Complete levels to climb the list nghĩa là gì năm 2024
Theo thống kê của Oxford, mỗi người khi học tiếng Anh chỉ cần nắm được khoảng 3000 từ vựng Tiếng Anh thông dụng nhất, bạn sẽ hiểu được tới 95% những cuộc hội thoại thông thường. So với 100.000 từ trong từ điển thì 3000 từ tiếng Anh thông dụng chỉ là một con số quá nhỏ nhưng đem đến hiệu quả cao nhất. Show
1. Tầm quan trọng của 3000 từ vựng tiếng Anh thông dụng
Đúng vậy, một điều hiển nhiên mà ai cũng thấy được đó là muốn nói được một ngôn ngữ trước tiên phải biết từ vựng trước đã. Cũng giống như khi một đứa trẻ tập nói, ban đầu nó phải lắng nghe, quan sát và gọi tên được những từ đơn lẻ trước như “bà”, “mẹ”, “ba”, v.v. sau đó các từ dài hơn, khó hơn như “con chim”, “cái bàn”, “bút chì”, v.v. Đó chính là quy luật học ngôn ngữ tự nhiên và căn bản nhất - phải học và tích lũy vốn từ vựng trước, rồi sau đó mới tạo lập được câu và hội thoại. Chúng ta cũng không khó để có thể nhận ra được vai trò quan trọng của từ vựng trong giao tiếp tiếng Anh thực tế. Hãy quan sát những người đạp xích lô hay những người bán hàng trên phố. Họ không hề được học tiếng Anh bài bản, không biết viết hay nắm chắc ngữ pháp, tất cả họ biết chỉ là một vài từ tiếng Anh đơn lẻ, và họ vẫn có thể giao tiếp với người nước ngoài ở một mức độ nhất định, đạt được mục đích trao đổi thông tin với khách hàng. Và kể cả khi bạn có thể giao tiếp ở một mức độ căn bản rồi thì việc trau dồi từ vựng vẫn rất quan trọng. Thế nhưng kho từ vựng là khổng lồ và việc ghi nhớ rồi biến chúng thành của riêng mình lại không phải là chuyện một sớm một chiều. 2. Học 3000 từ vựng tiếng Anh cơ bản sao cho hiệu quả?2.1. Học từ vựng với phương pháp TPRHọc từ vựng tiếng Anh bằng phương pháp phản xạ toàn thân (Total Physical Response, viết tắt là TPR) là dựa trên sự phối hợp giữa ngôn ngữ và cử động cơ thể. Đúng như cái tên phương pháp, người học sẽ không học từ vựng theo lối “học vẹt” truyền thống kiểu chỉ ghi chép và học thuộc lòng nữa mà giờ phải sử dụng kết hợp các giác quan, bộ não và cả chuyển động cơ thể. Cách học này được phát triển dựa theo nghiên cứu về hoạt động ghi nhớ của não bộ. Đó là não bộ chỉ lưu vào trí nhớ dài hạn những thông tin có dạng video, hình ảnh, đồng thời đào thải những thông tin ở dạng văn bản hay âm thanh đơn thuần. Não bộ tiếp nhận ngôn ngữ chủ yếu bằng cách lắng nghe và bắt chước kết hợp với hành động. Giống như cách một đứa trẻ học tiếng Anh vậy. Đầu tiên, chúng sẽ lắng nghe bố mẹ, ông bà nói những đồ vật trước, rồi chúng quan sát nhận biết hình ảnh đồ vật, sau đó bắt chước nói theo những, từ đó, kèm theo những hành động minh họa về đồ vật để ghi nhớ lâu hơn. Cứ như vậy, việc sản sinh ngôn ngữ sẽ trở nên rất tự nhiên và tức thời khi chúng thấy những hình ảnh và hành động về đồ vật ấy. Ngoài ra, khi bạn học từ vựng tiếng Anh kết hợp với liên tưởng và hành động, bạn sẽ thấy việc học không còn quá nặng nề và tẻ nhạt nữa mà trở nên thú vị và hứng khởi hơn rất nhiều. Cách học này được áp dụng rất rộng rãi tại hàng trăm trường tiểu học, trung học và cả đại học trên thế giới, như Đại học California, Stanford và Cambridge. Chi tiết cách áp dụng phương pháp TPR mời các bạn tham khảo HỌC TIẾNG ANH BẰNG PHƯƠNG PHÁP TPR 2.2. Học từ vựng với phương pháp PMS (Hệ thống ý nghĩa cá nhân)Trước tiên, hãy cùng tìm hiểu qua về cơ sở khoa học của phương pháp này. Mục đích của phương pháp này là sẽ chuyển những từ vựng bạn học từ thông tin đơn thuần thành dạng ký ức trong bộ não, dạng này sẽ lưu trữ được lâu, để lại ấn tượng và có thể khôi phục khi cần sử dụng. Bình thường, khi bạn cố gắng học thuộc lòng nghĩa của một vài từ, rồi đọc đi đọc lại để ghi nhớ, thì chúng sẽ được xếp vào vùng trí nhớ ngắn hạn, tức là chỉ lưu trữ trong khoảng thời gian ngắn. Ví dụ điển hình của loại trí nhớ này là