Máy xét nghiệm miễn dịch điện hóa phát quang năm 2024

CHỈ DẪN KĨ THUẬT

THÔNG TIN CHUNG

Công suất 300 xét nghiệm/giờ Thời gian trả kết quả nhanh nhất 12 phút Nguyên lý xét nghiệm Hóa phát quang trực tiếp dựa trên hạt từ tính Chất phát quang Acridinium Ester Đầu dò mẫu/thuốc thử Hai đầu dò chuyên dụng, bảo vệ va chạm ngang và dọc Tính năng dò tự động Mức chất lỏng, Dò cục máu đông Khả năng nạp mẫu 5 mẫu/rack, 140 vị trí mẫu bao gồm 15 vị trí chạy cấp cứu STAT Thể tích mẫu 5-150 µL/ xét nghiệm Công suất nạp giếng phản ứng 2000 giếng phản ứng dự trữ (có khả năng nạp liên tục) HỆ THỐNG HÓA CHẤT Công suất nạp 30 vị trí làm lạnh tích hợp Nhiệt độ bảo quản 2 – 8°C Xác định lượng hóa chất Kiểm tra mức hóa chất Đóng gói 2 x 50 xét nghiệm/kit BĂNG CHUYỀN PHẢN ỨNG Công suất 230 vị trí giếng phản ứng Nhiệt độ ủ 37,0 ° C ± 0,3 ° C, với dao động 0,1 ° C Hệ thống trộn Trộn xoáy không tiếp xúc Phương pháp rửa trôi Tách từ qua 4 bước ĐIỀU KIỆN HOẠT ĐỘNG Nguồn điện 100-240 V, 50/60 Hz Điện Tiêu thụ 2200 VA Nhiệt độ 10-30°C Áp suất không khí 75-106 kPa Độ ẩm không khí 20% -70% RH Kích thước máy 1470*950*1410 (L*W*H)

Khối Lượng

380 kg

MENU XÉT NGHIỆM

Chức năng tuyến giáp

TSH Anti-TPO Anti-TSHR Tg Anti-Tg FT3 FT4 T3 T4

Khả năng sinh sản AMH Inhibin B Inhibin A LH FSH HCG Prolactin DHEA-S Unconjugated Estrio E2 PAPP-A free βhCG Progesterone T 1 7α-OH-P SHBG hGH Testosterone Maker Ung thư PG I ( Pepsinogen I) PG II ( Pepsinogen II) AFP CEA CA 125 CA 15-3 CA 19-9 Free PSA Total PSA CYFRA 21-1 NSE ProGRP SCC CA242 HE4 CA50 CA72-4 Lây nhiễm qua đường máu Anti-TP (Syphilis) Anti-HCV HBsAg Anti-HBs HBeAg Anti-HBe Anti-HBc HIV Combo TORCH Toxo IgG Toxo IgM CMV IgG CMV IgM HSV-1 IgG HSV-2 IgG HSV-1 IgM HSV-2 IgM Rubella IgG Rubella IgM Bệnh mô liên kết hỗn hợp ANA dsDNA IgG Sm IgG SS-A IgG SS-B IgG Scl-70 IgG Jo-1 IgG RNP70 IgG Hội chứng kháng Anti-Phospholipid Cardiolipin IgG Cardiolipin IgM Cardiolipin IgA Anti-Cardiolipin β2-Glycoprotein I IgG β2-Glycoprotein I IgA β2-Glycoprotein I IgM Anti-β2-Glycoprotein I Bệnh đường hô hấp Mycoplasma pn. IgG Mycoplasma pn. IgM Chlamydia pn. IgG Chlamydia pn. IgM Dấu ấn Tim mạch CK-MB Myoglobin Troponin-I BNP NT-proBNP D-Dimer EBV EB VCA IgG EB VCA IgM EB VCA IgA EB EA IgM EB NA IgG EB NA IgA Gan tự miễn SMA IgG AMA-M2 Viêm khớp dạng thấp Anti-CCP RF IgG RF IgM RF RA33 IgG Thiếu máu:

Ferritin Folate Vitamin B12

Chuyển hóa xương 25-OH Vitamin D PTH Chẩn đoán viêm mạch máu PR3 IgG GBM IgG MPO IgG SARS-CoV-2 2019-nCoV IgM 2019-nCoV IgG 2019-nCoV IgA 2019-nCoV Ag 2019-nCoV NAb SARS-CoV-2 IgG-S Xơ Gan

HA PⅢ PN-P Col Ⅳ Laminin

Trao đổi chất Insulin C-Peptide Cortisol ACTH Adiponectin Tiểu đường tư miễn IA-2A IAA GADA ICA ZnT8A Rối loạn tiêu hóa tTg IgA tTg IgG DGP IgA DGP IgG NEW Viêm nhiễm PCT IL-6 Dị ứng Total IgE