Diễn tả chiếm bao nhiêu phàn trong toeensg anh năm 2024
Mức độ từ vựng cao cấp nhất trong bảng đánh giá năng lực tiếng Anh mang tên C2. Trong các kỹ năng của kỳ thi IELTS, đặc biệt là IELTS Writing và Speaking, việc áp dụng từ vựng tiếng Anh C2 vào đúng ngữ cảnh sẽ giúp bạn nhanh chóng nâng band điểm. Dưới đây, PREP.VN đã sưu tầm và tổng hợp từ vựng tiếng Anh C2 để giúp các bạn học tập, cùng tham khảo nhé! Từ vựng tiếng Anh C2 Show
I. Tổng hợp từ vựng tiếng Anh C2 theo chủ đềCác từ vựng tiếng Anh C2 thường không được sử dụng quá nhiều trong giao tiếp bởi cách sử dụng mang thiên hướng trang trọng. Tuy nhiên trên các bài báo, tin tức bạn sẽ bắt gặp rất nhiều. Vậy hãy cùng PREP tham khảo các chủ đề từ vựng C2 nhé! 1. The Business WorldChủ đề đầu tiên chúng ta cùng tìm hiểu trong từ vựng tiếng Anh C2 chính là thế giới kinh doanh. Topic này rất rộng và bao gồm nhiều từ vựng cao cấp. Vậy hãy cùng PREP tìm hiểu xem những từ vựng tiếng Anh nào được sử dụng trong lĩnh vực này nhé! Từ vựng tiếng Anh C2: The Business WorldTừ vựng tiếng Anh C2: The Business World Conglomerate (n): Tập đoàn (một tập hợp lớn các công ty đa ngành hoạt động thuộc cùng một quản lý) Mogul (n): Một người có quyền lực, giàu có Consortium (n): Liên doanh (tập hợp các công ty hoặc tổ chức đồng ý hợp tác để đạt được mục tiêu chung). Loophole (n): một lỗ hổng trong luật pháp, quy định mà cá nhân tận dụng để tránh những ràng buộc đã đưa ra. Delegation (n): Đoàn đại biểu Indemnify (v): Bồi thường hoặc đền bù cho tổn thất, thiệt hại Ascertain (v): Xác định, chắc chắn Mandate (n): Mệnh lệnh hoặc quy định chính thức từ một tổ chức, chính phủ Unsolicited (adj): Không được yêu cầu Margin (n): Phần trăm giữa giá bán và chi phí sản xuất Penetration (n): sự xâm nhập hoặc thâm nhập vào một vùng Inventory (n): Hàng tồn kho Orientation (n): Định hướng Purveyor (n): Người hay tổ chức cung cấp hoặc cung ứng một loại hàng hóa Mitigate (v): Làm giảm nhẹ, bớt tính nghiêm trọng Boycott (v): tẩy chay Predatory (adj): Hung hãn, săn mồi Nominal (n): đại diện/trên danh nghĩa Meritocracy (n): Xã hội công bằng dựa trên tài năng Mark-up (n): Sự tăng giá hoặc phần trăm lợi nhuận Protectionism (n): Chủ nghĩa bảo hộ Tranche (n): Một phần của công cụ tài chính Ideologically (adv): Theo học thuyết Cut-throat business (n): Một ngành công nghiệp hoạt động cạnh tranh khốc liệt Punitive (adj): Nhằm trừng phạt False bottom (n): điểm đáy (điểm thấp nhất) của một cổ phiếu/hàng hoá mà một người đánh giá (không phải thực tế) Nepotist (n): Người hay áp dụng chính sách ưu ái gia đình, người thân trong việc tuyển dụng hoặc thăng tiến trong tổ chức, thường bỏ qua khả năng và năng lực Junk bond (n): Trái phiếu có mức độ rủi ro cao Precedent (n): tiền lệ Cash flow (n): Dòng tiền Capitulation (n): Hành động đầu hàng hoặc chịu thua Credit check (n): Việc kiểm tra và đánh giá sự tin cậy và khả năng trả nợ của một cá nhân, kiểm tra tín dụng Unilaterally (adv): Một cách đơn phương Factory floor (n): Khu vực trong một nhà máy hoặc xưởng sản xuất Viability (n): Khả năng tồn tại, phát triển Double-dip recession (n): giai đoạn suy thoái liên tiếp Insolvent (n): Tình trạng không thể thanh toán nợ hoặc trả nợ Corporate ladder (n): hệ thống các cấp bậc và cơ hội thăng tiến Requisition (n): Hành động yêu cầu hoặc đòi hỏi một cái gì đó Credit crunch (n): thắt chặt tín dụng (nguồn cung tiền mặt giảm ➞ việc vay tiền và truy cập vốn trở nên khó khăn) Repossessed property (n): Tài sản bị thu hồi lại từ một người vay nợ do không thanh toán nợ Cottage industry (n): Mô hình kinh doanh cá nhân nhỏ Inheritance (n): Tài sản