Anh ấy thật dũng cảm tiếng anh là gì

Take heart = To be confident or courageous: Khi bạn muốn khuyến khích ai đó hãy can đảm, hăng hái lên, đừng vội bỏ cuộc.

Ví dụ:

– We’ve walked all day. Take heart, we’re nearly there and we’ll have a lovely meal when we finish.

(Chúng ta đã đi bộ cả ngày trời. Hãy cố gắng lên, sắp đến đích rồi và chúng ta sẽ có một bữa ăn ngon khi chúng ta đến được đó).

– I took heart from your words of encouragement.

(Mình cảm thấy hăng hái hẳn lên nhờ vào những lời khuyến khích của cậu).

Lose heart = to stop believing that you can succeed: Trái nghĩa với thành ngữ Take heart là Lose heart: đầu hàng hoặc ngừng cố gắng làm việc gì đó.

Ví dụ:

– Don’t lose heart, there’ll be plenty more chances for promotion.

(Đừng vội đầu hàng, còn rất nhiều cơ hội thăng tiến nữa mà).

– The work was so difficult that he lost heart immediately.

(Việc đó khó khăn đến mức làm hắn bỏ cuộc ngay lập tức).

To have the heart to do something: có đủ can đảm để làm việc gì.

Ví dụ:

– I think I have the heart to do it for you.

(Mình nghĩ nó đủ can đảm để làm điều đó vì cậu).

– I don’t think he has the heart to refuse my invitation.

(Mình không nghĩ là anh ấy đủ can đảm từ chối lời mời của mình).

♥ Lòng trung trực

To bare your heart = to tell someone your secret thoughts and feelings: nói với ai đó những ý nghĩ và cảm xúc thầm kín của bạn.

Ví dụ:

– We don’t know each other that well. I certainly wouldn’t bare my heart to her.

(Chúng tôi chưa hiểu hết về nhau. Tôi chắc chắn sẽ không thổ lộ với cô ấy đâu).

From the bottom of your heart = with great feeling, sincerely: rất thành thật, rất trung thực, tận đáy lòng.

Ví dụ:

– We would like to thank you from the bottom of our hearts for all your help.

(Tận đáy lòng chúng tôi muốn cảm ơn sự giúp đỡ của tất cả mọi người).

– I promise to love you forever and I mean that from the bottom of my heart.

(Anh hứa sẽ yêu em mãi mãi và anh nói thật từ đáy lòng đấy).

Cross my heart = to show that what you have just said or promised is completely true: Thành ngữ này để biểu thị điều bạn vừa hứa hoặc phát biểu là hoàn toàn sự thật.

Ví dụ:

– I want to go to the party with you, not Sarah – cross my heart!

(Anh muốn đến bữa tiệc cùng với em chứ không phải Sarah – hãy tin anh đi mà!).

– I did see children and they were fighting! Cross my heart!

(Tôi đã nhìn thấy lũ trẻ nhà cậu và chúng đang đánh nhau đấy! Hãy tin tôi đi!).

In your heart of hearts: điều bạn nghĩ là sự thật (trong ý nghĩ thầm kín nhất của bạn)

Ví dụ:

– His friend said he didn’t steal my money but in my heart of hearts I knew he was lying.

(Bạn anh ta nói rằng anh ta không ăn cắp tiền của tôi nhưng trong thâm tâm tôi biết anh ta đang nói dối).

Tiếng Anh quả là lý thú phải không các bạn? Hãy thử tưởng tượng nếu bạn đặt những câu như: Now, don’t lose heart. Keep trying! hay I promise that I will love you forever. Cross my heart! chắc chắn sẽ hay hơn rất nhiều cách đặt đơn giản: Now, don’t lose your courage. Keep trying! hay I promise that I will love you forever. Believe me!

♥ Nào chúng ta cùng làm một bài tập nhỏ để ghi nhớ những thành ngữ thú vị này. Hãy luôn take heart! để đạt được nhiều thành công trong học tập và cuộc sống các bạn nhé!

Từ đồng nghĩa được sử dụng rất phổ biến đặc biệt là trong thi cử để làm cho bài viết hay hơn, đồng thời thông qua việc sử dụng từ đồng nghĩa có thể cho người khác thấy được vốn từ vựng phong phú của mình. Hãy cùng xem một số từ đồng nghĩa trong bài viết dưới đây.

Brave, courageous, fearless, valiant và gallant đều nói về lòng can đảm, dũng cảm.

Brave và courageous là hai từ thông dụng.

Brave hàm nghĩa tổng quát: gan dạ, dũng cảm, sẵn sàng đương đầu với nguy hiểm, đau đớn.

It was brave of you to go into the burning house.

(Anh thật dũng cảm khi xông vào ngôi nhà đang cháy).

Courageous mô tả hành động dũng cảm, gan dạ hơn brave.

The men who were courageous and resilient were the men who prospered.

(Những người đàn ông gan dạ và kiên cường là những người đàn ông thành đạt).

Đặc biệt nhấn mạnh tới tính chất bẩm sinh của hàn động, ám chỉ những người như thể sinh ra để thực hiện những hành động gan dạ đó với cả lòng nhiệt thành.

He made a courageous speech against the dictator.

(Anh ấy đọc một bài diễn văn dũng cảm chống lại nhà độc tài).

Fearless có nghĩa: không sợ, bạo dạn, ám chỉ một tinh thần thản nhiên, không chùn bước khi đối diện với nguy hiểm.

Young minds are fearless.

(Giới trẻ rất gan dạ).

Gallant và valiant cũng nói về lòng can đảm, sự dũng cảm, nhưng gallant thiên về hành động nghĩa hiệp và cũng hàm nghĩa nịnh đầm, ga lăng.

Don't try to be gallant.

(Đừng cố tỏ ra ga lăng).

Valliant hàm nghĩa sự tương xứng giữa lòng can đảm bên trong và hành vi bên ngoài, nhất là dáng điệu cường tráng và sức chịu đựng bền bỉ.

Take hold of your life and order yourself to be valiant.

(Hãy kiểm soát cuộc sống của mình và tự ra lệnh cho mình phải dũng cảm).

Tư liệu tham khảo: Lê Đình Bì, Dictionary of English Usage. Bài viết Brave, courageous, fearless, valiant và gallant được biên soạn bởi giáo viên trung tâm tiếng Anh SGV.