Bôi kem dưỡng da tiếng anh là gì
Bạn quá quen thuộc với những từ “make-up” hoặc “skincare”, nhưng chưa chắc bạn đã biết hết bộ từ vựng tiếng Anh về Mỹ phẩm và dưỡng da mà The IELTS Workshop sẽ giới thiệu ngay dưới đây. Những từ này sẽ giúp bạn thêm vốn kiến thức để đọc thông tin cũng như xem các video hướng dẫn trang điểm nước ngoài dễ dàng hơn. Show 1. Mỹ phẩm cho da
2. Mỹ phẩm cho mắt
Collocations ADJ. thick | waterproof VERB + MASCARA wear | apply, put on | remove | smudge Her tears had smudged her mascara.
3. Mỹ phẩm cho môi
Tính chất son:
Collocations: QUANTITY
She put on a quick dab of lipstick and rushed out. VERB + LIPSTICK have on, wear | apply, put on (bôi son) | renew, touch up (sửa) She touched up her lipstick in the mirror. remove, take off, wipe off: xóa, lau đi LIPSTICK + VERB
Her lipstick had smudged and she looked a real mess. 4. Tính chất mỹ phẩm
II. Từ vựng tiếng Anh về dưỡng da/ skincare
Nếu bạn gặp khó khăn trong hệ thống kiến thức từ vựng và ngữ pháp trong tiếng Anh, hãy tham khảo ngay khóa học Freshman của The IELTS Workshop. Chăm sóc da là vấn đề mà con gái thường quan tâm đến. Chăm sóc da để có làn da trắng, đẹp, giúp bạn tự tin mỗi khi ra ngoài. Một số từ vựng tiếng Anh về chăm sóc da: For Sensitive skin: dành cho da nhạy cảm, clog pore: mụn cám, 25 từ vựng tiếng Anh về chăm sóc da. Body lotion: Kem dưỡng ẩm toàn thân. Cleanser: Sữa rửa mặt. Day cream: Kem dưỡng ngày. Eye treatment: Dưỡng da vùng mắt. Foot lotion: Kem dưỡng thể chân. Lotion: Nước hoa hồng. Mask: Mặt nạ dưỡng da. Night cream: Kem dưỡng da ban đêm. Scrub: Tẩy tế bào chết. Sun screen: Kem chống nắng. Defense: Sản phẩm bảo vệ da. Minerals: Khoáng chất. Moisturizer: Sản phẩm dưỡng ẩm da. Anti - aging: Chống lão hóa. Antioxidant - rich: Sản phẩm chống chất oxy hóa Clarifying: Làm sáng da. Cleansing: Làm sạch. Cooling: Làm mát. Crease - resistant: Chống nhăn. Deep - cleansing: Làm sạch sâu. Emollient: Làm mềm. Even - toned: Nước cân bằng da. Exfoliating: Tẩy da. Firm: Săn chắc. Flawless: Không tì vết. Bài viết từ vựng tiếng Anh về chăm sóc da được tổng hợp bởi giáo viên trung tâm tiếng Anh SGV Nguồn: https://saigonvina.edu.vn |