những bài học thuộc lòng môn Văn, môn Sử mà bạn nhồi nhét cho bài kiểm tra, bạn sẽ nhớ để làm được bài kiểm tra, sau đó lại quên béng mất. Còn nếu như những kiến thức này được đưa vào vùng trí nhớ dài hạn thì bạn sẽ nhớ lâu hơn. Một trong những cách để chuyển từ vựng thành kí ức đó là tạo ra hệ thống ghi nhớ đặc biệt của riêng mình thông qua các quy tắc “Tập trung, liên kết, suy nghĩ kỳ quặc và tưởng tượng”. Phương pháp học này cũng được nghiên cứu và chứng minh bởi tiến sĩ Biswaroop Roy Chowdhury - người nắm giữ kỷ lục thế giới Guinness phi thường về trí nhớ. Tiến sĩ đã hợp tác và cố vấn cho trung tâm tiếng Anh Langmaster để phát triển và ứng dụng thành công phương pháp học này tại Việt nam. Học trò xuất sắc của ông, cô Neerja cũng đã thành công khi ghi nhớ trọn vẹn một quyển từ điển Oxford bằng phương pháp này. Chi tiết các bước áp dụng mời các bạn tham khảo: GHI NHỚ TỪ VỰNG SIÊU TỐC BẰNG PHƯƠNG PHÁP PMS 2.3. Học từ vựng theo cụmBạn có bao giờ gặp phải trường hợp biết những từ vựng đơn lẻ rồi nhưng lúc ghép thành câu lại khiến mọi người không hiểu hoặc hiểu sai ý mình không? Đây cũng là một vấn đề mà rất nhiều học viên đã chia sẻ với chúng mình. Dù đã biết nghĩa của từ vựng nhưng nhiều khi họ vẫn không biết phải kết hợp các từ như thế nào để diễn đạt ý của mình trong văn cảnh cụ thể. Bởi lẽ tiếng Anh không giống như tiếng Việt. Nếu như trong tiếng Việt, bạn nghĩ sao ghép từ vào như vậy là tạo thành câu đúng thì tiếng Anh lại phải xét các yếu tố khác như thì, cấu trúc, và đặc biệt là sự kết hợp của các từ. Ví dụ như cụm từ “uống thuốc” trong tiếng Anh là “take the medicine” chứ không phải là “drink the medicine”. Trong tiếng Anh, những từ thường xuyên đi với nhau như thế này được gọi là “collocation”. Học từ vựng theo cụm hay là học các collocation sẽ giúp bạn không mắc phải những lỗi sai rất nhớ ngẩn và hài hước trong giao tiếp. Bạn sẽ học các cụm từ cố định và cách dùng của chúng trong các ngữ cảnh cụ thể thay vì chỉ học các từ đơn lẻ. Như vậy, khi giao tiếp bạn chỉ cần sử dụng nguyên cụm từ thích hợp mà không cần phải đắn đo, suy nghĩ nên kết hợp các từ như thế nào cho đúng. Từ đó, dòng suy nghĩ và việc tạo lập ngôn ngữ sẽ trở nên tự nhiên hơn, tránh được việc dịch từ tiếng Việt sang tiếng Anh, cuộc hội thoại nhờ vậy cũng trở nên trơn tru hơn, không bị gián đoạn. Cuối cùng, như các bạn cũng biết, có nhiều phương pháp để học khác nhau và phù hợp với những người khác nhau. Bạn nên thử và trải nghiệm để tìm được phương pháp phù hợp nhất với bản thân mình. Một lưu ý bạn cần nhớ nữa là não bộ của bạn có thể đã nhớ thông tin tại thời điểm đó, tuy nhiên theo thời gian, bạn sẽ quên nhiều hơn và kiến thức sẽ rơi rụng dần. Điều này được thể hiện rõ thông qua The forgetting curve (Đường cong quên lãng) nghiên cứu bởi nhà tâm lý học người Đức Hermann Ebbinghaus. Dựa theo biểu đồ trên bạn có thể thấy rằng nếu không ôn tập thì chỉ sau một ngày một lượng kiến thức nhất định đã bị “rơi rụng”. Tương tự như thế nếu bạn không ôn tập lại kiến thức đã học theo một chu kỳ nhất định thì chỉ trong một thời gian ngắn bạn sẽ chẳng còn nhớ những gì mình đã học nữa. Và dù bạn học từ vựng theo phương pháp nào thì luôn tuân thủ nguyên tắc Active recall (Chủ động gợi nhớ) và spaced repetition (Lặp lại ngắt quãng) 3. 