Đánh giá honda jazz xe hay
Honda Jazz là một mẫu xe hatchback 5 chỗ, hạng B. Giá Honda Jazz trên thị trường hiện nay dao động từ 606 triệu cho đến 737 triệu đồng, tùy từng phiên bản. Show
Table of ContentsHonda JazzGiá xe Honda Jazz mới nhất tại các đại lý năm 2023Dưới đây là giá Honda Jazz lăn bánh tại Việt Nam hiện nay. PHIÊN BẢN HÀ NỘI TP. HỒ CHÍ MINH Honda Jazz 1.5V 646.613.700 đ 606.170.700 đ Honda Jazz 1.5VX 703.463.700 đ 661.170.700 đ Honda Jazz 1.5RS 737.573.700 đ 694.170.700 đ Thông số kỹ thuật xe Honda JazzDưới đây là thông số kỹ thuật của xe Honda Jazz, xe được đánh giá là cho trải nghiệm vận hành bốc, chân ga nhạy, tuy nhiên xe khá tốn xăng. Thông số Giá trị Số chỗ ngồi Kiểu xe Hatchback Xuất xứ Nhập khẩu Thái Lan Kích thước tổng thể DxRxC (mm) 3989 x 1694 x 1524 và 4034 x 1694 x 1524 Chiều dài cơ sở (mm) 2530 Động cơ Xăng 1.5L SOHC i-VTEC, 4 xi lanh thẳng hàng, 16 van Dung tích công tác 1497cc Dung tích bình nhiên liệu 40L Loại nhiên liệu Xăng Công suất tối đa 118 mã lực tại 6600 vòng/phút Mô men xoắn cực đại 145 Nm tại 4600 vòng/phút Hộp số Vô cấp CVT Hệ dẫn động Cầu trước Treo trước/sau Độc lập MacPherson/giằng xoắn Phanh trước/sau Đĩa/tang trống Tay lái trợ lực Điện Khoảng sáng gầm xe (mm) 137 Cỡ lốp 175/65R15, 185/55R16 Mức tiêu hao nhiên liệu trong đô thị 7.2L/100km Mức tiêu hao nhiên liệu ngoài đô thị 4.7L/100km Mức tiêu hao nhiên liệu kết hợp 5.6L/100km Ưu nhược điểm của Honda Jazz so với đối thủCùng xem qua những ưu nhược điểm của dòng xe Honda Jazz để cân nhắc xem, liệu sản phẩm có phù hợp với những gì bạn đang mong muốn hay không. Ưu điểm:
Nhược điểm:
Đánh giá Honda JazzVới lợi thế về độ rộng rãi, thoải mái cùng tiện nghi đủ dùng và thiết kế nhỏ gọn, Honda Jazz 2020 là một trong những mẫu xe lý tưởng dành cho gia đình và là một lựa chọn đáng mua trong phân khúc. 1. Đánh giá ngoại thất Honda JazzThuộc thế hệ thứ 3 của dòng xe, Jazz mang phong cách thiết kế trẻ trung và thể thao, dựa trên triết lý "Fun to Drive" gây sự chú ý của khách hàng trẻ. Kích thước tổng thể DxRxC: 3989 x 1694 x 1524mm. Honda JazzĐầu xe Honda Jazz sở hữu cụm đèn pha xẻ dọc có hình răng nanh kiểu LED hoặc Halogen, đì kèm với dải đèn LED chữ J nổi bật. Hai cụm đèn được nối liền bởi tấm kim loại to kiểu Solid Wing Face đặc trưng. Tại bản cao cấp, xe có thêm chữ RS màu đỏ ở mặt ca lăng. Thân xe Dọc theo thân xe là những đường gấp khúc từ vòm bánh xe tới đèn hậu trông rất năng động và cá tính. Trụ B, C được sơn đen, mang lại cảm giác cabin rộng rãi hơn. Mâm xe 15-16 inch được thiết kế 5 chấu kép chữ V. Gương chiếu hậu có thể chỉnh, gập điện và được tích hợp đèn báo rẽ. Honda JazzĐuôi xe Đuôi xe Honda Jazz 2020 toát lên vẻ nam tính với các chi tiết cắt xẻ táo bạo. Hệ thống đèn hậu và báo phanh có kiểu dáng tương tự đàn anh CRV, nối với nhau bằng thanh ngang mạ crom to bản và sáng bóng. Honda Jazz2. Đánh giá nội thất Honda JazzNội thất Jazz 2020 rộng rãi và thoáng đãng nhờ trục dài cơ sở được gia tăng thêm 30mm thành 2530mm. Không gian để chân được tăng thêm 115mm, vượt trội hơn hẳn so với đối thủ trong phân khúc hatchback hạng B. Khoang lái Với hàng ghế chỉ được bọc nỉ và không có tùy chọn da, hay không có bệ tỳ tay, nội thất của Jazz không quá hoàn hảo trong phân khúc. Khu vực táp lô có thiết kế giống với Honda City khi được nghiêng về phía người lái. Vô lăng bọc da được thiết kế 3 chấu và