Tìm kiếm ai đó tiếng anh là gì

nghĩa là gì và cách dùng như nào thì chính xác? Trong bài viết hôm nay, PREP.VN sẽ giới thiệu đầy đủ kiến thức về cấu trúc Find out, sự khác biệt giữa find out, figure out, point out và find, đồng thời kèm theo bài tập có đáp án chi tiết cho bạn nhé!

Tìm kiếm ai đó tiếng anh là gì
Find out là gì? Kiến thức chung về cấu trúc Find out trong tiếng Anh

Find mang nghĩa là tìm thấy, nhận ra. Khi kết hợp với giới từ out thì tạo thành cụm động từ Find out. Cấu trúc Find out có nghĩa khá khác biệt so với động từ Find khi đứng riêng một mình.

Cấu trúc Find out có nghĩa là khám phá ra (lần đầu được tiếp nhận thông tin), hoặc quyết tâm tìm tòi ra thông tin một cách có chủ đích.

Tìm kiếm ai đó tiếng anh là gì
Find out là gì?

Ví dụ:

  • * Anna just needs to find out the truth. (Anna cần phải tìm ra sự thật.)
    • Jenny is an inventor who always tries to find out how to make lives more convenient. (Jenny là một nhà phát minh, người luôn cố gắng tìm ra cách làm cho cuộc sống tiện lợi hơn.)
    • Peter needs to find out who the boy in this picture is. (Peter cần tìm ra cậu bé trong bức tranh này là ai.)

Ngoài cấu trúc Find out, còn có một số Phrasal verb với Find thường xuyên xuất hiện như: Find against, Find fault, Find oneself…

II. Cấu trúc Find out

1. Cấu trúc 1

Find something out / Find out something

Nếu something là một danh từ thì something có thể đứng giữa hoặc sau Find out. Ví dụ:

  • * Jenny finds that book out. (Jenny tìm ra được cuốn sách.)
    • Kathy went to the library to find out information about her major. (Kathy đã đến thư viện để tìm hiểu thông tin về chuyên ngành của cô ấy.)

Nếu something là một đại từ thì something phải đứng giữa find và out. Ví dụ:

  • * John needs to find it out. (John phải tìm ra nó.)
    Tìm kiếm ai đó tiếng anh là gì
    Cấu trúc Find out

2. Cấu trúc 2

Find out + (that) + mệnh đề

Ví dụ:

  • * Harry found out that Anna lied to him many times. (Harry phát hiện ra Anna đã lừa dối anh nhiều lần).
    • Sara found out what happened to her husband. (Sara đã tìm ra những gì đã xảy đến với chồng mình.)

Chú ý: Khi dùng Find someone out, cấu trúc Find out này sẽ mang một nét nghĩa đặc biệt hơn đó là “phát hiện ra sự thật xấu xa/đáng kinh ngạc về người đó” – thường là không trung thực hoặc lừa lọc.

Tìm kiếm ai đó tiếng anh là gì
Cấu trúc Find out

Ví dụ:

  • * Anna wondered for a while if Peter would found her out. (Anna tự hỏi một lúc liệu Peter có phát hiện ra cô ta không.)
    • John found Sara out when she attempted to steal his watch. (John phát hiện ra Sara khi cô ấy định ăn trộm đồng hồ của anh.)
    • Candy found out that her brother is going to sell her house. (Candy phát hiện ra rằng anh trai cô ta sẽ bán ngôi nhà của cô ấy.)

III. Cách dùng cấu trúc Find out

1. Dùng để diễn tả việc tìm ra, khám phá ra

Chúng ta sử dụng cấu trúc Find out để diễn tả việc tìm ra, khám phá ra điều gì. Ví dụ:

  • * Kathy found out that her father was a model when he was young. (Kathy đã phát hiện ra rằng bố cô ấy là một người mẫu khi ông ta còn trẻ.)
    • Daisy went to the library to find out information about the life and work of Matin. (Daisy đã đến thư viện để tìm một số thông tin về cuộc đời và sự nghiệp của Martin.)
    • Next month, Jenny is gonna find out some part-time jobs. (Tháng tới, Jenny sẽ tìm một vài công việc làm thêm.)

2. Dùng để diễn tả việc phát minh, nghiên cứu

Ngoài ra, cấu trúc Find out cũng được sử dụng để mô tả việc phát minh ra hay nghiên cứu về cái gì. Ví dụ:

  • * Matin just fought out an invention. (Matin mới phát minh ra một phát minh mới.)
    • Harry are finding out the history of Korea. (Harry đang nghiên cứu về lịch sử nước Hàn Quốc.)

IV. Phân biệt cấu trúc Find Out, Figure Out, Find và Point Out

Thoạt nhìn qua, chúng ta sẽ nghĩ các cấu trúc Find Out, Figure Out, Find và Point Out hoàn toàn giống nhau. Tuy nhiên, cấu trúc Find out sẽ có sự khác biệt nhất định về ý nghĩa cũng như cách sử dụng. Hãy cùng PREP phân tích trong bảng sau:

Phân biệt cấu trúc Find Out, Figure Out, Find và Point Out

Cấu trúc

Find Out

Figure Out

Point Out

Find

Giống nhau

Cả bốn cấu trúc Find Out, Figure Out, Find và Point Out đều mang nghĩ chung là tìm ra, chỉ ra, khám phá ra điều gì đó.

