Bài tập unit 1 nice to see you again năm 2024
Vui lòng kiểm tra kết nối mạng! Sách mềmPhiên làm việc hết hạn. Vui lòng đăng nhập để tiếp tục! Sách mềmVui lòng sử dụng chế độ toàn màn hình {{note.updatedAt | date:'dd/MM/yyyy, hh:mm' }} Note Font: Typing text Font: Để học tốt Tiếng Anh lớp 4, dưới đây liệt kê các bài giải bài tập SBT Tiếng Anh 4: Unit 1: Nice to see you again. Bạn vào tên bài hoặc Xem lời giải để tham khảo bài giải sách bài tập Tiếng Anh 4 tương ứng. Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo Các bài giải sách bài tập Tiếng Anh 4 (SBT Tiếng Anh 4) khác:
Xem thêm các bài học Tiếng Anh 4 hay khác:
Săn shopee siêu SALE :
ĐỀ THI, BÀI TẬP CUỐI TUẦN, SÁCH ÔN TẬP DÀNH CHO KHỐI TIỂU HỌCBộ giáo án, bài giảng powerpoint, đề thi, sách dành cho giáo viên và bài tập cuối tuần, gia sư dành cho phụ huynh tại https://tailieugiaovien.com.vn/ . Hỗ trợ zalo VietJack Official Tổng đài hỗ trợ đăng ký : 084 283 45 85 Đã có app VietJack trên điện thoại, giải bài tập SGK, SBT Soạn văn, Văn mẫu, Thi online, Bài giảng....miễn phí. Tải ngay ứng dụng trên Android và iOS. Theo dõi chúng tôi miễn phí trên mạng xã hội facebook và youtube: Loạt bài Giải sách bài tập Tiếng Anh lớp 4 của chúng tôi được biên soạn bám sát nội dung SBT Tiếng Anh lớp 4 sách mới. Nếu thấy hay, hãy động viên và chia sẻ nhé! Các bình luận không phù hợp với nội quy bình luận trang web sẽ bị cấm bình luận vĩnh viễn. Lựa chọn câu để xem lời giải nhanh hơn
1. Complete and say the words aloud. (Hoàn thành từ sau đó đọc lớn những từ này.) 1. _inda 2. he__o 3. _ice 4. _ight Lời giải chi tiết: 1. Linda 2. hello (xin chào) 3. nice (đẹp) 4. night (buổi đêm)
2. Complete with the words above and say the sentences aloud. (Hoàn thành với những từ phía trên và đọc lớn những câu này.) 1. Hi. I'm ________. 2.__________. I'm Nam. 3. ________to see you again. 4. Good_______, Mum. Lời giải chi tiết: 1. Linda 2. Hello 3. Nice 4. night 1. Hi. I'm Linda. (Xin chào. Tôi là Linda.) 2. Hello. I'm Nam. (Xin chào, tôi là Nam.) 3. Nice to see you again. (Rất vui khi được gặp lại bạn.) 4. Good night, Mum. (Chúc mẹ ngủ ngon.)
1. Put the words and phrases under the correct pictures. (Xếp những từ và cụm từ vào dưới những bức tranh sao cho đúng.) Good morning Bye Good afternoon Hello Good night Goodbye Phương pháp giải: Good morning: Chào buổi sáng Bye = Goodbye: Tạm biệt Good afternoon: Chào buổi chiều Hello: Xin chào Good night: Chúc ngủ ngon Lời giải chi tiết:
2. Look and write. (Nhìn và viết.) Lời giải chi tiết: 1. again 2. Good 3. tomorrow 4. night 1. Nice to see you again. (Rất vui khi được gặp lại bạn.) 2. Good morning, Miss Hien. (Xin chào buổi sáng, cô Hiền.) 3. See you tomorrow. (Hẹn gặp cậu ngày mai.) 4. Good night. (Chúc ngủ ngon.)
1. Read and match. (Đọc và nối.) 1. Good morning, class. 2. How are you, Mai? 3. Goodbye, Miss Hien. 4. Nice to see you again. 5. Good night.
Lời giải chi tiết: 1 - d 2 - e 3 - b 4 - a 5 - c 1- d: Good morning, class. - Good morning, Miss Hien. (Chào buổi sáng, cả lớp. - Chúng em chào buổi sáng, cô Hiền.) 2- e: How are you, Mai? - I’m very well, thank you. (Bạn có khỏe không, Mai? - Tớ rất khỏe, cảm ơn cậu.) 3 - b: Goodbye, Miss Hien. - Bye, Hoa. See you tomorrow. (Chào tạm biệt, cô Hiên. - Tạm biệt em, Hoa. Hẹn gặp lại em vào ngày mai.) 4 - a: Nice to see you again. - Nice to see you, too. (Rất vui được gặp lại cậu. - Tớ cũng rất vui được gặp lại cậu.) 5 - c: Good night. - Good night. (Chúc ngủ ngon. - Chúc ngủ ngon.)
2. Put the words in order. Then read aloud. (Xếp từ theo thứ tự đúng. Sau đó đọc to lên.) 1. to/ again/ you/ nice/ see _______________ 2. you/ how/ are _______________ 3. you/ later/ see _______________ 4. very/ well/ am/ I _______________ Lời giải chi tiết: 1. Nice to see you again. (Rất vui khi được gặp lại bạn.) 2. How are you? (Bạn có khỏe không?) 3. See you later. (Hẹn gặp lại bạn.) 4. I am very well. (Tớ rất khỏe.)
1. Read and reply. (Đọc và đáp lại.) Phương pháp giải:
2. Practise greeting your teachers at school. (Luyện tập chào giáo viên ở trường.)
1. Read and complete. (Đọc và hoàn thành hội thoại.) Nam: Good (1) ______, Miss Hien. Miss Hien: (2) ______, Nam. (3) ______ are you? Nam: I'm (4) ______, thank you. And you? Miss Hien: Fine, (5) ______. Lời giải chi tiết: 1. afternoon 2. Hi 3. How 4. fine 5. thanks Nam: Good (1) afternoon, Miss Hien. (Chào buổi chiều, cô Hiền.) Miss Hien: (2) Hi, Nam. (3) How are you? (Chào Nam. Em có khỏe không?) Nam: I'm (4) fine, thank you. And you? (Em khỏe, em cảm ơn cô. Cô thì sao ạ?) Miss Hien: Fine, (5) thanks. (Cô khỏe. Cảm ơn em.)
2. Read and circle the correct answers. (Đọc và khoanh tròn câu trả lời.) Hello. My name is Le Nam. l am from Ha Noi. l study at Nguyen Du Primary School. lt is a big school in Ha Noi. l have many friends. Tony, Phong, Linda and Mai are my friends. (Xin chào, tên tớ là Lê Nam. Tớ ở Hà Nội. Tớ hoc ở trường tiều học Nguyễn Du. Nó là một ngôi trường lớn ở Hà Nội. Tớ có rất nhiều bạn. Tony, Phong, Linda và Mai là những người bạn của tớ.) |