Dấu gạch dưới tiếng anh là gì năm 2024
Dấu câu là một trong những yếu tố quan trọng trong văn viết. Đối với các ngôn ngữ nói chung và tiếng Anh nói riêng, số dấu câu có thể được sử dụng là rất nhiều và đa dạng, tùy thuộc vào từng mục đích diễn đạt khác nhau. Việc dùng dấu câu trong tiếng Anh thường được xem là đơn giản, tuy nhiên người học cũng dễ mắc lỗi hay gặp phải những nhầm lẫn trong khi viết. Do vậy, bài viết dưới đây hy vọng giúp người học có thể sử dụng thành thạo dấu câu trong diễn đạt ngôn ngữ. Show
Key takeaway Cách đọc tất cả các dấu câu trong tiếng Anh kèm theo phiên âm:
Định nghĩa và vai trò dấu câu trong tiếng AnhDấu câu là các kí hiệu chữ viết, được đặt giữa các câu hay các thành phần của câu để làm cho câu được rõ ràng, mạch lạc, bên cạnh đó cũng biểu thị những quan hệ về ngữ pháp và những mục đích diễn đạt khác nhau như đưa ra dấu hiệu kết thúc câu, đưa ví dụ, trích dẫn hay tách các vế trong câu ghép. Phân loại dấu câu trong tiếng Anh và cách sử dụngCó nhiều loại dấu câu được sử dụng trong văn bản tiếng Anh với những mục đích và cách dùng khác nhau mà người đọc cần nắm rõ nhằm tránh việc mắc lỗi trong văn viết. Cụ thể như dưới đây: Dấu chấm (“.”), dấu chấm than (“!”) và dấu hỏi chấm (“?”)Dấu câu để kết thúc câuĐây là nhóm dấu câu được sử dụng để đưa ra dấu hiệu kết thúc một câu văn, trong đó dấu chấm (full stop/ period) dùng cho các câu tường thuật (là các câu kể, nêu lên sự thực hay mô tả hoặc giải thích một sự việc, ý kiến). Mặt khác, dấu chấm than ( exclamation mark) dùng trong câu cảm thán (biểu thị cảm xúc hoặc nhấn mạnh) và dấu hỏi chấm (question mark) được sử dụng để kết thúc các câu nghi vấn (Câu hỏi, thắc mắc). Ví dụ: Dấu câu Ví dụ Dấu chấm (“.”) Câu tường thuật
Dấu chấm hỏi (“?”) Câu nghi vấn
Dấu chấm than (“!”) Câu cảm thán
Các dấu kết thúc câu như trên được đặt ở cuối mỗi câu, liền sau chữ cái cuối cùng. Người dùng cần thêm một dấu cách trước khi viết câu tiếp theo và chữ cái đầu tiên của từ đứng đầu câu liền sau phải được viết in hoa. Xem thêm: Các bài đọc tiếng Anh đơn giản phù hợp cho người mới bắt đầu Dấu phẩy (“,”)Dấu phẩyDấu phẩy (comma) là một dấu câu có thể được sử dụng linh hoạt, xen kẽ trong một câu với nhiều mục đích khác nhau như: Ngăn cách hai mệnh đề độc lập hoặc hai mệnh đề phụ thuộcMệnh đề độc lập là các mệnh đề có đầy đủ hai thành phần chủ ngữ (subject) và động từ (verb). Khi một câu văn có chứa hai mệnh đề được liên kết với nhau bằng liên từ nối (như For, but, nor, and, or, yet) thì giữa hai mệnh đề này phải được ngăn cách bằng dấu phẩy, đặt trước liên từ. Ví dụ: The dress is very expensive, but I decide to buy it. (Chiếc váy rất đắt, nhưng tôi quyết định mua nó.) Mặt khác, mệnh đề phụ thuộc là mệnh đề chưa hoàn chỉnh về nghĩa, và do vậy không thể đứng độc lập mà phải phụ thuộc vào một mệnh đề chính khác. Các mệnh đề phụ thuộc này thường bắt cầu bằng các liên từ phụ thuộc (như because, although, if, so that, when, while, until, as long as, …). Khi mệnh đề phụ được đặt phía trước (liên từ phụ thuộc đứng đầu câu), giữa hai mệnh đề cần được ngăn cách bằng dấu phẩy. Ví dụ: when I came, the bus had left. (Khi tôi đến, xe buýt đã rời đi.) Ngăn cách 3 hoặc nhiều hơn 3 từ, cụm từ khi liệt kêKhi muốn liệt kê từ 3 đối tượng (là các từ, cụm từ mang cùng từ loại như tính từ, danh từ hoặc trạng từ) trở lên, người dùng phải sử dụng dấu phẩy để ngăn cách giữa các đối tượng này. Dấu phẩy được đặt liền sau từ cuối cùng của mỗi đối tượng và đối tượng thứ 2 được viết tiếp sau 1 dấu cách. Riêng đối với từ hoặc cụm từ được liệt kê cuối cùng sẽ phải ngăn cách với từ trước đó bằng “and” hoặc “or” (dấu phẩy có thể được dùng trước “and”, “or” hoặc lược bỏ) Ví dụ:
