Nhà máy nước tiếng anh là gì năm 2024

A absolute salinity (Sa): Độ muối tuyệt đối (Sa) Acidity: Độ axit Adjusting valve : van điều chỉnh Aggressive water: Nước xâm thực Aggressivity: Tính xâm thực Air-operated valve : van khí nén Alarm valve : van báo động Alkaline (temporany) hardness: Độ cứng kiềm (độ cứng tạm thời) Alkalinity: Độ kiềm Amplifying valve : đèn khuếch đại Angle valve : van góc Anionic surface active agent: Anlon hoạt động bề mặt Automatic sampling: Lấy mẫu tự động Automatic valve : van tự động auxiliaty tank : bình phụ; thùng phụ

B Back valve : van ngược Balanced valve : van cân bằng Balanced needle valve : van kim cân bằng Ball valve : van hình cầu, van kiểu phao Ball and lever valve : van hình cầu - đòn bẩy Bioassay: Sự thử sinh học Bleeder valve : van xả Blochemical oxygen demand (BOD): Nhu cầu oxi sinh hoá (BOD) Borehold : bãi giếng (gồm nhiều giếng nước ) Bottom discharge valve : van xả ở đáy Brake valve : van hãm Break-point chlorination: Điểm clo hoá tới hạn Bucket valve : van pit tông Butterfly valve : van b¬ướm; van tiết lưu By pass flow: Dòng chảy tràn qua hố thu By-pass valve : van nhánh

C Canal: Kênh đào Carbon adsorption/chloroform extraction (CCE): Sự hấp thụ bằng than hoạt hoá/sự chiết bằng clorofom (CCE): Carbon dioxide: Cacbon dioxit catch tank : bình xả Cationic surface active agent: Cation hoạt động bề mặt Centrifugal: Li tâm charging tank : bình nạp charging valve : van nạp liệu check valve : van cản; van đóng; van kiểm tra Chemical oxygen demand (COD): Nhu cầu oxi hoá học (COD) Chloremines: Các cloramin Chlorine: Clo Chlorine contact tank: Bể khử trùng Clo clack valve : van bản lề clapper valve : van bản lề Clarification: Làm trong nước Clarifier: bể lắng clarifying tank : bể lắng, bể thanh lọc Clean-out (n): Sục rửa Chlorination: Clo hoá collecting tank : bình góp, bình thu Collector well : Giếng thu nước (cho nước ngầm) Colloidal suspension: Huyền phù keo Combined chlorine: Clo liên kết compartmented tank : bình chứa nhiều ngăn, thùng nhiều ngăn compensation valve : van cân bằng, van bù Composite sample: Mẫu tổ hợp compression valve : van nén Conduit: Ống dẫn conical valve : van côn, van hình nón Contact stabilization: Ổn định tiếp xúc Continuous sampling: Lấy mẫu liên tục control valve : van điều chỉnh; van kiểm tra; Corrosivity: Tính ăn mòn cup valve : van hình chén cut-off valve : van ngắt, van chặn

D delivery valve : van tăng áp; van cung cấp; depositing tank : bể lắng bùn destritus tank : bể tự hoại Detension Basin: Hồ điều hoà Determinand: Thông số cần xác định (Thông số hoặc chất cần được xác định). Dialysis: Sự thẩm tách diaphragm valve : van màng chắn direct valve : van trực tiếp discharge valve : van xả, van tháo Discrete sampling: Lấy mẫu gián đoạn digestion tank : bể tự hoại dip tank : bể nhúng (để xử lý) disk valve : van đĩa Dissolved solids: Chất rắn hoà tan Dissolved-oxygen curve: Đường cong oxi hoà tan Distribution pipeline : tuyến ống phân phối (tuyến ống cấp II) distribution valve : van phân phối dosing tank : thùng định lượng double-beat valve : van khóa kép, van hai đế draining valve : van thoát n¬ớc, van xả drilling valve : van khoan Drinking water supply : Cấp nước sinh hoạt Downstream (n): Hạ lưu E ejection valve : van phun electro-hydraulic control valve : van điều chỉnh điện thủy lực Elevated reservoir : Đài chứa nước elevated tank : tháp nước, đài nước emergency closing valve : van khóa bảo hiểm emergency tank : bình dự trữ; bể dự trữ cấp cứu emptying valve : van tháo, van xả Estuary: Cửa sông exhaust tank : thùng xả, thùng thải; ống xả exhaust valve : van tháo, van xả expansion valve : van giãn nở expansion tank : bình giảm áp; thùng giảm áp