3000 từ vựng tiếng Anh thông dụng theo chủ đề1. Từ vựng tiếng Anh chủ đề gia đìnhBirth /bɜrθ/ (n): Sự sinh ra, sự chào đời Brother /ˈbrʌðər/(n): Anh/em trai Brother-in-law: anh/em rể Close /kloʊs/ (adj): Gần gũi, gắn bó Cousin /ˈkʌzən/(n): Anh chị em họ Daughter /ˈdɔtər/ (n): Con gái Daughter-in-law: con dâu Father /ˈfɑðər/ (n): Cha/Bố Father-in-law (n): bố chồng/bố vợ Godmother /ˈɡɑːdmʌðər/ (n): mẹ đỡ đầu Grandparents /ˈgrændˌpɛrənts/ (n): Ông bà Kid/Child /kɪd/ – /ʧaɪld/ (n: Con cái Chi tiết: TỪ VỰNG VỀ GIA ĐÌNH 2.Từ vựng tiếng Anh chủ đề thời tiếtClimate /ˈklaɪmət/(n) khí hậu Climate change /ˈklaɪmət tʃeɪndʒ/(n) biến đổi khí hậu Global warming /ˈɡloʊbl ˈwɔːrmɪŋ/(n) hiện tượng ấm nóng toàn cầu Humid /ˈhjuːmɪd/(adj) ẩm Shower /ˈʃaʊər /(n): mưa rào Tornado /tɔːrˈneɪdoʊ /(n): lốc một cơn gió cực mạnh xoáy tròn trong một khu vực nhỏ; xoay tròn theo cột không khí Rain-storm/rainstorm /ˈreɪnstɔːrm/ (n): Mưa bão Storm /stɔːrm/(n): Bão, giông tố (giông tố) - từ gọi chung cho các cơn bão Typhoon /taɪˈfuːn/ (n): Bão, siêu bão (dùng để gọi các cơn bão ở Tây Bắc Thái Bình Dương) Hurricane /ˈhɜːrəkən/(n): Bão (dùng để gọi các cơn bão ở Đại Tây Dương / Bắc Thái Bình Dương) Cyclone /ˈsaɪkloʊn/(n): Bão (dùng để gọi các cơn bão ở Nam Bán Cầu) Chi tiết: TỪ VỰNG TIẾNG ANH VỀ CHỦ ĐỀ THỜI TIẾT 3. Từ vựng tiếng Anh chủ đề nghề nghiệpInterview /'intəvju:/(v): phỏng vấn Job /dʒɔb/(n): việc làm Appointment /ə'pɔintmənt/(n): buổi hẹn gặp Advertisement /ˌædvərˈtaɪzmənt/ (n): quảng cáo Contract /'kɔntrækt/(n): hợp đồng Overtime /´ouvətaim/ (n): ngoài giờ làm việc Redundancy /ri'dʌndənsi/(n): sự thừa nhân viên Redundant /ri'dʌndənt/ (adj): bị thừa Part-time /´pa:t¸taim/(adj,adv): bán thời gian Full-time /ˌfʊl ˈtaɪm/ (adj,adv): toàn thời gian Chi tiết: TỪ VỰNG VỀ CÔNG VIỆC 4. Từ vựng tiếng Anh chủ đề quần áoovercoat /ˈəʊvərkəʊt/ (n): áo măng tô jacket /ˈdʒækɪt/ (n): áo khoác ngắn trousers /ˈtraʊzərz/ (n) (a pair of trousers): quần dài suit /suːt/(n): bộ com lê nam hoặc bộ vest nữ shorts /ʃɔːrts/ (n): quần soóc jeans /dʒiːnz/ (n): quần bò shirt /ʃɜːrt/ (n): áo sơ mi tie /taɪ/ (n): cà vạt t-shirt /ˈtiː ʃɜːrt/ (n): áo phông raincoat /ˈreɪnkəʊt/ (n): áo mưa anorak /ˈænəræk/ (n): áo khoác có mũ Chi tiết: TỪ VỰNG TIẾNG ANH CHỦ ĐỀ QUẦN ÁO 5. Từ vựng tiếng Anh chủ đề tính cáchClever /ˈklɛvər/ (adj): Khéo léo, thông minh, lanh lợi Cold /koʊld/ (adj): Lạnh lùng Competitive /kəmˈpɛtətɪv/ (adj): Ganh đua, thích cạnh tranh Confident /ˈkɑnfədənt/ (adj): Tự tin Considerate /kənˈsɪdərət/ (adj): Chu đáo, ân cần Diligent /ˈdɪlədʒənt/ (adj): Siêng năng, cần cù Dynamic /daɪˈnæmɪk/ (adj): Năng động, năng nổ, sôi nổi Faithful /ˈfeɪθfl/ (adj): Chung thủy, trung thành, trung thực Fawning /ˈfɔnɪŋ/ (adj): Nịnh hót, xu nịnh Intelligent /ɪnˈtɛlədʒənt/ (adj): Thông minh, sáng dạ Jealous /ˈdʒɛləs/ (adj): Ghen ghét, ghen tị Kind /kaɪnd/ (adj): Tốt bụng, tử tế Chi tiết: TỪ VỰNG VỀ TÍNH CÁCH CON NGƯỜI 6. Từ vựng tiếng Anh chủ đề rau củ quảBeetroot /ˈbiːtruːt/ (n): củ cải đường Squash /skwɑːʃ/ (n): bí Cucumber /ˈkjuːkʌmbər/ (n): dưa chuột Potato /pəˈteɪtoʊ/ (n): khoai tây Garlic /ˈɡɑːrlɪk/ (n): tỏi Onion /ˈʌnjən/ (n): hành Radish /ˈrædɪʃ/ (n): củ cải Tomato /təˈmeɪtoʊ/ (n): cà chua Marrow /ˈmæroʊ/ (n): bí xanh Bell pepper (AE)/ bel ˈpepər / sweet pepper (BE): /swiːt ˈpepər / (n): ớt ngọn Hot pepper /hɑːtˈpepər/ (n): ớt cay Chi tiết: TỪ VỰNG "RAU - CỦ" 7. Từ vựng tiếng Anh chủ đề môi trườngIndustrial waste /ɪnˈdʌstrɪəl weɪst/ (n): chất thải công nghiệp Natural resources /ˈnæʧrəl rɪˈsɔːsɪz/ (n): tài nguyên thiên nhiên Oil spill /ɔɪl spɪl/ (n): sự cố tràn dầu Ozone layer /ˈəʊzəʊn ˈleɪə/ (n): tầng ô-zôn Pollution /pəˈluːʃən/ (n): sự ô nhiễm Preservation /ˌprɛzəːˈveɪʃən/ (n): sự bảo tồn Rainforest /ˈreɪnˌfɒrɪst/ (n): rừng nhiệt đới Sea level /siːˈlɛvl/ (n): mực nước biển Sewage /ˈsjuːɪʤ/ (n): nước thải Soil /sɔɪl/ (n): đất Solar power /ˈsəʊlə ˈpaʊə/ (n): năng lượng mặt trời Chi tiết: TỪ VỰNG TIẾNG ANH VỀ CHỦ ĐỀ MÔI TRƯỜNG 8. Từ vựng tiếng Anh chủ đề con vậtLamb /læm/(n): Cừu con Herd of cow /hɜːd əv kaʊ/(n): Đàn bò Chicken /ˈtʃɪk.ɪn/(n): Gà Flock of sheep /flɒk əv ʃiːp/(n): Bầy cừu Horseshoe /ˈhɔːs.