Make the most of nghĩa là gì năm 2024
Cố gắng hết sức để thành công; để nhận ra tất cả tiềm năng của một người. Bạn có thể sẽ hạnh phúc hơn rất nhiều nếu bạn hết dụng tối (nhiều) đa bản thân, thay vì chỉ ngồi đây cả ngày để chơi trò chơi điện hi sinh .. Xem thêm: make, most, of Show hết dụng tối (nhiều) đa (cái gì đó)Để đối phó và làm ra (tạo) ra kết quả tốt nhất có thể của một tình huống hoặc tập hợp các tình huống xấu, bất may, hoặc khó chịu. Tôi biết công chuyện nhập dữ liệu này bất phải là những gì bạn muốn cho một sự nghiệp, nhưng trong lúc này, hãy cố gắng và hết dụng nó. Chúng tui không mong đợi phải sẻ chia lượt sẻ chia thời (gian) gian của mình với những người khác, nhưng chúng tui không thể làm gì bây giờ, vì vậy chúng tui nên hết dụng tối (nhiều) đa kỳ nghỉ của mình .. Xem thêm: make, most, of accomplish the hầu hết một cái gì đóđể làm cho một cái gì đó xuất hiện tốt nhất có thể; để khai thác một cái gì đó; để nhận được nhiều thứ nhất có thể. Mary biết cách hết dụng tối (nhiều) đa tài năng của mình. Họ vừa thiết kế các quảng cáo để hết dụng tối (nhiều) đa các tính năng của sản phẩm .. Xem thêm: hết dụng tối (nhiều) đa hết dụng tối (nhiều) đaSử dụng để làm ra (tạo) ra lợi thế lớn nhất, như trong kế hoạch của cô ấy để hết dụng tối (nhiều) đa chuyến đi của mình sang Châu Âu, hoặc Lớp học nhanh chóng hết dụng tối (nhiều) đa sự vắng mặt của giáo viên. Biểu thức này được ghi lại lần đầu tiên vào năm 1526.. Xem thêm: make, most, of From Longman Dictionary of Contemporary Englishmake the most of something/get the most out of somethingmake the most of something/get the most out of somethingADVANTAGEto gain the greatest possible advantage from something Charming and friendly, she will help you make the most of your visit. advice on how to get the most out of your computer → en volume_up make the most of chevron_left Bản dịch Sự định nghĩaTừ đồng nghĩa Người dich Cụm từ & mẫu câu open_in_new chevron_right Từ đồng nghĩa Anh do Oxford Languages cung cấp make the most ofverb In the sense ofbenefit: profitshe benefited from a credit and loan schemeSynonyms exploit • turn to one's advantage • put to good use • do well out of • benefit • profit • gain • reap benefits • reap financial reward • make money • cash in • make a killing In the sense ofexploit: use and benefit from resourceplatinum was originally exploited by the Indians of Colombia and EcuadorSynonyms exploit • utilize • make use of • put to use • use • use to good advantage • turn/put to good use • capitalize on • benefit from • turn to account • draw on • profit from/by • make capital out of • cash in on • milk In the sense oftake: act onshe feared that I might take the chance to postpone the ceremonySynonyms take • act on • take advantage of • capitalize on • use • exploit • leap at • jump on • pounce on • seize on • grasp • grab • snatch • accept • put to advantage • profit from • turn to account • cash in onOpposites miss • ignore |