Con cá vàng trong tiếng anh là gì năm 2024

What is the American English word for ""cá vàng""?

More "Vật nuôi" Vocabulary in American English

Example sentences

American EnglishHe won a goldfish at the fair and he keeps it as a pet in a fishbowl at home.

Learn the word for ""cá vàng"" in 45 More Languages.

Castilian Spanishel pez dorado

Brazilian Portugueseo peixinho dourado

Mexican Spanishel pez dorado

European Portugueseo peixe-dourado

Other interesting topics in American English


Ready to learn American English?

Language Drops is a fun, visual language learning app. Learn American English free today.

Learn more words like "goldfish" with the app.

Try Drops

Drops Courses

Sammy the goldfish at home isn't the same goldfish that Mum and Dad gave me to look after when they went to Egypt.

Người ta tin rằng tám con cá vàng và một con cá đen thả chung vào một bồn là một sự kết hợp tốt lành.

Eight gold fish and one black one in a tank are believed to be an auspicious combination.

Sau khi làm chết cả hai con cá vàng, chúng tôi nhanh chóng học ra rằng yếu tố quan trọng trong việc giữ cho cá sống là điều kiện của nước.

After killing both goldfish, we quickly learned that the key factor in keeping fish alive is the condition of the water.

Nó sẽ giống như con cá vàng được chọn lọc giống đến mức không thể sống trong các con sông tự nhiên.

It would be just like goldfish that had been selectively bred to the point that they could not live in natural rivers.

Tuy nhiên, kể từ cuối thời Trung cổ về con cá vàng đã có tin đồn xấu rằng tuổi của chúng khá ngắn.

However, since the late middle Ages about the gold fish went bad rumor that they age very short.

Một con cá vàng khổng lồ gần đây đã bị bắt ở sông Niagara tại New York( Mỹ).

A monstrously huge goldfish was recently captured in the Niagara River in New York.

Nếu bạn muốn tình yêu thêm mặn nồng thì nên nuôi hai con cá vàng hoặc hai con cá chép( koi).

If you want to enhance love, keep two gold fish or two koi carp.

Tuy nhiên, nếu hồ cá của bạn đã là quá nhỏ cho một con cá vàng, nó chắc chắn sẽ là quá nhỏ cho hai hoặc nhiều hơn.

However, if an aquarium is already too small for one goldfish, it will certainly be too small for two or more.

Đối với một con cá vàng duy nhất, một số chuyên gia khuyên bạn nên sử dụng hồ chứa tối thiểu 40 gallon và bể 55 gallon cho hai con cá vàng.

For a single Common goldfish, some experts recommend a minimum tank size of 40 gallons and a 55-plus-gallon tank for two goldfish.

It looks like she has just won a goldfish at the state fair, only she forgot to take the goldfish with her.

Anh sẽ xây một cái hồ bơi cho con cá vàng của em

I'll build a swimming pool for your goldfish.

Nuôi cá vàng thông thường là tương đối dễ dàng.

Breeding common goldfish is relatively easy.

Tôi có thể kể về việc con cá vàng của tôi bị chết khi tôi 5 tuổi.

I can tell you about the time I was five and my goldfish died.

Đây là một con ếch đang tìm cách giao hợp với một con cá vàng.

This is a frog that tries to copulate with a goldfish.

Cá vàng thông thường là những động vật xã hội những cá thể thích sống theo nhóm.

Common goldfish are social animals who prefer living in groups.

Vậy là ngài bắt tay vào làm con cá vàng thứ hai trong ngày.

So he started on the second little fish of the day.

Chị có cá vàng!

You've got goldfish!

Cá vàng được nhân giống theo màu lần đầu tiên tại Trung Quốc từ hơn 1000 năm trước.

They were first bred for color in China over a thousand years ago.

Con cá vàng thích giai điệu đó.

The goldfish love that tune!

Xếp vị trí thứ tư và thứ năm là hai con cá vàng Boris và Doris.

Fifth and fourth place goes to Boris and Doris the goldfish.

Sư hỏi: "Cá vàng thoát lưới lấy gì làm thức ăn?"

"Who's Making Sure Gulf Seafood Safe to Eat?".

con cá vàng bơi trong bình sữa

your goldfish swimming in a tank of milk

Gia đình theo kiểu mày là có một con cá vàng.

The only family you've got is a goldfish.

"""Vấn đề của chúng ta là bán cá vàng""."

"""Our business is selling little fishes."""

Đúng là cá vàng!

Real goldfish!

Chế độ ăn kiêng toàn cá vàng.

The all-Goldfish diet.

Gọi tôi là cá vàng hay chuột hamster hay thứ gì đó.

Call me a goldfish or a hamster or something.

Hay một con cá vàng.

Or a goldfish.

Emilio là 1 con cá vàng.

Emilio was her goldfish.

Con cá vàng già nhất đã ghi chép lại sống tới 49 năm..

The longest lived goldfish on record lived to age 43.

Con cá vàng.

Little fishy.

Cả cá vàng nữa

Hell, a dead goldfish, too.

Hầu hết các giống cá vàng kiểng đã được bắt nguồn từ giống đơn giản.

Most varieties of fancy goldfish were derived from this simple breed.