30 đô la bằng bao nhiêu tiền việt nam năm 2024

Xem tỷ giá hối đoái tiền tệ mới nhất từ đô la Mỹ sang đồng Việt Nam và hơn 120 loại tiền tệ khác trên toàn thế giới. Công cụ chuyển đổi tiền tệ trực tiếp của chúng tôi đơn giản, dễ sử dụng và hiển thị tỷ giá mới nhất từ các nguồn đáng tin cậy.

Chuyển Đổi Tiền Tệ

1,0000 USD \= 24.718,83 VND

1 USD \= 24.718,83 VND

1 VND \= 0,0000404550 USD

Cập nhật mới nhất 15/03/24 9:00 PM UTC

Lịch sử Tỷ giá Hối đoái (USD/VND)

30 ngày 90 ngày 1 năm Thấp 24.426 ₫24.245 ₫23.441 ₫Cao 24.704 ₫24.704 ₫24.704 ₫Trung bình 24.610 ₫24.484 ₫24.029 ₫Thay đổi+1,12% +1,75% +4,77%

Đô la Mỹ đạt mức cao nhất trong vòng một năm so với đồng Việt Nam là 24.704 ₫ cho mỗi đô la Mỹ vào ngày 05/03/2024. Mức thấp nhất trong vòng một năm là 23.441 ₫ cho mỗi đô la Mỹ vào ngày 22/05/2023. Trong vòng một năm qua, đô la Mỹ đã tăng +4,77% so với đồng Việt Nam.

Biểu đồ lịch sử tỷ giá chuyển đổi từ USD sang VND

Lịch sử chuyển đổi USD sang VND

14/03/24 Thứ Năm 1 USD = 24.701 VND13/03/24 Thứ Tư 1 USD = 24.679 VND12/03/24 Thứ Ba 1 USD = 24.652 VND11/03/24 Thứ Hai 1 USD = 24.649 VND08/03/24 Thứ Sáu 1 USD = 24.655 VND07/03/24 Thứ Năm 1 USD = 24.688 VND06/03/24 Thứ Tư 1 USD = 24.682 VND

Quy đổi Đô la Mỹ và Đồng Việt Nam

VND USD1.000 VND0,0405 USD2.000 VND0,0809 USD5.000 VND0,2023 USD10.000 VND0,4045 USD20.000 VND0,8091 USD50.000 VND2,0227 USD100.000 VND4,0455 USD200.000 VND8,0910 USD500.000 VND20,227 USD1.000.000 VND40,455 USD2.000.000 VND80,910 USD5.000.000 VND202,27 USD10.000.000 VND404,55 USD20.000.000 VND809,10 USD50.000.000 VND2.022,7 USD100.000.000 VND4.045,5 USD

Làm cách nào để chuyển đổi USD thành VND?

Bạn có thể chuyển đổi đô la Mỹ sang đồng Việt Nam bằng cách sử dụng công cụ chuyển đổi tiền tệ ValutaFX chỉ trong một bước đơn giản. Chỉ cần nhập số lượng đô la Mỹ mà bạn muốn chuyển sang đồng Việt Nam vào ô có nhãn "Số tiền", và bạn đã hoàn thành! Bây giờ bạn sẽ thấy giá trị của tiền tệ đã được chuyển đổi dựa trên tỷ giá gần nhất.

Quy đổi USD sang các đơn vị tiền tệ khác

Tại sao tin tưởng chúng tôi?

ValutaFX là một nhà cung cấp hàng đầu về thông tin tỷ giá và dữ liệu ngân hàng, được tin cậy bởi hàng triệu người trên toàn cầu. Chúng tôi đã cung cấp dữ liệu chính xác và cập nhật nhất về tỷ giá hối đoái và tiền tệ từ năm 2015. Sứ mệnh của chúng tôi là trở thành nguồn tin đáng tin cậy về mã SWIFT và thông tin tài chính. Tất cả thông tin trên ValutaFX.com về ngân hàng, mã SWIFT và tỷ giá được xác nhận bằng dữ liệu mới nhất được thu thập từ các nhà cung cấp dữ liệu được cấp phép và các nguồn thông tin tài chính đáng tin cậy khác trên web.

