Decimals là gì

Thông tin thuật ngữ decimals tiếng Anh

Từ điển Anh Việt

Decimals là gì
decimals
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ decimals

Bạn đang chọn từ điển Anh-Việt, hãy nhập từ khóa để tra.


Chủ đề Chủ đề Tiếng Anh chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

decimals tiếng Anh?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ decimals trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ decimals tiếng Anh nghĩa là gì.

decimal /'desiməl/

* tính từ
- (toán học) thập phân
=a decimal number+ số thập phân
=a decimal fraction+ phân số thập phân

* danh từ
- (toán học) phân số thập phân

decimal
- (Tech) thập phân

decimal
- số thập phân
- circulating d., peroidical d. số thập phân tuần hoàn
- finite d. số thập phân hữu hạn
- ifninite d. số thập phân vô hạn
- mixed d. số thập phân hỗn tạp
- non-terminating d. số thập phân vô hạn
- signed d. số thập phân có dấu
- terminating d. số thập phân hữu hạn

Thuật ngữ liên quan tới decimals

  • hymnody tiếng Anh là gì?
  • beet tiếng Anh là gì?
  • pretence tiếng Anh là gì?
  • congressional tiếng Anh là gì?
  • fryers tiếng Anh là gì?
  • actuators tiếng Anh là gì?
  • bootblack tiếng Anh là gì?
  • detractively tiếng Anh là gì?
  • burials tiếng Anh là gì?
  • storekeepers tiếng Anh là gì?
  • duck-out tiếng Anh là gì?
  • outreaching tiếng Anh là gì?
  • billy-ho tiếng Anh là gì?
  • coating tiếng Anh là gì?
  • stigmatose tiếng Anh là gì?

Tóm lại nội dung ý nghĩa của decimals trong tiếng Anh

decimals có nghĩa là: decimal /'desiməl/* tính từ- (toán học) thập phân=a decimal number+ số thập phân=a decimal fraction+ phân số thập phân* danh từ- (toán học) phân số thập phândecimal- (Tech) thập phândecimal- số thập phân- circulating d., peroidical d. số thập phân tuần hoàn - finite d. số thập phân hữu hạn - ifninite d. số thập phân vô hạn- mixed d. số thập phân hỗn tạp- non-terminating d. số thập phân vô hạn- signed d. số thập phân có dấu- terminating d. số thập phân hữu hạn

Đây là cách dùng decimals tiếng Anh. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2022.

Cùng học tiếng Anh

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ decimals tiếng Anh là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới. Bạn có thể xem từ điển Anh Việt cho người nước ngoài với tên Enlish Vietnamese Dictionary tại đây.

Từ điển Việt Anh

decimal /'desiməl/* tính từ- (toán học) thập phân=a decimal number+ số thập phân=a decimal fraction+ phân số thập phân* danh từ- (toán học) phân số thập phândecimal- (Tech) thập phândecimal- số thập phân- circulating d. tiếng Anh là gì?
peroidical d. số thập phân tuần hoàn - finite d. số thập phân hữu hạn - ifninite d. số thập phân vô hạn- mixed d. số thập phân hỗn tạp- non-terminating d. số thập phân vô hạn- signed d. số thập phân có dấu- terminating d. số thập phân hữu hạn

Mục lục

  • 1 Tiếng Anh
    • 1.1 Cách phát âm
    • 1.2 Tính từ
    • 1.3 Danh từ
    • 1.4 Tham khảo

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈdɛ.sə.məl/

Decimals là gì
 Hoa Kỳ (trợ giúp · chi tiết) [ˈdɛ.sə.məl]

Tính từ[sửa]

decimal /ˈdɛ.sə.məl/

  1. (Toán học) Thập phân. a decimal number — số thập phâna decimal fraction — phân số thập phân

Danh từ[sửa]

decimal /ˈdɛ.sə.məl/

  1. (Toán học) Phân số thập phân.

Tham khảo[sửa]

  • Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)