Màu cam trong tiếng anh đọc là gì năm 2024

Chào các bạn, các bài viết trước Vui cười lên đã giới thiệu về tên gọi của một số màu sắc trong tiếng anh như màu lam, màu trắng, màu xanh lá cây, màu đỏ, màu đỏ anh đào, màu xanh lá cây tươi, màu xanh diệp lục, màu bạc, màu xanh thẫm, màu hồng đỏ, màu vàng nhạt, màu lam khổng tước, màu đỏ rượu vang, màu đỏ hoa hồng, … Trong bài viết này, chúng ta sẽ tiếp tục tìm hiểu về một màu khác cũng rất quen thuộc đó là màu cam. Nếu bạn chưa biết màu cam tiếng anh là gì thì hãy cùng Vuicuoilen tìm hiểu ngay sau đây nhé.

  • Màu xanh lá cây tiếng anh là gì
  • Màu vàng tiếng anh là gì
  • Màu xanh da trời tiếng anh là gì
  • Màu trắng tiếng anh là gì
  • Cuộn băng dính tiếng anh là gì

Màu cam tiếng anh là gì

Màu cam tiếng anh gọi là orange, phiên âm tiếng anh đọc là /ˈɒr.ɪndʒ/.

Orange /ˈɒr.ɪndʒ/

//vuicuoilen.com/wp-content/uploads/2022/12/Orange.mp3

Để đọc đúng tên tiếng anh của màu cam rất đơn giản, các bạn chỉ cần nghe phát âm chuẩn của từ orange rồi nói theo là đọc được ngay. Bạn cũng có thể đọc theo phiên âm /ˈɒr.ɪndʒ/ sẽ chuẩn hơn vì đọc theo phiên âm bạn sẽ không bị sót âm như khi nghe. Về vấn đề đọc phiên âm của từ orange thế nào bạn có thể xem thêm bài viết Hướng dẫn đọc phiên âm tiếng anh để biết cách đọc cụ thể.

Lưu ý:

  • Từ orange ngoài chỉ về màu cam còn dùng để chỉ quả cam, vậy nên nếu bạn gọi tên tiếng anh của quả cam thì cũng dùng orange và chỉ màu cam cũng dùng từ này.
  • Từ orange để chỉ chung về màu cam chứ không chỉ cụ thể về loại màu cam nào cả. Nếu bạn muốn nói cụ thể về màu cam nào thì sẽ có cách gọi khác nhau ví dụ như màu cam đậm, màu cam đỏ, màu cam nhạt, …

Xem thêm: Quả cam tiếng anh là gì

Màu cam tiếng anh là gì

Một số màu sắc khác trong tiếng anh

Ngoài màu cam thì vẫn còn có rất nhiều màu sắc khác rất quen thuộc, bạn có thể tham khảo thêm tên tiếng anh của các màu sắc khác trong list dưới đây để có vốn từ tiếng anh phong phú hơn khi giao tiếp.

  • Emerald / ´emərəld/: màu lục tươi [bright green]
  • Green /griːn/: màu xanh lá cây
  • Chocolate /ˈtʃɒk.lət/: màu sô cô la
  • Red /red/: màu đỏ
  • Pinkish /ˈpɪŋ.kɪʃ/: màu hơi hồng
  • Maroon /məˈruːn: màu hạt dẻ
  • Khaki /ˈkɑː.ki/: màu vàng kaki
  • Coral /ˈkɒr.əl/: màu hồng cam
  • Rosy /’rəʊzi/: màu đỏ hồng
  • Brown /braʊn/: màu nâu
  • Dark yellow /dɑ:k jel.əʊ/: màu vàng sậm
  • Cherry /’t∫eri/: màu đỏ anh đào
  • Apricot yellow /ˈeɪ.prɪ.kɒt ˈjel.əʊ /: màu vàng hạnh, vàng mơ
  • Whitesmoke /waɪt sməʊk/: màu trắng khói
  • Light pink /lait ˈpɪŋk/: màu hồng nhạt
  • Dark brown /dɑ:k braʊn/: màu nâu đậm
  • Grayish /ˈɡreɪ.ɪʃ/: màu hơi xám
  • Lime green /ˌlaɪm ˈɡriːn/: màu xanh quả chanh
  • Sepia /ˈsiː.pi.ə/: màu nâu đen [reddish-brown]
  • Gold /ɡəʊld/: màu vàng kim
  • Tomato /təˈmɑː.təʊ/: màu cà chua
  • Light red /lait red/: màu đỏ nhạt
  • Magenta /məˈdʒen.tə/: màu đỏ tía
  • Dark Green /dɑːk griːn/: màu xanh lá cây đậm
  • Purpish /ˈpɜː.pəl.ɪʃ/: màu hơi tím, tím phớt
  • Silver /ˈsɪlvə/: màu bạc
  • Grape / greɪp/: màu tím sẫm [màu quả nho tím Dark purple]
  • Apple green /’æpl gri:n/: màu xanh táo
  • Brownish /ˈbraʊ.nɪʃ/: màu hơi nâu
  • Eggplant /ˈɛgˌplænt/: màu cà tím
  • Orange /ˈɒr.ɪndʒ/: màu cam
  • White /waɪt/: màu trắng
  • Dark red /dɑ:k red/: màu đỏ đậm
  • Orchid /’ɔ:kid/: màu tím nhạt [light purple]
  • Peacock blue /’pi:kɔk blu:/: màu lam khổng tước
    Màu cam tiếng anh là gì

