At the middle of the month là gì năm 2024

In the middle of (địa điểm)= ở giữa (gt)

Ở một nơi rất xa xôi hẻo lánh

In the middle of nowhere

Nếu trong lúc...

In the middle of everything...

Nó nằm ở giữa bàn.

It's in the middle of the table.

Tôi không nghĩ là cô đạp hết thắng

in the middle of the highway.

Ngay giữa ban ngày sao?

In the middle of the day?

Vào nửa đêm sao?

In the middle of the night?

Nằm giữa vách tường?

In the middle of the wall?

ngay giữa đống tiền.

in the middle of the money.

ngay giữa hiên thế.

right in the middle of the patio.

Thực ra, tôi đang viết dở tay.

Actually, I'm in the middle of writing.

Anh đang trong trận chiến.

I'm in the middle of a war.

Tôi đang bận mà.

I'm in the middle of something.

Chỗ này thật hoang vắng.

It's in the middle of nowhere.

tới nơi nào đó khá xa xôi.

out in the middle of nowhere.

Đi đâu? Chúng ta đang dở...

Go where? We're in the middle of...

Tớ ở xó quái nào chả biết.

I'm in the middle of nowhere.

Giữa núi rừng bao la.

In the middle of immense forests.

Chúng ta đang ở 1 nơi vô danh.

We're in the middle of nowhere.

- Tôi đang bị chất vấn, và

I'm in the middle of an interrogation.

Thạc sĩ Ngôn ngữ Anh Đinh Thị Thái Hà hướng dẫn phân biệt cách dùng của 10 cặp từ tiếng Anh dễ khiến người học bối rối.

1. Grateful và thankful

- Grateful: Biết ơn khi ai đó làm điều gì.

Ví dụ: We are very grateful to your contribution for building the communal library in our village (Chúng tôi rất biết ơn về sự đóng góp của các bạn trong việc xây dựng thư viện cộng đồng trong làng).

- Thankful: Biết ơn khi tránh được chuyện không may.

Ví dụ: I was thankful to know that my parents were well in the Covid-19 time two years ago (Tôi rất biết ơn khi biết rằng cha mẹ tôi khoẻ mạnh trong thời điểm Covid-19 hai năm trước đây).

2. Between và In the middle

- Between: Ở giữa hai người hoặc hai sự vật.

Ví dụ: She is sitting between a boy and a girl in the second row on the left (Cô bé đó ngồi giữa một bạn nam và một bạn nữ ở dãy thứ hai bên tay trái).

- In the middle: Giữa, ở giữa (không gian, thời gian).

Ví dụ: Yesterday, she sneaked away to come home to pick up her son in the middle of the meeting (Hôm qua, cô ấy lẻn về để đi đón con giữa buổi gặp mặt).

3. Shame và guilt

- Shame: Cảm giác xấu hổ, bẽ mặt.

Ví dụ: I felt a lot of shame when I spilt soup on the table while having dinner at my boyfriend's home (Tôi cảm thấy rất xấu hổ khi làm đổ canh ra bàn khi đang ăn tối ở nhà bạn trai).

- Guilt: Cảm giác tội lỗi, ăn năn.

Ví dụ: She suffered such feelings of guilt over leaving her children to have a new family after having divorced (Cô ấy đã chịu đựng cảm giác tội lỗi khi bỏ con ở lại để có một gia đình mới sau khi ly hôn).

4. Farther và father

- Farther: Xa hơn, xa nữa (chỉ khoảng cách).

Ví dụ: My house is farther than my classmate’s ones in the village so I have to go to school by bike (Nhà tôi xa hơn so với nhà các bạn cùng làng nên tôi phải đi học bằng xe đạp).

- Father: Bố, cha.

Ví dụ: Her father is a worker in the factory in Industrial Park (Bố cô ấy là công nhân trong một nhà máy ở khu công nghiệp).

5. Start và begin

- Start: Sự bắt đầu, mở đầu, khởi đầu (có cảm giác nhanh và bất ngờ).

Ví dụ: You must press the green button to start this washing machine (Bạn phải ấn vào nút màu xanh để khởi động chiếc máy giặt này).

- Begin: Bắt đầu, mở đầu, khởi đầu (có cảm giác từ từ, chậm rãi, theo quá trình).

Ví dụ: They began to upgrade the road two years ago and now the estimated cost has already more than doubled (Họ bắt đầu nâng cấp con đường này hai năm trước đây và bây giờ kinh phí đã tăng lên gấp hơn hai lần).

6. Bring và take

- Bring: Mang một thứ gì đó lại gần với người nói.

Ví dụ: Bring me all things that you have, I will marry you (Đem cho em tất cả những thứ anh có, em sẽ lấy anh).

- Take: Mang một thứ gì đó ra xa người nói.

Ví dụ: I will take you away from the low living standard by giving you the method of growing the bumper crops (Tôi sẽ giúp các bạn thoát khỏi mức sống thấp bằng cách đem đến cho các bạn phương pháp trồng cây năng suất cao).

7. Sick và ill

- Sick: bị ốm, mệt trong thời gian ngắn và không nguy hiểm.

Ví dụ: I am afraid of going away from home because I have car sick (Tôi sợ phải đi đâu ra khỏi nhà vì tôi bị say xe).

- ill: Bị ốm, bị bệnh nặng trong thời gian dài.

Ví dụ: She is serious ill in hospital now (Cô ấy đang ốm rất nặng trong bệnh viện).

8. High và tall

- High: Khoảng cách từ trên xuống dưới của những vật có kích cỡ lớn.

Ví dụ: How high is this tree? (Cái cây này cao bao nhiêu nhỉ?).

- Tall: Cao trên mức trung bình của những thứ so với chiều cao bình thường của nó.

Ví dụ: My father is tall. He is the tallest in my family (Bố tôi cao. Ông là người cao nhất trong nhà).

9. Uninterested và disinterested

- Uninterested: Lãnh đạm, thờ ơ, không quan tâm, không chú ý, không để ý.

Ví dụ: I am completely uninterested in football (Tôi hoàn toàn không quan tâm đến bóng đá).

- Disinterested: Vô tư, không vụ lợi, không cầu lợi.

Ví dụ: Final determination for the community must be made by disinterested independent legal counsels (Quyết định cuối cùng cho cộng đồng phải được đưa ra bởi những cố vấn pháp lý độc lập không vụ lợi).

10. Economical và economic

- Economical: Tiết kiệm thời gian, tiền.

Ví dụ: What's the most economical way to build houses in inflation time? (Cách tiết kiệm nhất để xây nhà trong thời kỳ lạm phát là gì?).

- Economic: Thuộc về kinh tế.

Ví dụ: Countries will be in a poor economic state if there is the decline of industries (Các quốc gia sẽ ở trong tình trạng kinh tế nghèo nàn nếu có sự suy giảm của các ngành công nghiệp).