30 Đô la Mỹ sang các đơn vị khác 30 Đô la Mỹ (USD) 746700 Việt Nam Đồng (VND) 30 Đô la Mỹ (USD) 45.315240412916694 Đô la Úc (AUD) 30 Đô la Mỹ (USD) 40.23254811526111 Đô la Canada (CAD) 30 Đô la Mỹ (USD) 26.250843739453256 Franc Thụy Sĩ (CHF) 30 Đô la Mỹ (USD) 212.84540702016432 Nhân dân tệ Trung Quốc (CNY) 30 Đô la Mỹ (USD) 202.8998896781101 Krone Đan Mạch (DKK) 30 Đô la Mỹ (USD) 26.98414992880839 Đồng EURO (EUR) 30 Đô la Mỹ (USD) 23.329563277574 Bảng Anh (GBP) 30 Đô la Mỹ (USD) 232.54148188748815 Đô la Hồng Kông (HKD) 30 Đô la Mỹ (USD) 2413.4587413943564 Rupee Ấn Độ (INR) 30 Đô la Mỹ (USD) 4375.879043600563 Yên Nhật (JPY) 30 Đô la Mỹ (USD) 38331.62217659137 Won Hàn Quốc (KRW) 30 Đô la Mỹ (USD) 8.944443113485542 Dinar Kuwait (KWD) 30 Đô la Mỹ (USD) 140.49605436954585 Ringgit Malaysia (MYR) 30 Đô la Mỹ (USD) 312.9767792773912 Krone Na Uy (NOK) 30 Đô la Mỹ (USD) 2632.0984172864746 Rúp Nga (RUB) 30 Đô la Mỹ (USD) 109.22654964344488 Riyal Ả Rập Xê Út (SAR) 30 Đô la Mỹ (USD) 305.93431446458425 Krona Thụy Điển (SEK) 30 Đô la Mỹ (USD) 39.74493407780788 Đô la Singapore (SGD) 30 Đô la Mỹ (USD) 1060.4726467079477 Baht Thái (THB) 30 Đô la Mỹ (USD) 29.999999999999996 Đô la Mỹ (USD) 746700 Việt Nam Đồng sang các đơn vị khác 746700 Việt Nam Đồng (VND) 746700 Việt Nam Đồng (VND) 746700 Việt Nam Đồng (VND) 45.315240412916694 Đô la Úc (AUD) 746700 Việt Nam Đồng (VND) 40.23254811526111 Đô la Canada (CAD) 746700 Việt Nam Đồng (VND) 26.250843739453256 Franc Thụy Sĩ (CHF) 746700 Việt Nam Đồng (VND) 212.84540702016432 Nhân dân tệ Trung Quốc (CNY) 746700 Việt Nam Đồng (VND) 202.8998896781101 Krone Đan Mạch (DKK) 746700 Việt Nam Đồng (VND) 26.98414992880839 Đồng EURO (EUR) 746700 Việt Nam Đồng (VND) 23.329563277574 Bảng Anh (GBP) 746700 Việt Nam Đồng (VND) 232.54148188748815 Đô la Hồng Kông (HKD) 746700 Việt Nam Đồng (VND) 2413.4587413943564 Rupee Ấn Độ (INR) 746700 Việt Nam Đồng (VND) 4375.879043600563 Yên Nhật (JPY) 746700 Việt Nam Đồng (VND) 38331.62217659137 Won Hàn Quốc (KRW) 746700 Việt Nam Đồng (VND) 8.944443113485542 Dinar Kuwait (KWD) 746700 Việt Nam Đồng (VND) 140.49605436954585 Ringgit Malaysia (MYR) 746700 Việt Nam Đồng (VND) 312.9767792773912 Krone Na Uy (NOK) 746700 Việt Nam Đồng (VND) 2632.0984172864746 Rúp Nga (RUB) 746700 Việt Nam Đồng (VND) 109.22654964344488 Riyal Ả Rập Xê Út (SAR) 746700 Việt Nam Đồng (VND) 305.93431446458425 Krona Thụy Điển (SEK) 746700 Việt Nam Đồng (VND) 39.74493407780788 Đô la Singapore (SGD) 746700 Việt Nam Đồng (VND) 1060.4726467079477 Baht Thái (THB) 746700 Việt Nam Đồng (VND) 29.999999999999996 Đô la Mỹ (USD)