ʃuː/(n): Móng ngựa Donkey /ˈdɒŋ.ki/(n): Con lừa Piglet /ˈpɪg.lət/(n): Lợn con Female /ˈfiː.meɪl/(n): Giống cái Male /meɪl/(n): Giống đực Horse /hɔːs/(n): Ngựa Chi tiết: TỪ VỰNG TIẾNG ANH VỀ CON VẬT THÔNG DỤNG NHẤT 9. Từ vựng tiếng Anh chủ đề đồ ănBake /beɪk/(v): Nướng bánh Beef /bif/ (n): Thịt bò Beer /bɪr/ (n): Bia Bitte /ˈbɪtər/r (adj): Đắng Boil /bɔɪl/ (v): Luộc, đun sôi Bread /brɛd/(n): Bánh mì Chicken /ˈʧɪkən/ (n): Thịt gà Coffee /ˈkɑfi/(n): Cà phê Delicious /dɪˈlɪʃəs/(adj): Ngon lành Drink /drɪŋk/ (v): Uống Eat /it/ (v): Ăn Chi tiết: TỪ VỰNG TIẾNG ANH MIÊU TẢ THỨC ĂN 10. Từ vựng tiếng Anh chủ đề trường họcBiology /baɪˈɑːlədʒi/ (n): Sinh học Archaeology /ˌɑːrkiˈɑːlədʒi/ (n): Khảo cổ học Math /mæθ/ (n): Toán học Astronomy /əˈstrɑːnəmi/ (n): Thiên văn học Physics /ˈfɪzɪks/ (n): Vật lý Linguistics /ˈfɪzɪks/ (n): Ngôn ngữ học Chemistry /ˈkemɪstri/ (n): Hóa học Engineering /ˌendʒɪˈnɪrɪŋ/ (n): Kỹ thuật Science /ˈsaɪəns/ (n): Khoa học Medicine /ˈmedɪsn/ (n): Y học Literature /ˈlɪtrətʃʊr/ (n): Văn học Chi tiết: TỪ VỰNG VỀ TRƯỜNG HỌC 11. Từ vựng tiếng Anh chủ đề du lịchSleeping bag /ˈsliːpɪŋ baɡ/ (n): túi ngủ Lighter /ˈlaɪtə/ (n): bật lửa Tent /tent/ (n): lều Penknife /ˈpennaɪf/ (n): dao gấp Backpack /ˈbækpæk/ (n): balo Axe /æks/ (n): cái rìu Lantern /ˈlæntərn/ (n): đèn xách tay Campfire /ˈkæmpfaɪər/ (n): lửa trại Mat /mæt/ (n): tấm thảm Barbecue /ˈbɑːbɪkjuː/ (n): lò nướng ngoài trời Folding chair /ˈfəʊldɪŋ ʧeə/ (n): ghế gấp Chi tiết: TỪ VỰNG VỀ DU LỊCH VÀ CÁC CÂU GIAO TIẾP CƠ BẢN NHẤT 12. Từ vựng tiếng Anh chủ đề màu sắcViolet /ˈvaɪə.lət/ (adj): tím Purple /`pə:pl/ (adj): màu tím Bright red /brait red / (adj): màu đỏ sáng Bright green /brait griːn/ (adj) : màu xanh lá cây tươi Bright blue /brait bluː/ (adj):màu xanh nước biển tươi. Dark brown /dɑ:k braʊn/ (adj) :màu nâu đậm Dark green /dɑ:k griːn/ (adj) : màu xanh lá cây đậm Dark blue /dɑ:k bluː/ (adj): màu xanh da trời đậm Light brown /lait braʊn/ (adj): màu nâu nhạt Light green /lait griːn / (adj): màu xanh lá cây nhạt Light blue /lait bluː/ (adj): màu xanh da trời nhạt Chi tiết: TỪ VỰNG VỀ MÀU SẮC TRONG TIẾNG ANH 13. Từ vựng tiếng Anh chủ đề giao thôngLearner driver /ˌlɜːrnər ˈdraɪvər/ (n): người tập lái Passenger /ˈpæsɪndʒər/ (n): hành khách to stall /stɔːl/: làm chết máy tyre pressure: áp suất lốp traffic light /ˈtræfɪk laɪt/ (n): đèn giao thông speed limit /ˈspiːd lɪmɪt/ (n): giới hạn tốc độ speeding fine: phạt tốc độ level crossing /ˌlevl ˈkrɔːsɪŋ/ (n): đoạn đường ray giao đường cái jump leads /ˈdʒʌmp liːd/ (n): dây sạc điện oil /ɔɪl/ (n): dầu Chi tiết: TỪ VỰNG CHỦ ĐỀ GIAO THÔNG 14. Từ vựng tiếng Anh chủ đề cảm xúcDisappointed / ˌdɪsəˈpɔɪntɪd / (adj): thất vọng Ecstatic / ɪkˈstætɪk / (adj): vô cùng hạnh phúc Enthusiastic /ɪnθju:zi’æstɪk/ (adj): nhiệt tình Excited / Excited / (adj): phấn khích, hứng thú Emotional / ɪˈmoʊʃənl / (adj): dễ bị xúc động Envious / ˈenviəs / (adj): thèm muốn, đố kỵ Embarrassed / ɪmˈbærəst / (v): hơi xấu hổ Frightened / ˈfraɪtnd / (v): sợ hãi Frustrated /frʌ’streɪtɪd/ (v): tuyệt vọng Furious / ˈfjʊriəs / (v): giận giữ, điên tiết Great / ɡreɪt / (adj): tuyệt vời Chi tiết: TỪ VỰNG TIẾNG ANH CHỈ CẢM XÚC 15. Từ vựng tiếng Anh chủ đề hoa quảJackfruit /ˈjakˌfro͞ot/ (n): Mít Persimmon /pə:’simən/ (n): Hồng Sapodilla /,sæpou’dilə/ (n): Sa bô chê, Hồng xiêm Peach /pi:tʃ/ (n): Đào Pineapple /ˈpīˌnapəl/ (n): Thơm, Dứa, Khóm Papaya /pə’paiə/ (n): Đu đủ Dragon fruit /ˈdræɡən fruːt/ (n): Thanh long Custard apple /’kʌstəd/ /’æpl/ (n): Quả Na Soursop /ˈsou(ə)rˌsäp/ (n): Mãng cầu Rambutan /ræm’bu:tən/ (n): Chôm chôm Chi tiết: TỪ VỰNG VỀ HOA QUẢ 16. Từ vựng tiếng Anh chủ đề công việcreception /ri'sep∫n/ (n): lễ tân health and safety (n): sức khỏe và sự an toàn director /di'rektə/ (n): giám đốc owner /´ounə/ (n): chủ doanh nghiệp manager /ˈmænәdʒər/ (n): người quản lý boss /bɔs/ (n): sếp colleague /ˈkɒli:g/ (n): đồng nghiệp trainee /trei'ni:/ (n): nhân viên tập sự timekeeping ˈtaɪmkiːpɪŋ/ (n): theo dõi thời gian làm việc job description /ˈdʒɑːb dɪskrɪpʃn/ (n): mô tả công việc department /di'pɑ:tmənt/ (n): phòng ban Chi tiết: TỪ VỰNG VỀ CÔNG VIỆC 17. Từ vựng tiếng Anh chủ đề giáng sinhsnow /snoʊ/ (adj): có tuyết rơi snowflake /ˈsnoʊ-fleɪk/ (n): bông tuyết pine /paɪn/ (n): cây thông candle /ˈkænd(ə)l/ (n): cây nến card /kɑːrd/ (n): thiệp chúc mừng fireplace /ˈfaɪr-pleɪs/ (n): lò sưởi firewood /ˈfaɪr-wʊd/ (n): củi khô chimney /ˈtʃɪm.ni/ (n): ống khói gift /ɡɪft/ (n): món quà present /ˈprɛzənt / (n): món quà ribbon /ˈrɪb.