Ngăn cách giữa thành phần trạng ngữ hoặc liên từ nối với mệnh đề trong câu vănKhi đứng đầu câu, các trạng từ (như finally, nowadays, recently, luckily, fortunately…) cần được ngăn cách với mệnh đề hoặc các thành phần khác theo sau nó bằng một dấu phẩy. Ví dụ: Finally, I got a job at a foreign company. (Cuối cùng, tôi đã nhận được một công việc tại một công ty nước ngoài.) Ngoài ra, có một số liên từ nối mà khi đứng đầu câu, theo sau chúng cần có dấu phẩy (như in contrast, however, therefore, furthermore, …) Ví dụ: It is raining heavily. Therefore, we have to cancel our picnic. (Trời đang mưa to. Vì vậy, chúng tôi phải hủy bỏ chuyến dã ngoại của mình.) Ngăn cách các phần của một địa chỉ hay mốc thời gianKhi viết địa chỉ, dấu phẩy sẽ được ngăn cách giữa các thành phần như tên đường, tên quận, huyện và tên thành phố, quốc gia Ví dụ: I am living in 1 Dan Chu street, Binh Tho ward, Thu Duc district. (Tôi đang sinh sống tại số1 đường Dân Chủ, phường Bình Thọ, quận Thủ Đức.) Hoặc khi đề cập đến một cột mốc thời gian có thứ, ngày, tháng hoặc năm, người dùng cũng cần sử dụng dấu phẩy giữa các đơn vị thời gian như liệt kê ở trên Ví dụ: Today is Tuesday, september 22th, 2020. (Hôm nay là Thứ Ba, ngày 22 tháng 9 năm 2020.) Ngăn cách đồng vị của một từ hoặc cụm từ trong câu vănCác từ hoặc cụm từ đồng vị là những danh từ, cụm danh từ được sử dụng liền trước một danh từ hoặc đại từ khác với chức năng làm rõ hoặc bổ sung thông tin, định nghĩa cho danh từ ở trước nó. Đồng vị được ngăn cách với danh từ bằng một dấu phẩy. Ví dụ: What do you think about John, my new classmates? (Bạn nghĩ gì về John, bạn cùng lớp mới của tôi? Dấu chấm phẩy (“;”) và dấu hai chấm (“:”)
Ví dụ: John bought a new car; it cost him a lot of money. (John mua một chiếc xe hơi mới; nó tốn của anh ấy rất nhiều tiền.) Dấu chấm phẩy được dùng ở giữa câu, từ đầu tiên của vế câu đặt ngay sau dấu chấm phẩy sẽ được viết ở dạng thường, không in hoa chữ cái đầu.
Ví dụ: There are three kinds of fruit which are sold today: bananas, apples and grapes. (Có ba loại trái cây được bán hôm nay: chuối, táo và nho.) Ngoài ra, dấu hai chấm còn được sử dụng khi tường thuật lại câu nói trực tiếp của một người Ví dụ: He said: “Turn on the light.” (Anh ấy nói: “Bật đèn lên.”) Dấu gạch nối và dấu gạch ngangDấu gạch nối và dấu gạch ngang
Dấu gạch nối nối liền giữa 2 từ và không có khoảng cách ở giữa.
Khi sử dụng dấu gạch ngang, sẽ có khoảng cách ở giữa dấu gạch ngang và từ liền trước, liền sau. Ví dụ: Our teacher – who often gets angry when we’re late – didn’t blame us today. (Giáo viên của chúng tôi – người thường tức giận khi chúng tôi đi muộn – đã không trách chúng tôi hôm nay.) Dấu ngoặc đơn (“( )”) và dấu ngoặc kép (“ “)
Ví dụ: Ha Noi (the capital of Vietnam) has many beautiful landscapes. (Hà Nội (thủ đô của Việt Nam) có nhiều thắng cảnh đẹp.)
Ví dụ: She said: “Where can we find an Indian restaurant?” (Cô ấy nói: “Chúng ta có thể tìm thấy một nhà hàng Ấn Độ ở đâu?”) Bài tập vận dụngBài tập 1: Sử dụng dấu chấm phẩy (;). Thêm dấu chấm phẩy vào các câu sau để tách biệt các mệnh đề.
Bài tập 2: Sử dụng dấu phẩy (,). Thêm dấu phẩy vào các câu sau để phân tách danh từ hoặc mệnh đề.
Bài tập 3: Sử dụng các dấu hai chấm (:), ngoặc đơn ('), hoặc ngoặc kép (") để hoàn thành các câu sau.
Đáp án kèm giải thích: Bài tập 1:
Bài tập 2:
Bài tập 3:
Tổng kếtNhư vậy, để sử dụng được các một cách chính xác và linh hoạt trong văn viết, người học cần nắm rõ đặc điểm cũng như cách sử dụng của từng loại dấu câu khác nhau này. Bài viết trên hy vọng giúp người học đạt được mục tiêu này. Dầu underscore là gì?- underscore (dấu gạch dưới) dùng để thể hiện ký tự trắng: Many social media accounts used the underscore as a means of a space. (Nhiều tài khoản mạng xã hội đã sử dụng dấu gạch dưới như một dấu cách.) Dấu gạch ngang trong tiếng Anh dùng để làm gì?Dấu gạch ngang (Dash) Dấu gạch ngang là tên dấu câu dùng để phân tách các từ thành các câu riêng biệt. rong tiếng Anh có các dấu gạch ngang là em dash dài nhất, en dash ngắn hơn một chút, và hyphen ngắn nhất. Đầu Dash là gì?Dấu gạch ngang (Dashes) có hai quy luật chính mà người học cần nắm bắt: Sử dụng dấu gạch ngang khi câu có những suy nghĩ đứt đoạn (interrupting thoughts) ở cuối. Sử dụng dấu gạch ngang theo cặp khi những suy nghĩ đứt đoạn (interrupting thoughts) nằm ở giữa câu. Dấu gạch ngang?“Gạch ngang dt. Dấu (–), dài hơn gạch nối; thường dùng để tách riêng ra thành phần chú thích thêm trong câu; viết ghép một tổ hợp hai hay nhiều tên riêng, hai hay nhiều số cụ thể; đặt ở đầu dòng nhằm viết các phần liệt kê, các lời đối thoại; còn gọi là Dấu gạch ngang”. |