F feed tank : thùng tiếp liệu; bình tiếp liệu feed valve : van nạp, van cung cấp feed-regulating valve : van điều chỉnh cung cấp Filter : bể lọc flap valve : van bản lề float tank : bình có phao, thùng có phao float valve : van phao flooding valve : van tràn flowing water tank : bể nước chảy Flume Canal: Máng đo Fraction impervious (pervious): Khả năng thấm nước Free board: Khoảng cách nước dâng cho phép tính từ công trình Free carbon dioxide: Cacbon dioxit tự do (Cacbon dioxit hoà tan trong nước) Free chlorine: Clo tự do free discharge valve : van tháo tự do, van cửa cống fuel valve : van nhiên liệu

G gas valve : van ga, van khí đốt gate valve : van cổng gathering tank : bình góp, bể góp gauge tank: thùng đong gauge valve : van thử nước gauging tank : bình đong, thùng đong globe valve : van hình cầu governor valve : van tiết lưu, van điều chỉnh Ground reservoir : Bể chứa xây kiểu ngầm Ground water : nước ngầm Ground water stream : dòng nước ngầm Gutter flow characteristics: Đặc điểm dòng chảy dọc đan rãnh

H hand operated valve : van tay Hardness: Độ cứng head tank : két nước có áp hinged valve : van bản lề holding tank : thùng chứa, thùng gom hydraulic valve : van thủy lực

I Impervious: Không thấm nước injection valve : van phun inlet valve : van nạp In-line analysis: Phân tích trực tiếp in situ analysis: Phân tích trực tiếp intake valve : van nạp interconnecting valve : van liên hợp inverted valve : van ngược Irrigation water: Nước tưới Isokinetic sampling: Lấy mẫu đẳng tốc

L Langelier index: Chỉ số Langelier leaf valve : van lá, van cánh; van bản lề levelling valve : van chỉnh mức lift valve : van nâng Low (high) density: Mật độ thấp (cao)

M main valve : van chính measuring tank : thùng đong Methyl red end - point alkalinity: Độ kiềm theo metyl đỏ Monitoring: Sự giám sát Motor: mô tơ Mixed media filtration: Lọc qua môi trường hỗn hợp multiple valve : van nhiều nhánh mushroom valve : van đĩa

N needle valve : van kim Non-alkaline [permanent] hardness: Độ cứng không kiềm (độ cứng vĩnh cửu) Non-ionic surface active agent: Chất hoạt động bề mặt không ion nozzle control valve : van điều khiển vòi phun

O On-line analysis: Phân tích tại chỗ operating valve : van phân phối orifice valve : van tiết lưu; outlet valve : van xả, van thoát overflow valve : van tràn overhead storage water tank : tháp nước có áp overpressure valve : van quá áp

P paddle valve : van bản lề Parameter: thông số Pasteurization: Pastơ hoá (diệt khuẩn theo phương pháp Pastơ) pen-stock valve : van ống thủy lực Pervious: Hút nước Phenolphthalein end-point alkalinity: Độ kiềm theo phenolphtalein pilot valve : van điều khiển; đèn kiểm tra pintle valve : van kim pipe valve : van ống dẫn piston valve : van pít tông pit entry capacities: Khả năng thu nước tại hố thu plate valve : van tấm plug valve : van bít practical salinity(S): Độ muối thực tế (S) Pre-aeration: Sự sục khí trước precipitation tank : bể lắng; thùng lắng Pressure filtration: Sự lọc áp lực Pressure filtration system: Cụm lọc áp lực pressure operated valve : van áp lực pressure relief valve : van chiết áp priming tank : thùng mồi nước, két mồi nước Proportional sampling: Lấy mẫu tỉ lệ Pump : Máy bơm Pumping station : trạm bơm Pump strainer : Rọ lọc ở đầu ống hút của bơm để ngăn rác