ən/ (n): nơ ruy băng Chi tiết: TỪ VỰNG TIẾNG ANH VỀ GIÁNG SINH 18. Từ vựng tiếng Anh chủ đề thời trangwallet /ˈwɔː.lɪt/ (n): ví sweatpants /ˈswet.pænts/ (n): quần nỉ sneakers /ˈsniː.kərz/ (n): giày thể thao sweatband /ˈswet.bænd/ (n): băng đeo (đầu hoặc tay khi chơi thể thao) tank top /tæŋk.tɒp/ (n): áo ba lỗ shorts /ʃɔːts/ (n): quần đùi long sleeve /lɒŋ sliːv/ (n): áo dài tay belt /belt/ (n): thắt lưng buckle /ˈbʌ.kļ/ (n): khóa thắt lưng shopping bag /ˈʃɒ.pɪŋ bæg/ (n): túi đi chợ sandal /ˈsæn.dl/ (n): dép quai hậu Chi tiết: TỪ VỰNG VỀ THỜI TRANG 19. Từ vựng tiếng Anh chủ đề trung thucrescent moon /ˈkrɛsnt muːn/ trăng khuyết full moon /fʊl muːn/ trăng tròn Moon Palace /muːn ˈpælɪs/ Cung Trăng the Moon boy /ðə muːn bɔɪ/ Chú Cuội magical banyan tree /ˈmæʤɪkəl ˈbænɪən triː/ cây đa lion dance /ˈlaɪən dɑːns/ múa lân lantern /ˈlæntən/ đèn lồng five-pointed star-shaped lantern /faɪv-ˈpɔɪntɪd stɑː-ʃeɪpt ˈlæntən/ đèn ông sao carp-shaped lantern /kɑːp-ʃeɪpt ˈlæntən/ đèn cá chép mask /mɑːsk/ mặt nạ lantern parade /ˈlæntən pəˈreɪd/ hội rước đèn Chi tiết: TỪ VỰNG CHỦ ĐỀ TRUNG THU BẰNG TIẾNG ANH ĐẦY ĐỦ NHẤT 20. Từ vựng tiếng Anh chủ đề nhà bếproasting pan /ˈrəʊ.stɪŋ pæn/ (n): chảo nướng (dùng nướng thức ăn trong lò dishtowel /dɪʃ taʊəl/ (n): khăn lau bát đĩa refrigerator /rɪˈfrɪdʒ.ər.eɪ.təʳ/ (n): tủ lạnh freezer /ˈfriː.zəʳ/ (n): ngăn lạnh ice tray /aɪs treɪ/ (n): khay đá cabinet /ˈkæb.ɪ.nət/ (n): tủ nhiều ngăn microwave oven /ˈmaɪ.krəʊ.weɪv ˈʌv.ən/ (n): lò vi sóng mixing bowl /mɪksɪŋ bəʊl/ (n): bát to để trộn rolling pin /ˈrəʊ.lɪŋ pɪn/ (n): trục cán bột cutting board /ˈkʌt.ɪŋ bɔːd/ (n): thớt counter /ˈkaʊn.təʳ/ (n): bề mặt chỗ nấu ăn Chi tiết: TỪ VỰNG VỀ NHÀ BẾP 21. Từ vựng tiếng Anh chủ đề các môn thể thaoSwimming/ˈswɪmɪŋ/ (n): bơi lội Ice-skating/ˈaɪs skeɪt/ (n) : trượt băng water-skiing/ˈwɔːtərskiːɪŋ/ (n): lướt ván nước Hockey/ˈhɑːki/ (n): khúc côn cầu High jump/ðə ˈhaɪ dʒʌmp/ (n): nhảy cao Snooker/ˈsnuːkər/ (n): bi da Boxing/ˈbɑːksɪŋ/ (n): quyền anh Scuba diving/ˈskuːbə daɪvɪŋ/ (n): lặn Archery/ˈɑːrtʃəri/ (n): bắn cung Windsurfing/ˈwɪndsɜːrfɪŋ/ (n): lướt sóng Chi tiết: TỪ VỰNG VỀ CÁC MÔN THỂ THAO 22. Từ vựng tiếng Anh chủ đề thực phẩmAnchovy /ˈæntʃoʊvi/ (n) : cá cơm Carp /kɑːrp/ (n): cá chép Codfish /ˈkɑːdfɪʃ/ (n): cá thu Salmon /ˈsæmən/ (n) cá hồi Goby /ˈɡoʊbi/ (n): cá bồng Herring /ˈherɪŋ/ (n): cá trích Tuna-fish /’tju:nə fi∫/ (n): cá ngừ đại dương Eel /iːl/ (n): lươn Shrimp /ʃrɪmp/ (n): tôm Crab /kræb/ (n): cua Chi tiết: TỪ VỰNG VỀ THỰC PHẨM 23. Từ vựng tiếng Anh chủ đề miêu tả ngườiAggressive /əˈɡrɛsɪv/ (adj): Hung hăng, năng nổ Ambitious /æmˈbɪʃəs/ (adj): Tham vọng Artful /ˈɑrtfl/ (adj): Xảo quyệt, tinh ranh Bad-tempered /ˌbæd ˈtempərd/ (adj): Nóng tính Boastful /ˈboʊstfl/ (adj): Khoe khoang, khoác lác Boring /ˈbɔrɪŋ/ (adj): Nhàm chán, chán nản Bossy /ˈbɔsi/ (adj): Hống hách, hách dịch Brave /breɪv/ (adj): Dũng cảm, gan dạ Calm /kɑm/ (adj): Điềm tĩnh Careful /ˈkɛrfl/ (adj): Cẩn thận, kỹ lưỡng Careless /ˈkɛrləs/ (adj): Bất cẩn, cẩu thả Chi tiết: TỪ VỰNG MIÊU TẢ NGƯỜI 24. Từ vựng tiếng Anh chủ đề quốc giaVietNam /ˌvjɛtˈnɑːm /: Việt Nam England /ˈɪŋglənd/: Anh ThaiLand /ˈtaɪlænd/: Thái Lan India /ˈɪndɪə/: Ấn Độ Singapore /sɪŋgəˈpɔː/: Singapore China /ˈʧaɪnə/: Trung Quốc Japan /ʤəˈpæn/: Nhật Bản Combodia /Combodia /: Campuchia Cuba /ˈkjuːbə/: Cu Ba France /ˈfrɑːns/: Pháp Chi tiết: PHIÊN ÂM TIẾNG ANH TÊN CÁC NƯỚC TRÊN THẾ GIỚI 25. Từ vựng tiếng Anh chủ đề côn trùngButterfly /ˈbʌt.