260 5 nguyễn văn quá đông hưng thuận q12 năm 2024
BẢNG DANH MỤC LỘ GIỚI HẺM PHƯỜNG ĐÔNG HƯNG THUẬN, QUẬN 12 TT MÃ SỐ HẺM TÊN HẺM GIỚI HẠN HIỆN TRẠNG LOẠI HẺM LỘ GIỚI THEO QUYẾT ĐỊNH 88 (M) GHI CHÚ ĐIỂM ĐẦU ĐIỂM CUỐI CHIỀU DÀI (M) CHIỀU RỘNG (M) Ô PHỐ I (Khu ĐHT III) I/5 (Khu ĐHT III) 1 1 Đường 18 Thửa 87 tờ bản đồ 02 93 3 - 4 Cụt 6 2 1/1 Đường 18 27 3 - 4 Cụt 5 3 2 Đường 18 Thửa 64 tờ bản đồ 02 122 2 - 3 Cụt 6 I/6 (Khu ĐHT III) 4 3 Hẻm 1941QL1A QL1A Đường số 15 200 3 Chính 8 5 4 Đường 15 Thửa 48 tờ bản đồ 05 77 4.5 - 5.5 Cụt 5 6 5 Hẻm (MSH:4) Thửa 47 tờ bản đồ 05 41 2 Cụt 4 7 6 Hẻm 1949 QL1A Hẻm (MSH:8) Thửa 78 tờ bản đồ 06 72 2 - 3 Chính 4.5 8 7 Hẻm (MSH:6) Thửa 82 tờ bản đồ 06 41 1.5 - 2.5 Cụt 4.5 9 8 QL 1A Đường số 16 112 1.5 - 3 Chính 6 10 9 Hẻm (MSH:8) Thửa 94 tờ bản đồ 06 45 2 - 4.5 Cụt 4.5 11 10 Hẻm (MSH:8) Thửa 106 tờ bản đồ 06 20 3.5 - 4 Cụt Lộ giơi theo hiện trạng 12 11 Hẻm (MSH:8) Thửa 25 tờ bản đồ 07 44 2.5 - 3 Nhánh 4.5 13 12 Đường 16 Thửa 6 tờ bản đồ 07 24 1.5 - 2.5 Cụt 4 14 13 QL1A Thửa 12 tờ bản đồ 07 37 2 - 3 Cụt 4 15 247 Đường 18 Cuối hẻm cụt 28 1.8 Cụt 4 16 248 Hẻm (MSH:4) Cuối hẻm cụt 100 2 Cụt 5 I/8 (Khu ĐHT III) 17 14 Thửa 82 tờ bản đồ 05 Thửa 38 tờ bản đồ 05 43 2 - 2.5 Cụt 4.5 I/9 (Khu ĐHT III) 18 15 Thửa 104 tờ bản đồ 05 Thửa 167 tờ bản đồ 05 54 3 - 4 Cụt 5 19 16 Hẻm 847 NVQ Đường số 15 Đường số 16 189 2 - 5 Chính 8 20 16/1 Hẻm (MSH: 16) Thửa 231 tờ bản đồ 05 23 1.5 - 2 Cụt 4 21 17 Hẻm (MSH: 16) Thửa 219 tờ bản đồ 05 24 1.5 - 2.5 Nhánh 3.5 22 18 Hẻm (MSH: 16) Hẻm (MSH: 18/1) 38 1.5 - 2.5 Cụt 4 23 18/1 Hẻm (MSH: 18) 17 2 Cụt 3.5 24 19 Hẻm 867 NVQ Đường Nguyễn Văn Quá Thửa 113 tờ bản đồ 05 153 3 - 5 Chính 6 25 20 Hẻm (MSH: 19) Thửa 176 tờ bản đồ 05 30 2 Cụt 4 26 21 Thửa 121 tờ bản đồ 05 Thửa 154 tờ bản đồ 05 34 1 - 2 Cụt 3.5 Đầu hẻm đã xây dựng ổn định (xem như lối đi chung) I/12 (Khu ĐHT III) 27 22 Đường số 16 Thửa 99 tờ bản đồ 07 30 3.5 - 4 Cụt 4 28 23 Đường số 16 Thửa 103 tờ bản đồ 07 25 1.5 - 2 Cụt 4 29 24 Đường số 16 Đường số 14 40 2 - 2.5 Nhánh 5 30 25 Đường số 14 Hẻm (MSH: 24) 80 2 - 2.5 Cụt 5 I/16 (Khu ĐHT III) 31 26 Đường số 16 Thửa 90 tờ bản đồ 10 48 2 - 2.5 Cụt 4.5 I/17 (Khu ĐHT III) 32 27 Đường số 14 Hẻm (MSH: 35) 192 2 - 2.5 Chính 6 33 28 Đuờng Tô Kí Thửa 106 tờ bản đồ 08 89 2.5 - 4 Nhánh 5 34 