Bản thử nghiệm trong tiếng anh là gì năm 2024

With the successful completion of the proving test flights, the Argentine Air Force requested a pre-production order of 12 IAe 33 aircraft.

Nó phục vụ trong các cuộc thử nghiệm kỹ thuật cho đến ngày 14 tháng 6 năm 1940.

She served in engineering experiments until 14 June 1940.

Chứng kiến cuộc thử nghiệm ấy?

To watch the trials?

Đó là cuộc thử nghiệm với lửa của công ty tôi

It's my company's trials by fire.

Global Hawk được đưa ra so sánh với MQ-9 Mariner trong hàng loạt các cuộc thử nghiệm năm 2007.

The Global Hawk was to be assessed against the MQ-9 Mariner in trials in 2007.

Thời gian là rất quan trọng trong cuộc thử nghiệm của tôi.

Timing is crucial to my experiments.

Nó sống sót qua hai cuộc thử nghiệm vào các ngày 1 và 25 tháng 7 năm 1946.

She survived the tests of 1 July and 25 July.

Thước phim này cho biết cuộc thử nghiệm của một đầu đạn tên lửa mới.

This film shows the testing of a new explosive fill on a warhead.

Thực ra, Microsoft từng làm một cuộc thử nghiệm.

Microsoft actually did this experiment.

Cuộc thử nghiệm lại bắt đầu vào lúc 14:00.

The experiment resumed at 14:00.

Mẹ con có vài cuộc thử nghiệm với nhà thần kinh học.

She had an appointment with a neurologist.

Và các cuộc thử nghiệm tận dụng phần "không nhận ra" này.

These kinds of probes exploit it. Okay?

Bạn học được gì từ cuộc thử nghiệm của Sa-lô-môn?

What can you learn from Solomon’s experiment with pleasures?

Yeah, cái mà cô không biết đò là khi cuộc thử nghiệm đầu tiên thất bại,

Yeah, what you don't know is when the fail safe idea first came up,

Đa-ni-ên đề nghị cuộc thử nghiệm nào?

What test did Daniel propose?

Nghị sĩ William Borah tranh luận rằng cuộc thử nghiệm chứng tỏ thiết giáp hạm đã lạc hậu.

Senator William Borah argued that the tests had rendered battleships obsolete.

Và các cuộc thử nghiệm tận dụng phần " không nhận ra " này.

These kinds of probes exploit it. Okay?

H-6 được thiết kế để mang 9 vũ khí hạt nhân trong cuộc thử nghiệm ở Lop Nur.

The H-6 was used to drop nine nuclear devices at the Lop Nur test site.

Đây không phải là một cuộc thử nghiệm.

This is not a test.

Chúng ta đã có một cuộc thử nghiệm công bằng, giờ là lúc nên dừng lại.

We gave this experiment a fair shot, but now we have to move on.

Hãy xem xét cuộc thử nghiệm đáng chú ý của ông Asch.

Consider the noteworthy Asch experiment.

Hãy xem cuộc thử nghiệm đầu đạn nanomite đầu tiên trên thế giới.

Watch this test of the world's first nanomite warhead.

Khẩu Owen là khẩu duy nhất còn có thể hoạt động sau các cuộc thử nghiệm.

The Owen was the only gun that still operated after the treatment.

Cuộc thử nghiệm đầu tiên về tế bào gốc ở người trong thời kỳ đầu phát triển

First trial of embryonic stem cells in humans

Cuộc thử nghiệm đầu tiên là trong Kinh thánh -- Daniel 1:12.

The first trial was in the Bible -- Daniel 1:12.

Thử nghiệm là thao tác kỹ thuật nhằm xác định một hay nhiều đặc tính của sản phẩm, hàng hóa theo một quy trình nhất định.

1.

Cô đã thử nghiệm trên gà cũng như chuột.

She experimented on chickens as well as mice.

2.

Các loài linh trưởng đang được thử nghiệm trong phòng thí nghiệm chia sẻ hơn 95% DNA của chúng với bạn.

a beta version

Cách một người bản xứ nói điều này

Bản thử nghiệm trong tiếng anh là gì năm 2024

Cách một người bản xứ nói điều này

Bản thử nghiệm trong tiếng anh là gì năm 2024

Các từ và mẫu câu liên quan

để phân phối; phân phối; buôn bán

to deal

Bản thử nghiệm trong tiếng anh là gì năm 2024

Chúng tôi khiến việc học trở nên vui nhộn

Bản thử nghiệm trong tiếng anh là gì năm 2024

các video Tiktok cho bạn đắm mình vào một ngôn ngữ mới? Chúng tôi có nhé!

Bản thử nghiệm trong tiếng anh là gì năm 2024

Một phương pháp mà dạy bạn cả những từ chửi bới? Cứ tưởng là bạn sẽ không hỏi cơ.

Bản thử nghiệm trong tiếng anh là gì năm 2024

Những bài học làm từ lời bài hát yêu thích của bạn? Chúng tôi cũng có luôn.

Tìm kiếm các

noidung bạn yêu thích

Học nói về những chủ đề bạn thực sự quan tâm

Bản thử nghiệm trong tiếng anh là gì năm 2024

Xem video

Hơn 48,000 đoạn phim của người bản ngữ

Bản thử nghiệm trong tiếng anh là gì năm 2024

Học từ vựng

Chúng tôi dạy bạn các từ trong những video

Bản thử nghiệm trong tiếng anh là gì năm 2024

Chat với Membot

Luyện tập nói với đối tác ngôn ngữ là AI của chúng tôi

Công thức bí mật của Memrise

Bản thử nghiệm trong tiếng anh là gì năm 2024

Giao tiếp

Được hiểu bởi người khác

Thử nghiệm trọng Tiếng Anh là gì?

EXPERIMENT | Định nghĩa trong Từ điển tiếng Anh-Việt - Cambridge Dictionary.

Biên bản thử nghiệm Tiếng Anh là gì?

Biên bản nghiệm thu tiếng Anh là Acceptance Minutes. Thực tiễn, một số người dùng từ Acceptance Certificate để chỉ cho biên bản nghiệm thu.

Sự thử nghiệm trọng Tiếng Anh là gì?

EXPERIMENTATION | Định nghĩa trong Từ điển tiếng Anh Cambridge.

Thử nghiệm cơ bản Tiếng Anh là gì?

Thử nghiệm cơ bản (Substantive procedures) Thử nghiệm cơ bản là thủ tục kiểm toán được thiết kế để thu thập bằng chứng kiểm toán nhằm phát hiện ra sai sót trọng yếu trong báo cáo tài chính ở cấp độ cơ sở dẫn liệu (assertion level).