ə.flaɪ/ (n): bướm Moth /mɒθ/ (n): bướm đêm, sâu bướm Caterpillar /ˈkæt.ə.pɪl.əʳ/ (n): sâu bướm Giant water bug /ˈdʒaɪənt ˈwɔːtə bʌɡ/ (n): cà cuống Stink bug /stɪŋk bʌɡ/ (n): bọ xít Cicada /səˈkɑːdə/ (n): ve sầu Cockroach /ˈkɒk.rəʊtʃ/ (n): con gián Cricket /ˈkrɪk.ɪt/ (n): con dế Dragonfly /ˈdrægən flaɪ/ (n): chuồn chuồn Damselfly /ˈdæmzəl flaɪ/ (n): chuồn chuồn kim Chi tiết: TỪ VỰNG TIẾNG ANH VỀ CÔN TRÙNG 26. Từ vựng tiếng Anh chủ đề quân độiDefense line: phòng tuyến Declassification: làm mất tính bí mật/ tiết lộ bí mật Drill /drɪl/ (n): sự tập luyện Drill-ground: bãi tập, thao trường Drill-sergeant: hạ sĩ quan huấn luyện Drumfire: loạt đại bác bắn liên hồi (chuẩn bị cho cuộc tấn công của bộ binh) Drumhead court martial: phiên toà quân sự bất thường (ở mặt trận) Front lines: tiền tuyến Factions and parties: phe phái Chi tiết: TỪ VỰNG TIẾNG ANH VỀ QUÂN ĐỘI 27. Từ vựng tiếng Anh chủ đề bóng đáCM : Centre midfielder : Trung tâm DM : Defensive midfielder : Phòng ngự Winger : Tiền vệ chạy cánh(ko phải đá bên cánh) Deep-lying playmaker : DM phát động tấn công Striker: Tiền đạo cắm Forwards (Left, Right, Center): Tiền đạo hộ công Leftback, Rightback: Hậu vệ cánh Fullback: Cầu thủ có thể chơi mọi vị trí ở hang phòng ngự (Left, Right, Center) Defender: Trung vệ Sweeper: Hậu vệ quét Goalkeeper: Thủ môn Chi tiết: TỪ VỰNG VỀ BÓNG ĐÁ 28. Từ vựng tiếng Anh chủ đề cửa hàngFlea market /ˈfliː mɑːrkɪt/ (n): Chợ trời Greengrocer /ˈɡriːnɡrəʊsər/ (n): Cửa hàng rau củ Grocer (uk) / grocery store (us) (n): Cửa hàng tạp hoá Hardware store / ironmonger : Cửa hàng dụng cụ Market /ˈmɑːrkɪt/ (n) : Chợ Newsagent /ˈnuːzeɪdʒənt/ (n): Sạp báo (nhà phát hành báo) Optician /ɑːpˈtɪʃn/ (n): Hiệu kính mắt Petrol station (uk) / gas station (us) :Trạm xăng Petshop : Hiệu thú nuôi Pharmacy (us) :Hiệu thuốc Stationer /ˈsteɪʃənər/ (n) : Cửa hàng văn phòng phẩm Chi tiết: TỪ VỰNG VỀ CỬA HÀNG 29. Từ vựng tiếng Anh chủ đề quê hươngHill /hɪl/ (n): Đồi Forest /ˈfɔːrɪst/ (n): rừng Mountain /ˈmaʊntn/ (n): núi River /ˈrɪvər/ (n): sông Port /pɔːrt/ (n): Cảng Lake /leɪk/ (n): Hồ Sea /siː/ (n): Biển Sand /sænd/ (n): Cát Valley /ˈvæli/ (n): thung lũng Waterfall /ˈwɔːtərfɔːl/ (n): thác nước Chi tiết: TỪ VỰNG TIẾNG ANH VỀ QUÊ HƯƠNG 30. Từ vựng tiếng Anh chủ đề Tếtapricot blossom /ˈeɪprɪkɒt ˈblɒsəm/ (n): hoa mai chrysanthemum /krɪˈsænθəməm/ (n): cúc đại đoá kumquat tree /kumquat triː/ (n): cây quất marigold /ˈmærɪgəʊld/ (n): cúc vạn thọ Boiled chicken /bɔɪld tʃɪk.ɪn/ (n): gà luộc Cashew nut /ˈkæʃ.uː nʌt/ (n): hạt điều Chưng cake /chưng keɪk/ (n): bánh chưng Roasted pumpkin seeds /rəʊst pʌmp.kɪn siːd/ (n) hạt bí Roasted sunflower seeds /rəʊst sʌnˌflaʊər siːd/ (n): hạt hướng dương Roasted watermelon seeds /rəʊst ˈwɔː.təˌmel.ən siːd/ (n): hạt dưa Xem chi tiết: 100+ TỪ VỰNG VỀ TẾT CỔ TRUYỀN VIỆT NAM TRONG TIẾNG ANH 31. Từ vựng tiếng Anh chủ đề Đồ dùng học tậpbackpack /ˈbækpæk/ ba lô bag /bæɡ/ cặp sách ballpoint pen /ˈbɔːlpɔɪnt pen/ bút bi beaker /ˈbiːkər/ cốc becher dùng trong phòng thí nghiệm binder clip /ˈbaɪndə klɪp/ kẹp giấy đôi blackboard ˈblækbɔːrd/ bảng đen board /bɔːrd/ bảng book /bʊk/ sách bookcase /ˈbʊkkeɪs/ giá để sách bookshelf /ˈbʊkʃelf/ giá để sách calculator /ˈkælkjuleɪtər/ máy tính carbon paper /ˈkɑːrbən peɪpər/ giấy than certificate /sərˈtɪfɪkət/ chứng chỉ chair /tʃer/ cái ghế Xem chi tiết: 100+ TỪ VỰNG VỀ ĐỒ DÙNG HỌC TẬP TIẾNG ANH ĐẦY ĐỦ NHẤT! 32. Từ vựng tiếng Anh chủ đề hành động cơ thể ngườiBend /bend/: uốn cong, cúi người, gập người Carry /ˈkær.i/: cầm, mang, vác đồ Catch /kætʃ/: đỡ lấy, bắt lấy Climb /klaɪm/: leo, trèo