So sánh cấp tải trọng ống cống c h30 hl93 năm 2024
Công ty CP VLXD Sông Đáy trân trọng gửi tới quý khách hàng bảng báo giá ống cống bê tông cốt thép đúc sẵn như sau: Show
STT Loại cống Chủng loại Đơn giá (đồng/md) 1 Cống tròn D300 loe, L=2500mm HL-93 (Tải TC) 228,000 2 Cống tròn D400 loe, L=2500mm HL-93 (Tải TC) 257,000 3 Cống tròn D500 loe, L=2500mm Vỉa hè (Tải T) 314,000 4 Cống tròn D500 loe, L=2500mm HL-93 (Tải TC) 314,000 5 Cống tròn D600 loe, L = 2500mm Vỉa hè (Tải T) 339,000 6 Cống tròn D600 loe, L = 2500mm HL-93 (Tải TC) 339,000 7 Cống tròn D600 loe, L = 2500mm HL-93 (Tải C) 378,000 8 Cống tròn D800 loe, L = 2500mm Vỉa hè (Tải T) 581,000 9 Cống tròn D800 loe, L = 2500mm HL-93 (Tải TC) 581,000 10 Cống tròn D800 loe, L = 2500mm HL-93 (Tải C) 653,000 11 Cống tròn D1000 loe, L = 2500mm Vỉa hè (Tải T) 790,000 12 Cống tròn D1000 loe, L = 2500mm HL-93 (Tải TC) 790,000 13 Cống tròn D1000 loe, L = 2500mm HL-93 (Tải C) 906,000 14 Cống tròn D1050 loe, L = 2500mm Vỉa hè (Tải T) 875,000 15 Cống tròn D1050 loe, L = 2500mm HL-93 (Tải TC) 875,000 16 Cống tròn D1200 loe, L = 2500mm Vỉa hè (Tải T) 1,147,000 17 Cống tròn D1200 loe, L = 2500mm HL-93 (Tải TC) 1,147,000 18 Cống tròn D1200 loe, L = 2500mm HL-93 (Tải C) 1,322,000 19 Cống tròn D1250 loe, L = 2500mm Vỉa hè (Tải T) 1,222,000 20 Cống tròn D1250 loe, L = 2500mm HL-93 (Tải TC) 1,280,000 21 Cống tròn D1500 loe, L = 2500mm Vỉa hè (Tải T) 1,463,000 22 Cống tròn D1500 loe, L = 2500mm HL-93 (Tải TC) 1,560,000 23 Cống tròn D1800 loe, L = 1500mm Vỉa hè (Tải T) 2,242,000 24 Cống tròn D1800 loe, L = 1500mm HL-93 (Tải TC) 2,401,000 25 Cống tròn D2000 loe, L = 1500mm Vỉa hè (Tải T) 2,648,000 26 Cống tròn D2000 loe, L = 1500mm HL-93 (Tải TC) 2,921,000 27 Cống tròn D2500 loe, L = 1500mm Vỉa hè (Tải T) 3,602,000 28 Cống tròn D2500 loe, L = 1500mm HL-93 (Tải TC) 4,012,000 Ghi chú
+ Nhà máy Sông Đáy 1: Cụm công nghiệp Phú Nghĩa, huyện Chương Mỹ, Hà Nội. + Nhà máy Sông Đáy 2: Cụm công nghiệp Hà Mãn, Trí Quả, Thuận Thành, Bắc Ninh
Đăng nhậpBạn đang tìm kiếm nơi cung cấp ống cống tròn bê tông cốt thép đúc sẵn uy tín, chất lượng và chuyên nghiệp? Bạn đang phân vân vì có nhiều đơn vị với giá thành, chất lượng khác nhau? Bạn chưa biết nên chọn loại cống nào (ống cống bê tông ly tâm hay ống cống bê tông rung lõi, rung ép) để phù hợp với nhu cầu tại công trường và tiết kiệm chi phí. Bạn hãy xem qua sản phẩm cống tròn bê tông cốt thép Sông Đáy với dịch vụ tư vấn miễn phí không giới hạn thời gian, đáp ứng mọi tiến độ, vận chuyển nhanh chóng và chính sách ưu đãi tốt bạn nhé. ƯU NHƯỢC ĐIỂM CỦA ỐNG CỐNG TRÒN BÊ TÔNG RUNG LÕICống tròn bê tông cốt thé[ sản xuất theo công nghệ rung lõi với cấu tạo đơn giản gồm bê tông và cốt thép đang được sử dụng rộng rãi bởi các ưu điểm