Q Quantitative: Định lượng Qualitative: định tính

R rainfall intensity (mm/h): Lưu lượng mưa đơn vị Rapid filter : bể lọc nhanh Rational Method Calculation: Phương pháp tính theo cường độ dưới hạn Raw water : Nước thô Raw water pipeline : tuyến ống dẫn nước thô Raw water pumping station : Trạm bơm nước thô, trạm bơm cấp I Realign (v): Nắn tuyến rebound valve : van ngược Rectangular concrete channel: Rãnh chữ nhật reducing valve : van giảm áp reflux valve : van ngược regulating tank : bình cấp liệu; thùng cấp liệu regulating valve : van tiết lưu, van điều chỉnh rejection tank : buồng thải release valve : van xả relief valve : van giảm áp, van xả Repeatability: Độ lặp lại Reproducibility: Độ tái lặp Reservoir : Bể chứa nước sạch/Hồ chứa nước return valve : van hồi lưu, van dẫn về reverse-acting valve : van tác động ngược reversing valve : van đảo, van thuận nghịch revolving valve : van xoay ribbed tank : bình có gờ road culvert: cống ngang (qua đường) Run-off coefficient: Hệ số dòng chảy S safety valve : van an toàn, van bảo hiểm Salinity (absolute): Tỉ số của khối lượng vật chất hoà tan trong nước biển trên khối lượng nước biển Sample stabilization: Sự ổn định mẫu Sampler: Dụng cụ lấy mẫu Sampling: Lấy mẫu Sampling line: ống lấy mẫu Sampling network: Mạng lưới lấy mẫu Sampling point: Điểm lấy mẫu Sampling probe: Đầu lấy mẫu Sampling site: Chỗ lấy mẫu sand tank : thùng cát screw valve : van xoắn ốc sediment tank : thùng lắng Sedimentation basin/tank : Bể lắng selector valve : đèn chọn lọc self-acting valve : van lưu động self-closing valve : van tự khóa, van tự đóng self-sealing tank : bình tự hàn kín Sensitivity (K): Độ nhạy (K) separating tank : bình tách, bình lắng septic tank : hố rác tự hoại; hố phân tự hoại servo-motor valve : van trợ động Settleable solids: Chất rắn có thể lắng được settling basin/tank : bể lắng sewage tank : bể lắng nước thải shut-off valve : van ngắt Side slope: Dốc bên slide valve : van trượt slime tank : bể lắng mùn khoan; Slow sand filtration: Sự lọc chậm bằng cát Sludge volume Index (SVI); Chỉ số thể tích bùn (SVI), chỉ số Mohlman slurry tank : thùng vữa; thùng nước mùn; bể lắng mùn khoan Snap sample: Mẫu đơn Sodium absorption ratio (SAR): Tỷ số hấp thụ natri (SAR) Solids: Chất rắn Speclfic conductance; electrical conductivity: Độ dẫn điện, độ dẫn điện riêng Spot sample: Mẫu đơn spring valve : van lò xo springless valve : van không lò xo Stabiliation: Sự ổn định Stagnant water: Nước tù starting valve : van khởi động steam valve : van hơi Stepped aeration: Sục khí nhiều tầng, sục khí theo lớp Stepped feed: Nạp cách quãng stop valve : van đóng, van khóa storage tank : thùng chứa, thùng bảo quản, thùng trữ, bể trữ straight-way valve : van thông Stream Ruisseau: Suối Sub-catchment: Lưu vực theo lô nhỏ Suction pipe : ống hút nước suction valve : van hút suds tank : bể chứa nước xà phòng sump tank : bể hứng; hố nước rác, bể phân supply tank : bể cấp liệu; bể cung cấp supply valve : van cung cấp, van nạp Surface active agent: Chất hoạt tính bề mặt Surface water : nước mặt surge tank : buồng điều áp; Suspended solids: Chất rắn lơ lửng

T tail race surge tank : buồng điều áp có máng thoát; Tank: Bể tempering tank : bể ram, bể tôi Test portion: Phần mẫu thử thermostatic control valve : van điều ổn nhiệt three-way valve : van ba nhánh Throttle (v): Điều tiết nước throttle valve : van tiết lưu through-way valve : van thông Total carbon dioxide: Cacbon dioxit tổng số Total chlorine: Clo toàn phần Total organic carbon (TOC): Cacbon hữu cơ toàn phần (TOC) Total solids: Chất rắn toàn phần transfer valve : van thông; van thoát transforming valve : van giảm áp, van điều áp Transmission pipeline : tuyến ống truyền tải ( tuyến ống cấp I) Treated water : Nước đã qua xử lý, nước sạch Treated water pumping station : Trạm bơm nước sạch, trạm bơm cấp II Tributary streams: đường tụ thuỷ triple valve : van ba nhánh tube valve : van ống tube needle valve : van kim Turbidity: Độ đục turning valve : van quay two-way valve : van hai nhánh

U underground storage tank : bể chứa ngầm (dưới đất) Upstream: Thượng lưu

V vacuum tank : bình chân không; thùng chân không

W Water bearing stratum (aquifer, aquafer) : Tầng chứa nước water-cooled valve : van làm nguội bằng n¬ước Water drain: Ống tiêu water-escape valve : van thoát nước; van bảo hiểm Water softening system: Cụm làm mềm nước water-storage tank : bể trữ nước Water table (ground water level) : Mực nước ngầm water tank : thùng nước, bể nước, xitéc nước Work on the system: Công trình trên mạng

Nhà máy trong tiếng anh có nghĩa là gì?

- Nhà máy (Factory) thường dùng để chỉ địa điểm sản xuất (production site) nơi sản xuất một mặt hàng (item) cụ thể.

Nhà máy in tiếng anh là gì?

press là bản dịch của "nhà máy in" thành Tiếng Anh.

Máy hút nước tiếng anh là gì?

Máy bơm nước tiếng anh được dịch là water pumps.