Như vậy, nếu bạn thắc mắc màu cam tiếng anh là gì thì câu trả lời là orange, phiên âm đọc là /ˈɒr.ɪndʒ/. Lưu ý là orange để chỉ chung về màu cam chứ không chỉ cụ thể về loại màu cam nào cả. Nếu bạn muốn nói cụ thể về màu cam nào thì cần gọi theo tên cụ thể của màu cam đó. Về cách phát âm, từ orange trong tiếng anh phát âm cũng khá dễ, bạn chỉ cần nghe phát âm chuẩn của từ orange rồi đọc theo là có thể phát âm được từ này. Nếu bạn muốn đọc từ orange chuẩn hơn nữa thì hãy xem phiên âm rồi đọc theo cả phiên âm nữa.

Vạn vật xung quanh ta đều được tạo nên mà không thể thiếu các màu sắc. Để nhận biết và giao tiếp trôi chảy hơn, trẻ em cần nắm chắc các màu sắc cơ bản của các vật xung quanh. Chủ đề màu sắc là một trong những chủ đề cơ bản khi trẻ bắt đầu học tiếng Anh. Cùng Thebookland tìm hiểu về chủ đề này nhé.

Các màu cơ bản trong tiếng Anh và ý nghĩa của chúng

Trong tiếng Anh gồm có 11 màu cơ bản, mỗi màu sắc mang ý nghĩa và thông điệp riêng. Trẻ em hay bất kỳ ai trong chúng ta đều dễ dàng hiểu và ghi nhớ lâu dài những điều có câu chuyện hay ý nghĩa riêng. Giúp trẻ vừa nắm được từ vựng và thông điệp riêng của các màu sắc hiệu quả ngay sau đây nhé.

White /waɪt/ [adj]: màu trắng

Màu trắng đại diện cho sự thuần khiết và trong sáng. Tuy nhiên, những đồ vật được dùng màu trắng để diễn tả cũng có nhiều ý nghĩa khác nhau. Ví dụ như một số cụm từ: “A white lie” [Một lời nói dối vô hại] hay “As white as a ghost” [người trắng bệch – chỉ người có sức khỏe không tốt]

Blue /bluː/ [adj]: xanh lam

Có lẽ bạn chưa biết rằng, xanh lam là màu sắc xuất hiện nhiều nhất vì đây là màu của bầu trời, biển và đại dương bao la. Bên cạnh đó, đây cũng là màu được yêu thích nhất trên toàn thế giới. Bởi nó biểu tượng cho hòa bình, trí tuệ, lòng trung thành, sức mạnh. Một số cụm từ thông dụng về màu xanh lam trong tiếng Anh như: “Blue blood” [người có xuất thân quý tộc] hay “Blue ribbon” [chất lượng cao, ưu tú].

Green /griːn/ [adj]: xanh lá cây

Màu xanh lá cây là một trong hai màu phổ biến nhất thế giới, cả trái đất đều có sự xuất hiện của cây cối và những cánh rừng xanh thẳm. Đây là màu tượng trưng cho sự phát triển, niềm tin, hòa thuận, an toàn. Một số cụm từ thông dụng về màu xanh lá cây như: “Give someone get the green light” [cho phép ai đó làm điều gì, “bật đèn xanh”] hay “Green with envy” [ghen tỵ].

Red /red/ [adj]: đỏ

Màu đỏ lâ màu mang 2 ý nghĩa trái ngược nhau. Nó thể hiện cho sự quyền lực, quyết tâm và ý chí, tuy nhiên, nó cũng là biểu tượng của sự nguy hiểm và chiến tranh. Một số cụm từ về màu đỏ trong tiếng Anh như: “Be in the red” [ở trong tình cảnh nợ nần] hay “the red carpet” [thảm đỏ].

Yellow /ˈjel.əʊ/ [adj]: vàng

Màu vàng cũng là màu được nhiều người yêu thích, bởi nó thể hiện sự năng động, thông thái và nhiệt huyết. Cụm từ thông dụng về màu trong tiếng Anh là: “Have yellow streak” trong tiếng anh biểu thị “ai đó không dám làm gì”.

Orange /ˈɒr.ɪndʒ/[adj]: màu da cam

Trong các màu cơ bản này, màu cam là sự kết hợp giữa sự mạnh mẽ của màu đỏ và sự tươi sáng của màu vàng. Do đó, màu cam tỏa ra tính năng lượng tích cực dồi dào, sự chia sẻ, tinh thần đoàn kết và niềm đam mê.