29 Hẻm (MSH: 28) Hẻm (MSH: 27) 52 1.5 - 2 Nhánh 5 35 30 Hẻm (MSH: 27) Hẻm (MSH: 27) 58 2 - 2.5 Nhánh 5 36 31 Hẻm (MSH: 30) Hẻm (MSH: 32) 95 1.5 - 2.5 Nhánh 5 37 32 Đường số 14 Thửa 4 tờ bản đồ 08 131 2 - 4 Nhánh 10 38 33 Hẻm (MSH: 32) Thửa 22 tờ bản đồ 08 34 4 Nhánh 4 39 34 Đuờng Tô Kí Đường số 14 45 3 - 4 Nhánh 4 40 35 Đuờng Tô Kí(nút GTQT) Quốc lộ 1A( nút GTQT) 134 4 - 5 Chính 4.5 I/18 (Khu ĐHT III) 41 36 Đường số 14 Đường số 15 106 2 - 4 Chính 6 42 37 Đường số 14 Thửa 184 tờ bản đồ 09 23 1.5 - 2 Cụt 4 43 38 Đuờng Tô Kí Thửa 221 tờ bản đồ 09 32 1 - 2 Cụt 2 Đầu hẻm đã xây dựng ổn định (xem như lối đi chung) 44 39 Đường số 15 Thửa 206 tờ bản đồ 09 27 2 Cụt 4 I/20 (Khu ĐHT III) 45 40 Đường số 17 Thửa 181 tờ bản đồ 10 203 3 - 5 Nhánh 6 46 41 Hẻm (MSH: 40) Thửa 171 tờ bản đồ 10 77 9 Chính Lộ giơi theo hiện trạng 47 42 Hẻm (MSH: 40) Thửa 24 tờ bản đồ 10 47 5 Nhánh 5 48 43 Đường số 15 Thửa 173 tờ bản đồ 10 90 3.5 - 4 Cụt 5 49 43/1 Hẻm (MSH:43) Cuối hẻm cụt 14 4 Cụt 5 50 44 Đường số 15 Thửa 55 tờ bản đồ 09 52 2.5 - 3 Cụt 4.5 51 45 Đường số 15 53 1 - 2 Nhánh 5 52 45/1 Hẻm (MSH:44) Thửa 120 tờ bản đồ 09 49 1 - 2 Nhánh 4.5 Ô PHỐ II (Khu ĐHT III) II/1 (Khu ĐHT III) 53 46 Đường số 22 Thửa 96 tờ bản đồ 03 167 3 - 4 Chính 8 54 47 Hẻm (MSH:46) Thửa 18 tờ bản đồ 03 48 2 - 3 Nhánh 5 55 48 Hẻm (MSH:47) Đường số 22 56 2 - 3 Nhánh 5 II/3 (Khu ĐHT III) 56 49 Thửa 270 tờ bản đồ 03 Thửa 215 tờ bản đồ 03 105 3 - 4.5 Chính 6 II/5 (Khu ĐHT III) 57 50 Thửa 297 tờ bản đồ 03 Thửa 404 tờ bản đồ 03 70 3 - 4.5 Cụt 5 58 51 Đường Nguyễn Văn Quá Thửa 373 tờ bản đồ 03 40 2 - 4 Cụt 4 59 52 Đường Nguyễn Văn Quá Thửa 424 tờ bản đồ 03 32 2 - 3 Cụt 4 60 53 Đường số 23 Thửa 412 tờ bản đồ 03 24 3 Cụt 3.5 II/6 (Khu ĐHT III) 61 54 Đường số 24 Thửa 264 tờ bản đồ 03 127 2.5-3.5 Chính 6 62 55 Hẻm (MSH:56) Thửa 393 tờ bản đồ 03 49 2.5 - 3 Cụt 4 63 56 Thửa 347 tờ bản đồ 03 83 4 - 5 Chính 6 64 57 Đường số 23 Thửa 244 tờ bản đồ 03 85 2 Chính 6 65 57/1 Hẻm (MSH:57) Thửa 379 tờ bản đồ 03 69 2 - 3 Nhánh 6 II/7(Khu ĐHT III) 66 58 Đường số 23 Thửa 82 tờ bản đồ 04 48 2 Cụt 4 67 59 Đường số 23 Đường số 22 45 2 Nhánh 4 68 60 Hẻm (MSH:61) Thửa 36 tờ bản đồ 04 54 3 Cụt 4.5 69 61 Đường số 23 Đường số 24 76 4 Chính 6 II/8(Khu ĐHT III) 70 62 Đường số 23 Thửa 172 tờ bản đồ 04 58 4 Cụt 5 II/9 (Khu ĐHT III) 71 63 Đường số 23 Thửa 278 tờ bản đồ 04 69 2 Cụt 4.5 72 64 Đường số 23 Thửa 313 tờ bản đồ 04 52 2 - 3 Cụt 4.5 73 65 Đường số 23 Thửa 221 tờ bản đồ 04 38 3 - 4 Cụt 4.5 74 66 Đường số 21 Thửa 298 tờ bản đồ 04 110 2 Cụt 6 75 67 Đường số 23 Thửa 220 tờ bản đồ 04 44 2 - 3 Cụt 4.5 76 68 Đường số 21 Thửa 339 tờ bản đồ 04 86 3 Cụt 5 II.15 (Khu ĐHT III) 77 69 Đường số 21 Thửa 428 tờ bản đồ 04 39 3 - 4 Cụt 4.5 78 70 Đường số 21 Thửa 440 tờ bản đồ 04 74 12 Cụt Lộ giơi theo hiện trạng II.17 (Khu ĐHT III) 79 71 Hẻm964 NVQ Đường số 20 Đường Nguyễn Văn Quá 120 4 - 6 Chính 8 80 72 Hẻm (MSH:71) Thửa 514 tờ bản đồ 04 36 3.5 Cụt 4.5 81 73 Hẻm (MSH:71) Thửa 512 tờ bản đồ 04 34 4 Cụt 4.5 82 74 Hẻm (MSH:71) Thửa 510 tờ bản đồ 04 33 3.5 Cụt 4.5 83 75 Đường số 20 Thửa 583 tờ bản đồ 04 50 3 - 3.5 Cụt 5 II.18 (Khu ĐHT III) 84 76 Đường số 20 Đường số 25 66 4.5 - 5.5 Chính 6 85 77 Hẻm (MSH:76) Thửa 507 tờ bản đồ 04 73 2 Nhánh 5 86 77/1 Đường số 20 45 4 - 5 Nhánh 5 II.19 (Khu ĐHT III) 87 78 Đường số 25 Thửa 80 tờ bản đồ 11 63 3.5 - 4.5 Cụt 5 88 79 Đường số 19 Hẻm (MSH:79/2) 32 3 - 4 Nhánh 5 89 79/1 Hẻm (MSH:79) Thửa 60 tờ bản đồ 11 51 3 - 4 Cụt 5 90 80 Đường Nguyễn Văn Quá Đường số 19 130 6 Chính 6 91 81 Đường Tô Ký Đường số 25 112 4 - 5 Chính 7 92 82 Đường Tô Ký Thửa 185 tờ bản đồ 11 55 5 - 10 Cụt Lộ giơi theo hiện trạng Ô PHỐ III (Khu ĐHT III) III/1 (Khu ĐHT III) 93 83 Thửa 152 tờ bản đồ 15 Thửa 190 tờ bản đồ 15 68 2 -4 Cụt 5 94 84 Thửa 192 tờ bản đồ 15 Thửa 228 tờ bản đồ 15 105 4.5 - 6 Nhánh Lộ giơi theo quy hoạch 1/500 95 85 Thửa 112 tờ bản đồ 15 Hẻm (MSH:83) 43 4 - 5 Nhánh 5 III/2 (Khu ĐHT III) 96 86 Đường Tô Ký Thửa 14 tờ bản đồ 14 47 2 - 2.5 Cụt 2.5 Đầu hẻm đã xây dựng ổn định (xem như lối đi chung) 97 87 Đường số 13 Thửa 104 tờ bản đồ 14 23 4 Cụt 4 98 88 Hẻm (MSH:86) Thửa 87 tờ bản đồ 14 36 2 - 3 Cụt 4 III/3 (Khu ĐHT III) 99 89 Thửa 70 tờ bản đồ 14 Thửa 62 tờ bản đồ 14 50 1.5 - 2 Nhánh 4 100 90 Thửa 69 tờ bản đồ 14 Hẻm (MSH:89) 20 2 - 2.5 Nhánh 4 101 91 Thửa 30 tờ bản đồ 14 Thửa 39 tờ bản đồ 14 23 2 Cụt 3.5 III/4 (Khu ĐHT III) 102 92 Hẻm 715 NVQ Đường Nguyễn Văn Quá Thửa 127 tờ bản đồ 13 140 2 - 3 Chính 7 103 93 Hẻm 109 TK Đường Tô Ký Hẻm (MSH:92) 117 2 - 3 Chính 7 104 94 Đường số 13 Thửa 264 tờ bản đồ 13 95 3 - 3.5 Nhánh 5 105 95 Hẻm (MSH:94) Thửa 237 tờ bản đồ 13 22 1.5 - 2.5 Cụt 3.5 106 96 Đường số 13 Thửa 224 tờ bản đồ 13 64 2 - 3 Nhánh 5 107 96/1 Đường số 13 Thửa 275 tờ bản đồ 13 45 2 - 3 Cụt 4.5 108 97 Hẻm (MSH:96) Thửa 155 tờ bản đồ 13 49 2.5 - 4 Nhánh 5 109 98 Hẻm (MSH:97) Thửa 100 tờ bản đồ 13 34 1.5 - 3 Nhánh 4.5 110 99 Hẻm (MSH:98) Thửa 137 tờ bản đồ 13 80 2 - 3 Nhánh 4.5 111 100 Thửa 34 tờ bản đồ 13 Thửa 43 tờ bản đồ 13 48 1 - 2 Cụt 4 112 101 Hẻm (MSH:93) Thửa 42 tờ bản đồ 13 64 2 - 3 Cụt 4.5 113 102 Đường Nguyễn Văn Quá Thửa 95 tờ bản đồ 13 48 2 Cụt 4 III/6 (Khu ĐHT III) 114 103 Thửa 227 tờ bản đồ 14 Thửa 200 tờ bản đồ 14 156 2 - 5.5 Chính 6 115 104 Hẻm (MSH:103) Thửa 174 tờ bản đồ 14 45 2 - 3 Nhánh 4.5 116 105 Hẻm (MSH:107) Hẻm (MSH:103) 40 2.5 - 3 Nhánh 4.5 117 106 Hẻm (MSH:103) 34 1.5 - 2 Cụt 4 118 107 Hẻm (MSH:106) Thửa 317 tờ bản đồ 14 87 2.5 - 4 Chính 6 119 108 Đường số 12 Thửa 335 tờ bản đồ 14 45 2 - 2.5 Chính 4.5 120 109 Hẻm (MSH:107) Hẻm (MSH:108) 24 2 - 3 Nhánh 4 121 110 Đường số 13 Hẻm (MSH:103) 56 2.5 - 4.5 Chính 6 122 111 Đường số 13 Hẻm (MSH:103) 75 1.5 - 3 Chính 6 123 112 Đường số 13 Thửa 207 tờ bản đồ 14 43 2 - 3.5 Cụt 4.5 III/7 (Khu ĐHT III) 124 113 Đường số 12 136 4 Chính 6 III/13 (Khu ĐHT III) 125 114 Đường số 13 Thửa 330 tờ bản đồ 13 129 1.5 - 3 Chính 6 126 115 Hẻm (MSH:114) Thửa 31 tờ bản đồ 19 30 2.5 - 3 Nhánh 4 127 116 Hẻm (MSH:115) Thửa 54 tờ bản đồ 14 23 2 - 2.5 Nhánh 4 III/14 (Khu ĐHT III) 128 117 Đường số 12 Thửa 97 tờ bản đồ 19 44 2 - 4 Cụt 4.5 129 118 Đường Nguyễn Văn Quá Đường số 12 125 2.5 - 3.5 Chính 6 130 119 B47 Hẻm (MSH:118) Thửa 116 tờ bản đồ 19 31 1.5 - 3 Nhánh 4 131 120 Đường Nguyễn Văn Quá Thửa 173 tờ bản đồ 19 48 2.5 - 3.5 Nhánh 3.5 Đầu hẻm đã xây dựng ổn định (xem như lối đi chung) 132 121 Đường Nguyễn Văn Quá Thửa 110 tờ bản đồ 19 49 2.5 - 4 Cụt 4.5 III/19 (Khu ĐHT III) 133 122 Đường số 11 Thửa 26 tờ bản đồ 22 61 1.5 - 2 Cụt 5 134 123 Đường số 11 Thửa 71 tờ bản đồ 22 35 2 - 2.5 Cụt 4 135 124 Đường số 11 Thửa 4 tờ bản đồ 22 80 1.5 - 3 Chính 6 136 125 Hẻm (MSH:124) Thửa 24 tờ bản đồ 22 63 2 - 3 Nhánh 4.5 137 126 Hẻm (MSH:125) Thửa 73 tờ bản đồ 22 30 2 - 4.5 Cụt 2 Đầu hẻm đã xây dựng ổn định (xem như lối đi chung) 138 127 Đường số 11 Thửa 11 tờ bản đồ 22 96 2.5 - 4.5 Chính 6 139 128 Hẻm (MSH:127) Thửa 3 tờ bản đồ 22 41 2.5 - 3.5 Cụt 4 140 129 Đường Nguyễn Văn Quá Đường số 12 113 5 - 6 Chính 8 141 130 Hẻm (MSH:129) Thửa 78 tờ bản đồ 22 60 2 - 3 Cụt 4.5 142 131 Hẻm (MSH:129) Thửa 231 tờ bản đồ 19 90 4 - 5 Nhánh 5 143 132 Hẻm (MSH:131) Thửa 141 tờ bản đồ 19 40 2 - 2.5 Cụt 4 144 133 Hẻm (MSH:132) Thửa 145 tờ bản đồ 19 27 2 - 2.5 Cụt 4 145 134 Thửa 127 tờ bản đồ 19 Thửa 172 tờ bản đồ 18 49 2 - 3 Cụt 4 III/22 (Khu ĐHT III) 146 135 Đường số 10 Thửa 252 tờ bản đồ 18 65 1 - 2 Cụt 4.5 III/24 (Khu ĐHT III) 147 136 Đường số 10 Thửa 239 tờ bản đồ 22 71 3 - 4 Nhánh 5 148 137 Hẻm (MSH:136) Thửa 254 tờ bản đồ 22 34 3 - 4 Cụt 4 149 138 Đường số 11 Thửa 278 tờ bản đồ 22 110 1.5 - 5 Chính 6 150 139 Đường số 11 Thửa 199 tờ bản đồ 22 39 4 Cụt 5 151 140 Đường Nguyễn Văn Quá Thửa 257 tờ bản đồ 22 99 2.5 - 3.5 Cụt 4.5 152 141 Đường số 10 Thửa 257 tờ bản đồ 22 37 4 - 5 Cụt 5 III/26 (Khu ĐHT III) 153 142 Đường số 2 110 2 - 3 Chính 7 154 143 Đường số 2 Thửa 277 tờ bản đồ 18 42 1.5 - 2 Cụt 2 Lối đi chung III/27 (Khu ĐHT III) 155 144 Đường Nguyễn Văn Quá 147 3 - 4 Chính 7 III/28 (Khu ĐHT III) 156 145 Đường số 9 Đường số 2 90 3 - 4 Chính 6 157 146 Đường số 9 Thửa 37 tờ bản đồ 23 60 3 - 4.5 Cụt 5 III/29 (Khu ĐHT III) 158 249 Đường số 9 Cuối hẻm cụt 63 4 Cụt 5 III/31 (Khu ĐHT III) 159 147 Hẻm 481NVQ Đường Nguyễn Văn Quá Thửa 244 tờ bản đồ 23 200 4.5 - 5 Chính 8 160 147/1 Đường số 2 Hẻm (MSH:147) 50 1.5 - 2 Nhánh 4 161 148 Đường số 9 Hẻm (MSH:147) 49 3.5 - 4 Chính 5 162 149 Hẻm (MSH:148) Đường ĐHT 15B 83 4 - 4.5 Chính 5 163 150 Đường số 9 Thửa 224 tờ bản đồ 23 36 2.5 - 4 Cụt 4 164 151 Đường số 9 Thửa 183 tờ bản đồ 23 30 4 Cụt 4 165 152 Đường số 9 Thửa 173 tờ bản đồ 23 49 4 - 4.5 Cụt 4 166 153 Đường số 9 Thửa 165 tờ bản đồ 23 20 2 - 3 Cụt 3.5 167 154 Hẻm (MSH:147) Thửa 179 tờ bản đồ 23 20 1.5 - 2 Cụt 3.5 168 155 Thửa 308 tờ bản đồ 23 (Đường dự phóng 16m) Thửa 290 tờ bản đồ 23 50 4 - 5 Cụt 5 III/33 (Khu ĐHT III) 169 156 100 5 - 6 Nhánh 6 170 157 Đường dự phóng 16m Hẻm (MSH:156) 20 4 Chính 6 171 158 Hẻm 232 DHT02 Đường số 2 152 4 - 6 Cụt 8 172 159 Đường số 2 89 2 Nhánh 5 173 160 Đường ĐHT 12B 33 5 - 6 Cụt 6 174 161 Đường ĐHT 12B 34 2.5 Cụt 5 175 162 Đường ĐHT 12B 94 3 - 4 Cụt 7 176 163 Đường ĐHT 12B 130 4 - 4.5 Nhánh 6 Ô PHỐ V (Khu ĐHT III) V/17 (Khu ĐHT III) 177 