Catching up on sleep có nghĩa là gì năm 2024
Catch up là một cụm động từ được dùng phổ biến trong tiếng Anh. Vậy catch up là gì? Cách dùng nó như thế nào? Cùng mình tìm hiểu rõ hơn trong bài viết này nhé! Show
Contents Catch up là một cụm động từ, được ghép bởi từ “catch” (nắm lấy, nắm, cầm) + “up” (lên trên). Catch up được dùng phổ biến trong tiếng Anh với 2 nét nghĩa sau:
Ví dụ: To catch up with the thief, he must accelerate. (Để đuổi kịp tên trộm, anh ấy phải tăng tốc).
Ví dụ: Na isn’t particularly intelligent, but she tries to catch up with the best students in the class. (Na không quá thông minh, nhưng cô ấy luôn cố gắng để bắt kịp những học sinh giỏi nhất trong lớp). Bài viết tham khảo: As soon as là gì? Cấu trúc, cách dùng & ví dụ về “as soon as” Cách dùng catch up là gì?Catch up có thể kết hợp với một số giới từ khác, tạo nên những nét nghĩa mới và sử dụng trong từng trường hợp cụ thể. Cụ thể như sau: Catch up with là gì?Cấu trúc: Catch up + with + somebody/ something. Cấu trúc này được hiểu với 3 nét nghĩa cơ bản như sau:
Ví dụ: She’s staying late at the office to catch up with some reports. (Cô ấy ở lại văn phòng muộn để xem một số báo cáo).
Ví dụ: He is trying to catch up with air fryer. (Ông ấy đang cố gắng học cách sử dụng nồi chiên không dầu).
Ví dụ: The traffic police caught up with she for ran red light. (Cảnh sát giao thông đã phạt cô ấy vì tội vượt đèn đỏ). Catch up on là gì?Cấu trúc: Catch up + on + something, có nghĩa như sau:
Ví dụ: I’m studying hard to catch up on what I missed. (Tôi đang học tập chăm chỉ để bắt kịp những gì tôi đã bỏ lỡ).
Ví dụ: Let’s grab a cup of coffee and catch up on the latest news. (Hãy uống một tách cà phê và cập nhật những tin tức mới nhất). Catch up in là gì?Cụm từ này được dùng để đề cập đến một t.a.i n.ạ.n không mong muốn hoặc bị vướng phải những rắc rối không lường trước được. Ví dụ: We are caught up in accident road. (Chúng tôi bị vướng vào vụ t.a.i n.ạ.n ở trên đường). Catch up on sleep là gì?Catch up on sleep có nghĩa là ngủ bù cho giấc ngủ trước đó. Catch up effect là gì?Có nghĩa là hiệu ứng bắt kịp. Đây là một lý thuyết suy đoán rằng những nền kinh tế nghèo thường có xu hướng tăng trưởng nhanh hơn so với những nền kinh tế giàu có. Hay nói cách khác, các nền kinh tế nghèo hơn sẽ nhanh chóng bắt kịp các nền kinh tế mạnh hơn. Bài viết tham khảo: Cái nư là gì? Giải nghĩa chính xác nhất cụm từ “đã cái nư” Trên đây là bài viết giải đáp catch up là gì, hy vọng sẽ giúp các bạn hiểu rõ hơn về cụm động từ này và biết cách sử dụng. Mọi ý kiến góp ý cho bài viết xin vui lòng để lại bình luận bên dưới, supperclean.vn luôn sẵn sàng đón nhận để mang đến cho quý bạn đọc những thông tin bổ ích nhất! Sleep là một chủ đề phổ biến và quan trọng trong tiếng Anh nói chung và kỳ thi IELTS nói riêng. Việc biết được một số cụm từ và thành ngữ hay thuộc chủ đề này sẽ giúp thí sinh tự tin trả lời các câu hỏi về chủ đề Sleep, cho dù trong một kỳ thi ngoại ngữ hay một tình huống giao tiếp chuyên nghiệp. Key takeaways: 1. Hai phương pháp học thành ngữ hiệu quả: visualize (dùng trí tưởng tượng) và kinesthetic (học tập vận động) 2. Giới thiệu 10 thành ngữ hữu ích chủ đề Sleep:
3. Ứng dụng thành ngữ vào phần trả lời câu hỏi IELTS Speaking chủ đề Sleep
