70 euro bằng bao nhiêu tiền việt

Xem tỷ giá hối đoái tiền tệ mới nhất từ Euro sang đồng Việt Nam và hơn 120 loại tiền tệ khác trên toàn thế giới. Công cụ chuyển đổi tiền tệ trực tiếp của chúng tôi đơn giản, dễ sử dụng và hiển thị tỷ giá mới nhất từ các nguồn đáng tin cậy.

Chuyển Đổi Tiền Tệ

1,0000 EUR \= 26.179,35 VND

1 EUR \= 26.179,35 VND

1 VND \= 0,0000381980 EUR

Cập nhật mới nhất 12/12/23 4:50 PM UTC

Lịch sử Tỷ giá Hối đoái (EUR/VND)

30 ngày 90 ngày 1 năm Thấp 26.088 ₫25.533 ₫24.710 ₫Cao 26.674 ₫26.674 ₫26.674 ₫Trung bình 26.375 ₫26.062 ₫25.706 ₫Thay đổi+0,09% +0,72% +4,54%

Euro đạt mức cao nhất trong vòng một năm so với đồng Việt Nam là 26.674 ₫ cho mỗi Euro vào ngày 28/11/2023. Mức thấp nhất trong vòng một năm là 24.710 ₫ cho mỗi Euro vào ngày 05/01/2023. Trong vòng một năm qua, Euro đã tăng +4,54% so với đồng Việt Nam.

Biểu đồ lịch sử tỷ giá chuyển đổi từ EUR sang VND

Lịch sử chuyển đổi EUR sang VND

11/12/23 Thứ Hai 1 EUR = 26.112 VND08/12/23 Thứ Sáu 1 EUR = 26.162 VND07/12/23 Thứ Năm 1 EUR = 26.204 VND06/12/23 Thứ Tư 1 EUR = 26.138 VND05/12/23 Thứ Ba 1 EUR = 26.195 VND04/12/23 Thứ Hai 1 EUR = 26.283 VND01/12/23 Thứ Sáu 1 EUR = 26.467 VND

Quy đổi Euro và Đồng Việt Nam

VND EUR1.000 VND0,0382 EUR2.000 VND0,0764 EUR5.000 VND0,1910 EUR10.000 VND0,3820 EUR20.000 VND0,7640 EUR50.000 VND1,9099 EUR100.000 VND3,8198 EUR200.000 VND7,6396 EUR500.000 VND19,099 EUR1.000.000 VND38,198 EUR2.000.000 VND76,396 EUR5.000.000 VND190,99 EUR10.000.000 VND381,98 EUR20.000.000 VND763,96 EUR50.000.000 VND1.909,9 EUR100.000.000 VND3.819,8 EUR

Làm cách nào để chuyển đổi EUR thành VND?

Bạn có thể chuyển đổi Euro sang đồng Việt Nam bằng cách sử dụng công cụ chuyển đổi tiền tệ ValutaFX chỉ trong một bước đơn giản. Chỉ cần nhập số lượng Euro mà bạn muốn chuyển sang đồng Việt Nam vào ô có nhãn "Số tiền", và bạn đã hoàn thành! Bây giờ bạn sẽ thấy giá trị của tiền tệ đã được chuyển đổi dựa trên tỷ giá gần nhất.

Quy đổi EUR sang các đơn vị tiền tệ khác

Tại sao tin tưởng chúng tôi?

ValutaFX là một nhà cung cấp hàng đầu về thông tin tỷ giá và dữ liệu ngân hàng, được tin cậy bởi hàng triệu người trên toàn cầu. Chúng tôi đã cung cấp dữ liệu chính xác và cập nhật nhất về tỷ giá hối đoái và tiền tệ từ năm 2015. Sứ mệnh của chúng tôi là trở thành nguồn tin đáng tin cậy về mã SWIFT và thông tin tài chính. Tất cả thông tin trên ValutaFX.com về ngân hàng, mã SWIFT và tỷ giá được xác nhận bằng dữ liệu mới nhất được thu thập từ các nhà cung cấp dữ liệu được cấp phép và các nguồn thông tin tài chính đáng tin cậy khác trên web.

