Phó phòng khách hàng doanh nghiệp tiếng anh là gì năm 2024

Trưởng phòng quan hệ khách hàng là người đứng đầu chịu trách nhiệm toàn bộ công việc của phòng quan hệ khách hàng của một doanh nghiệp nào đó.

1.

Mục tiêu của các trưởng phòng quan hệ khách hàng là xây dựng văn hóa quan hệ với khách hàng dựa trên sự tin tưởng và giá trị chứ không chỉ dựa trên giá cả.

The goal of client relationship managers is to build a culture of relationships with clients based on trust and value and not only on price.

2.

Các trưởng phòng quan hệ khách hàng cũng theo dõi các xu hướng trong ngành để xác định các cơ hội bán hàng mới.

Client relationship managers also monitor industry trends in order to identify new sales opportunities.

Để nâng cao khả năng sử dụng tiếng Anh chắc chắn không thể thiếu việc trau dồi nguồn vốn từ vựng và sở hữu phương pháp học hiệu quả. Hãy để Optimus giúp bạn.

Ngoài cung cấp từ vựng ra, Optimus cũng sẽ gửi đến bạn những câu giao tiếp tiếng Anh thường hay sử dụng khi đi làm vô cùng hữu ích. Đừng bỏ qua nhé!

Các chủ đề từ vựng tiếng Anh doanh nghiệp thông dụng

Lưu ý về các chú thích tự loại

  • (n) = noun (danh từ)
  • (v) = verb (động từ)
  • (adj) = adjective (tính từ)
  • (n phr) = noun phrase (cụm danh từ)
  • (v phr) = verb phrase (cụm động từ)

Từ vựng tiếng Anh về chức vụ

  1. The board of directors - Ban giám đốc, Hội đồng quản trị.
  2. Director - Giám đốc.
  3. Executive - Giám đốc điều hành.
  4. Managing director (UK) - Giám đốc cấp cao.
  5. President/Chairman - Chủ tịch.
  6. Vice president - Phó chủ tịch.
  7. Head of Division/Section manager - Trưởng Bộ phận.
  8. Accounting manager - Trưởng phòng Kế toán.
  9. Production manager - Trưởng phòng Sản xuất.
  10. Personnel/HR manager - Trưởng phòng Nhân sự.
  11. Finance manager - Trưởng phòng Tài chính.
  12. Marketing manager - Trưởng phòng Marketing.
  13. Supervisor - Giám sát viên.
  14. Manager - Quản lý.
  15. Representative - đại diện doanh nghiệp.
  16. Shareholder - cổ đông.
  17. Chief Operating Officer - Trưởng phòng Hoạt động.
  18. Chief Financial Officer - Giám đốc Tài chính.

Từ vựng tiếng Anh về phòng ban

  1. Department - phòng (ban).
  2. Accounting department - phòng Kế toán.
  3. Finance department - phòng Tài chính.
  4. Sales department - phòng Kinh doanh.
  5. Shipping department - phòng Vận chuyển.
  6. Personnel department/Human resources department - phòng Nhân sự.
  7. Purchasing department - phòng Mua sắm vật tư.
  8. Research & Development department - phòng Nghiên cứu và phát triển.
  9. Administration department - phòng Hành chính.
  10. Production department: phòng Sản phẩm.
  11. Marketing department - phòng Marketing.
  12. Audit department - phòng Kiểm toán.
  13. International Relations department - phòng Quan hệ quốc tế.
  14. Customer Service department - phòng Chăm sóc khách hàng.
  15. Information Technology department - phòng Công nghệ thông tin.
  16. International Payment department - phòng Thanh toán quốc tế.
  17. Local Payment department - phòng Thanh toán trong nước.

Từ vựng tiếng Anh về loại hình doanh nghiệp

  1. Company - Công ty.
  2. Consortium/Corporation - Tập đoàn.
  3. Private company - Công ty tư nhân.
  4. Joint stock company - Công ty cổ phần.
  5. Limited liability company - Công ty trách nhiệm hữu hạn.
  6. Partnership - Công ty hợp danh.
  7. Affiliate - Công ty liên kết.
  8. Subsidiary - Công ty con.
  9. Economic group - Tập đoàn kinh tế, quần thể kinh tế.
  10. Controlling company- Tổng công ty.
  11. Headquarters - Trụ sở chính.
  12. Branch office - Văn phòng chi nhánh.
  13. Regional office - Văn phòng địa phương.
  14. Representative office - Văn phòng đại diện.

Từ vựng tiếng Anh khi đàm phán, thương lượng trong doanh nghiệp

  1. Negotiation (noun) - Đàm phán thương lượng.
  2. Discount - Chiết khấu.
  3. Reduction - Sự giảm giá.
  4. Benefit - Lợi ích.
  5. Favorable offer - Giá ưu đãi.
  6. Grand sale - Đại hạ giá.
  7. Proposal - Đề xuất.
  8. Withdraw (verb) - Rút tiền.
  9. Conversion - Chuyển đổi tiền/chứng khoán.
  10. Earnest money - Tiền đặt cọc.
  11. Statement - Sao kê tài khoản.
  12. Commission - Tiền hoa hồng.

