Chặt phá rừng bừa bãi tiếng anh là gì năm 2024

Theo số liệu thống kê của Tổ chức Nông nghiệp Liên Hợp Quốc (FAO), Việt Nam là một trong những quốc gia chịu ảnh hưởng nặng nề nhất từ thiên tại bão lũ do nạn chặt phá rừng bừa bãi.

Diện tích rừng tự nhiên tại Việt Nam ngày càng bị thu hẹp

Tổng cục Lâm nghiệp đã thống kê rằng: Trung bình mỗi năm diện tích rừng ở nước ta giảm 2.430ha. Trong 4 năm từ năm 2016-2019, diện tích rừng bị thiệt hại đã lên tới 7.283ha

Chặt phá rừng bừa bãi tiếng anh là gì năm 2024

Diện tích rừng tự nhiên tại Việt Nam ngày càng bị thu hẹp

Viện Điều tra và quy hoạch rừng đã nhận định, lý do chính khiến diện tích rừng tự nhiên tại nước ta bị giảm sút là do việc khai thác rừng và sử dụng gỗ tự nhiên bất hợp pháp. Chính việc chuyển đổi mục đích sử dụng, khai thác quá mức đã khiến nước ta phải liên tục hứng chịu những thảm họa từ tự nhiên, đặc biệt là tại 2 khu vực duyên hải miền Trung và Tây Nguyên.

Thực tế là diện tích rừng phòng hộ ở nước ta hiện nay đang ngày càng suy giảm; thay vào đó là sự gia tăng nhanh chóng của diện tích rừng sản xuất. Nguyên nhân chính được xác định là do người dân đốt rừng làm nương rẫy và khai thác rừng tự nhiên trái phép. Báo cáo của Cục Kiểm lâm cho biết: tình trạng đốt rừng làm nương rẫy ở nước ta ngày càng phức tạp khiến cho cơ quan chức năng rất khó phát hiện.

Tây Nguyên có tổng diện tích tự nhiên 5.459.785 ha, tuy nhiên đến năm 2019 toàn khu vực Tây Nguyên có 3.239.600ha đất lâm nghiệp, trong đó diện tích rừng chiếm 2.559.596 ha. Đây là một con số đáng báo động trước nguy cơ của thiên nhiên của cả khu vực duyên hải miền Trung, miền Đông Nam Bộ và vùng hạ lưu sông Mê Kông.

Hậu quả của nạn chặt phá, “ăn của rừng”

Rừng có vai trò to lớn trong việc chắn gió, cản sức nước. Rừng góp phần làm suy yếu sức mạnh của gió tại các vùng mà bão đi qua. Rừng cũng góp phần hút nước lũ. Khi ta chặt phá rừng tức là đã giết chết đi ‘người hùng’ thiên nhiên ấy.

Chặt phá rừng bừa bãi tiếng anh là gì năm 2024

Hậu quả của nạn chặt phá, “ăn của rừng”

Hậu quả của việc ấy là tình trạng biến đổi khí hậu xảy ra, hiệu ứng nhà kính làm trái đất nóng lên, hạn hán, lũ lụt, nước biển dâng cao, ô nhiễm môi trường,… Theo số liệu thống kê của tổng cục chống thiên tai, trung bình mỗi năm nước ta phải hứng chịu 10-15 trận lũ quét, sạt lở đất. Khu vực phải hứng chịu nhiều nhất là vùng núi phía Bắc, Trung bộ, Tây Nguyên và Đông Nam bộ.

Thời tiết cực đoan, mưa lớn, mưa kéo dài mà lại không có rừng đầu nguồn bảo vệ là nguyên nhân kích hoạt lũ quét và sạt lở đất, cuốn theo cây cối, đất đá và cả tính mạng, tài sản của con người.

Theo dự báo mưa lũ xảy ra ở nước ta sẽ có xu hướng ngày càng tăng; trở thành mối đe dọa nguy hại trực tiếp đến cuộc sống con người, nền kinh tế đất nước nếu không tìm được ra giải pháp bảo vệ rừng.

Trelife - nội ngoại thất từ vật liệu tre, giảm thiểu chặt phá rừng tự nhiên bảo vệ môi trường

Tre phát triển rất nhanh chóng, không những thế tre rất dễ thích nghi với mọi môi trường sống như: khô cằn, sỏi đá, bờ ao. Chính vì thế diện tích rừng tre trên thế giới lên tới 37 triệu hec-ta, mang lại lợi ích kinh tế cao.