thừa kế 2. The World of PoliticsBổ sung cho mình những từ vựng tiếng Anh C2 chủ đề chính trị để dễ dàng đọc cũng như tìm hiểu tin tức của thế giới nhé! Từ vựng tiếng Anh C2: The World of PoliticsTừ vựng tiếng Anh C2: The World of Politics Concede (v): Chấp nhận, thừa nhận hoặc đồng ý với một ý kiến Cabinet reshuffle (n): Chuyển động lại nội các (quá trình thay đổi thành viên trong chính phủ hoặc nội các của một quốc gia) Renege (v): Không tuân thủ hoặc không thực hiện cam kết Front runner (n): Người dẫn đầu Capture (v): Bắt, chụp hoặc ghi lại hình ảnh, âm thanh Dark horse (n): người hay đội được đánh giá yếu Convene (v): Tổ chức, triệu tập hoặc sắp xếp một cuộc họp Exit poll (n): Khảo sát được tiến hành ngay sau khi cử tri bỏ phiếu nhưng trước khi kết quả chính thức được công bố Heckle (v): Chế giễu, phản đối hoặc không thân thiện với một diễn giả hoặc người diễn thuyết Hung parliament (n): không có một đảng nào có đa số tuyệt đối trong Quốc hội, làm cho việc thành lập một chính phủ ổn định trở nên khó khăn. Canvassing (v): Thăm dò, điều tra hoặc tìm hiểu ý kiến trong một cuộc bầu cử hoặc chiến dịch chính trị. Diplomatic immunity (n): Miễn trách nhiệm ngoại giao (cho phép các nhà ngoại giao không bị truy tố hoặc trừng phạt trong quốc gia mà họ đang công tác) Withdraw (v): Rút lui hoặc rút khỏi một cuộc đua Landslide victory (n): Chiến thắng lớn, nổi bật trong cuộc bầu cử hoặc cuộc cạnh tranh Ratify (v): Phê chuẩn hoặc thông qua một hiệp định Financial ombudsman (n): Người giám sát tài chính Nominate (v): Đề cử hoặc đề xuất một người cho một vị trí Public-private partnership (n): Đối tác công tư – Đây là một hình thức hợp tác giữa các tổ chức hoặc doanh nghiệp công và tư nhân Pledge (v): Hứa, cam kết hoặc đảm bảo một điều gì đó Trade surplus (n): Thặng dư thương mại – Đây là tình trạng khi giá trị hàng hóa và dịch vụ xuất khẩu của một quốc gia vượt quá giá trị hàng hóa và dịch vụ nhập khẩu. Polarize (v): Gây chia rẽ hoặc tạo ra sự chống đối mạnh mẽ giữa hai hoặc nhiều phe phái Fiscal year (n): Năm tài chính – Đây là khoảng thời gian mà một tổ chức, một quốc gia hoặc một doanh nghiệp sử dụng để tính toán thu chi và báo cáo tài chính Gambit (n): Một động thái chiến lược hoặc một bước mở đầu trong một trò chơi hoặc tranh luận Tertiary sector (n): Ngành thứ ba – Ngành thứ ba là một trong ba ngành kinh tế chính, bao gồm hoạt động cung cấp dịch vụ như thương mại, tài chính, du lịch, giáo dục, y tế và dịch vụ chuyên nghiệp khác Catalyst (n): Chất xúc tác, nguyên tố hoặc sự kiện gây ra hoặc thúc đẩy một quá trình National debt (n): Nợ công – Đây là số tiền mà một quốc gia đã vay để chi tiêu vượt quá thu nhập và nguồn tài nguyên của nó. Whistle-stop (n): Một điểm dừng ngắn của một cuộc hành trình Free trade (n): Thương mại tự do – Đây là một hình thức thương mại mà các quốc gia loại bỏ hoặc giảm giới hạn về thuế quan, hạn chế xuất nhập khẩu và các rào cản khác đối với hàng hóa và dịch vụ. Gerrymandering (n): Sự vạch lại biên giới của các khu vực bỏ phiếu hoặc lãnh thổ để ảnh hưởng đến kết quả bầu cử Excise duty (n): Thuế tiêu thụ – Đây là một loại thuế áp dụng lên hàng hóa và dịch vụ trong một quốc gia. Bureaucratic (adj): Liên quan đến hệ thống quản lý công việc của các cơ quan chính phủ hoặc tổ chức Attorney general (n): Thanh tra chính phủ Bipartisan (n): Liên quan đến sự hợp tác hoặc sự đồng thuận giữa hai phe chính trị Civil service (n): Người công chức – Đây là nhóm những nhân viên làm việc cho chính phủ hoặc các cơ quan công quyền. Partisan (n): Liên quan đến hoặc biểu thị sự ủng hộ mạnh mẽ cho một phe chính trị Semi-state