Từ vựng tiếng Anh về tài chính doanh nghiệp

  1. Loan - Cho vay.
  2. Mortgage - Thế chấp.
  3. Default - Vỡ nợ.
  4. Tax - Thuế.
  5. Stock - Vốn.
  6. To go bust (v phr) - Bị phá sản.
  7. Savings accounts (n phr) - Tài khoản tiết kiệm.
  8. Inflation - Lạm phát.
  9. Financial crisis - Khủng hoảng tài chính.
  10. To cut interest rates - Cắt giảm lãi suất.
  11. To bring down the rate of inflation - Giảm tỷ lệ lạm phát.
  12. Personal finances - Tài chính cá nhân.
  13. Cash - Tiền mặt.
  14. Cash at bank - Tiền gửi ngân hàng.
  15. Cash in transit - Tiền đang chuyển.
  16. Cost of goods sold - Giá vốn bán hàng.
  17. Accounting entry - Bút toán.
  18. Accrued expenses - Chi phí phải trả.
  19. Assets - Tài sản.
  20. Balance sheet - Bảng cân đối kế toán.
  21. Bookkeeper - Người lập báo cáo.
  22. Current portion of long-term liabilities - Nợ dài hạn đến hạn trả.
  23. Deferred revenue - Doanh thu chưa thực hiện/Doanh thu hoãn lại.
  24. Sales expenses - Chi phí bán hàng.
  25. Sales rebates - Giảm giá bán hàng.

Những câu giao tiếp bằng tiếng Anh doanh nghiệp thường hay sử dụng khi đi làm

Phó phòng khách hàng doanh nghiệp tiếng anh là gì năm 2024

Ngoài việc trau dồi vốn từ vựng tiếng Anh đa dạng, bạn cần áp dụng chúng vào trực tiếp công việc và đời sống. Vì từ vựng nếu lâu ngày không nhớ lại sẽ rất dễ đi vào quên lãng.

Sau đây, chúng tôi sẽ tổng hợp và gửi đến bạn những câu giao tiếp có từ vựng tiếng Anh doanh nghiệp thường hay được sử dụng khi đi làm:

  1. How long have you worked here? Bạn làm ở đây bao lâu rồi?
  2. Here’s my business card. Đây là thẻ danh thiếp của tôi.
  3. What time does the meeting start? Mấy giờ thì cuộc họp bắt đầu?
  4. What is your business type? Loại hình doanh nghiệp của bạn là gì?
  5. I would like to ask about my rights as a full-time employee. Tôi muốn hỏi về quyền lợi của mình khi trở thành nhân viên chính thức.
  6. What department are you working in? Bạn đang làm ở bộ phận nào?
  7. I am currently working in the Marketing department. Tôi hiện đang làm trong bộ phận Marketing.
  8. I have an interview at 9 am today. Tôi có hẹn phỏng vấn vào 9 giờ sáng hôm nay.
  9. Our manager is busy, you can come back tomorrow morning. Quản lý của chúng tôi đang bận, bạn có thể quay lại vào sáng ngày mai.
  10. How many employees does your Accounting Department have? Phòng Kế toán của bạn có bao nhiêu nhân viên?
  11. Where is your company's headquarters? Trụ sở chính của công ty bạn ở đâu?
  12. May I meet your Finance manager? Tôi có thể gặp trưởng phòng tài chính của bạn không?
  13. I have an appointment with the director at 2pm today. Tôi có cuộc hẹn với giám đốc vào 2 giờ chiều hôm nay.

Trên đây là tổng hợp những từ vựng tiếng Anh trong doanh nghiệp rất phổ biến và mẫu câu giao tiếp thông dụng bạn có thể bắt gặp khi đi làm. Hy vọng những thông tin hữu ích trên sẽ giúp bạn nâng cao khả năng sử dụng tiếng Anh của bản thân trong quá trình đi làm tại doanh nghiệp.

Phó phòng kinh doanh trong tiếng Anh là gì?

Vị trí công việc phó phòng kinh doanh tên tiếng Anh có nghĩa là Deputy Sales Manager.

Phó phòng Đào tạo tiếng Anh là gì?

Một số từ tiếng Anh liên quan đến Phòng đào tạo: ‐ Deputy Head of Training: Phó trưởng phòng đào tạo là người phụ trách các hoạt động liên quan đến việc đào tạo nhân sự cho công ty.

Phó phòng là gì?

Phó phòng là người đứng sau trưởng phòng là người đứng sau hỗ trợ các công việc của trưởng phòng cũng như là người đưa tra các ý kiến đóng góp và tham gia vào quá trình giám sát kiểm tra như trưởng phòng và chịu sự quản lý của trưởng phòng.

Phó Bộ phận là gì?

Phó bộ phận là người có vị trí đứng thứ hai trong một bộ phận.