Piece weight là gì

Thông tin thuật ngữ

Tiếng Anh
raw weight

Hình ảnh cho thuật ngữ raw weight

[n] Trọng lượng thổ

Xem thêm nghĩa của từ này

Thuật ngữ liên quan tới Raw weight
  • Rail transport
  • Tip
  • Rayon fiber
  • Tinsel yarn
  • Recruit
  • Tincture
  • Refresh screen
  • Trade weight
  • Resilience
  • Translucent
Chủ đề Chủ đề Giày da may mặc

Định nghĩa - Khái niệm

Raw weight là gì?

Raw weight có nghĩa là [n] Trọng lượng thổ

  • Raw weight có nghĩa là [n] Trọng lượng thổ
  • Đây là thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực Giày da may mặc.

[n] Trọng lượng thổ Tiếng Anh là gì?

[n] Trọng lượng thổ Tiếng Anh có nghĩa là Raw weight.

Ý nghĩa - Giải thích

Raw weight nghĩa là [n] Trọng lượng thổ.

Đây là cách dùng Raw weight. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2022.

Tổng kết

Trên đây là thông tin giúp bạn hiểu rõ hơn về thuật ngữ Giày da may mặc Raw weight là gì? [hay giải thích [n] Trọng lượng thổ nghĩa là gì?] . Định nghĩa Raw weight là gì? Ý nghĩa, ví dụ mẫu, phân biệt và hướng dẫn cách sử dụng Raw weight / [n] Trọng lượng thổ. Truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Video liên quan

Chủ Đề