Chặt phá rừng bừa bãi tiếng anh là gì năm 2024

Trelife - nội ngoại thất từ vật liệu tre, giảm thiểu chặt phá rừng tự nhiên bảo vệ môi trường

Từ 3-5 năm, tre đã có thể thu hoạch, trong khi gỗ tự nhiên để có thể thu hoạch thì cần tới 10 - 20 năm. Như vậy, khả năng tái ính của tre là rất cao. Do đó, thay vì sử dụng nội, ngoại thất từ gỗ. Hãy sử dụng vật liệu tre để góp phần giảm thiểu việc khai thác gỗ trái phép. Không có cầu thì sẽ không có cung. Chắc chắn, diện tích rừng tự nhiên sẽ được bảo vệ tốt hơn.

Chúng tôi cam kết:

Bảo hành - Bảo trì trọn đời. Tất cả các sản phẩm TRELIFE đều có chứng chỉ về chất lượng và an toàn sức khỏe.

Việc áp dụng collocations vào bài thi IELTS, đặc biệt trong hai kỹ năng Writing và Speaking sẽ giúp thí sinh đạt được band điểm cao hơn bởi các collocations khiến cho các ý khi nói và viết trở nên tự nhiên, mạch lạc và dễ hiểu. Bài viết sau đây sẽ giới thiệu đến bạn đọc định nghĩa cùng những ví dụ chi tiết đi kèm về một vài collocations thuộc chủ đề Environment và cách ứng dụng chúng vào phần thi IELTS Writing.

Giới thiệu 6 collocations về chủ đề Environment

The destruction of biodiversity

Định nghĩa: Sự tàn phá đa dạng sinh học

Ví dụ: Human attempts to acquire and produce food, adapt the terrain to human habitation, and create possibilities for trading with other communities for the purposes of building wealth may be the base cause resulting in the destruction of biodiversity. (Những nỗ lực của con người để tìm kiếm và tạo ra thức ăn, điều chỉnh địa hình cho phù hợp với nơi ở của con người và tạo ra các cơ hội giao thương với những cộng đồng khác nhằm mục đích gây dựng sự thịnh vượng có thể là nguyên nhân cơ bản dẫn đến việc phá hủy đa dạng sinh học.)

On the verge of extinction

Định nghĩa: đứng trên bờ tuyệt chủng

Ví dụ: The sea turtle is an endangered species on the verge of extinction as a result of human activity, so laws that prevent poaching and the indiscriminate trade in wildlife must be improved and enforced. (Rùa biển là một loài đang đứng trên bờ tuyệt chủng do hoạt động của con người gây ra, vì vậy các luật ngăn chặn nạn săn bắt trộm và buôn bán động vật hoang dã bừa bãi phải được cải thiện và thực thi.)

Lưu ý: cụm “on the verge of something” nếu xét theo nghĩa đen có nghĩa là “ở vị trí đường rìa hoặc mép của cái gì đó” còn khi xét theo nghĩa bóng thì được hiểu như “điều gì đó sắp sửa xảy ra”. Cụm từ này thường đứng sau động từ tobe nhằm giữ vai trò vị ngữ và sau “on the verge of” sẽ là một danh từ hoặc gerund (V-ing). Một số cụm từ phổ biến khác có nghĩa tương tự với cụm từ nêu trên mà người học có thể tham khảo như:

  • On the brink of something/doing something: ở ngưỡng, bờ vực của việc gì đó.

Ví dụ: The company is still in operation, but it has been on the brink of shutting down since the recession hit. (Công ty thì vẫn đang hoạt động nhưng đang trong bờ vực phá sản bởi vì cuộc suy thoái xảy ra.)

  • On the edge of something/doing something: sắp sửa xảy ra việc gì.

Ví dụ: The sea turtle population has plummeted in recent years, putting this endangered animal on the edge of extinction. (Số lượng rùa biển đã giảm mạnh trong những năm gần đây, đặt loài động vật có nguy cơ tuyệt chủng này trên bờ vực tuyệt chủng.)

The natural regeneration of the forest

Định nghĩa: sự tái sinh tự nhiên của rừng

Ví dụ: There are a several interacting factors that impose barriers for the natural regeneration of the forest. (Có nhiều nhân tố tác động gây ra những rào cản cho sự tái sinh tự nhiên của rừng.)

