COUNTRIES, NATIONALITIES AND LANGUAGESQuốc gia, quốc tịch và ngôn ngữ1/- Bảng tên một số quốc gia, quốc tịch và ngôn ngữ
CountriesQuốc giaNationalitiesQuốc tịchLanguagesNgôn ngữVietnamViệt NamVietnameseNgười Việt
NamVietnamesetiếng ViệtChinaTrung QuốcChineseNgười
Trung QuốcChinesetiếng TrungJapanNhật bảnJapaneseNgười NhậtJapanesetiếng NhậtCombodiaCampuchiaCombodianNgười
CampuchiaCombodiantiếng CPCCubaCu BaCubanngười Cu
BaSpanishtiếng TBNEnglandAnhEnglishngười AnhEnglishtiếng AnhFrancePhápFrenchngười PhápFrenchtiếng PhápAmericaMỹAmericanngười MỹEnglishtiếng AnhCanadaCanadaCanadianngười
CanadaEnglish &
Frenchtiếng Anh
& PhápRussiaNgaRussianngười NgaRussiantiếng NgaAustraliaÚcAustralianngười ÚcEnglishtiếng AnhGreeceHy LạpGreekngười Hy LạpGreektiếng Hy LạpDenmarkĐan MạchDanishngười Đan
MạchDanishtiếng Đan
MạchSpainTây Ban NhaSpanishngười Tây
Ban NhaSpanishtiếng TBNSwedenThụy ĐiểnSwedishngười Thụy
ĐiểnSwedishtiếng Thụy
ĐiểnSwitzerlandThụy SỹSwissngười Thụy
SỹGermantiếng ĐứcTurkeyThổ Nhĩ KỳTurkishngười TNKTurkishtiếng Thổ
Nhĩ KỳGermanyĐứcGermanngười ĐứcGermantiếng ĐứcMexicoMexicoMexicanngười
MexicoSpanishtiếng
TBNhaBrazilBraxinBrazilianngười
BraxinPortugeesetiếng
BĐNhaItalyItalyItalianngười
ItaliaItaliantiếng
ItaliaKoreaHàn QuốcKoreanngười Hàn
QuốcKoreantiếng Hàn
QuốcPortugalBồ Đào NhaPortugeesengười BĐNPortugeesetiếng BĐNPolandBa LanPolishngười Ba
LanPolishtiếng Ba
Lan2/- Ví dụ:
I live in Vietnam.
[Tôi sống ở Việt Nam]-
I am Vietnamese. [Tôi là người Việt Nam]-
I speak Vietnamese.
[Tôi nói tiếng Việt]-
He lives inAustralia. [Anh ấy sống ở Úc]He is Australian. [Anh ấy là người Úc]-
He speaks English.
[Anh ấy nói tiếng Anh]
Bài liên quan:
THE PAST PROGRESSIVE TENSE- THÌ QUÁ KHỨ TIẾP DIỄN
Tiếng Anh 6 Giới từ chỉ vị trí
Tiếng Anh 6 Giới từ chỉ thời gian
Tiếng Anh 6 Dates
Các loại câu hỏi Tiếng Anh thường dùng
Tiếng Anh 6 Từ vựng Màu SắcÝ KIẾN CỦA BẠNLeave a Comment