Cách học idioms hiệu quảĐặc tính chung của hầu hết các thành ngữ là tính tượng hình. Vì thế, học sinh không thể đoán nghĩa của idiom dựa trên từng từ cấu tạo nên nó hoặc nghĩa đen, mà cần sử dụng trí tưởng tượng và khả năng liên kết ý nghĩa và hình ảnh. Cụ thể, để học và ghi nhớ idiom, học sinh có thể tưởng tượng (visualize) cụm từ đó trong đầu, đồng thời liên kết hình ảnh đó với lớp nghĩa của nó. Ví dụ: Bên cạnh đó, học sinh có thể củng cố khả năng ghi nhớ idiom bằng cách thực hiện những hành động tương xứng với nghĩa của idiom đó (kinesthetic learning). Ví dụ, khi học sinh cố gắng học idiom “toss and turn all night” (trằn trọc cả đêm), người học có thể giả vờ trằn trọc không ngủ được, hoặc khi học cụm “forty winks” (chợp mắt"), người học giả vờ chợp mắt trong 20 giây. Vận động thể chất giúp khả năng ghi nhớ thông tin tốt hơn và hiệu quả hơn, từ đó, học sinh sẽ dễ dàng nhớ kiến thức lâu hơn trước rất nhiều. Nếu người học vô tình quên nghĩa của thành ngữ đó, thì cũng sẽ nhớ chính hành động mình đã thực hiện và từ đó, có thể suy ra lớp nghĩa của nó. 10 idioms hữu ích chủ đề Sleepforty winks/ catnapCụm “to have a catnap” hoặc “catch forty winks” có nghĩa “ngủ chợp mắt” trong ngày, đóng vai trò là một động từ ở trong câu. Cụm từ “forty winks” dịch sang tiếng Việt có nghĩa “40 cái chớp mắt”, chỉ kéo dài khoảng 12-16 giây. Vì vậy, “forty winks” để chỉ những giấc ngủ cực kỳ ngắn, có thể ngủ gục trên bàn học hay bàn làm việc. Ví dụ:
Catnap chỉ giấc ngủ ngắn vào ban ngày, kéo dài từ 20-45 phút, đóng vai trò làm danh từ. Nếu học sinh muốn sử dụng làm vị ngữ trong câu, học sinh có thể thêm động từ “take”. Ví dụ: Do you often take a nap?
go out like a lightCụm “go out like a light” diễn đạt ý nghĩa “vừa nằm xuống đã ngủ thiếp đi/ ngủ rất nhanh chóng”. Cụm này có chức năng làm “động từ” trong câu. Ví dụ: I usually have to count sheep to fall asleep every night. Unlike me, my father goes out like a light (Tôi thường phải đếm cừu để có thể chìm vào giấc ngủ mỗi đêm. Trái với tôi, bố tôi vừa nằm xuống đã ngủ). a good night’s sleepA good night’s sleep có nghĩa “một giấc ngủ ngon”, là một cụm danh từ. Ví dụ: A good night’s sleep after a long tiring day at work is essential. However, a majority of people nowadays do not get adequate sleep at night (Một giấc ngủ ngon sau một ngày làm việc mệt mỏi là thực sự cần thiết. Tuy nhiên, phần lớn con người hiện nay không ngu đủ giấc vào buổi tối). sound asleepCụm “to be sound asleep” có nghĩa “ngủ rất sâu”, làm vị ngữ trong câu. Ví dụ: Sometimes it is hard to wake me up when I’m sound asleep. (Khi tôi chìm vào giấc ngủ sâu, việc đánh thức tôi là điều không dễ gì). pull an all-nighterNgoài cụm trên, học sinh có thể tham khảo cụm động từ “burn the midnight oil” hoặc “not sleep a wink” để diễn tả việc đêm qua thức nguyên đêm. Ví dụ: Lately, I’ve pulled an all-nighter for several nights due to the heavy workload. (Gần đây, tôi thức đêm nhiều hôm bởi vì khối lượng công việc nặng nề). I did not sleep a wink last night as I had to complete my assignment. (Tôi chẳng ngủ được tí nào tối qua bởi vì tôi phải hoàn thành bài tập của mình). toss and turn all nightCụm thành ngữ “toss and turn all night” có nghĩa “trằn trọc, không ngủ được”, có chức năng động từ trong câu. Ví dụ: Whenever an important event is coming up, I tend to toss and turn all night thinking about it. (Bất kể lúc nào có sự kiện quan trọng sắp diễn ra, tôi đều có xu hướng trằn trọc cả đêm không ngủ được). get up on the wrong side of the bedCụm thành ngữ “to get up on the wrong side of the bed” (ngủ dậy bên trái giường) chỉ “tâm trạng không vui suốt cả ngày”. Cụm