company (n): Công ty bán nhà nước – Đây là một loại công ty mà chính phủ hoặc các cơ quan công quyền sở hữu một phần vốn trong công ty đó. Appetite (n): Sự khao khát, sự thèm muốn hoặc nhu cầu về một thứ gì đó Welfare state (n): Nhà nước phúc lợi – Đây là một hệ thống xã hội trong đó chính phủ đảm bảo và cung cấp các dịch vụ cơ bản và trợ giúp cho người dân, như chăm sóc y tế, giáo dục, trợ cấp thất nghiệp, trợ cấp gia đình take over (v): thừa kế tài sản Welfare state (n): Nhà nước phúc lợi – Đây là một hệ thống xã hội trong đó chính phủ đảm bảo và cung cấp các dịch vụ cơ bản và trợ giúp cho người dân, như chăm sóc y tế, giáo dục, trợ cấp thất nghiệp, trợ cấp gia đình 3. EmploymentTìm kiếm việc làm hiện nay đang là vấn đề được bàn luận rất nhiều, và nếu bạn apply vào các công ty, tập đoàn thì chắc chắn bạn cần biết những từ vựng này. Hãy cùng PREP khám phá ngay bây giờ nhé! Từ vựng tiếng Anh C2: EmploymentTừ vựng tiếng Anh C2: Employment Hiring policy (n): Chính sách tuyển dụng Permanent (adj): Vĩnh viễn Blue-collar worker (n): Công nhân làm việc tay chân Internship (n): Thực tập Benefit in kind (n): các phúc lợi và tiện ích mà một người lao động nhận được từ nhà tuyển dụng mà không phải là tiền mặt. Recession (n): Suy thoái kinh tế Unemployment benefit (n): Trợ cấp thất nghiệp Autocrat (n): Người chuyên quyền Employment tribunal (n): Tòa án lao động – Đây là một hệ thống pháp lý độc lập để giải quyết các tranh chấp lao động và sự việc pháp lý liên quan đến mối quan hệ lao động. Hierarchy (n): Hệ thống bậc thang Constructive dismissal (n): Đây là tình huống nhân viên bị ép phải nghỉ việc vì điều kiện làm việc không thể chấp nhận được hoặc không công bằng từ phía nhà tuyển dụng. Apprenticeship (n): Học việc Social insurance (n): Bảo hiểm xã hội Profession (n): Nghề nghiệp Glass ceiling (n): rào cản vô hình – là một thuật ngữ chỉ sự hạn chế về tiến cử và thăng tiến nghề nghiệp mà phụ nữ hoặc các nhóm thiểu số gặp phải trong một tổ chức White-collar worker (n): Nhân viên văn phòng Working conditions (n): Điều kiện làm việc Remuneration (n): Tiền công Performance appraisal (n): Đánh giá hiệu suất làm việc của nhân viên Threshold (n): Điểm bắt đầu Shop steward (n): Đại diện công đoàn cơ sở Partner (n): Đối tác Salary freeze (n): Đóng băng lương – Đây là tình huống khi mức lương của nhân viên không được tăng cao hơn mức hiện tại trong một khoảng thời gian nhất định. Camaraderie (n): Tình đồng đội Pay dispute (n): Tranh chấp về lương Fringe benefit (n): Phúc lợi ngoài lương Career prospects (n): Triển vọng nghề nghiệp Receivership (n): Tình trạng quản lý tạm thời – Đây là một quá trình pháp lý khi một người được chỉ định là người quản lý tạm thời tài sản hoặc tài chính của một tổ chức hoặc doanh nghiệp. Office politics (n): Chính trị văn phòng Pseudonym (n): Bút danh Maternity leave (n): Nghỉ thai sản Plaintiff (n): Nguyên đơn Pay slip (n): Phiếu lương Enforcement (n): Thi hành – Đây là quá trình áp dụng và thực hiện một quyết định, phán quyết, luật lệ hoặc sự thỏa thuận pháp lý. Job specification (n): Bản mô tả chi tiết công việc 4. Crime and PunishmentBạn đã biết bao nhiêu từ vựng C2 về vấn đề tội phạm rồi? Cùng PREP.VN tìm hiểu chi tiết trong bảng dưới đây nhé! Từ vựng tiếng Anh C2: Crime and PunishmentTừ vựng tiếng Anh C2: Crime and Punishment Abductor (n):Người bắt cóc, kẻ bắt cóc. Subpoenae (v): Được trát quyết định đòi ra toà, trát đơn yêu cầu ra lệnh. Homicidal (adj): Liên quan đến giết người, gây chết người. Apprehend (v): Bắt giữ, tóm gọn. Embezzle (v): biển thủ Incarcerate (v): Giam cầm, Tống giam. Harassment (n): Quấy rối, gây phiền hà. Bail (v): Bảo lãnh để tạm thời được tự do. Money laundering (n): Rửa tiền Deport (v): Trục xuất, lưu đày Racketeering (n): phạm tội tổ chức hoặc hình sự liên quan đến tiền bẩn. Extradite (v): Bị dẫn độ, bị bắt và chuyển giao (giữa các quốc gia). Smuggler (n): Kẻ buôn lậu, người vận chuyển hàng lậu. Inspect (v): Kiểm tra, thanh tra, xem xét. Blackmail (n): hành động tống tiền hoặc đe dọa, uy hiếp để đạt được lợi ích cá nhân. Impose (v): Áp đặt, đánh thuế. Stalk (v): Theo dõi ai đó một cách bất hợp pháp trong thời gian dài, gây phiền toái và mang tính hăm dọa Overturn (v): Lật đổ, hủy bỏ, đảo ngược. Petty criminal (n): Tội phạm ít nghiêm trọng Dismiss (v): Sa thải, giải tán, bãi bỏ (trong một vụ kiện hoặc tố tụng). Manslaughter (n): Tội giết người không cố ý, tội ngộ sát Affray (n): Cuộc ẩu đả, cuộc cãi lộn (ở nơi công cộng) Vandalize (v): Phá hoại, làm hỏng, phá phách. Abduct (v): Bắt cóc. Hijacking (n): Cướp máy bay, cướp xe. Domestic violence (n): Bạo lực gia đình, bạo hành gia đình. Forge (v): Giả mạo, làm giả. Assault (v): Tấn công, hành hung, cướp đoạt. Hijacking (n): Cướp máy bay, cướp xe. Forge (v): Giả mạo, làm giả. 5. Character of PeopleMỗi người mỗi tính cách, mỗi người mỗi ngoại hình, nhưng nếu cứ dùng đi dùng lại các từ như “bad – xấu” hay “beautiful – đẹp” thì hẳn là rất nhàm chán đó. Vậy tại sao bạn không thử sử dụng các từ vựng tiếng Anh C2 dưới đây mà PREP đã tổng hợp lại? Từ vựng tiếng Anh C2: Character of PeopleTừ vựng tiếng Anh C2: Character of People Impetuous (adj): Hấp tấp, thiếu suy nghĩ, hành động nhanh chóng mà không suy xét. Steadfast (adj): Kiên định, không dao động, không lay chuyển. Cynical (adj): Hoài nghi, hoài nghi đến mức không tin tưởng người khác. Wilful (adj): Tính hoang dại – thích làm điều mình muốn kể cả khi điều đó là sai Gregarious (adj): Hòa đồng, thích giao tiếp và sinh hoạt với người khác Stoic (adj): tính khắc kỷ – không phàn nàn hay thể hiện cảm xúc của bản thân khi trải qua nỗi đau hoặc rắc rối Belligerent (adj): Hiếu chiến, thù địch, sẵn sàng chiến đấu. Vociferous (adj): Ồn ào, huyên náo, hùng hồn, với giọng lớn. Erudite (adj): Uyên bác, hiểu biết rộng, có kiến thức sâu rộng. Wistful (adj): Buồn rầu, tiếc nuối, tràn đầy niềm nhớ nhung. Indolent (adj): Lười biếng, không muốn làm việc hay cố gắng. Scrupulous (adj): Cẩn thận, tỉ mỉ, tỉnh táo, có tinh thần công phu. Dogmatic (adj): Giáo điều, kiên quyết, không linh hoạt trong quan điểm hoặc niềm tin. Sanguine (adj): Lạc quan, đầy hy vọng, mạnh mẽ. Affable (adj): Dễ gần, thân thiện, tử tế. Insolent (adj): Hỗn xược, trơ tráo, cả gan. Aloof (adj): Cách xa, không thân thiện, giữ khoảng cách với người khác. Mendacious(adj): gian dối Benevolent (adj): Từ thiện, nhân từ, tốt bụng. mercurial (adj): thay đổi thất thường và liên tục thay đổi Capricious (adj): Thất thường, thất thường, thay đổi thất thường, khó đoán. Irascibility (n): Tính nóng nảy, hay cáu kỉnh Eccentric (adj): Kỳ quặc, lập dị, khác thường. Pensive (adj): trầm tư. Patriarch (n): Bậc trượng phu, đàn ông đứng đầu gia đình hoặc nhóm. Pernicketiness (n): Khó tính, tỉ mỉ, hay quan trọng hoá Partisan (n): Người theo phe, người ủng hộ một ý kiến, nhóm hoặc chính trị gia cụ thể. Recalcitrant (n): Ngoan cố, cứng đầu cứng cổ, hay cãi lại, chống lại Denizen (n): Cư dân, người sống ở một nơi cụ thể. Sanguine (adj): Lạc quan, tin tưởng, hi vọng. Mercenary (n): Lính đánh thuê, tay sai Quixotic (adj): Mơ tưởng, không thực tế, theo đuổi những ý tưởng không khả thi. Luminary (n): Ngôi sao, người nổi tiếng, nhân vật có uy tín và ảnh hưởng. Self-righteous (adj): Kiêu ngạo, tự phụ, kiêu căng, luôn cho mình là đúng Subordinate (n): Cấp dưới, người bị phụ thuộc, dưới quyền. Brazen (adj): Tự tin, trơ tráo, không biết xấu hổ. Villain (n): Ác nhân, kẻ gian ác, người có hành vi xấu. Quarrelsome (adj): Hay gây gổ, thích tranh cãi, hay cãi nhau. Proponent (n): Người ủng hộ, người theo đuổi hoặc bênh vực một ý kiến hoặc mục tiêu. Truculence (n): Tính hung ác, sẵn sàng gây gổ, hiếu chiến. Protagonist (n): Nhân vật chính, nhân vật đóng vai trò quan trọng trong một câu chuyện hoặc tác phẩm. Meddlesome (adj): Tọc mạch, hay can thiệp vào chuyện của người khác. Aristocrat (n): Quý tộc, người thuộc tầng lớp quý tộc, giai cấp quý tộc. Clinging (n): Tính bám chặt, không chịu buông bỏ, gắn bó mạnh mẽ. Vindictive (adj): Ác ý. Remorse (n): Lương tâm, hối lỗi, sự hối hận. Audacity (n): Táo bạo, sự mạo hiểm, sự trơ tráo. 6. Poverty and Social issuesNạn đói được xem là một trong những vấn đề xã hội nhức nhối. Bảng dưới đây PREP đã cung cấp cho bạn bảng từ vựng tiếng Anh C2 về chủ đề này, tham khảo ngay nhé! Từ vựng tiếng Anh C2: Poverty and Social issuesTừ vựng tiếng Anh C2: Poverty and Social issues Weather (v): Đã trải qua, vượt qua khó khăn. Domestic violence (n): Bạo lực trong gia đình. Cast (v): Bỏ đi, loại bỏ, đánh rơi. Checkered history (n): Quá khứ gồm cả những sự kiện tích cực và tiêu cực xen kẽ. Scrounge (v): Lùng sục, lấy cắp, tìm cách kiếm lấy. Emotional scar (n): Vết sẹo tâm lý, tổn thương cảm xúc. Sponge (v): ăn bám (lấy tiền, thức ăn, v.v. từ người khác, đặc biệt là để sống mà không cần làm việc) Illicit drug (n): Ma túy bất hợp pháp, ma túy trái phép. Pilfer (v): ăn cắp vặt Parental guidance (n): Sự hướng dẫn của cha mẹ, sự hướng dẫn từ phụ huynh. Illiteracy (n): Không biết đọc, sự thiếu học thức. Rough sleeping(n): Ngủ ngoài trời, sống không chỗ cư trú cố định. Innumeracy (n): thiếu hiểu biết hoặc khả năng hiểu về con số/tính toán. Substance abuse (n): Lạm dụng chất gây nghiện/chất kích thích. Impoverished (adj): Nghèo khó, thiếu thốn về kinh tế. People tracking (n): Theo dõi ai đó Emancipation (n): Giải phóng, sự thoát khỏi sự áp bức, trói buộc. Black market (n): Chợ đen. Privilege (n): Đặc quyền Asylum (n): trại tị nạn. Preoccupy (v): Bận tâm, không tập trung. Cosmopolitan (adj): Đa văn hóa, khắp nơi trên thế giới Intolerance (n): không khoan dung Surrogate (n): người được ủy thác. Unscrupulous (adj): Vô đạo đức, không ngần ngại, không có nguyên tắc. Tangible (adj): Có thể chạm, có thể cảm nhận được, hữu hình Extremism (n): Chủ nghĩa cực đoan, sự cực đoan. Oppression (n): Áp bức, sự đàn áp, sự áp đặt. Aspiration (n): Hoài bão, khát vọng, mục tiêu. Malnutrition (n): Suy dinh dưỡng Metropolis (n): Thành phố lớn, trung tâm đô thị. Deprivation (n): Sự thiếu thốn Sanitation (n): Vệ sinh, sự đảm bảo vệ sinh. Deportation (n): Sự trục xuất, sự đày đi, sự đuổi bỏ. Destitution (n): Cùng cực, nghèo khổ, sự bần cùng. Repercussion (n): hệ quả Sustenance (n): Kế sinh nhai, nguồn sống, sự nuôi dưỡng. Starvation (n): Sự đói, sự thiếu ăn, sự chết đói Inferiority (n): Sự thấp kém, sự tự ti, sự kém cỏi. Corruption (n): Tham nhũng Despotic (adj): Độc đoán, bạo ngược, chuyên quyền. Inequity (n): bất bình đẳng Ostensible (adj): tỏ vẻ bề ngoài là (để che giấu sự thật) Indigenous (adj): Tính bản địa, bản xứ, dân tộc bản địa. Subservient (adj): Phục tùng, khúm núm, quỵ luỵ Financial aid (n): Viện trợ tài chính Squalor (n): Nơi nghèo khổ, điều kiện sống tồi tàn, bẩn thỉu. Rebel fighter (n): Chiến binh nổi dậy Disheartening (adj): Chán nản, làm mất lòng, làm mất can đảm. Religious zealot (n): người cuồng