Chặt phá rừng bừa bãi tiếng anh là gì năm 2024

Limit illegal activities

Định nghĩa: hạn chế các hoạt động trái pháp luật

Ví dụ: Governments, nongovernmental groups, and the scientific community must collaborate to provide incentives to maintain natural habitats and protect the species that live within them from unwarranted exploitation, while limiting illegal activities that leads to habitat loss and degradation. (Các chính phủ, các nhóm phi chính phủ và cộng đồng khoa học phải hợp tác để đưa ra các biện pháp khuyến khích nhằm duy trì các môi trường sống tự nhiên và bảo vệ các loài sống trong đó khỏi bị khai thác trái phép, đồng thời hạn chế các hoạt động bất hợp pháp dẫn đến mất và suy thoái môi trường sống.)

Overexploitation of marine species

Định nghĩa: sự khai thác quá mức các loài sinh vật biển

Ví dụ: The dramatic rise of the human population over the last few decades has resulted in an overexploitation of marine species to fulfill the increasing demand for food. (Sự gia tăng mạnh mẽ của dân số trong vài thập kỷ qua đã dẫn đến việc khai thác quá mức các loài sinh vật biển để đáp ứng nhu cầu ngày càng tăng về thực phẩm.)

The mass extinction

Định nghĩa: sự tuyệt chủng hàng loạt

Ví dụ: The reduction in the amount and quality of habitats has a direct influence on millions of plant and animal species and leave them without food or shelter, which is directly result in the mass extinction of some wild animals. (Sự suy giảm số lượng và chất lượng của môi trường sống có ảnh hưởng trực tiếp đến hàng triệu loài động thực vật và khiến chúng không có thức ăn hoặc nơi ở, dẫn đến sự tuyệt chủng hàng loạt của một số loài động vật hoang dã.)

Chặt phá rừng bừa bãi tiếng anh là gì năm 2024

Ứng dụng các collocations vào IELTS Writing Task 2

Đề bài: Some animal species are becoming extinct due to human activities on land and in the sea. What are the reasons? What solutions to solve them?

Phân tích đề bài

Đối tượng bài viết: the extinction of some animal species (sự tuyệt chủng của một số loài động vật)

Nhiệm vụ đề bài: đưa ra những nguyên nhân dẫn đến hiện trạng này và những giải pháp khắc phục để giải quyết vấn đề trên.

Hướng dẫn cách làm

Introduction (Mở bài): Giới thiệu vấn đề và trả lời câu hỏi

Body 1 (Thân bài 1): Nêu lên những lý do dẫn đến hiện trạng tuyệt chủng của một số loài động vật.

  • Trên cạn: do sự chặt phá cây trái phép làm mất đi nơi cư trú cho các loài động vật.
  • Dưới biển: Các hoạt động khai thác thủy sản trái phép hoặc khai thác quá mức gây nên sự tuyệt chủng của nhiều loài thủy hải sản.

Body 2 (Thân bài 2): Các giải pháp khắc phục vấn nạn trên

  • Chính phủ yêu cầu các công ty khai thác gỗ có những biện pháp khai thác bền vững hơn nhằm duy trì hệ sinh thái cho sinh vật cư trú.
  • Những hình phạt nghiêm khắc hơn cần được ban hành nhằm ngăn chặn sự đánh bắt trái phép thủy hải sản.

Conclusion (Kết bài): Tóm gọn lại những nguyên nhân dẫn đến sự tuyệt chủng của một số loài và biện pháp khắc phục.

Bài viết mẫu

In recent decades, the global extinction of terrestrial and marine species has been receiving a great deal of attention around the world. Although often debated, it is believed that forest clearance and overexploitation in oceans are the base reasons for this problem. This essay will examine these causes and offer some feasible solutions.

There are manifold reasons why more and more animal species are on the verge of extinction. On land, cutting down the trees illegally to make way for urban expansion would have a negative impact on the natural habitats of the endangered species. As a result, some animal species are not likely to find another home to live in while others face challenges adapting to a new environment. On the other hand, in the sea, human activities including unsustainable fishing practices and overexploitation of marine species are causing great damage to the marine ecosystem. Take cyanide fishing as an example, a method of collecting aquatic species mainly for use in aquariums, which involves spraying a sodium cyanide mixture into the desired fish’s habitant to stun the fish. The practice hurts not only the target population but also many other marine organisms such as sea turtles, and corals.

However, there are several actions that could be taken to mitigate the issue mentioned above. First, the government should require logging companies to adapt better logging methods that encourage the natural regeneration of the forest. Hence, humans could conserve the habitat of wildlife as well as enhance the ecological, and economic values at the same time. Second, stricter punishments should be imposed to limit illegal activities in aquatic areas, especially those with great biodiversity. Heavy fines and even prison sentences would act as a deterrent against any human threats to the survival of the marine ecosystem.

In conclusion, the destruction of biodiversity with mass extinction is undisputed. However, offering sustainable timber methods and implementing more severe punishments with regard to overexploitation could attenuate the negative impacts on the endangered animals.

(Tạm dịch: Trong những thập niên gần đây, sự tuyệt chủng toàn cầu của các loài sinh vật trên cạn và dưới nước đã nhận được sự chú ý lớn trên toàn thế giới. người ta tin rằng nạn phá rừng và việc khai thác quá mức ở đại dương là những lý do cơ bản dẫn đến vấn đề này. Bài viết sẽ xem xét những nguyên nhân trên và đưa ra một vài phương án giải quyết khả thi.

Có nhiều nguyên nhân tại sao ngày càng có nhiều loài động vật đứng trên bờ tuyệt chủng. Trên đất liền, việc chặt đốn cây trái phép để mở rộng đô thị sẽ có tác động tiêu cực đến môi trường sống tự nhiên của các loài có nguy cơ tuyệt chủng. Do đó, một số loài động vật không có khả năng tìm thấy một nơi ở khác để sinh sống trong khi những loài khác phải đối mặt với những thách thức trong việc thích nghi với môi trường mới. Mặt khác, ở biển, các hoạt động của con người bao gồm các hoạt động đánh bắt không bền vững và việc khai thác quá mức các loài sinh vật biển đang gây ra những thiệt hại lớn cho hệ sinh thái biển. Ví dụ như câu cá bằng chất xyanua, một phương pháp thu thập các loài thủy sinh chủ yếu để sử dụng trong bể cá, bao gồm việc phun hỗn hợp natri xyanua vào môi trường sống của cá với mong muốn để làm cá choáng váng. Hoạt động này không chỉ gây hại cho quần thể mục tiêu mà còn nhiều sinh vật biển khác như rùa biển và các loài san hô.

Tuy nhiên, có một số hành động có thể được thực hiện để giảm thiểu vấn đề nêu trên. Đầu tiên, chính phủ nên yêu cầu các công ty khai thác gỗ thích ứng với các phương pháp khai thác gỗ tốt hơn, khuyến khích tái sinh tự nhiên của rừng. Do đó, con người có thể bảo tồn môi trường sống của động vật hoang dã cũng như nâng cao các giá trị sinh thái, kinh tế đồng thời. Thứ hai, các hình phạt nghiêm khắc hơn cần được áp dụng để hạn chế các hoạt động bất hợp pháp trong các khu vực thủy sinh, đặc biệt là những khu vực có đa dạng sinh học lớn. Các khoản tiền phạt nặng, và thậm chí là án tù sẽ đóng vai trò như một biện pháp ngăn chặn bất kỳ mối đe dọa nào của con người đối với sự tồn tại của hệ sinh thái biển.

Kết luận, sự tàn phá đa dạng sinh học với sự tuyệt chủng hàng loạt là không thể bàn cãi. Tuy nhiên, việc đưa ra các phương pháp khai thác gỗ bền vững và thực hiện các hình phạt nghiêm khắc hơn đối với việc khai thác quá mức có thể làm giảm tác động tiêu cực lên các loài động vật có nguy cơ tuyệt chủng.)

Những tài liệu học collocations hiệu quả

Có rất nhiều cách để thu thập các collocations phù hợp để sử dụng trong quá trình luyện thi IELTS, bên cạnh việc tìm kiếm chúng dựa trên các bài báo, bài đọc hoặc tạp chí, thí sinh có thể tham khảo thêm những tài liệu hữu ích sau:

Oxford Collocation Dictionary

Đây là một trong những tựa sách được đánh giá rất cao và sử dụng rộng rãi trên toàn thế giới. Quyển từ điển này tập trung vào các cụm từ học thuật được liệt kê theo các mức độ từ thấp đến nâng cao và được ứng dụng trong nhiều lĩnh vực khác nhau như luật, kinh tế, chính trị… Tuy nhiên, do chỉ đánh trọng tâm vào cách kết hợp từ vựng của người bản ngữ nên nghĩa của từng từ đơn lẻ sẽ không được giải thích chi tiết. Chính vì thế, trong quá trình ôn luyện, người học cần kết hợp nhiều từ điển khác nhau để sử dụng từ một cách chính xác. Một điểm lưu ý khác ở quyển từ điển này là được viết hoàn toàn bằng tiếng Anh nên chỉ phù hợp với những thí sinh đã có một nền tảng từ vựng khá tốt và cần trau dồi thêm các collocations nhằm tăng band điểm ở cả hai kỹ năng Writing và Speaking.