này có chức năng là động từ trong câu, thường làm vị ngữ. Xét ví dụ: I tend to be quite grumpy when I get up on the wrong side of the bed. (Tôi thường khá cộc cằn khi tâm trạng tôi không vui). night owl vs early birdNight owl (cú đêm) chỉ những người rất tỉnh táo và có thể tập trung làm việc hay học tập vào ban đêm, nhưng vào ban ngày, họ thường có xu hướng ủ rũ, thiếu tập trung. Ngược lại, early bird (chim sâu dậy sớm) chỉ những người thức dậy tràn đầy năng lượng để bắt đầu ngày mới. Trong tiếng Anh, early bird thường hay xuất hiện trong cụm thành ngữ “early bird catches the worm” (chỉ thành công chỉ đến với những người nỗ lực & biết nắm lấy cơ hội). Cả hai cụm trên có chức năng là danh từ trong câu. Ví dụ: When I was a high school student, I was an early bird who always came to class on time. However, as I am studying at university, I turn into a night owl who stays up late and cannot get up before 10 a.m. (Khi tôi còn là học sinh phổ thông, tôi là chim sâu dậy sớm và luôn luôn đi học đúng giờ. Tuy nhiên, khi tôi đang học đại học, tôi trở thành con cú đêm thường thức khuya và ít khi dậy trước 10 giờ sáng). get up at the crack of dawnCụm “get up at the crack of dawn” là thành ngữ có chức năng làm động từ. Nó mang nghĩa “dậy từ sớm tinh mờ, khi gà chưa gáy”. Ví dụ: As I live far away from my workplace, I have to get up at the crack of dawn every morning in order to go to work on time. (Vì tôi sống khá xa chỗ làm việc, mỗi buổi sáng tôi phải dậy đi làm từ sớm tinh mở cho kịp giờ làm). oversleep vs sleep inOversleep và sleep in là hai cụm từ thường gây nhầm lẫn cho người học. Trong đó:
Ví dụ: I couldn’t attend the meeting because I overslept. (Tôi không thể tham gia cuộc họp vì tôi ngủ quên).
Ví dụ: Unlike many people who get up at the crack of dawn on weekends, I always sleep in to get some more rest after a long tiring week. (Khác với nhiều người khác dậy sớm vào chủ nhật, tôi lúc nào cũng ngủ nướng để được nghỉ ngơi thêm một chút sau một tuần làm việc mệt mỏi). Ứng dụng vào bài thi IELTS Speaking chủ đề SleepHow many hours do you sleep every night?
Is it necessary to take a nap every day?
Do you like to get up early in the morning?
Are you a night owl or a morning person?
Luyện tậpĐiền cụm từ/ thành ngữ chủ đề “Sleep” đã học vào chỗ trống dưới đây. 1. Cory is having a lot of terminal exams this week, so he has to …………………………..to study for the exams. 2. My mother advises me to put my phone in another room and avoid doing physically demanding activities in order to …………………….. 3. Leo ………………., so he missed the bus to school. 4. Tomorrow is Rachel’s 18th birthday. That’s the reason why she …………………………. all night. 5. Since I am a (an) ……………………., I tend to stay up really late and have difficult times waking up in the morning. Đáp án
Tổng kếtQua bài viết trên, tác giả hy vọng người đọc có thể học thêm một vài cụm từ hay về chủ đề Sleep để làm phong phú vốn từ vựng của mình cũng như trả lời thật tốt trong bài thi IELTS Speaking nếu gặp dạng đề Sleep. References Oxford Dictionary. “Oxford Learner’s Dictionaries.” Oxfordlearnersdictionaries.com, 2022, www.oxfordlearnersdictionaries.com/. “Cambridge Dictionary | Từ Điển Tiếng Anh, Bản Dịch & Từ Điển Từ Đồng Nghĩa.” Dictionary.cambridge.org, dictionary.cambridge.org/vi/. “12 Idiomatic Expressions Related to Sleep.” St George International, 29 Nov. 2018, www.stgeorges.co.uk/12-idiomatic-expressions-related-to-sleep/. |