Tuy nhiên, cống tròn bê tông rung lõi cũng có một số nhược điểm bạn cần lưu ý như:
THÔNG SỐ KỸ THUẬT ỐNG CỐNG :
BÁO GIÁ ỐNG CỐNG TRÒN BÊ TÔNG CỐT THÉP ĐÚC SẴN SÔNG ĐÁY 2023Công ty CP VLXD Sông Đáy trân trọng gửi tới quý khách hàng bảng báo giá ống cống bê tông cốt thép đúc sẵn như sau: STT Loại cống Chủng loại Đơn giá (đồng/md) 1 Cống tròn D300 loe, L=2500mm HL-93 (Tải TC) 226,000 2 Cống tròn D400 loe, L=2500mm HL-93 (Tải TC) 265,000 3 Cống tròn D500 loe, L=2500mm Vỉa hè (Tải T) 330,000 4 Cống tròn D500 loe, L=2500mm HL-93 (Tải TC) 340,000 5 Cống tròn D600 loe, L = 2500mm Vỉa hè (Tải T) 370,000 6 Cống tròn D600 loe, L = 2500mm HL-93 (Tải TC) 380,000 7 Cống tròn D600 loe, L = 2500mm HL-93 (Tải C) 405,000 8 Cống tròn D800 loe, L = 2500mm Vỉa hè (Tải T) 615,000 9 Cống tròn D800 loe, L = 2500mm HL-93 (Tải TC) 630,000 10 Cống tròn D800 loe, L = 2500mm HL-93 (Tải C) 690,000 11 Cống tròn D1000 loe, L = 2500mm Vỉa hè (Tải T) 865,000 12 Cống tròn D1000 loe, L = 2500mm HL-93 (Tải TC) 885,000 13 Cống tròn D1000 loe, L = 2500mm HL-93 (Tải C) 970,000 14 Cống tròn D1050 loe, L = 2500mm Vỉa hè (Tải T) 1,165,000 15 Cống tròn D1050 loe, L = 2500mm HL-93 (Tải TC) 1,190,000 16 Cống tròn D1200 loe, L = 2500mm Vỉa hè (Tải T) 1,325,000 17 Cống tròn D1200 loe, L = 2500mm HL-93 (Tải TC) 1,360,000 18 Cống tròn D1200 loe, L = 2500mm HL-93 (Tải C) 1,445,000 19 Cống tròn D1250 loe, L = 2500mm Vỉa hè (Tải T) 1,380,000 20 Cống tròn D1250 loe, L = 2500mm HL-93 (Tải TC) 1,415,000 21 Cống tròn D1500 loe, L = 2500mm Vỉa hè (Tải T) 1,710,000 22 Cống tròn D1500 loe, L = 2500mm HL-93 (Tải TC) 1,740,000 23 Cống tròn D1800 loe, L = 2000mm Vỉa hè (Tải T) 2,180,000 24 Cống tròn D1800 loe, L = 2000mm HL-93 (Tải TC) 2,350,000 25 Cống tròn D2000 loe, L = 1500mm Vỉa hè (Tải T) 2,380,000 26 Cống tròn D2000 loe, L = 1500mm HL-93 (Tải TC) 2,690,000 27 Cống tròn D2500 loe, L = 1500mm Vỉa hè (Tải T) 3,735,000 28 Cống tròn D2500 loe, L = 1500mm HL-93 (Tải TC) 4,160,000 Ghi chú
+ Nhà máy Sông Đáy 1: Cụm công nghiệp Phú Nghĩa, huyện Chương Mỹ, Hà Nội. + Nhà máy Sông Đáy 2: Cụm công nghiệp Hà Mãn, Trí Quả, Thuận Thành, Bắc Ninh
TIÊU CHUẨN THIẾT KẾ ỐNG CỐNG BÊ TÔNG CỐT THÉP
CÁC CHỦNG LOẠI CỐNG TRÒNTùy theo hình thức cống tròn được chia làm nhiều loại khác nhau
Được chia làm 3 loại chính: cống ly tâm, cống rung ép, cống quay ép
|