Cấu tạo có nghĩa là gì năm 2024
Dưới đây sẽ giải thích ý nghĩa của từ cấu tạo trong tiếng Việt của chúng ta mà có thể bạn chưa nắm được. Và giải thích cách dùng từ cấu tạo trong Tiếng Việt. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ cấu tạo nghĩa là gì. Show - đgt. (H. cấu: kết lại; tạo: làm thành) Kết hợp nhiều bộ phận để làm thành một đối tượng: Chi bộ là những tế bào cấu tạo thành đảng (VNgGiáp). Thuật ngữ liên quan tới cấu tạo
Tóm lại nội dung ý nghĩa của cấu tạo trong Tiếng Việtcấu tạo có nghĩa là: - đgt. (H. cấu: kết lại; tạo: làm thành) Kết hợp nhiều bộ phận để làm thành một đối tượng: Chi bộ là những tế bào cấu tạo thành đảng (VNgGiáp). Đây là cách dùng cấu tạo Tiếng Việt. Đây là một thuật ngữ Tiếng Việt chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024. Kết luậnHôm nay bạn đã học được thuật ngữ cấu tạo là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới. Cấu tạo nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 6 ý nghĩa của từ Cấu tạo. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa Cấu tạo mình 193 43đgt. (H. cấu: kết lại; tạo: làm thành) Kết hợp nhiều bộ phận để làm thành một đối tượng. | : ''Chi bộ là những tế bào '''cấu tạo''' thành đảng (Võ Nguyên Giáp)'' cấu tạocấu tạo
component constituent constitute constitution
cấu tạo á tự hình hypautomorphic structurecấu tạo á tự hình hypdiomorphic structurecấu tạo bê tông concrete structurecấu tạo bê tông concrete texturecấu tạo bề mặt texturecấu tạo biến dạng deformation texturecấu tạo bó sheaf-like structurecấu tạo bọt pumiceous structurecấu tạo bọt biển spongy structurecấu tạo bọt biển spongy texturecấu tạo bùn silty texturecấu tạo cắt chéo cross texturecấu tạo chồng gối superimposed structurecấu tạo chứa dầu oil bearing structurecấu tạo chứa dầu petroliferous structurecấu tạo cốt liệu aggregate structurecấu tạo của đất soil structurecấu tạo của đất soil texturecấu tạo của gen gel structurecấu tạo dạng bó sheaflike texturecấu tạo dạng chuỗi beaded texturecấu tạo dạng lợp mái roof-tilelike texturecấu tạo dạng trachit trachytoid structurecomposition structure
cấu tạo định hình modular construction cấu tạo vốn cố định fixed capital formation cơ cấu tạo hình forming device cơ cấu tạo vết cháy ở kẹo anti-tailing device cơ cấu tạo vết cháy ở kẹo detailing device máy làm ẩm có cấu tạo quạt ventilating- type humidifier sự cấu tạo constitution sự cấu tạo ngân sách budgeting sự cấu tạo vốn ròng net capital formation |