70 Đồng EURO sang các đơn vị khác 70 Đồng EURO (EUR) 1875825 Việt Nam Đồng (VND) 70 Đồng EURO (EUR) 116.20987876122092 Đô la Úc (AUD) 70 Đồng EURO (EUR) 103.54692338689644 Đô la Canada (CAD) 70 Đồng EURO (EUR) 67.0272636318159 Franc Thụy Sĩ (CHF) 70 Đồng EURO (EUR) 544.5033700820314 Nhân dân tệ Trung Quốc (CNY) 70 Đồng EURO (EUR) 526.3360952656196 Krone Đan Mạch (DKK) 70 Đồng EURO (EUR) 70 Đồng EURO (EUR) 70 Đồng EURO (EUR) 60.76412508989135 Bảng Anh (GBP) 70 Đồng EURO (EUR) 594.9258493390506 Đô la Hồng Kông (HKD) 70 Đồng EURO (EUR) 6222.8801751592355 Rupee Ấn Độ (INR) 70 Đồng EURO (EUR) 11003.196855936181 Yên Nhật (JPY) 70 Đồng EURO (EUR) 97496.10187110187 Won Hàn Quốc (KRW) 70 Đồng EURO (EUR) 23.013433934486567 Dinar Kuwait (KWD) 70 Đồng EURO (EUR) 358.3949820021552 Ringgit Malaysia (MYR) 70 Đồng EURO (EUR) 828.497038597607 Krone Na Uy (NOK) 70 Đồng EURO (EUR) 6711.359570661896 Rúp Nga (RUB) 70 Đồng EURO (EUR) 279.9534063926668 Riyal Ả Rập Xê Út (SAR) 70 Đồng EURO (EUR) 793.4055755053357 Krona Thụy Điển (SEK) 70 Đồng EURO (EUR) 102.37319493107174 Đô la Singapore (SGD) 70 Đồng EURO (EUR) 2708.0295658952778 Baht Thái (THB) 70 Đồng EURO (EUR) 76.87807377049181 Đô la Mỹ (USD) 1875825 Việt Nam Đồng sang các đơn vị khác 1875825 Việt Nam Đồng (VND) 1875825 Việt Nam Đồng (VND) 1875825 Việt Nam Đồng (VND) 116.20987876122092 Đô la Úc (AUD) 1875825 Việt Nam Đồng (VND) 103.54692338689644 Đô la Canada (CAD) 1875825 Việt Nam Đồng (VND) 67.0272636318159 Franc Thụy Sĩ (CHF) 1875825 Việt Nam Đồng (VND) 544.5033700820314 Nhân dân tệ Trung Quốc (CNY) 1875825 Việt Nam Đồng (VND) 526.3360952656196 Krone Đan Mạch (DKK) 1875825 Việt Nam Đồng (VND) 70 Đồng EURO (EUR) 1875825 Việt Nam Đồng (VND) 60.76412508989135 Bảng Anh (GBP) 1875825 Việt Nam Đồng (VND) 594.9258493390506 Đô la Hồng Kông (HKD) 1875825 Việt Nam Đồng (VND) 6222.8801751592355 Rupee Ấn Độ (INR) 1875825 Việt Nam Đồng (VND) 11003.196855936181 Yên Nhật (JPY) 1875825 Việt Nam Đồng (VND) 97496.10187110187 Won Hàn Quốc (KRW) 1875825 Việt Nam Đồng (VND) 23.013433934486567 Dinar Kuwait (KWD) 1875825 Việt Nam Đồng (VND) 358.3949820021552 Ringgit Malaysia (MYR) 1875825 Việt Nam Đồng (VND) 828.497038597607 Krone Na Uy (NOK) 1875825 Việt Nam Đồng (VND) 6711.359570661896 Rúp Nga (RUB) 1875825 Việt Nam Đồng (VND) 279.9534063926668 Riyal Ả Rập Xê Út (SAR) 1875825 Việt Nam Đồng (VND) 793.4055755053357 Krona Thụy Điển (SEK) 1875825 Việt Nam Đồng (VND) 102.37319493107174 Đô la Singapore (SGD) 1875825 Việt Nam Đồng (VND) 2708.0295658952778 Baht Thái (THB) 1875825 Việt Nam Đồng (VND) 76.87807377049181 Đô la Mỹ (USD)