Crouch /kraʊtʃ/: khúm núm, luồn cúi Dance /dæns/: nhảy múa, khiêu vũ Dive /daɪv/: lặn Drag /dræɡ/: kéo Drink /drɪŋk/: uống Eat /it/: ăn Grab /ɡræb/: bắt lấy, túm lấy Hit /hɪt/: đánh Hop /hɒp/: nhảy lò cò Hug /hʌɡ/: ôm Jog /dʒɒɡ/: chạy bộ Jump /dʒʌmp/: nhảy Xem chi tiết: CÁC CỤM TỪ HAY VỀ HOẠT ĐỘNG CƠ THỂ NGƯỜI 33. Từ vựng tiếng Anh chủ đề Hoạt động hàng ngàyBrush my teeth /brʌʃ ti:θ/: đánh răng Buy /bai/: mua Comb the hair /koum ðə heə /: chải tóc Cook /kuk/: nấu ăn Do exercise / du: eksəsaiz/: tập thể dục Do homework /du ‘houmwə:k/: làm bài tập về nhà Eat out /i:t aut/: đi ăn tiệm Feed the dog /fi:d ðə dɔg/: cho chó ăn Gardening / ga:rdəniŋ/: làm vườn Get dressed /get drest/: mặc quần áo Get up /get ʌp/: thức dậy Xem chi tiết: TỪ VỰNG TIẾNG ANH VỀ CÁC HOẠT ĐỘNG HÀNG NGÀY 34. Từ vựng tiếng Anh chủ đề Số đếmzero /ˈziːroʊ/: số không one /wʌn/: số một two /tuː/: số hai three /θriː/: số ba four /fɔːr/: số bốn five /faɪv/: số năm six /sɪks/: số sáu seven /ˈsevn/: số bảy eight /eɪt/: số tám nine /naɪn/: số chín ten /ten/: số mười Xem chi tiêt: SỐ ĐẾM TIẾNG ANH VÀ MỌI ĐIỀU BẠN CẦN BIẾT! 35. Từ vựng tiếng Anh chủ đề mua sắmItem /ˈaɪtəm/ : Mặt hàng Cost /kɒst/: Giá Button /ˈbʌtn/: Nút bấm Receipt /rɪˈsiːt/ : Hoá đơn Expensive /ɪkˈspensɪv/ : Đắt Return /rɪˈtɜːn/: Hoàn hàng Cashier /kæˈʃɪə(r)/: Thanh toán Size /saɪz/: Kích thước T-shirt /ˈtiː ʃɜːt/: Áo phông Rack /ræk/ : Giá để đồ Pattern /ˈpætn/ : Mẫu Xem chi tiết: TỪ VỰNG TIẾNG ANH GIAO TIẾP CHỦ ĐỀ MUA SẮM 36. Từ vựng tiếng Anh chủ đề bệnh việnGeneral hospital /ˈdʒenərəl ˈhɒspɪtl/: Bệnh viện đa khoa Mental hospital /ˈmentl ˈhɒspɪtl/: Bệnh viện tâm thần Dermatology hospital /ˌdɜːməˈtɒlədʒi ˈhɒspɪtl/: Bệnh viện da liễu Field hospital /fiːld ˈhɒspɪtl/: Bệnh viện dã chiến Maternity hospital /mə'tə:niti ˈhɒspɪtl/: Bệnh viện phụ sản Nursing home /ˈnɜːsɪŋ həʊm/: Viện dưỡng lão Children hospital /ˈtʃɪldrən ˈhɒspɪtl/: Bệnh viện nhi Cottage hospital /ˈkɒtɪdʒ ˈhɒspɪtl/: Bệnh viện tuyến dưới, bệnh viện huyện Orthopedic hospital /ˌɔːθəˈpiːdɪk ˈhɒspɪtl/: Bệnh viện chỉnh hình Xem chi tiết: CÁC TỪ VỰNG TRONG LĨNH VỰC Y TẾ 37. Từ vựng tiếng Anh chủ đề sức khoẻHealth /helθ/: sức khỏe Healthy /ˈhelθi/: khỏe mạnh Sickness /ˈsɪknɪs/: bệnh tật Headache /ˈhedeɪk/: đau đầu Toothache /ˈtuːθeɪk/: đau răng Sore eyes /sɔːr aɪz/: đau mắt Sore throat /sɔː θrəʊt/: đau họng Cold /kəʊld/: cảm lạnh Flu /fluː/: cảm cúm Cough /kɒf/: ho Fever /kɒf/: sốt Fever virus /ˈfiːvə ˈvaɪərəs/: sốt siêu vi Runny nose /ˈrʌni nəʊz/: sổ mũi Sneeze /sniːz/: hắt hơi Backache /ˈbækeɪk/: đau lưng Xem chi tiết: TỔNG HỢP TỪ VỰNG VÀ CÂU GIAO TIẾP VỀ SỨC KHỎE PHỔ BIẾN NHẤT 38. Từ vựng tiếng Anh chủ đề các loài hoaAzalea /ə'zeiliə/: Hoa đỗ quyên Tuberose /ˈtjuːbərəs/: Hoa huệ Narcissus /nɑːˈsɪsəs/: Hoa thủy tiên Snapdragon /ˈsnæpdræɡən/: Hoa mõm chó Forget - me - not /fəˈɡet miː nɒt/: Hoa lưu ly thảo Violet /ˈvaɪələt/: Hoa đồng thảo Pansy /ˈpænzi/: Hoa bướm Morning - glory /ˌmɔːnɪŋ ˈɡlɔːri/: Hoa bìm bìm Hop /hɒp/: Hoa bia Horticulture /ˈhɔːtɪkʌltʃə(r)/: Hoa dạ hương Confetti /kənˈfeti/: Hoa giấy Honeysuckle /ˈhʌnisʌkl/: Hoa kim ngân Hyacinth /ˈhaɪəsɪnθ/: Hoa dạ lan hương Dandelion /ˈdændɪlaɪən/: Hoa bồ công anh Xem chi tiết: TÊN CÁC LOÀI HOA TIẾNG ANH QUEN THUỘC HÀNG NGÀY 39. Từ vựng tiếng Anh chủ đề phim ảnhFilm buff /fɪlm bʌf:/: người am hiểu về phim ảnh Cameraman /ˈkæmərəmæn/: người quay phim Extras /ˈɛkstrəz/: diễn viên quần chúng không có lời thoại Screen /skriːn/: màn ảnh, màn hình Film premiere /fɪlm ˈprɛmɪeə/: buổi công chiếu phim Main actor/actress /meɪn ˈæktə/ˈæktrɪs/: nam/nữ diễn viên chính Entertainment /ˌɛntəˈteɪnmənt/: giải trí, hãng phim Background /ˈbækɡraʊnd/: bối cảnh Plot /plɒt/: cốt truyện, kịch bản Scene /siːn/: cảnh quay Character /ˈkærɪktə/: nhân vật Trailer /ˈtreɪlə/: đoạn giới thiệu