Pink /pɪŋk/ [adj]: hồng

Màu hồng là màu tượng trưng cho sự trong sáng và hồn nhiên, sự lạc quan và yêu đời. Bên cạnh đó, nó còn mang ý nghĩa về những điều tốt đẹp, tích cực và yêu thương trong cuộc sống. Đây là một màu sắc đầy sự ngọt ngào và vô cùng dễ thương.. Một số cụm từ và thành ngữ liên quan đến màu hồng như: “Pink slip” [giấy thông báo bị sa thải] hay “In the pink” [có sức khỏe tốt].

Black /blæk/[adj]: đen

Màu đen mang rất nhiều ý nghĩa khác nhau, có cả tích cực và tiêu cực. Đen là màu của sự bí ẩn, áp lực, màu này cũng tạo cảm giác cô đơn, trống vắng và sợ hãi. Một số cụm từ về màu đen trong tiếng Anh như: “Black mood” [tâm trạng tiêu cực] hay “Black market” [chợ đen].

Brown /braʊn/ [adj]: nâu

Màu nâu là màu thể hiện cho sự cẩn trọng, bảo vệ, nhàn hạ, tẻ nhạt. Màu này cũng sử dụng cho những thứ đang tin cậy, vững chắc.

Một số cụm từ về màu nâu trong tiếng Anh như: “To be browned off” [tức giận, chán ngấy].

Purple /ˈpɜː[ɹ].pəl/ [adj]: tím

Màu tím là một màu đại diện cho sự lãng mạn, sang trọng, quyền lực, bên cạnh đó, tím cũng gắn liền với những điều ma mị, huyền bí và tâm linh.

Những cụm từ phổ biến liên quan đến màu tím như: “Purple with rage” [giận đỏ mặt tía tai] hay “Born to the purple” [chỉ những người sinh ra trong gia đình quý tộc]

Gray /greɪ/ [adj]: xám

Màu xám là sự kết hợp từ màu trắng và màu đen, đây là màu của sự yên tĩnh, thư giãn và nhã nhặn, trưởng thành. Mặt khác, màu xám cũng là màu của sự cô đơn, buồn rầu. Một số cụm từ về màu xám trong tiếng Anh như: “Grey matter” [chất xám, trí thông minh] hay “Gray-hair” [tóc muối tiêu].

Xem thêm:

  • 5 Cách cho bé học tiếng Anh qua các con vật và 45 từ dễ nhất
  • Cách dạy trẻ em học tiếng Anh hiệu quả bố mẹ nên biết
  • Phương pháp dạy bé học tiếng Anh lớp 1 hiệu quả nhất

Cách sử dụng màu sắc trong câu tiếng Anh

Màu sắc là tính từ [ adj], do đó, màu sắc được sử dụng trong câu tiếng Anh như một tính từ thông thường khác. Theo công thức sau:

Ví dụ: blue table, red flower, green shirt,...

Công thức ghép vào câu cơ bản:

Ví dụ:

  • She has a white hat.
  • My dog is brown.
  • There are two yellow on the tree.

Mẫu câu sử dụng màu sắc trong tiếng Anh cho trẻ

Câu hỏi:

  • What color is it? [Đây là màu gì?]
  • It’s [color]. [Nó màu …]
  • What color is/are your + [things]? [Cái … của bạn màu gì?]
  • My [things] is/are [color]. [Cái … của tôi màu … ]
  • Is it [color]? [Nó màu … phải không?]
  • Yes, it is. It’s [color]. [Đúng vậy, nó màu … ]
  • No it isn’t. It’s [color]. [Không phải, nó màu … ]

Câu khẳng định

Ví dụ: That car are yellow. [Chiếc xe hơi đó màu vàng.]

Ví dụ: There are black cats under the table. [Có những chú mèo đen nằm ở dưới gầm bàn.]

Câu phủ định

Ví dụ: Balls on the ground are not red. [Những quả bóng trên mặt đất không phải màu đỏ.]

Ví dụ: There are not purple books on the desk. [Không có những cuốn sách màu tím ở trên bàn học.

Xem thêm:

  • Tất tần tật về nguyên âm và phụ âm trong tiếng Anh cho người mới bắt đầu
  • 7 Mẹo dạy bé học chữ cái tiếng Anh hiệu quả và nhớ lâu

Như vậy, bài viết này đã chia sẻ về những từ vựng màu sắc tiếng Anh cơ bản cho trẻ và ý nghĩa của chúng. Mong rằng nội dung bài viết hữu ích cho Quý phụ huynh và bạn đọc. Mọi thắc mắc vui lòng liên hệ theo số Hotline: 0936.749.847 hoặc email: info@thebookland.vn để được tư vấn nhanh chóng nhất.

Màu cam dịch tiếng Anh là gì?

màu cam {adjective}orange {adj.}

Màu đỏ đọc tiếng Anh như thế nào?

Red /red/ [adj]: đỏ Một số cụm từ về màu đỏ trong tiếng Anh như: “Be in the red” [ở trong tình cảnh nợ nần] hay “the red carpet” [thảm đỏ].

Màu xám đọc tiếng Anh như thế nào?

Màu xám trong tiếng Anh được gọi là "Grey".

Màu hồng tiếng Anh đọc như thế nào?

Bài tập 1. Điền vào ô trống.

Chủ Đề