Redefinition là gì

Thông tin thuật ngữ redefined tiếng Anh

Từ điển Anh Việt

Redefinition là gì
redefined
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ redefined

Bạn đang chọn từ điển Anh-Việt, hãy nhập từ khóa để tra.


Chủ đề Chủ đề Tiếng Anh chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

redefined tiếng Anh?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ redefined trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ redefined tiếng Anh nghĩa là gì.

redefine

* ngoại động từ
- định nghĩa lại (một khái niệm); xác định lại; đánh giá lại

Thuật ngữ liên quan tới redefined

  • flammability tiếng Anh là gì?
  • theatre-goer tiếng Anh là gì?
  • payees tiếng Anh là gì?
  • aggrandize tiếng Anh là gì?
  • purveying tiếng Anh là gì?
  • frontways tiếng Anh là gì?
  • hyperbole tiếng Anh là gì?
  • sleeked tiếng Anh là gì?
  • spreading tiếng Anh là gì?
  • thearchic tiếng Anh là gì?
  • fingerprinting tiếng Anh là gì?
  • pudge tiếng Anh là gì?
  • buddahood tiếng Anh là gì?
  • spring-board tiếng Anh là gì?
  • hypocorism tiếng Anh là gì?

Tóm lại nội dung ý nghĩa của redefined trong tiếng Anh

redefined có nghĩa là: redefine* ngoại động từ- định nghĩa lại (một khái niệm); xác định lại; đánh giá lại

Đây là cách dùng redefined tiếng Anh. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2022.

Cùng học tiếng Anh

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ redefined tiếng Anh là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới. Bạn có thể xem từ điển Anh Việt cho người nước ngoài với tên Enlish Vietnamese Dictionary tại đây.

Từ điển Việt Anh

redefine* ngoại động từ- định nghĩa lại (một khái niệm) tiếng Anh là gì?
xác định lại tiếng Anh là gì?
đánh giá lại

Redefinition là gì
Redefinition là gì
Redefinition là gì

Tìm

redefined
Redefinition là gì

redefine

  • ngoại động từ
    • định nghĩa lại (một khái niệm); xác định lại; đánh giá lại

Redefinition là gì

Redefinition là gì

Redefinition là gì

Tra câu | Đọc báo tiếng Anh

redefined

Từ điển WordNet

    v.

  • give a new or different definition to

    She redefined his duties

  • give a new or different definition of (a word)


Redefinition là gì
Redefinition là gì
Redefinition là gì

Tìm

redefine
Redefinition là gì

redefine

  • ngoại động từ
    • định nghĩa lại (một khái niệm); xác định lại; đánh giá lại


Lĩnh vực: toán & tin
Redefinition là gì
 định nghĩa lại
Redefinition là gì
 xác định lại

Redefinition là gì

Redefinition là gì

Redefinition là gì

Tra câu | Đọc báo tiếng Anh

redefine

Từ điển WordNet

    v.

  • give a new or different definition to

    She redefined his duties

  • give a new or different definition of (a word)