Màu nâu vàng tiếng anh là gì năm 2024

Q.5, Số 308 đường Trần Phú, Phường 8

  1. Tân Bình, Số 12 đường Huỳnh Lan Khanh, Phường 2
  1. Bình Thạnh, Số 35 đường Võ Oanh, Phường 25

Tp. Thủ Đức, Số 1A -1B đường Dân Chủ, Phường Bình Thọ

Q.7, Số 133 đường Nguyễn Thị Thập, Khu Dân Cư Him Lam, P. Tân Hưng

  1. Gò Vấp, Số 45 đường số 3, KDC CityLand Park Hills, Phường 10

Q.10, Số 6 đường 3 Tháng 2, Phường 12

Tp. Thủ Đức, 148 Hoàng Diệu 2, Phường Linh Chiểu

  1. Bình Thạnh, Số 139 đường Võ Oanh, Phường 25

Q.4, Số 130 đường Khánh Hội, Phường 6

TP. Thủ Đức (Q.2), Số 58B đường Trần Não, Phường Bình An

  1. Tân Phú: 787 Luỹ Bán Bích, P. Tân Thành

filemot

  • nâu vàng: Từ điển kỹ thuậttanCụm từtóc nâu vàngrutilism
  • màu nâu vàng: auburnauburcinnamonfawn
  • màu vàng nâu: filemot

Câu ví dụ

thêm câu ví dụ:

  • Your eyes were black the last time I saw you, and now they're, like, golden brown. Lần trước mắt anh màu đen, còn bây giờ... nó màu vàng nâu.
  • 5 to 10 days it will look greenish and yellow. Từ 5-10 ngày sẽ chuyển qua màu xanh lá cây và màu vàng nâu.
  • After being cut, it only weighs 545.67 Carat (109g), has a yellowish brown color. Sau khi cắt, nó chỉ còn 545,67 carat (109g), có màu vàng nâu.
  • Fry everything until it is golden brown. Nướng chỉ cho đến khi tất cả điều có màu là vàng nâu.
  • The color of argan oil is golden brown or deep yellow. Các màu sắc của dầu argan là vàng nâu hoặc màu vàng sẫm.

Những từ khác

  1. "vàng nguyên chất" Anh
  2. "vàng nguyên khai" Anh
  3. "vàng nguyên sinh" Anh
  4. "vàng nhạt" Anh
  5. "vàng nhợt nhạt" Anh
  6. "vàng nén" Anh
  7. "vàng nạc của phần cổ" Anh
  8. "vàng opimen" Anh
  9. "vàng pao" Anh
  10. "vàng nhạt" Anh
  11. "vàng nhợt nhạt" Anh
  12. "vàng nén" Anh
  13. "vàng nạc của phần cổ" Anh

Vạn vật xung quanh ta đều được tạo nên mà không thể thiếu các màu sắc. Để nhận biết và giao tiếp trôi chảy hơn, trẻ em cần nắm chắc các màu sắc cơ bản của các vật xung quanh. Chủ đề màu sắc là một trong những chủ đề cơ bản khi trẻ bắt đầu học tiếng Anh. Cùng Thebookland tìm hiểu về chủ đề này nhé.

Các màu cơ bản trong tiếng Anh và ý nghĩa của chúng

Trong tiếng Anh gồm có 11 màu cơ bản, mỗi màu sắc mang ý nghĩa và thông điệp riêng. Trẻ em hay bất kỳ ai trong chúng ta đều dễ dàng hiểu và ghi nhớ lâu dài những điều có câu chuyện hay ý nghĩa riêng. Giúp trẻ vừa nắm được từ vựng và thông điệp riêng của các màu sắc hiệu quả ngay sau đây nhé.