tín Indigence (n):Nghèo khó, cùng cực, sự bần cùng. Regime change (n): Thay đổi chế độ cai trị Mortality (n): Tính chất tử vong, sự tử vong, sự chết. Racial tension (n): Mâu thuẫn chủng tộc, căng thẳng về vấn đề chủng tộc. Culture clash (n): Sự xung đột văn hóa, sự xung đột giữa các giá trị văn hóa khác nhau. Physical infrastructure (n): Cơ sở hạ tầng vật chất Physical infrastructure (n): Cơ sở hạ tầng vật chất 7. Food, Travel and HolidaysDưới đây, PREP mang đến cho bạn các từ vựng tiếng Anh C2 về chủ đề Food, Travel and Holiday, nhanh chóng nâng cấp bộ từ vựng của mình nhé! Từ vựng tiếng Anh C2: Food, Travel and HolidaysTừ vựng tiếng Anh C2: Food, Travel and Holidays Quaint (adj): Lạ lùng, độc đáo, cổ kính. Salivary (adj): Chảy nước miếng Subtle (adj): Tinh tế. Devour (v): Nuốt chửng, ăn ngấu nghiến. Elegant (adj): Thanh lịch, tao nhã, duyên dáng. Simmer (v): ninh nhỏ lửa, nước sôi lăn tăn Garish (adj): Lòe loẹt. Gorge (v): ăn ngấu nghiến Boisterous (adj): ồn ào, huyên náo, náo nhiệt. Marinate (v): Ướp, ngâm, làm ngấm gia vị. Somber (adj): Lạnh lùng, u ám, trầm ảo. Munch (v): Nhai chóp chép Cramped (adj): Chật chội, hẹp hòi, chật hẹp. Scrumptious (adj): hảo hạng,ngon lành. Cluttered (adj): Lộn xộn. Bountiful (adj): Phong phú. Quirky (adj): Kỳ quặc, lập dị, khác biệt. Tangy (adj): đậm vị Picturesque (adj): đẹp như tranh. Delectable (adj): Ngon miệng Inconspicuous (adj): Không đáng chú ý, không nổi bật Starchy (adj): chứa nhiều tinh bột Gaudy (adj): lòe loẹt. Soggy (adj): Nhũn, ngấm nước, ướt đẫm. Rowdy (adj): ồn ào, hỗn loạn, xô bồ. Curdle (v): đông cục, đặc lại. Subdued (adj): Dịu dàng (cho tính cách con người), không quá ồn ào/vừa phải (cho âm thanh hoặc âm thanh) Putrid (adj): ôi thiu, thối rữa, hôi hám. Offbeat (adj): Khác thường, lạ lùng Satiate (v): Thoả mãn, no căng Assortment (n): Sự phân loại, sự đa dạng Amenity (n): Tiện nghi, dịch vụ tiện ích, cơ sở vật chất. Accompaniment (n): Đồ ăn, thức uống đi kèm Jaunt (n): Cuộc đi tản bộ, cuộc dạo chơi, cuộc du ngoạn. Casserole (n): Món hầm, món nướng, nồi hầm. Junket (n): Hành trình du lịch, chuyến đi giải trí. Connoisseur (n): Người sành điệu, người hiểu biết, người có óc thẩm mỹ Keepsake (n): Đồ lưu niệm, vật kỷ niệm. Culinary (n): món ăn Promenade (n): Lối đi dạo, đường đi bộ, công viên đi dạo. Eatery (n): quán ăn, nhà hàng Sabbatical (adj): Nghỉ việc tạm thời, kỳ nghỉ học tập, nghỉ phép Fusion (n): Sự kết hợp, sự hòa quyện, sự pha trộn. Hiatus (n): khoảng trống, thời gian gián đoạn. Inedible (adj): Không ăn được Regatta (n): đua thuyền 8. Issues Facing Young PeopleNhững vấn đề mà giới trẻ hiện nay đang đối mặt là gì? Đây là chủ dề thường xuyên xuất hiện trong bài IELTS Writing Task 2, và nếu như bạn không có nhiều từ vựng cho chủ đề này thì chắc chắn khó có thể đạt được band điểm mục tiêu. Dưới đây PREP đã gợi ý cho bạn những từ vựng cao cấp để bạn có thể ăn trọn điểm IELTS Writing Task 2! Từ vựng tiếng Anh C2Từ vựng tiếng Anh C2: Issues Facing Young People Conspicuous (adj): Dễ thấy, rõ ràng, nổi bật. Ostracize (v): xa lánh, tẩy chay, cô lập. Woes (n): Nỗi đau khổ, nỗi buồn, nỗi lo âu. Exclude (v): loại trừ, không cho ai tham gia vào Chasm (n): Hố sâu, khe nứt, khoảng cách lớn. Compromising (adj): Khoảng cách, có tính đối lập Crisis (n): Tình trạng khủng hoảng Instill (v): ảnh hưởng đến cảm xúc, suy nghĩ của ai đó Amok (adj): Điên cuồng, điên loạn, mất kiểm soát. Exorbitant (n): vượt quá giới hạn chấp nhận được. Inept (adj): Vụng về, không giỏi, không tài năng. Suburbia (n): Khu vực ngoại ô Obstinate (adj): Bướng bỉnh, ngoan cố, cứng đầu. Revelation (n): điều bất