164 Đường số 2 Đường ĐHT 12B 85 3.5 - 4 Nhánh 6 178 165 Đường số 8 Đường ĐHT 12B 156 3 - 5.5 Chính 7 179 166 Hẻm (MSH:165) Thửa 70 tờ bản đồ 36 62 5.5-6 cụt Lộ giơi theo hiện trạng 180 167 Hẻm (MSH:169) Thửa 27 tờ bản đồ 36 45 1.5 - 2 Nhánh 4.5 181 168 Đường ĐHT 12B Hẻm (MSH:165) 81 2.5 Nhánh 5 182 169 Hẻm 371 NVQ Đường Nguyễn Văn Quá Hẻm (MSH:165) 54 1.5 - 2 Nhánh 4.5 183 170 Đường Nguyễn Văn Quá Hẻm (MSH:168) 100 2 - 2.5 Nhánh 5 184 171 Đường số 8 Thửa 67 tờ bản đồ 36 54 4 - 5 Cụt 5 V/18 (Khu ĐHT III) 185 172 Đường ĐHT 29 Thửa 2 tờ bản đồ 48 58 2 - 2.4 Cụt 4.5 186 173 Hẻm (MSH:172) Thửa 19 tờ bản đồ 48 38 2 - 2.4 Cụt 4.5 187 174 Hẻm 130 DHT02 Đường số 2 Hết thửa 278 tờ bản đồ 36 110 2 - 2.5 Nhánh 5 188 175 Đường số 2 Hết thửa 173 tờ bản đồ 36 46 2.3 - 3.5 Cụt 4 189 176 Hẻm 325 NVQ Đường Nguyễn Văn Quá Hẻm (MSH:178) 90 3 - 4 Chính 6 190 177 Hẻm (MSH:176) Thửa 7 tờ bản đồ 48 36 2 - 3 Cụt 4 191 178 Cuối hẻm (MSH:179) Hết thửa 173 tờ bản đồ 36 70 2.5 Nhánh 6 192 179 Đường số 8 Thửa 88 tờ bản đồ 36 82 3 - 4.5 Chính 6 193 180 Hẻm (MSH:179) Hết thửa 146 tờ bản đồ 36 19 1.5 Cụt 2.5 Lối đi chung 194 250 Đường NVQ Cuối hẻm cụt 21 1.5 Cụt 4 Ô PHỐ I (Khu ĐHT II) I/1 (Khu ĐHT II) 195 181 Hẻm17 TK Đường Tô Ký Đường dự phóng 12m 125 1 - 3.5 Chính 5 196 182 Hẻm (MSH:181) Hết thửa 42 tờ bản đồ 12 23 2 - 2.5 Cụt 2.5 Lối đi chung 197 183 Hẻm (MSH:181) Giữa thửa 102 tờ bản đồ 12 40 1 - 2 Nhánh 4 198 184 Hẻm (MSH:181) Hết thửa 68 tờ bản đồ 12 25 2 - 3 Cụt 2.5 Đầu hẻm đã xây dựng ổn định (xem như lối đi chung) 199 185 Hẻm (MSH:181) Thửa 53 tờ bản đồ 12 30 1 - 2 Cụt 2.5 Đầu hẻm đã xây dựng ổn định (xem như lối đi chung) I/3 (Khu ĐHT II) 200 186 Hẻm778 NVQ Đường Nguyễn Văn Quá Giữa thửa 9 tờ bản đồ 20 58 1.0 - 2.5 Nhánh 4.5 201 187 Thửa 9 tờ bản đồ 20 17 3.5 - 4 Cụt 4 I/5 (Khu ĐHT II) 202 188 Đường Nguyễn Văn Quá Hết thửa 102 tờ bản đồ 12 36 1.7 - 2 Cụt 2 Đầu hẻm đã xây dựng ổn định (xem như lối đi chung) I/11 (Khu ĐHT II) 203 189 Đường ĐHT 14B Giữa thửa 95 tờ bản đồ 21 68 5 - 6 Chính 6 204 190 Hẻm (MSH:189) Hết thửa 81 tờ bản đồ 21 60 3 -4 Chính 6 205 191 Hẻm (MSH:189) Hết thửa 74 tờ bản đồ 21 60 3 - 4 Chính 6 206 192 Đường ĐHT 16B Hết thửa 152 tờ bản đồ 21 63 4 - 5 Chính 6 207 193 Đường ĐHT 14B Hẻm (MSH:192) 45 3 - 4 Chính 6 208 194 Đường ĐHT 14B