Hướng dẫn dùng py contains python
Hàm find() trong Python xác định xem chuỗi str có xuất hiện trong chuỗi string hoặc chuỗi con đã cho của string (nếu bạn cung cấp chỉ mục bắt đầu beg và chỉ mục kết thúc end), nếu xuất hiện thì trả về chỉ mục của str, còn không thì trả về -1 Chi tiết về tham số: str: Xác định chuỗi để được tìm kiếm. beg: Xác định chỉ mục bắt đầu, mặc định là 0. end: Xác định chỉ mục
kết thúc, mặc định là bằng độ dài chuỗi. Kết quả là: Nội dung chính Nội dung chính Show
Là một website được viết trên công nghệ web Flutter vì vậy hỗ trợ rất tốt cho người học, kể cả những người học khó tính nhất. Hiện tại website đang tiếp tục được cập nhập nội dung cho phong phú và đầy đủ hơn. Mong các bạn nghé thăm và ủng hộ website mới của chúng tôi. Hãy theo dõi chúng tôi trên Fanpage để nhận được thông báo mỗi khi có bài viết mới. Facebook 1- Python ListTrong Python, List là một kiểu dữ liệu linh hoạt nhất. Nó là dẫy (sequence) phần tử (element), nó cho phép loại bỏ, hoặc thêm các phần tử vào danh sách, đồng thời cho phép cắt lát (Slice) các phần tử. Để viết một danh sách, bạn đặt các phần tử nằm trong cặp ngoặc vuông [ ] và ngăn cách nhau bởi dấu phẩy. Các phần tử trong danh sách được đánh chỉ số (index) từ trái sang phải bắt đầu từ chỉ số 0. listExample.py
Output:
2- Truy cập các phần tử của danh sáchTruy cập các phần tử Sử dụng vòng lặp for để truy cập vào các phần tử của danh sách: accessElementExample.py
Output:
Truy cập thông qua chỉ số (index): Bạn cũng có thể truy cập vào các phần tử của list thông qua chỉ số. Các phần tử của list được đánh chỉ số từ trái sang phải, bắt đầu từ 0. indexAccessExample.py
Output:
Bạn cũng có thể truy cập vào các phần tử của danh sách theo chỉ số âm (Negative index), các phần tử được đánh chỉ số từ phải sang trái với các giá trị -1, -2, ... indexAccessExample2.py
Output:
3- Cập nhập danh sáchVí dụ dưới đây là cách cập nhật List theo chỉ số (index): updateListExample.py
Output:
Bạn cũng có thể cập nhập giá trị cho một lát (Slice) các phần tử. Đây là cách để bạn cập nhập nhiều phần tử một lúc.
sliceUpdateExample.py
Output:
4- Xóa phần tử trong danh sáchĐể xóa một hoặc nhiều phần tử trong một danh sách (list) bạn có thể sử dụng lệnh del (del statement), hoặc sử dụng phương thức remove(). Ví dụ dưới đây sử dụng lệnh del để xóa một hoặc nhiều phần tử theo chỉ số. deleteElementExample.py
Output:
Phương thức remove(value) loại bỏ phần tử đầu tiên trong danh sách có giá trị bằng với giá trị của tham số. Phương thức này có thể ném ra ngoại lệ (throw exception) nếu không tìm thấy phần tử nào để loại bỏ. removeElementExample.py
Output:
5- Các toán tử cơ bản cho danh sáchCũng giống như String, List có 3 toán tử +, * , in.
listOperatorsExample.py
Output:
6- Các hàm liên quan cho List
listsFunctionExample.py
Output:
Xem thêm:
7- Các phương thức
Ví dụ: listMethodsExample.py
Output:
Có thể bạn quan tâm Đây là các khóa học trực tuyến bên ngoài website o7planning mà chúng tôi giới thiệu, nó có thể bao gồm các khóa học miễn phí hoặc giảm giá. |