Decimals là gì
Bạn đang chọn từ điển Anh-Việt, hãy nhập từ khóa để tra. Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ decimals trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này chắc
chắn bạn sẽ biết từ decimals tiếng Anh nghĩa là gì. decimal /'desiməl/ Thuật ngữ liên quan tới decimals
Tóm lại nội dung ý nghĩa của decimals trong tiếng Anhdecimals có nghĩa là: decimal /'desiməl/* tính từ- (toán học) thập phân=a decimal number+ số thập phân=a decimal fraction+ phân số thập phân* danh từ- (toán học) phân số thập phândecimal- (Tech) thập phândecimal- số thập phân- circulating d., peroidical d. số thập phân tuần hoàn - finite d. số thập phân hữu hạn - ifninite d. số thập phân vô hạn- mixed d. số thập phân hỗn tạp- non-terminating d. số thập phân vô hạn- signed d. số thập phân có dấu- terminating d. số thập phân hữu hạn Đây là cách dùng decimals tiếng Anh. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2022. Cùng học tiếng AnhHôm nay bạn đã học được thuật ngữ decimals tiếng Anh là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới. Bạn có thể xem từ điển Anh Việt cho người nước ngoài với tên Enlish Vietnamese Dictionary tại đây. Từ điển Việt Anhdecimal /'desiməl/* tính từ- (toán học) thập phân=a decimal number+ số thập phân=a decimal fraction+ phân số thập phân* danh từ- (toán học) phân số thập phândecimal- (Tech) thập phândecimal- số thập phân- circulating d. tiếng Anh là gì? Mục lục
Tiếng Anh[sửa]Cách phát âm[sửa]
Tính từ[sửa]decimal /ˈdɛ.sə.məl/
Danh từ[sửa]decimal /ˈdɛ.sə.məl/
Tham khảo[sửa]
|