Hẻm (MSH:192) 45 3 - 4 Chính 6 I/12 (Khu ĐHT II) 209 195 Đường Nguyễn Văn Quá Giữa thửa 248 tờ bản đồ 21 65 1 - 1.5 Chính 4.5 I/13 (Khu ĐHT II) 210 196 Thửa 211 tờ bản đồ 21 Hết thửa 240 tờ bản đồ 21 57 5 Chính 6 211 196/2 Đầu thửa 250 tờ bản đồ 21 Hẻm (MSH:196/1) 49 2 Cụt 4 212 197 Đầu thửa 255 tờ bản đồ 21 Hẻm (MSH:196) 78 2 - 3 Nhánh 4.5 I/14 (Khu ĐHT II) 213 198 Đầu thửa 282 tờ bản đồ 21 Hết thửa 299 tờ bản đồ 21 30 3 - 3.5 Cụt 4.5 I/16 (Khu ĐHT II) 214 200 Hẻm 504NVQ Đường Nguyễn Văn Quá Hết thửa 81 tờ bản đồ 33 134 3.5 - 4.5 Nhánh 5 I/20 (Khu ĐHT II) 215 201 Đầu thửa 158 tờ bản đồ 33 Hết thửa 174 tờ bản đồ 33 63 2 - 2.5 Nhánh 5 216 202 Hẻm (MSH:201) Thửa 115 tờ bản đồ 33 47 2 - 2.5 Nhánh 5 217 203 Hẻm (MSH:201) Thửa 138 tờ bản đồ 33 24 2 - 3 Cụt 3.5 218 204 Đầu thửa 188 tờ bản đồ 33 Hết thửa 172 tờ bản đồ 33 34 1 - 2 Cụt 2 Đầu hẻm đã xây dựng ổn định (xem như lối đi chung) 219 205 Đường Nguyễn Văn Quá Hết thửa 152 tờ bản đồ 33 31 1 - 2 Cụt 2.5 Đầu hẻm đã xây dựng ổn định (xem như lối đi chung) 220 206 Đường Nguyễn Văn Quá Thửa 137 tờ bản đồ 33 15 1 - 2 Cụt 2.5 Đầu hẻm đã xây dựng ổn định (xem như lối đi chung) I/23 (Khu ĐHT II) 221 207 Hẻm 444 NVQ Đường Nguyễn Văn Quá Thửa 72 tờ bản đồ 34 100 2 - 3.5 Chính 6 222 208 Hẻm (MSH:207) Thửa 11 tờ bản đồ 34 61 4 - 4.5 Chính 6 223 209 Hẻm (MSH:207) Thửa 79 tờ bản đồ 34 46 2 - 3.5 Nhánh 4 I/24 (Khu ĐHT II) 224 210 Đường ĐHT 12B Hết thửa 18 tờ bản đồ 34 90 5 - 6 Chính 6 225 210/1 Hẻm (MSH: 210) 30 2 - 3 Nhánh 6 I/26(Khu ĐHT II) 226 211 Đường ĐHT 16B Giữa thửa 27 tờ bản đồ 34 73 4 - 5 Chính 6 Ô PHỐ II (Khu ĐHT II) II/2 (Khu ĐHT II) 227 212 Hẻm 378 NVQ Đường Nguyễn Văn Quá Đường ĐHT 37B 128 2.5 - 3 Chính 6 228 212/1 Hẻm (MSH: 212) 17 1 - 1.5 Cụt 2.5 229 213 Đường Nguyễn Văn Quá Đường ĐHT 13B 147 3 Chính 8 230 214 Hẻm (MSH:213) Thửa 107 tờ bản đồ 35 72 3 Nhánh 5 231 215 Hẻm (MSH:214) Thửa 76 tờ bản đồ 35 49 3 - 3.5 Cụt 4 232 216 Hẻm (MSH:213) Hết thửa 59 tờ bản đồ 35 50 3 Cụt 4.5 233 217 Đường ĐHT 37B Hẻm (MSH:213) 84 3 - 3.5 Chính 6 II/16 (Khu ĐHT II) 234 218 Thửa 39 tờ bản đồ 48 Giáp ranh đất tôn giáo 25 3 - 4 Cụt 4 II/10 (Khu ĐHT II) 235 219 Đường số 2 Hẻm (MSH:220) 60 3 - 4 Nhánh 5 236 220 Đường ĐHT 29 Hết thửa 261 tờ bản đồ 48 100 2.2 - 3 Nhánh 5 237 221 Hẻm (MSH:219) Thửa 211 tờ bản đồ 48 68 3 - 3.5 Cụt 5 238 222 Thửa 225 tờ bản đồ 48 Hết thửa 210 tờ bản đồ 48 32 2- 3 Cụt 2.5 Đầu hẻm đã xây dựng ổn định (xem như lối đi chung) 239 223 Thửa 233 tờ bản đồ 48 Hết thửa 206 tờ bản đồ 48 23 2 - 3 Cụt 2.5 Đầu hẻm đã xây dựng ổn định (xem như lối đi chung) II/12 (Khu ĐHT II) 240 224 Hẻm 268 NVQ Đường Nguyễn Văn Quá Hết thửa 30 tờ bản đồ 49 108 2 - 2.5 Cụt 5.5 241 225 Hẻm (MSH:226) Hết thửa 252 tờ bản đồ 48 30 3.5 - 4 Nhánh 5 242 226 Hẻm 296 NVQ Đường ĐHT 11B Hết thửa 248 tờ bản đồ 48 80 3 - 4 Nhánh 5 243 227 Hẻm (MSH:226) Hết thửa 275 tờ bản đồ 48 30 2 - 3 Cụt 5 II/17 (Khu ĐHT II) 244 228 Hẻm 208 NVQ Đường Nguyễn Văn Quá Hết thửa 110 tờ bản đồ 49 35 3.5 Cụt 4.5 245 229 Thửa 101 tờ bản đồ 49 Thửa 92 tờ bản đồ 49 44 2 - 3 Cụt 3.5 Đầu hẻm đã xây dựng ổn định (xem như lối đi chung) 246 230 Đường Nguyễn Văn Quá Thửa 108 tờ bản đồ 49 26 2 - 3 Cụt 2.5 Đầu hẻm đã xây dựng ổn định (xem như lối đi chung) II/19 (Khu ĐHT II) 247 231 Đường ĐHT 10B Hết thửa 15 tờ bản đồ 50 99 7 - 8 Chính Lộ giơi theo hiện trạng Ô PHỐ III (Khu ĐHT II) III/5 (Khu ĐHT II) 248 232 Đường ĐHT 10B Thửa 82 tờ bản đồ 52 56 2.7 - 4 Cụt 5 III/6 (Khu ĐHT II) 249 233 Đường ĐHT 8B Thửa 116 tờ bản đồ 52 58 3.5 - 4.5 Chính 6 250 234 Hẻm (MSH:233) Hẻm (MSH:235) 42 2.5 - 3 Nhánh 4.5 251 235 Đường ĐHT 8B Thửa 121 tờ bản đồ 52 55 3 - 3.5 Nhánh 4.5 252 236 Hẻm (MSH:235) Hết thửa 148 tờ bản đồ 52 40 3 Cụt 4.5 III/9 (Khu ĐHT II) 253 237 Hẻm 17 DHT10B Đường ĐHT 10B Đường ĐHT 8B 173 7 - 8 Chính 8 254 238 Hẻm 01 DHT10B Đường ĐHT 10B Hết thửa 22 tờ bản đồ 51 192 5 Chính 12 III/14 (Khu ĐHT II) 255 239 Đường ĐHT 8B Hết thửa 200 tờ bản đồ 52 38 2 - 3 Nhánh 4.5 257 240 Hẻm (MSH:239) Hết thửa 203 tờ bản đồ 52 36 1 - 2 Cụt 3.5 Đầu hẻm đã xây dựng ổn định (xem như lối đi chung) III/16 (Khu ĐHT II) 256 241 Đường ĐHT 8B Hết thửa 61 tờ bản đồ 51 80 1.5 - 2.5 Cụt 5 257 242 Đường ĐHT 8B Thửa 61 tờ bản đồ 51 49 2 - 3 Cụt 4 III/18(Khu ĐHT II) 259 243 Đường ĐHT 37B Hết thửa 48 tờ bản đồ 51 137 4 - 5 Chính 8 260 243/1 Hẻm (MSH:243) Cuối hẻm cụt 35 1.9 Cụt 4 III/24 (Khu ĐHT II) 261 244 Đường Nguyễn Văn Quá Đường ĐHT 13B 68 3 Chính 5 262 245 Hẻm 26 NVQ Đường tuyến nước sạch Đường ĐHT 13B 120 4 Chính 6 III/26 (Khu ĐHT II) 263 246 Thửa 103 tờ bản đồ 57 Thửa 68 tờ bản đồ 57 53 1 - 2 Cụt 5 |