựu sinh viên nổi tiếng nhất của trường bao gồm Tổng thống Woodrow Wilson, tỷ phú Michael Bloomberg, tiểu thuyết gia Chimamanda Ngozi Adichie, và đạo diễn phim Wes Craven. Đại học Johns Hopkins (Baltimore) 37. Đại học Lehigh Địa chỉ: Bethlehem, Pennsylvania Lương trung bình sau 10 năm nhập học: 76.800 USD/năm Điểm SAT trung bình: 1322 Điểm cuộc sống sinh viên: A Mỗi năm, sinh viên Đại học Lehigh tham gia vào các hoạt động truyền thống lâu đời, ví dụ trận bóng đá với Cao đẳng Lafayette. Các sinh viên ra trường năm 2015 hiện có sự nghiệp tại các công ty danh tiếng như Ernst & Young, IBM, và ExxonMobil. Đại học Lehigh (Pennsylvania). 38. Đại học Boston Địa chỉ: Boston Lương trung bình sau 10 năm nhập học: 60.600 USD/năm Điểm SAT trung bình: 1279 Điểm cuộc sống sinh viên: A+ Với gần 150 tuổi, Đại học Boston tiên phong trong giáo dục đại học. Năm 1873, trường trở thành đại học đầu tiên chấp nhận nữ sinh vào học ngành y khoa; năm 1875, giáo sư Alexander Graham Bell phát minh ra điện thoại trong phòng thí nghiệm của trường; và vào năm 1947, trường thành lập chương trình học đầu tiên của Mỹ về quan hệ công chúng. Trường vẫn là một trong những trường đại học nghiên cứu hàng đầu của đất nước. Đại học Boston (Boston). 39. Đại học Santa Clara Địa chỉ: Santa Clara, California Lương trung bình sau 10 năm nhập học: 67.700 USD/năm Điểm SAT trung bình: 1294 Điểm cuộc sống sinh viên: A+ Nằm ở Thung lũng Silicon, Đại học Santa Clara có các chương trình học yêu cầu sinh viên đi thực tế ngoài trường và tham gia các hoạt động cộng đồng. Các cựu sinh viên của trường thường làm việc tại các đại gia công nghệ như Google, Cisco, Apple và IBM. Đại học Santa Clara (California). 40. Đại học Williams Địa chỉ: Williamstown, Massachusetts Lương trung bình sau 10 năm nhập học: 58.100 USD/năm Điểm SAT trung bình: 1439 Điểm cuộc sống sinh viên: A Đại học Williams tập trung nâng cao khả năng của mỗi học sinh trong việc phát triển cộng đồng, được minh chứng thông qua các chương trình tiếp cận cộng đồng địa phương và chuyến đi vào dịp xuân. Sinh viên có được kinh nghiệm thực tế thông qua các khóa học trải nghiệm, gồm từ việc dạy học sinh lớp bốn về cá ngựa vằn đến nói trước công chúng, học lụa và dệt bông truyền thống của Thái Lan. Đại học Williams (Massachusetts). 41. Học viện công nghệ California Địa chỉ: Pasadena, California Lương trung bình sau 10 năm nhập học: 74.000 USD/năm Điểm SAT trung bình: 1534 Điểm cuộc sống sinh viên: B+ Là một trong những trường khoa học và kỹ thuật có uy tín nhất thế giới, Caltech quản lý phòng thí nghiệm Jet Propulsion của NASA, một cơ sở nghiên cứu không gian được liên bang tài trợ, thực hiện chuyến thám hiểm sao Hỏa vào năm 2012. Với khoảng 1.000 sinh viên, trường có nhiều khóa học khác ngoài khoa học. Là nhà phân phối dầu ô liu được chứng nhận, Caltech thu hoạch ô liu trong khuôn viên trường để sản xuất lên đến 150 lít dầu mỗi năm. Học viên công nghệ California (California). 42. Đại học Middlebury Địa chỉ: Middlebury, Vermont Lương trung bình sau 10 năm nhập học: 53.400 USD/năm Điểm SAT trung bình: 1391 Điểm cuộc sống sinh viên: A- Được thành lập vào năm 1800, Middlebury có 850 khóa học và 44 chuyên ngành. Nổi bật nhất là ngành nghiên cứu quốc tế và các chương trình ngôn ngữ. Để thông thạo nhiều ngôn ngữ, sinh viên thường tham gia các khóa học hè với 11 ngôn ngữ lựa chọn. Đại học Middlebury (Vermont). 43. Đại học Illinois tại Urbana-Champaign Địa chỉ: Champaign, Illinois Lương trung bình sau 10 năm nhập học: 56.600 USD/năm Điểm SAT trung bình: 1303 Điểm cuộc sống sinh viên: A+ Trong khuôn viên trường có một nơi để các công ty công nghệ cao có thể phát triển sản phẩm mới và sinh viên thực tập có thể thu được kinh nghiệm thực tế. Trường có khoảng 100 công ty, bao gồm Anheuser-Busch InBev và Dow Chemical. Đại học Illinois tại Urbana-Champaign (Illinois). 44. Đại học Bucknell Địa chỉ: Lewisburg, Pennsylvania Lương trung bình sau 10 năm nhập học: 68.800 USD/năm Điểm SAT trung bình: 1306 Điểm cuộc sống sinh viên: A- Với 3.600 sinh viên, Bucknell cung cấp môi trường học tập thoải mái và chương trình tự giáo dục đại cương chất lượng nhằm ưu tiên nghiên cứu đại học. Trường được thành lập 170 năm trước đây với tên ban đầu là Đại học Lewisburg và được đổi sau 40 năm. Đại học Bucknell (Pennsylvania). 45. Đại học Florida Địa chỉ: Princeton, Gainesville, Florida Lương trung bình sau 10 năm nhập học: 51.300 USD/năm Điểm SAT trung bình: 1272 Điểm cuộc sống sinh viên: A+ Đại học Florida tự hào về cơ sở nghiên cứu mà tất cả sinh viên có thể sử dụng, ngay cả những sinh viên năm nhất và năm thứ hai. Trong năm học 2015-2016, trường nhận được mức tài trợ nghiên cứu kỷ lục 724 triệu đôla. Nhà trường cũng tập trung để tạo ra môi trường bền vững cho sinh viên trước năm 2025. Đại học Florida (Florida). 46. Đại học Amherst Địa chỉ: Amherst, Massachusetts Lương trung bình sau 10 năm nhập học: 56.800 USD/năm Điểm SAT trung bình: 1434 Điểm cuộc sống sinh viên: A Trường để sinh viên tự thiết kế khóa học. Các sinh viên tốt nghiệp tham gia vào mạng lưới cựu sinh viên với gần 23.000 thành viên để hỗ trợ nhau trong tìm kiếm việc làm. Đại học Amherst (Massachusetts). 47. Đại học New York Địa chỉ: New York City Lương trung bình sau 10 năm nhập học: 58.800 USD/năm Điểm SAT trung bình: 1352 Điểm cuộc sống sinh viên: A+ Với 25.000 sinh viên, trường có nhiều du học sinh hơn bất kỳ trường đại học khác của Mỹ. Thật thú vị, đây cũng là trường gửi số sinh viên ra nước ngoài học và nghiên cứu nhiều nhất. Đại học New York (New York). 48. Đại học George Washington Địa chỉ: Washington, D.C. Lương trung bình sau 10 năm nhập học: 64.500 USD/năm Điểm SAT trung bình: 1297 Điểm cuộc sống sinh viên: A Tọa lạc ngay tại thủ đô Mỹ, Đại học George Washington cung cấp hơn 2.000 khóa học đại học và hơn 70 chuyên ngành. Hơn 1.400 sinh viên chọn học ở nước ngoài mỗi năm tại các trung tâm nghiên cứu và các tổ chức đối tác của trường ở hơn 40 quốc gia. Nhà trường cũng có một số cựu sinh viên nổi tiếng như cựu Ngoại trưởng Mỹ Colin Powell, cựu đệ nhất phu nhân Jacqueline Kennedy Onassis, và nữ diễn viên Kerry Washington. Đại học George Washington (Washington, D.C.). 49. Đại học Hamilton Địa chỉ: Clinton, New York Lương trung bình sau 10 năm nhập học: 57.300 USD/năm Điểm SAT trung bình: 1384 Điểm cuộc sống sinh viên: A Trường lấy tên theo tên người sáng lập Alexander Hamilton. Một năm sau khi tốt nghiệp, có ít nhất 91% sinh viên tốt nghiệp khóa 2014 có công việc toàn thời gian hoặc thực tập tại các công ty lớn như General Electric, Amazon, và The New York Times hoặc học cao học. Đại học Hamilton (New York). 50. Đại học Babson Địa chỉ: Wellesley, Massachusetts Lương trung bình sau 10 năm nhập học: 85.500 USD/năm Điểm SAT trung bình: 1258 Điểm cuộc sống sinh viên: B+ Đại học Babson trang bị cho sinh viên kỹ năng sáng tạo, thử nghiệm, và quản lý. Trường đại học tư nhân đã sản sinh nhiều doanh nhân thành đạt trong lịch sử gần 100 năm của mình, bao gồm Arthur Blank, đồng sáng lập và cựu chủ tịch của Home Depot. Đại học Babson (Massachusetts). Quỳnh Linh (theo Business Insider)
Chia sẻ nó trên phương tiện truyền thông xã hộiCông ty lớn nhất ở Maryland là gì?Tìm hiểu thêm về Marriott International:. Tổng quan về quốc tế Marriott .. Đánh giá quốc tế Marriott .. Mức lương quốc tế Marriott .. Công việc quốc tế Marriott .. Các doanh nghiệp chính ở Maryland là gì?Tìm hiểu các ngành công nghiệp quan trọng của Maryland ... Khoa học đời sống.#2.Cụm khoa học cuộc sống..... An ninh mạng & nó.Top 10. Trung tâm mạng toàn cầu..... Sản xuất nâng cao / Công nghiệp 4.0.#2..... Hàng không vũ trụ & hàng không.#1..... 12.500.Các trang trại rải rác nhà nước..... Phân phối, Kho & Hậu cần.1/3..... CleanTech & năng lượng tái tạo.#6..... Các trung tâm dữ liệu.#3 .. Maryland được biết đến với công ty nào?Tập đoàn Lockheed Martin Lockheed Martin là công ty lớn nhất ở Maryland, xếp thứ 60 trong danh sách Fortune 500.
Lockheed Martin is the largest Maryland-based company, ranking 60th on the Fortune 500 list.
Ngành công nghiệp chính ở Maryland là gì?Các ngành công nghiệp hàng đầu của Maryland theo việc làm là chăm sóc sức khỏe và hỗ trợ xã hội, chính quyền tiểu bang và địa phương, thương mại bán lẻ, và các dịch vụ chuyên nghiệp và kỹ thuật.health care and social assistance, state and local government, retail trade, and professional and technical services. |