phim Cinematographer /ˌsɪnəˈmætəɡrɑːfə/: người chịu trách nhiệm về hình ảnh Xem chi tiêt: TRỌN BỘ 199+ TỪ VỰNG VỀ PHIM THÔNG DỤNG NHẤT 40. Từ vựng tiếng Anh chủ đề hải sảnloach /loutʃ/ (n): cá chạch anchovy /ˈænʧəvi/ (n): cá cơm anabas /’anəbəs/ (n): cá rô codfish /ˈkɒdfɪʃ/ (n): cá thu tuna-fish /ˈtuːnə–fɪʃ/ (n): cá ngừ đại dương scad /skæd/ (n): cá bạc má goby /ˈɡoʊbi/ (n): cá bống snapper /ˈsnæpə/ (n): cá hồng grouper /ˈgruːpə/ (n): cá mú flounder /ˈflaʊndə/ (n): cá bơn snake head /sneɪk hɛd/ (n): cá quả skate /skeɪt/ (n): cá đuối herring /ˈhɛrɪŋ/ (n): cá trích dory /´dɔ:ri/ (n): cá mè Xem chi tiết: 50+ TỪ VỰNG TIẾNG ANH VỀ HẢI SẢN - BẠN ĐÃ NẮM ĐƯỢC CHƯA? 41. Từ vựng tiếng Anh chủ đề bưu điệnPostcard /ˈpəʊstkɑːd/: Bưu thiếp Send /send/: Gửi Letter /ˈletə(r)/: Bức thư Envelope /ˈenvələʊp/: Bao phong bì Postage /ˈpəʊstɪdʒ/: Bưu phí Parcel /ˈpɑːsl/: Bưu kiện Telegram /ˈtelɪɡræm/: Điện tín Maximum weight /ˈmæksɪməm ˈweɪt/: Trọng lượng tối đa Insurance fee /ɪnˈʃʊərəns fiː/: Phí bảo hiểm Registered letter /ˌredʒɪstəd ˈletə(r)/: Đã trả bưu kí Pack /pæk/: Đóng gói Postpaid /ˌpəʊst ˈpeɪd/: Đã trả bưu kí Fee /fiː/: Chi phí Xem chi tiết: TỪ VỰNG TIẾNG ANH GIAO TIẾP - BÀI 22: TẠI BƯU ĐIỆN 42. Từ vựng tiếng Anh chủ đề ngân hàngBank Account /bæŋk əˈkaʊnt/: Tài khoản ngân hàng Personal Account /ˈpɜːsnl əˈkaʊnt/: Tài khoản cá nhân Current Account / Checking Account /ˈkʌrənt əˈkaʊnt/ ˈʧɛkɪŋ əˈkaʊnt/: Tài khoản vãng lai Deposit Account /dɪˈpɒzɪt əˈkaʊnt/: Tài khoản tiền gửi Saving Account /ˈseɪvɪŋ əˈkaʊnt/: Tài khoản tiết kiệm Fixed Account /fɪkst əˈkaʊnt/: Tài khoản có kỳ hạn Credit Card /ˈkrɛdɪt kɑːd/: Thẻ tín dụng Debit Card /ˈdɛbɪt kɑːd/: Thẻ tín dụng Charge Card /ʧɑːʤ kɑːd/: Thẻ thanh toán Prepaid Card /ˌpriːˈpeɪd kɑːd/: Thẻ trả trước Xem chi tiết: 150+ TỪ VỰNG VỀ NGÂN HÀNG THÔNG DỤNG BẠN CẦN BIẾT 4. Chuỗi video học 3000 từ vựng tiếng Anh theo chủ đề thông dụngChủ đề 1: Từ vựng về gia đình (Family) Chủ đề 2: Từ vựng về thời tiết (Weather) Chủ đề 3: Từ vựng về nghề nghiệp (Jobs) Chủ đề 4: Từ vựng về quần áo (Clothes) Chủ đề 5: Từ vựng về tính cách (Character) Chủ đề 6: Từ vựng tiếng anh về rau củ quả (Vegetable) Chủ đề 7: Từ vựng về môi trường (Environment) Chủ đề 8: Từ vựng tiếng anh về con vật (Animals) Chủ đề 9: Từ vựng về đồ ăn (Food) Chủ đề 10: Từ vựng về trường học (School) Chủ đề 11: Từ vựng về du lịch (Travel) Chủ đề 12: Từ vựng về màu sắc (Colors) Chủ đề 13: Từ vựng tiếng anh chuyên ngành công nghệ thông tin (IT) Chủ đề 14: Từ vựng chuyên ngành kế toán Chủ đề 15: Từ vựng về giao thông (Traffic) Chủ đề 16: Từ vựng tiếng anh về cảm xúc (Feeling) Chủ đề 17: Từ vựng về hoa quả (Fruits) Chủ đề 18: Từ vựng chuyên ngành marketing (Marketing) Chủ đề 19: Từ vựng về công việc (Work) Chủ đề 20: Từ vựng về giáng sinh (Christmas) Chủ đề 21: Từ vựng về thời trang (Fashion) Chủ đề 22: Từ vựng về trung thu (Mid - autumn) Chủ đề 23: Từ vựng về nhà bếp (Kitchen) Chủ đề 24: Từ vựng về các môn thể thao (Sports) Chủ đề 25: Từ vựng về thực phẩm (Nourishment) Chủ đề 26: Từ vựng miêu tả người (Figure) Chủ đề 27: Từ vựng chuyên ngành luật (Faculty of Law) Chủ đề 28: Từ vựng về quốc gia (Nations) Chủ đề 29: Từ vựng tiếng anh về côn trùng (Insects) Chủ đề 30: Từ vựng về bóng đá (Soccer) Chủ đề 31: Từ vựng về cửa hàng (Stores) Chủ đề 32: Từ vựng tiếng anh về quê hương (Country) Chủ đề 33: Từ vựng tiếng Anh chủ đề đồ uống (Drinks) ĐĂNG KÝ NGAY:
Trên đây là 3000 từ vựng Tiếng Anh thông dụng theo chủ đề cũng như gợi ý một số cách để bạn học từ một cách dễ dàng và dễ áp dụng. Hãy lưu và chia sẻ để cùng bạn bè chinh phục tiếng Anh bạn nhé!. Cuối cùng, hãy nhớ trau dồi liên tục, học hỏi mỗi ngày, “quỹ” từ vựng của bạn mới có thể nâng cao nhanh chóng. Và đừng quên tự kiểm tra các từ vựng cũ để tránh chứng bị quên lãng bạn nhé! |