Khác nhau

Find out là tìm ra cái gì/ ai đó/ điều gì mà người sử dụng chưa từng biết trước đó, thông qua việc nghiên cứu và điều tra lần đầu được biết tới.

Figure out là tìm kiếm sự thật về điều gì đó nhưng thông qua việc sử dụng lý trí và lập luận.

Point out nghĩa là chỉ ra, vạch ra, tìm được điều gì đó thông qua một dẫn chứng nào đó hoặc đơn giản chỉ vì người nói nghĩ là nó quan trọng.

Find có nghĩa là tìm kiếm/ tìm thấy/ nhận thấy.

Trên thực tế, find thường dùng khi muốn định vị hoặc tìm kiếm các đối tượng hữu hình(người, vật…), trong khi find out có nghĩa là phát hiện về thông tin, kiến thức.

Ví dụ

Jenny are finding out the culture of Japan. (Jenny đang nghiên cứu, tìm hiểu về văn hóa của đất nước Nhật Bản).

Martin needs find out the one who talked behind his back. (Martin cần tìm ra kẻ đã nói xấu sau lưng anh ấy.)

John’s sister can figure out a puzzle very quickly. (Em gái của John có thể giải trò xếp hình rất nhanh.)

Harry is trying to figure out a way to stop this work. (Harry đang cố gắng tìm ra cách để ngăn chặn việc này.)

Sara pointed out some spelling errors in this report. (Sara đã chỉ ra một số lỗi chính tả trong bài báo cáo này.)

Daisy pointed out the dangers of driving alone. (Daisy đã chỉ ra những nguy hiểm khi lái xe một mình.)

Peter’ll find the camera in this drawer. (Peter sẽ tìm thấy máy ảnh trong ngăn kéo này.)

Kathy find this book interesting. (Kathy thấy cuốn sách này thú vị.)

V. Bài tập cấu trúc Find Out

Bài tập: Phân biệt cấu trúc Find Out với các cấu trúc tương đương để chọn đáp án

  1. Jenny feels she should ______ to John how badly he had hurt her.
  2. * A. find out
    • B. find
    • C. figure out
    • D. point out
  3. Anna wishes she could ______ time to do more reading.
  4. * A. find out
    • B. find
    • C. figure out
    • D. point out
  5. Harry tried in vain to ______ to Anna the unfairness of her actions.
  6. * A. find out
    • B. find
    • C. figure out
    • D. point out
  7. Martin must ______ how much this laptop will cost.
  8. * A. find out
    • B. find
    • C. figure out
    • D. point out
  9. Sara needs to ______ what went wrong.
  10. * A. find out
    • B. find
    • C. figure out
    • D. point out
  11. Jenny is the third to ______ how to transform.
  12. * A. find out
    • B. find
    • C. figure out
    • D. point out
  13. Kathy couldn’t ______ Jane’s phone number.
  14. * A. find out
    • B. find
    • C. figure out
    • D. point out
  15. Peter _________ that Sara’d been cheating on him.
  16. * A. found out
    • B. found
    • C. figured out
    • D. pointed out

Đáp án:

  1. 1. D
    1. B
    2. D
    3. A
    4. C
    5. C
    6. B
    7. A

VI. Lời Kết

Bài viết trên đã tổng hợp toàn bộ kiến thức cho bạn đọc về cấu trúc Find out là gì và cách phân biệt với find out, figure out, point out, find. PREP hy vọng sau khi tìm hiểu thì các bạn hoàn toàn có thể tự tin vào kiến thức của mình.

Nếu bạn vẫn còn thắc mắc hay chưa nắm rõ kiến thức trên thì hãy đồng hành ngay cùng các thầy cô tại Prep trong các khóa học dưới đây nhé.

Looking for dụng khi nào?

To look for /luk fɔ:/ được dùng với nghĩa là tìm kiếm ai hoặc thứ gì đó, nhưng chưa tìm thấy. Ví dụ: I'm looking for a job (Tôi đang tìm việc làm). To search /sə:t∫/ đồng nghĩa và có cách dùng tương tự với look for nhưng thường được đề cập kèm với vị trí hoặc không gian cụ thể (không bắt buộc).

Chú tìm trong Tiếng Anh là gì?

SEARCH - nghĩa trong tiếng Tiếng Việt - từ điển bab.la.

Find và look for khác nhau như thế nào?

+ Sự khác biệt: Ngay trong nghĩa của look for đã thể hiện sự khác biệt của nó với find. Trong khi find là “tìm thấy” – giai đoạn sau “tìm kiếm” thì look for chính là “tìm kiếm” để đi đến kết quả cho mình. Khi dùng look for, người nói muốn nhấn mạnh họ vẫn đang trong quá trình tìm kiếm.

Các công cụ tìm kiếm Tiếng Anh là gì?

search engine là bản dịch của "công cụ tìm kiếm" thành Tiếng Anh.