ngờ được tiết lộ. Promiscuous (adj): Tùy tiện, vô định, không chọn lọc. Proportion (n): tỷ lệ phần trăm. Unrealistic (adj): Không thực tế, không hợp lý, không thể hiện thực. Deposit (n): Khoản tiền đặt cọc Pushy (adj): tự đề cao Arrear (n): số tiền chưa thanh toán đúng hạn Suicide (v): Tự tử Foreclosure (n): Tịch thu tài sản, sự mất quyền sở hữu vì không trả nợ. Virtual (adj): Ảo Repossession (n): Sự lấy lại, sự tịch thu, sự chiếm đoạt trở lại. Antisocial (adj): không muốn dành thời gian với người khác/có hại cho xã hội Plummet (v): Rơi tự do, lao xuống, giảm mạnh. Sedentary (adj): Ít vận động, ngồi nhiều, ít di chuyển. Prudence (n): Sự thận trọng, sự cẩn trọng, sự khôn ngoan. Morbid (adj): Bệnh tật, ốm yếu, không lành mạnh Calorie (n): Calo, lượng năng lượng. 9. Medical and Health issuesSức khỏe luôn là vấn đề được chúng ta quan tâm hơn bao giờ hết. Vậy bạn đã biết những từ vựng tiếng Anh C2 thuộc chủ đề này? Cùng PREP tham khảo trọn bộ từ vựng nâng cao của topic nhé! Từ vựng tiếng Anh C2: Medical and Health issuesTừ vựng tiếng Anh C2: Issues Facing Young People Conspicuous (adj): Dễ thấy, rõ ràng, nổi bật. Ostracize (v): xa lánh, tẩy chay, cô lập. Woes (n): Nỗi đau khổ, nỗi buồn, nỗi lo âu. Exclude (v): loại trừ, không cho ai tham gia vào Chasm (n): Hố sâu, khe nứt, khoảng cách lớn. Compromising (adj): Khoảng cách, có tính đối lập Crisis (n): Tình trạng khủng hoảng Instill (v): ảnh hưởng đến cảm xúc, suy nghĩ của ai đó Amok (adj): Điên cuồng, điên loạn, mất kiểm soát. Exorbitant (n): vượt quá giới hạn chấp nhận được. Inept (adj): Vụng về, không giỏi, không tài năng. Suburbia (n): Khu vực ngoại ô Obstinate (adj): Bướng bỉnh, ngoan cố, cứng đầu. Revelation (n): điều bất ngờ được tiết lộ. Promiscuous (adj): Tùy tiện, vô định, không chọn lọc. Proportion (n): tỷ lệ phần trăm. Unrealistic (adj): Không thực tế, không hợp lý, không thể hiện thực. Deposit (n): Khoản tiền đặt cọc Pushy (adj): tự đề cao Arrear (n): số tiền chưa thanh toán đúng hạn Suicide (v): Tự tử Foreclosure (n): Tịch thu tài sản, sự mất quyền sở hữu vì không trả nợ. Virtual (adj): Ảo Repossession (n): Sự lấy lại, sự tịch thu, sự chiếm đoạt trở lại. Antisocial (adj): không muốn dành thời gian với người khác/có hại cho xã hội Plummet (v): Rơi tự do, lao xuống, giảm mạnh. Sedentary (adj): Ít vận động, ngồi nhiều, ít di chuyển. Prudence (n): Sự thận trọng, sự cẩn trọng, sự khôn ngoan. Morbid (adj): Bệnh tật, ốm yếu, không lành mạnh Calorie (n): Calo, lượng năng lượng. 10. The Entertainment industry and the Mass MediaMạng xã hội và ngành công nghiệp giải trí ngày càng phát triển. Để có thể bắt kịp xu hướng thì bạn cần cập nhật những tin tức và kiến thức hàng ngày. Dưới dây PREP đã giúp bạn sưu tầm những từ vựng tiếng Anh C2 cao cấp về lĩnh vực mạng xã hội và giải trí! Từ vựng tiếng Anh C2: The Entertainment industry and the Mass MediaTừ vựng tiếng Anh C2: The Entertainment industry and the Mass Media Ratings (n): Đánh giá, xếp hạng Feature film (n): Phim dài, phim truyện Demographics (n): số liệu thống kê dân số Opening night (n): Đêm khai mạc viewers (n): Người xem, khán giả General release (n): công chiếu rộng rãi Penetrating (adj): Sâu sắc, thấu đáo Movie premiere (n): Buổi ra mắt phim Subscription (n): Đăng ký Release date (n): ngày công chiếu Merchandise (n): Hàng hóa, sản phẩm Ensemble cast (n): Đội ngũ diễn viên Circulation (n): Lưu thông, phân phối Leading lady (n): Nữ diễn viên chính Soundbites (n): Đoạn âm thanh ngắn, đoạn nói ngắn Critical reception (n): đánh giá từ giới phê bình. Anticlimactic (adj): Điểm cao nhưng không như mong đợi Enrapturing (adj): Quyến rũ, mê hoặc Cliffhanger (n): Kết thúc gây hồi hộp Gripping (adj): Nắm chặt, gắn kết Tearjerker (n): Tác phẩm khiến người xem xúc động Nail biting (adj): Gây căng thẳng (căng thẳng đến mức gặm móng tay.) Acclaim (n): Sự hoan nghênh, sự khen ngợi, sự ca tụng. Harrowing (adj): Khốn khổ, đau đớn Abysmal (adj): Tệ hại, tồi tệ, rất tệ. Enigmatic (adj): Bí ẩn, khó hiểu Interweave (v): Đan xen, liên kết với nhau Intoxicating (adj): Gây say đắm, gây nghiện Compelling (adj): Thuyết phục Visceral (adj): Thuộc về cơ thể, thể xác Consensus (n): Sự đồng lòng, sự đồng thuận Buoyant (adj): Vui vẻ, lạc quan Frenetic (adj): Hỗn loạn, điên cuồng Unapologetic (adj): Không biết xin lỗi, không hối tiếc Suspense (n): Sự căng thẳng, sự hồi hộp Pretentious (adj): Ngạo mạn, khoa trương Riveting (adj): Mê hoặc, thu hút Insipid (adj): Nhạt nhẽo, không thú vị Spellbinding (adj): Tỏa ma thuật, quyến rũ Wearisome (adj): Mệt mỏi, nhàm chán Enthralling (adj): Cuốn hút, quyến rũ Absorbing (adj): Hấp thụ, hấp dẫn 11. Environmental issues and the Natural WorldCuối cùng, Environmental issues and the Natural World là chủ đề không thể thiếu trong series học từ vựng theo chủ đề. Cùng PREP khám phá ngay với lĩnh vực về môi trường và thế giới tự nhiên nhé! Từ vựng tiếng Anh C2: Environmental issues and the Natural WorldTừ vựng tiếng Anh C2: Environmental issues and the Natural World two-tiered society (n): xã hội phân cấp hai tầng. Innate (adj): Bẩm sinh, tự nhiên, vốn có. resource-rich countries (n): Các quốc gia giàu tài nguyên. Conscience (n): Lương tâm, lương tri blood diamond (n): Kim cương máu (kim cương khai thác từ vùng chiến tranh hoặc bất hợp pháp.) Ecosystem (n): Hệ sinh thái, môi trường sinh thái. corrupt administration (n): Các quan chức tham nhũng Cultivation (n): Sự canh tác, sự trồng trọt the general populace (n): Dân chúng, công chúng Swathe (n): vùng rộng lớn carbon footprint (n): Dấu chân carbon (lượng khí thải carbon gây ra bởi một cá nhân, tổ chức hoặc hoạt động.) Deforestation (n): Sự phá rừng, sự tàn phá rừng. the greater good (n): Lợi ích chung Desertification (n): sa mạc hóa tacit approval (n): Sự chấp thuận không lời, sự ủng hộ ngầm. Agrarian (adj): Thuộc về nông nghiệp/nông thôn. shady deal (n): Giao dịch gian lận, mờ ám Arid (adj): Khô cằn irrevocable harm (n): Tổn thương không thể bù đắp lại. Absorption (n): Sự hấp thụ confront (v): Đối diện, đối mặt Conducive (v): Có lợi, tạo điều kiện Maximize (v): Tối đa hóa Inhospitable (adj): Không thân thiện, không khách sáo Fundamental (adj): Cơ bản, căn bản, cốt lõi. Depletion (n): Sự cạn kiệt, sự làm cạn kiệt Essence (n): Bản chất Abundance (n): Sự phong phú, sự dồi dào Differentiate (v): Phân biệt, phân định. Recognition (n): Sự công nhận, sự thừa nhận Embarrass (v) : làm ai đó xấu hổ, ngượng ngùng II. Download PDF file Sách học từ vựng tiếng Anh C2 hiệu quảNgoài việc ôn tập các từ vựng PREP.VN cung cấp phía trên, bạn có thể tham khảo phần từ vựng tiếng Anh C2 dưới đây nhé! Ngoài việc cung cấp từ vựng, cuốn sách còn có rất nhiều dạng bài tập khác nhau để bạn có thể luyện tập mỗi ngày. Hãy download sách và học tập thật chăm chỉ nhé! DOWNLOAD SÁCH ENGLISH USAGE ADVANCED C2 III. Bài tập về từ vựng tiếng Anh C2Bài tập: Điền các từ vựng đã cho vào ô trống của câu thích hợp: Confronted, maximize, fundamental, essence, differentiate, recognition, embarrassed
Đáp án:
Hy vọng tất cả các từ vựng tiếng Anh C2 mà PREP cung cấp trên đây sẽ giúp bạn bổ sung vốn từ nhanh chóng, áp dụng vào giao tiếp hiệu quả cũng như đạt được điểm số cao trong các bài thi tiếng Anh. Chúc các bạn thành công! |