White /waɪt/ (adj): màu trắng

Màu trắng đại diện cho sự thuần khiết và trong sáng. Tuy nhiên, những đồ vật được dùng màu trắng để diễn tả cũng có nhiều ý nghĩa khác nhau. Ví dụ như một số cụm từ: “A white lie” (Một lời nói dối vô hại) hay “As white as a ghost” (người trắng bệch – chỉ người có sức khỏe không tốt)

Blue /bluː/ (adj): xanh lam

Có lẽ bạn chưa biết rằng, xanh lam là màu sắc xuất hiện nhiều nhất vì đây là màu của bầu trời, biển và đại dương bao la. Bên cạnh đó, đây cũng là màu được yêu thích nhất trên toàn thế giới. Bởi nó biểu tượng cho hòa bình, trí tuệ, lòng trung thành, sức mạnh. Một số cụm từ thông dụng về màu xanh lam trong tiếng Anh như: “Blue blood” (người có xuất thân quý tộc) hay “Blue ribbon” (chất lượng cao, ưu tú).

Màu nâu vàng tiếng anh là gì năm 2024

Green /griːn/ (adj): xanh lá cây

Màu xanh lá cây là một trong hai màu phổ biến nhất thế giới, cả trái đất đều có sự xuất hiện của cây cối và những cánh rừng xanh thẳm. Đây là màu tượng trưng cho sự phát triển, niềm tin, hòa thuận, an toàn. Một số cụm từ thông dụng về màu xanh lá cây như: “Give someone get the green light” (cho phép ai đó làm điều gì, “bật đèn xanh”) hay “Green with envy” (ghen tỵ).

Red /red/ (adj): đỏ

Màu đỏ lâ màu mang 2 ý nghĩa trái ngược nhau. Nó thể hiện cho sự quyền lực, quyết tâm và ý chí, tuy nhiên, nó cũng là biểu tượng của sự nguy hiểm và chiến tranh. Một số cụm từ về màu đỏ trong tiếng Anh như: “Be in the red” (ở trong tình cảnh nợ nần) hay “the red carpet” (thảm đỏ).

Yellow /ˈjel.əʊ/ (adj): vàng

Màu vàng cũng là màu được nhiều người yêu thích, bởi nó thể hiện sự năng động, thông thái và nhiệt huyết. Cụm từ thông dụng về màu trong tiếng Anh là: “Have yellow streak” trong tiếng anh biểu thị “ai đó không dám làm gì”.

Orange /ˈɒr.ɪndʒ/(adj): màu da cam

Trong các màu cơ bản này, màu cam là sự kết hợp giữa sự mạnh mẽ của màu đỏ và sự tươi sáng của màu vàng. Do đó, màu cam tỏa ra tính năng lượng tích cực dồi dào, sự chia sẻ, tinh thần đoàn kết và niềm đam mê.

Pink /pɪŋk/ (adj): hồng

Màu hồng là màu tượng trưng cho sự trong sáng và hồn nhiên, sự lạc quan và yêu đời. Bên cạnh đó, nó còn mang ý nghĩa về những điều tốt đẹp, tích cực và yêu thương trong cuộc sống. Đây là một màu sắc đầy sự ngọt ngào và vô cùng dễ thương.. Một số cụm từ và thành ngữ liên quan đến màu hồng như: “Pink slip” (giấy thông báo bị sa thải) hay “In the pink” (có sức khỏe tốt).

Màu nâu vàng tiếng anh là gì năm 2024

Black /blæk/(adj): đen

Màu đen mang rất nhiều ý nghĩa khác nhau, có cả tích cực và tiêu cực. Đen là màu của sự bí ẩn, áp lực, màu này cũng tạo cảm giác cô đơn, trống vắng và sợ hãi. Một số cụm từ về màu đen trong tiếng Anh như: “Black mood” (tâm trạng tiêu cực) hay “Black market” (chợ đen).

Brown /braʊn/ (adj): nâu

Màu nâu là màu thể hiện cho sự cẩn trọng, bảo vệ, nhàn hạ, tẻ nhạt. Màu này cũng sử dụng cho những thứ đang tin cậy, vững chắc.

Một số cụm từ về màu nâu trong tiếng Anh như: “To be browned off” (tức giận, chán ngấy).

