Baầu hơi xe máy tiếng anh là gì năm 2024

Trong tiếng Anh, "petroleum" dùng để chỉ xăng dầu nói chung, nhưng để đổ xăng, người Mỹ có cách nói khác.

Baầu hơi xe máy tiếng anh là gì năm 2024

Hồi qua Mỹ lần đầu năm 2010, khi đi nhờ xe cậu bạn người Mỹ tên là Chase, tôi vẫn nhớ như in cậu ấy nói: "I need to get some gas". Tôi ngạc nhiên lắm, nghĩ: "ơ, lấy khí gì nhỉ?". Sau đó, cậu ấy vào trạm xăng (gas station) bơm xăng thì tôi biết là "xăng" tiếng Anh là "gas". Khi mua xăng tại Mỹ, khách hàng có thể đổ xăng (fill the tank) loại thông thường (regular gas) hoặc loại tốt (premium gas).

Điều này khác hẳn với suy nghĩ của tôi trước đây, cho rằng xăng là "petroleum". Sau này, tôi mới biết từ "petroleum" chỉ các loại xăng dầu nói chung. Giá xăng dầu được gọi là "petroleum price", và nó phụ thuộc nhiều vào giá dầu thô (crude oil), loại này tính theo thùng - "barrel".

Cũng liên quan tới nhiên liệu cho ô tô, lần khác, tôi phải mất khá nhiều thời gian để hiểu từ "diesel". Khi đi cùng hai người bạn Mỹ lái xe chạy dầu, họ nhắc đến từ này ba lần mà tôi vẫn không nghe được. Hóa ra do tôi phát âm sai. Từ này tôi đọc là "đi-ê-den", trong khi người Mỹ nói "di-zồl". Phát âm quả thực quá quan trọng trong việc nghe hiểu tiếng Anh.

Ngoài ra, khi nói về giá xăng tăng, bạn có thể dùng nhiều cách diễn đạt khác nhau. Đơn giản và dễ dùng nhất là "rise", ví dụ: "Gas price are rising for a lot of driver". Một cách diễn đạt khác cũng hay gặp là "goes up", ví dụ: "why did gas prices go up last month?".

Khi giá tăng đột ngột, tôi thấy người Mỹ dùng từ "spike", cả dưới dạng động từ và danh từ. Ví dụ: "Oil prices spike as OPEC+ producers announce cuts" (giá dầu tăng đột biến khi OPEC+ tuyên bố cắt giảm sản lượng), hoặc "businesses struggles with a huge spike in gas price" (doanh nghiệp vật lộn với giá xăng tăng đột biến).

Giá giảm thì tương tự, chúng ta có thể dùng từ "go down", "drop" hoặc "fall". Ví dụ: "gas prices dropped again, but the economy is still struggling with high inflation" (giá xăng tiếp tục giảm, nhưng nền kinh tế vẫn vật lộn với lạm phát).

Ngoài ra, khi giá xăng giảm mạnh, báo Mỹ hay dùng từ "plounge" (phát âm là /plʌnʤ/), ví dụ: "gas prices plunged during the first period of the Covid pandemic" (giá xăng giảm mạnh trong giai đoạn đầu của đại dịch Covid).

Trở lại với chuỗi bài viết học tiếng anh chuyên ngành ô tô hiệu quả cùng VATC, chúng ta sẽ cùng tìm hiểu tất cả các từ vựng tiếng anh chuyên ngành trên hệ thống phanh. Ở phần trước, các bạn đã tìm hiểu tiếng anh ô tô trên hệ thống điều hòa phần 17, các bạn có thể đọc lại chúng tại đây. Còn dưới đây, các bạn hãy cùng trường dạy nghề ô tô VATC đến ngay với 41 từ mới trên hệ thống phanh. Chúng ta cùng bắt đầu!.

Từ vựng tiếng anh trên hệ thống phanh

Baầu hơi xe máy tiếng anh là gì năm 2024

  • Cacuum Power Booster: Bầu trợ lực phanh
  • Brake Fuid Reservoir: Bình chứa dầu phanh
  • Master Cylinder: Xy lanh chính
  • Brake Line: Đường dầu phanh
  • Brake Hose: Ống dẫn dầu phanh
  • Disc Brake (Phanh đĩa)
  • Caliper: Calip
  • Rotor or Disc: Đĩa phanh
  • Bleed Valva: Van xả gió
  • Slide Pin: Chốt trượt
  • Brake Pad: Má phanh
  • Dust cap: Nắp chụp bụi
  • Wheel Studs: Bu lông bánh xe
  • Combination Valve: Van phân phối
  • Return Springs: Phanh hồi vị
  • Brake Shoe: Má phanh
  • Wheel hub: Moay ơ bánh xe
  • Brake Pedal: Bàn đạp phanh
  • Parking Brake Handle: Tay nắm phanh tay
  • Parking Brake Adjuster: Cáp điều chỉnh
  • Parking Brake Cables: Cáp của phanh tay
  • Brake Drum: Trống phanh
  • Brake Line: Đường dầu phanh
  • Brake Warning Light: Đèn báo phanh
  • Drum Brake (Phanh tang trống)
  • Wheel Cylinder: Xi lanh bánh xe (xi lanh con)
  • Backing Plate: Mâm phanh
  • Brake Shoe: Má phanh
  • Anchor Pin: Chốt định vị
  • Brake Adjuster: Bộ điều chỉnh phanh

Từ vựng tiếng anh hệ thống phanh đĩa ô tô

Baầu hơi xe máy tiếng anh là gì năm 2024

  • Pin on which calipper slides: Chốt trượt
  • Inspection hole for checking pad thickness: Lỗ kiểm tra độ mòn của má phanh
  • Caliper: Càng phanh đĩa
  • Bleed valve: Ốc xả gió
  • Flexible brake hose: Ống dầu
  • Brake pad: Má phanh
  • Ventilating slots: Rãnh đĩa phanh
  • Brake disc or rotor: Đĩa phanh
  • Wheel hub: Moay ơ bánh xe
  • Dust cap: Nắp ngăn bụi
  • Wheel Stud: Bu lông bánh xe

Ngày nay, để có thể nghiên cứu và sửa chữa các dòng xe ô tô đời mới, chúng ta cần phải trang bị đầy đủ các kỹ năng chuyên sâu và chuyên nghiệp, và trong đó không thể thiếu đó chính là tiếng anh chuyên ngành ô tô.

Nếu các bạn thường xuyên tiếp xúc với các máy chẩn đoán và các tài liệu ô tô khi xử lý pan bệnh trực tiếp trên xe thì việc học tiếng anh ô tô sẽ đơn giản hơn rất nhiều. Nhưng khi các bạn chưa có điều kiện trên thì những bài viết của VATC tổng hợp là điều vô cùng cần thiết với các bạn để tiếp cận nhanh nhất với các công nghệ sửa chữa ô tô đời mới.

Baầu hơi xe máy tiếng anh là gì năm 2024

Có thể bạn đã biết, đối với tất cả các khóa học sửa chữa ô tô toàn diện tại VATC đều dạy tiếng anh chuyên ngành ô tô kết hợp, học dễ dàng dành cho các bạn kỹ thuật viên, kể cả các kỹ thuật viên lớn tuổi.

Chúc các bạn có những kiến thức bổ ích với chuỗi bài viết này mà VATC đã tổng hợp. Liên hệ ngay chúng tôi theo thông tin dưới đây để được tư vấn hoàn toàn miễn phí nhé!