English Collocations in use

Bộ sách này gồm 2 quyển khác nhau dành cho trình độ trung cấp và nâng cao. Khác với từ điển Oxford khi các collocations được liệt kê dựa theo từng từ, quyển English Collocations in use cung cấp cho người đọc 60 bài học theo từng chủ điểm khác nhau, giúp người đọc dễ dàng áp dụng đúng ngữ cảnh cho bài thi IELTS. Bên cạnh đó, sách phân tích rõ các cách dùng collocations đúng và sai dựa trên các ví dụ đi kèm. Việc so sánh compounds và idioms với collocations sẽ giúp người học hiểu và nắm rõ hơn các cụm từ dùng phổ biến trong tiếng anh nói chung và các bài thi học thuật nói riêng.

Bài tập vận dụng

Bài 1: Nối các collocations (1-6) với nghĩa tương ứng (a-f)

  1. The mass extinction
  1. Hạn chế các hoạt động trái phép
  1. On the verge of extinction
  1. Sự tàn phá đa dạng sinh học
  1. The destruction of biodiversity
  1. Sự tuyệt chủng hàng loạt
  1. Overexploitation of marine species
  1. Sự tái sinh tự nhiên của rừng
  1. The natural regeneration of the forest
  1. Sự khai thác quá mức sinh vật biển
  1. Limit illegal activities
  1. Trên bờ vực tuyệt chủng

Bài 2: Dịch các câu văn sau sang tiếng Anh

  1. Hàng triệu năm về trước, một thảm họa toàn cầu xảy ra đã chấm dứt kỷ nguyên của khủng long và gây ra sự tuyệt chủng hàng loạt của những con vật to lớn này.
  2. Việc khai thác sinh vật biển quá mức nhằm phục vụ cho hoạt động thương mại đã khiến cho sản lượng cá tự nhiên giảm đáng kể trong những năm gần đây.
  3. Việc săn bắn và buôn bán bất hợp pháp các loài động vật hoang dã khiến cho chúng nằm trên bờ vực tuyệt chủng.
  4. Việc chăn nuôi gia súc một cách bừa bãi là một trong những nguyên nhân chính ngăn chặn sự tái sinh tự nhiên của rừng.
  5. Chính phủ nên đầu tư nguồn lực vào việc phát triển giáo dục nhằm hạn chế các hành vi vi phạm pháp luật như săn bắn động vật hoang dã và chặt phá cây rừng trái phép.
  6. Mặc dù đã có nhiều tiến bộ ở một số khu vực, thế giới đã không đạt được một mục tiêu quan trọng là ngăn chặn sự tàn phá da dạng sinh học và các hệ sinh thái duy trì sự sống trong thập kỷ qua.

Đáp án

Bài 1: 1-c 2-f 3-b 4-e 5-a

Bài 2:

1. Millions of years ago, a global catastrophe struck that ended the era of dinosaurs and caused the mass extinction of these enormous animals.

2. The overexploitation of marine life for commercial purposes has resulted in a dramatic decrease in wild fish production in recent years.

3. Hunting and the illegal trade in wild species put them on the verge of extinction.

4. The indiscriminate breeding of cattle is one of the main causes preventing the natural regeneration of forests across many regions of the country.

5. The government should put more resources into developing education in order to limit illegal activities such as wildlife hunting and indiscriminate deforestation.

6. Although there has been progressing in some regions, the world has failed to meet an important target to stem the destruction of biodiversity and life-sustaining ecosystems in the last decade.

Tổng kết

Một trong những sai lầm mà nhiều người học tiếng Anh thường xuyên mắc phải là học từ vựng đơn lẻ, cách học này khiến thí sinh gặp khó khăn trong việc diễn đạt ý tưởng cũng như phạm phải các lỗi kết hợp từ trong phần thi IELTS Writing và Speaking. Bài viết trên đây đã giới thiệu đến bạn đọc một số collocations hay về chủ đề môi trường có thể áp dụng trong bài thi Writing task 2 và những nguồn tài liệu tham khảo bổ ích cho việc nâng cao kiến thức về các cụm từ học thuật, hy vọng người học nhận thức được tầm quan trọng của việc ứng dụng collocations để giao tiếp trôi chảy và đạt band điểm cao trong các kỳ thi đánh giá năng lực ngoại ngữ.