Hướng dẫn install mysql with yum
Th8 29, 2022 Show
Hai G. 6ít nhất Đọc MySQL là một trong số các hệ thống quản lý cơ sở dữ liệu lớn nhất trên thế giới về mảng ứng dụng website/server. Nó giúp lưu trữ thông tin dữ liệu và quản lý chúng bằng lệnh SQL trên nhiều nền tảng khác nhau. Với bài này, chúng tôi sẽ hướng dẫn cài MySQL trong CentOS 7 bằng dòng lệnh qua kết nối SSH trên server CentOS 7.
Hướng dẫn cài MySQL trên server CentOS 7Có 3 bước cần làm khi bạn muốn cài MySQL – tải MySQL repository, cài đặt, và kiểm tra tình trạng. Chúng tôi sẽ đi qua từng bước một cách thật chi tiết cho bạn. 1. Tải và chuẩn bị MySQL repositoryTrước khi bắt đầu tìm hiểu cách install MySQL lên CentOS 7, hãy chắc rằng VPS host hay dedicated server của bạn vận hành CentOS 7 và bạn đã có quyền root. Bạn có thể học cách kết nối qua SSH trong bài hướng dẫn này của chúng tôi. Để bắt đầu, bạn nên kết nối tới server của bạn qua SSH và chuẩn bị các lệnh bên dưới để dùng trong command line.
2. Install MySQL – Hướng dẫn cài MySQL trên server
3 — Khởi động MySQL và kiểm tra xem nó có hoạt động không
Nếu bạn nhìn thấy MySQL active và chạy như hình bên trên, nghĩa là bạn đã cài đặt thành công MySQL và đã khởi động được MySQL trên server. Làm thế nào để cấu hình MySQL?Giờ bạn đã hiểu rõ cách install MySQL thông qua hướng dẫn cách cài MySQL. Giờ, chúng tôi sẽ chỉ bạn dùng một số lệnh hữu dụng và tùy chỉnh bạn cần biết khi làm việc với MySQL. Đổi mật khẩu MySQL root userKhi cài MySQL CentOS 7, một mật khẩu tạm cho root được tạo ra. Nhập lệnh sau để thấy nó: sudo grep 'password' /var/log/mysqld.log Để thay đổi mật khẩu root MySQL, làm theo các bước sau:
Kiểm tra phiên bản MySQL hiện hànhKhi bạn đã cài MySQL lên CentOS 7, bạn có thể kiểm thử nó được cài chưa bằng cách check phiên bản. Gõ lệnh sau: mysql -u root -p Điền mật khẩu root bạn đã tạo, kết quả sẽ hiện ra như bên dưới: Welcome to the MySQL monitor. Commands end with ; or \g. Your MySQL connection id is 22 Server version: 8.0.20 Copyright (c) 2000, 2020, Oracle and/or its affiliates. All rights reserved. Oracle is a registered trademark of Oracle Corporation and/or its affiliates. Other names may be trademarks of their respective owners. Type 'help;' or '\h' for help. Type '\c' to clear the current input statement. Đặt lại MySQL Root PasswordNếu bạn muốn reset password, tiến trình này rất rõ ràng. Bạn chỉ cần làm các bước bên dưới để đổi MySQL root password:
Tạo mới MySQL User, DatabaseLà user root trong MySQL, bạn có toàn quyền truy cập vào mọi database. Tuy nhiên, nếu bạn làm việc trong một nhóm, có nhiều trường hợp bạn cần áp dụng hạn chế. Bạn sẽ cần tạo database mới hoặc user mới với phân quyền đặc biệt. Đây là cách tạo database, user MySQL mới:
Quản lý MySQL User Permissions (quyền thao tác của MySQL user)Gán quyền truy cập vào database cho user mới bằng lệnh sau: GRANT ALL PRIVILEGES ON newdb.* TO 'username'@'localhost' Bạn cũng có thể gán từng quyền riêng biệt, bao gồm:
Ví dụ, để gán quyền CREATE, bạn sẽ cần gõ: GRANT CREATE ON newdb.* TO 'username'@'localhost' Mặt khác, nếu bạn muốn xóa quyền truy cập của ai đó, sử dụng lệnh sau: REVOKE permission_type ON newdb.* TO 'username'@'localhost' Bạn cugn4 có thể kiểm tra quyền user có là gì: SHOW GRANTS username Cuối cùng, khi bạn đã quản lý user xong, hãy flush privileges để áp dụng thay đổi: FLUSH PRIVILEGES Những lệnh MySQL hữu dụng khácMySQL cũng có danh sách command hữu dụng. Bạn chỉ cần gõ \h hoặc help để xem bảng bên dưới: List of all MySQL commands: Note that all text commands must be first on line and end with ';' ? (\?) Synonym for `help'. clear (\c) Clear command. connect (\r) Reconnect to the server. Optional arguments are db and host. delimiter (\d) Set statement delimiter. NOTE: Takes the rest of the line as new delimiter. edit (\e) Edit command with $EDITOR. ego (\G) Send command to mysql server, display result vertically. exit (\q) Exit mysql. Same as quit. go (\g) Send command to mysql server. help (\h) Display this help. nopager (\n) Disable pager, print to stdout. notee (\t) Don't write into outfile. pager (\P) Set PAGER [to_pager]. Print the query results via PAGER. print (\p) Print current command. prompt (\R) Change your mysql prompt. quit (\q) Quit mysql. rehash (\#) Rebuild completion hash. source (\.) Execute an SQL script file. Takes a file name as an argument. status (\s) Get status information from the server. system (\!) Execute a system shell command. tee (\T) Set outfile [to_outfile]. Append everything into given outfile. use (\u) Use another database. Takes database name as argument. charset (\C) Switch to another charset. Might be needed for processing binlog with multi-byte charsets. warnings (\W) Show warnings after every statement. nowarning (\w) Don't show warnings after every statement. For server side help, type 'help contents' mysql> Lời kếtChúng tôi đã chỉ bạn cách install MySQL trên CentOS 7. Từ giờ bạn có thể lưu trữ database trên đó để quản lý chúng với một hệ thống quản trị cơ sở dữ liệu mạnh mẽ nhất. Đừng quyên chọn VPS để sử dụng hoặc để lại bình luận nếu bạn có thắc mắc gì với bài hướng dẫn cài MySQL này nhé. Hải G. là chuyên gia quản lý, vận hành các dịch vụ website. Anh có nhiều năm kinh nghiệm về VPS, Hosting, technical SEO, CMS. Đặc biệt yêu thích WordPress và đã dùng nó hơn 5 năm nay. Sở thích của anh là đọc, viết blog, đi du lịch và tư vấn cho các bạn trẻ khởi nghiệp. |