Purple /ˈpɜː(ɹ).pəl/ (adj): tím

Màu tím là một màu đại diện cho sự lãng mạn, sang trọng, quyền lực, bên cạnh đó, tím cũng gắn liền với những điều ma mị, huyền bí và tâm linh.

Những cụm từ phổ biến liên quan đến màu tím như: “Purple with rage” (giận đỏ mặt tía tai) hay “Born to the purple” (chỉ những người sinh ra trong gia đình quý tộc)

Gray /greɪ/ (adj): xám

Màu xám là sự kết hợp từ màu trắng và màu đen, đây là màu của sự yên tĩnh, thư giãn và nhã nhặn, trưởng thành. Mặt khác, màu xám cũng là màu của sự cô đơn, buồn rầu. Một số cụm từ về màu xám trong tiếng Anh như: “Grey matter” (chất xám, trí thông minh) hay “Gray-hair” (tóc muối tiêu).

Xem thêm:

  • 5 Cách cho bé học tiếng Anh qua các con vật và 45 từ dễ nhất
  • Cách dạy trẻ em học tiếng Anh hiệu quả bố mẹ nên biết
  • Phương pháp dạy bé học tiếng Anh lớp 1 hiệu quả nhất

Cách sử dụng màu sắc trong câu tiếng Anh

Màu sắc là tính từ ( adj), do đó, màu sắc được sử dụng trong câu tiếng Anh như một tính từ thông thường khác. Theo công thức sau:

Ví dụ: blue table, red flower, green shirt,...

Công thức ghép vào câu cơ bản:

Ví dụ:

  • She has a white hat.
  • My dog is brown.
  • There are two yellow on the tree.

Màu nâu vàng tiếng anh là gì năm 2024

Mẫu câu sử dụng màu sắc trong tiếng Anh cho trẻ

Câu hỏi:

  • What color is it? (Đây là màu gì?)
  • It’s (color). (Nó màu …)
  • What color is/are your + (things)? (Cái … của bạn màu gì?)
  • My (things) is/are (color). (Cái … của tôi màu … )
  • Is it (color)? (Nó màu … phải không?)
  • Yes, it is. It’s (color). (Đúng vậy, nó màu … )
  • No it isn’t. It’s (color). (Không phải, nó màu … )

Câu khẳng định

Ví dụ: That car are yellow. (Chiếc xe hơi đó màu vàng.)

Ví dụ: There are black cats under the table. (Có những chú mèo đen nằm ở dưới gầm bàn.)

Câu phủ định

Ví dụ: Balls on the ground are not red. (Những quả bóng trên mặt đất không phải màu đỏ.)

Ví dụ: There are not purple books on the desk. (Không có những cuốn sách màu tím ở trên bàn học.

Xem thêm:

  • Tất tần tật về nguyên âm và phụ âm trong tiếng Anh cho người mới bắt đầu
  • 7 Mẹo dạy bé học chữ cái tiếng Anh hiệu quả và nhớ lâu

Như vậy, bài viết này đã chia sẻ về những từ vựng màu sắc tiếng Anh cơ bản cho trẻ và ý nghĩa của chúng. Mong rằng nội dung bài viết hữu ích cho Quý phụ huynh và bạn đọc. Mọi thắc mắc vui lòng liên hệ theo số Hotline: 0936.749.847 hoặc email: [email protected] để được tư vấn nhanh chóng nhất.

Màu nâu đọc tiếng Anh như thế nào?

Brown /braʊn/ (adj): nâu Một số cụm từ về màu nâu trong tiếng Anh như: “To be browned off” (tức giận, chán ngấy).

Màu vàng ở trong tiếng Anh là gì?

- yellow (màu vàng): The door of the office is yellow. (Văn phòng có cửa màu vàng.)

Browny là màu gì?

MÀU NÂU - nghĩa trong tiếng Tiếng Anh - từ điển bab.la.

Màu xanh viết tiếng Anh như thế nào?

Green /griːn/ (adj): màu xanh lá cây. Yellow /ˈjel.