có thể chỉnh 4 hướng. Honda JazzKhoang hành khách Không gian hàng ghế sau của Jazz được đánh giá là rộng nhất phân khúc. Hệ thống ghế ngồi còn gây ấn tượng với loại Magic Seat 4 chế độ độc nhất: chế độ tiện dụng, chế độ vật dài, chế độ vật cao và chế độ thư giãn. Điển hình một tiện ích của hàng ghế sau: có thể gập phẳng dài, mang tới không gian chứa đồ 1845mm giúp người dùng dễ dàng để các đồ vật lớn như xe đạp hay dàn loa Karaoke. Khoang hành lý Khoang hành lý của Honda Jazz 2020 đạt 359 lít, con số sẽ lên tới 881 lít khi hàng ghế sau được gập xuống. 3. Tiện nghi Honda JazzXe được trang bị hệ thống điều hòa chỉnh tay hoặc tự động điều chỉnh cảm ứng. Hệ thống thông tin giải trí của Jazz 2020 đa dạng ở mức đủ dùng, đáng kể như:
4. Động cơ và trải nghiệm trên Honda JazzHonda Jazz 2020 sử dụng động cơ Xăng 1.5L SOHC i-VTEC, 4 xi lanh thẳng hàng 16 van, tạo ra công suất 118 mã lực và mô men xoắn 145Nm. Xe được trang bị hộp số vô cấp CVT đem lại cảm giác sang số nhẹ nhàng, cho khả năng vận hành không quá mạnh mẽ. Jazz 2020 có khả năng tiết kiệm nhiên liệu tối ưu nhờ hệ thống phun xăng điện tử, điều chỉnh điện tử DBW, chế độ lái ECON hay chức năng hướng dẫn lái tiết kiệm Eco Coaching. Mức tiêu thụ nhiên liệu của Honda Jazz 2020: 7.2l - 4.7l - 5.6l/100km tương ứng với điều kiện trong đô thị, ngoài đô thị và kết hợp. Honda JazzXe có thể vận hành êm ái nhờ hiệu quả giảm xóc từ hệ thống treo trước/sau dạng MacPherson/ giằng xoắn. Hệ thống phanh trước, sau dạng đĩa/tang trống cùng tay lái trợ lực điện, giúp vô lăng trở nên nhẹ nhàng và mang lại hiệu quả chính xác trong các pha xử lý. 5. Tính năng an toàn trên Honda JazzHonda Jazz 2020 được đánh giá đạt chuẩn 5 sao NCAP về mức độ an toàn với hàng loạt các tính năng như sau:
Có nên mua Honda Jazz cũ? Bảng giá Honda Jazz cũHonda Jazz cũ với giá thành hiện nay dao động khoảng từ 395 cho đến 525 triệu đồng, được đánh giá là khá hợp lý trong phân khúc xe cỡ B đã qua sử dụng. Xe có động cơ bền bỉ, nội thất ít xuống cấp, ngoại hình không lỗi mốt, có nhiều trang bị an toàn. Tuy nhiên, với Honda Jazz cũ, có hai bất lợi lớn cho người mua là xe khá hao xăng và khó kiếm được phụ tùng thay thế vì hãng đã dừng kinh doanh tại Việt Nam. Tốc độ trượt giá của mẫu xe hatchback hạng B này hiện đang khá cao so với các mẫu xe cùng phân khúc. Nếu xác định mua xe Honda Jazz cũ để di chuyển trong đô thị về lâu dài thì đây là một mẫu xe lý tưởng, còn nếu chỉ có ý định sử dụng trong thời gian ngắn rồi lên đời thì nên cân nhắc về tốc độ trượt giá của xe. Cùng tham khảo bảng giá xe ô tô Honda Jazz cũ mới nhất trên thị trường hiện nay. Phiên bản Giá thấp nhất Giá trung bình Giá cao nhất Honda Jazz lăn bánh từ 2019 Honda Jazz RS - 2019 480000000 480000000 480000000 Honda Jazz V - 2019 460000000 460000000 460000000 Honda Jazz VX - 2019 450000000 450000000 450000000 Honda Jazz lăn bánh từ 2018 Honda Jazz RS - 2018 435000000 474000000 525000000 Honda Jazz VX - 2018 428000000 434000000 440000000 Honda Jazz V - 2018 395000000 407000000 428000000 Một số câu hỏi thường gặp về Honda Jazz1. Honda Jazz mấy chỗ?Honda Jazz là mẫu xe hatchback 5 chỗ, 5 cửa hạng B của nhà sản xuất ô tô Honda, Nhật Bản. 2. Honda Jazz bao nhiêu mã lực?Theo thông tin từ hãng, Honda Jazz sử dụng động cơ xăng 1.5L SOHC i-VTEC, 4 xi lanh thẳng hàng 16 van, tạo ra công suất 118 mã lực và mô men xoắn 145Nm. |