Bitch trong tiếng nhật có nghĩa là gì
Bitch, trong tiếng Việt có thể tạm dịch là "con đĩ", "con chó cái", "con phò", là một từ lóng miệt thị dành cho một người (thường là phụ nữ) hiếu chiến, độc ác, thích kiểm soát, thô bạo hoặc hung hăng. Khi áp dụng cho một người đàn ông, bitch là một thuật ngữ xúc phạm. Cách sử dụng của nó như là một sự thô tục, được ghi nhận từ thế kỷ XV, cho thấy ham muốn tình dục cao ở một người phụ nữ, có thể so sánh với một con chó cái. Phạm vi ý nghĩa đã mở rộng trong cách sử dụng hiện đại. Trong bối cảnh nữ quyền, nó có thể chỉ ra một người phụ nữ mạnh mẽ hoặc quyết đoán. Show Bitch từ là một trong những từ chửi rủa phổ biến nhất trong ngôn ngữ tiếng Anh. Theo Tiến sĩ Timothy Jay, có "hơn 70 từ cấm kỵ khác nhau", nhưng 80 phần trăm thời gian chỉ có mười từ được sử dụng và bitch được bao gồm trong bộ này. Lịch sử[sửa | sửa mã nguồn]Theo nghĩa đen, "bitch" là một con chó cái. Công dụng ban đầu của nó là một sự xúc phạm dựa trên việc so sánh một người phụ nữ với một con chó cái hung hăng.Theo từ điển tiếng Anh Oxford, thuật ngữ chó cái xuất phát từ tiếng Anh cổ bicce hoặc bicge, có nghĩa là "con chó cái", có niên đại khoảng 1000 CE. Nó có thể bắt nguồn từ từ bikkja từ Old Norse trước đó, cũng có nghĩa là "con chó cái". Ngôn ngữ xấu không thâm nhập vào ngôn ngữ của người Nhật với mức độ nhiều bằng tiếng Anh. Thêm vào đó, những từ chửi thề này ít phong phú và đa dạng như trong tiếng Anh. Thế nhưng những từ dưới đây có thể ảnh hưởng mạnh mẽ đến ngôn ngữ và con người Nhật hơn là trong tiếng Anh. Vì vậy hãy cẩn thận khi dùng chúng! Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ ビッチ trong tiếng Nhật. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ ビッチ tiếng Nhật nghĩa là gì. bitch - hắc in; Thuật ngữ liên quan tới ビッチ
Tóm lại nội dung ý nghĩa của ビッチ trong tiếng Nhậtビッチ có nghĩa là: bitch - hắc in; Kana: Đây là cách dùng ビッチ tiếng Nhật. Đây là một thuật ngữ Tiếng Nhật chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024. Cùng học tiếng NhậtHôm nay bạn đã học được thuật ngữ ビッチ tiếng Nhật là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới. Cùng Nhật ngữ SOFL điểm qua một số từ lóng trong tiếng Nhật được người Nhật sử dụng trong giao tiếp hàng ngày nhé Đối với những bạn đang học tiếng Nhật, ngoài việc sử dụng những câu giao tiếp theo đúng chuẩn mực, lịch sự thì việc dùng các từ lóng sẽ giúp cho các bạn giao tiếp thật tự nhiên hơn. Giống như những ngôn ngữ khác, Nhật Bản có rất nhiều từ lóng. Hãy cùng Nhật ngữ SOFL tìm hiểu một số từ lóng dưới đây. \>> 20 câu thành ngữ tiếng Nhật trong giao tiếp hàng ngày Từ lóng trong tiếng Nhật Cấp độ bình thường
(*) Từ “なめる” có nghĩa là “liếm”, tuy nhiên từ “なめる” còn được sử dụng với một nghĩa khác đó là sự coi thường. Đây cũng là một trong những từ vựng tiếng Nhật thường hay gặp nhất trong các bộ phim, truyện tranh manga và anime. Thường được nói với kẻ địch, đôi khi cũng là nói với bạn bè: 俺をなめるな : Đừng coi thường tao. Chửi nặng nhất 1. しねよ (shineyo): Mày chết đi 2. まけいぬ (makeinu): Kẻ thua cuộc, kẻ kém cỏi 3. じごくにいけ (jigokuniike): Xuống địa ngục đi Một số từ lóng khác:
Từ lóng là những từ ngữ không đi theo bất kì một quy luật nào, chúng được sử dụng khi đi vui chơi, trò chuyện thân mật với bạn bè… Việc sử dụng những từ lóng phải phù hợp với bối cảnh, với từng đối tượng cụ thể. Hãy học tiếng Nhật thật thú vị mỗi ngày nhé. |