Tinh toán thiết kế hệ thống xử lý nước thải
Cẩm nang dành cho công tác giám sát và thi công Cơ ĐiệnSổ Tay Kỹ Sư Cơ Điện ( 4 cuốn ) - Sách thiết kế và thi công điện công trình Được tổng hợp qua nhiều dự án lớn, được áp dụng và triển khai trong hầu hết những công trình đã và đang thực hiện, có nội dung chi tiết phù hợp với nhiều đối tượng và đặc biệt là tính thực tiễn cao, dành cho những kỹ sư thực sự muốn tạo đột phá. Tìm hiểu cuốn sách đã giúp hàng nghìn kỹ sư giải quyết khó khăn trong công việc !! __CONFIG_colors_palette __ {"active_palette": 0, "config": {"Colors": {"62516": {"name": "Main Accent", "parent": - 1}}, "gradient": []}, " bảng màu ": [{" name ":" Bảng màu mặc định "," giá trị ": {" màu sắc ": {" 62516 ": {" val ":" rgb (19, 114, 211) "," hsl ": {" h ": 210," s ": 0,83," l ": 0,45}}}," gradient ": []}}]} __ CONFIG_colors_palette__ Sổ Tay Kỹ Sư __CONFIG_colors_palette __ {"active_palette": 0, "config": {"Colors": {"62516": {"name": "Main Accent", "parent": - 1}}, "gradient": []}, " bảng màu ": [{" name ":" Bảng màu mặc định "," giá trị ": {" màu sắc ": {" 62516 ": {" val ":" rgb (19, 114, 211) "," hsl ": {" h ": 210," s ": 0,83," l ": 0,45}}}," gradient ": []}}]} __ CONFIG_colors_palette__ Sách Thiết kế thi công cơ điện Q ngày: Lưu lượng trung bình ngày m3/ngày đêm Q giờ: Lưu lượng trung bình theo giờ m3/giờ t: Thời gian lưu nước t = 15 - 30 phút phút Q ngày: Lưu lượng trung bình ngày m3/ngày đêm Q ngày: Lưu lượng trung bình ngày max m3/ngày đêm Q giờ:Lưu lượng trung bình theo giờ m3/giờ t: Thời gian lưu nước t = 4 - 12 giờ giờ Q ngày: Lưu lượng trung bình ngày m3/ngày đêm a: Hệ số an toàn 1.2 - 1.3 Q ngày: Lưu lượng trung bình ngày max m3/ngày đêm Q giờ: Lưu lượng trung bình theo giờ m3/giờ Q ngày: Lưu lượng trung bình ngày m3/ngày đêm a: Hệ số an toàn 1.2 - 1.3 Q ngày: Lưu lượng trung bình ngày max m3/ngày đêm Q giờ: Lưu lượng trung bình theo giờ m3/giờ
DO: Hàm lượng oxy hòa tan trong bể mg/l ρN2: Tốc độ khử Nitơ ở 20°C mgNO3-/mg bùn T: Nhiệt độ của nước thải °C Tốc độ khử Nitơ, ρN2t mgNO3-/mg bùn X: Nồng độ bùn hoạt tính ltrong bể mg/l Nv: Nitơ tổng đầu vào mg/l Nr: Nitơ tổng đầu ra mg/l Thời gian lưu nước để khử nitơ, θ ngày-1 Thể tích bể thiếu khí: Vtk m3 Tông lưu lượng nước thải m3/h Lưu lượng nước thải bể điều hòa m3/h Phần trăm lưu lượng nước tuần hoàn khử nitrat Chiều cao hữu ích bể thiếu khí m Chiều cao bảo vệ của bể m Q ngày: Lưu lượng trung bình ngày m3/ngày đêm a: Hệ số an toàn 1.2 - 1.3 Q ngày: Lưu lượng trung bình ngày max m3/ngày đêm Q giờ: Lưu lượng trung bình theo giờ m3/giờ θc : Tuổi của bùn, (ngày) ngày Y: Hệ số sinh trưởng cực đại X: Nồng độ bùn hoạt tính lơ lửng trong bể: MLVSS mg/l F/M: Tỉ lệ bùn hoạt tính có trong nước thải So: Hàm lượng BOD5 trong nước thải trong bể, (mg/l) mg/l S: Hàm lượng BOD5 trong nước thải đầu ra, (mg/l) mg/l Kd: Hệ số phân hủy nội bào Thể tích bể thổi khí theo tuổi của bùn, V m3 Chiều cao bảo vệ của bể m Q ngày: Lưu lượng trung bình ngày m3/ngày đêm a: Hệ số an toàn 1.2 - 1.3 Q ngày: Lưu lượng trung bình ngày max m3/ngày đêm Q giờ: Lưu lượng trung bình theo giờ m3/giờ α: Hệ số tuần hoàn, α = 0,6-0,8 Co: Nồng độ bùn hoạt tính trong bể hiếu khí (g/m³) g/m3 So: Hàm lượng BOD5 trong nước thải trong bể hiếu khí, (mg/l) mg/l X: Nồng độ bùn hoạt tính lơ lửng trong bể: MLVSS Nếu So ≤ 100 : X ≤ 1500 mg/l So = 100-150: X ≤ 1000 mg/l So = 150-200: X ≤ 2800 mg/l So > 200 : X = 2800-4000 mg/l mg/l Ct: Nồng độ bùn hoạt tính trong dòng tuần hòan (g/m³) g/m3 CL: Nồng độ cặn tại mặt cắt lắng g/m3 VL: Vận tốc lắng của mặt phân chia (m/h) m/h Diện tích mặt bằng vùng lắng: S m2 v: vận tốc chảy trong ống mm/s Qmax: Lưu lượng trung bình + lưu lượng tuần hoàn m3/h Diện tích buồng trung tâm, Fb m2 Chiều dài và chiều rộng bể lắng B = L m Đường kính ống phân phối m a: Tải trọng thủy lục m3/m2.ngày Vận tốc lên của nước trong bể, V m/h Đường kính máng thu nước, Dm m Tổng chiều dài máng thu nước, Lm m Chọn chiều cao hữu ích Bể, hữu ích m Chiều cao phần nước trong sau lắng, h2 m Chiều cao phần hố thu bùn, h3 m Chiều cao phần chứa bùn, h4 m Lưu lượng bùn hiếu khí m3/ngd Chọn lưu lượng bơm bùn lắng m3/giờ
Chiều cao hữu ích bể chứa bùn m Chiều cao bảo vệ bể chứa bùn m Chiều cao tổng bể chứa bùn m Thể tích xây dựng bể chứa bùn m3 Q ngày: Lưu lượng trung bình ngày m3/ngày đêm a: Hệ số an toàn 1.2 - 1.3 Q ngày: Lưu lượng trung bình ngày max m3/ngày đêm Q giờ: Lưu lượng trung bình theo giờ m3/giờ Ngăn keo tụ Thời gian lưu nước trong ngăn keo tụ, phút ( 10 - 30 minute) phút Thẻ tích ngăn keo tụ m3 m3 Chiều cao bảo vệ của bể m Thể tích xây dựng bể keo tụ m3 Ngăn tạo bông Thời gian lưu nước trong ngăn phân bùn, phút ( 10 - 30 minute) phút Theå tích ngăn phân bùn, m3 m3 Chiều cao bảo vệ của bể m Ngăn lắng Thời gian lưu nước (giờ) giờ Chiều cao buồng lắng (m) m Thể tích buồng lắng (m3) m3 Chiều cao bảo vệ của bể m Thể tích xây dựng bể keo tụ m3 Q ngày: Lưu lượng trung bình ngày m3/ngày đêm a: Hệ số an toàn 1.2 - 1.3 Q ngày: Lưu lượng trung bình ngày max m3/ngày đêm Q giờ: Lưu lượng trung bình theo giờ m3/giờ Thời gian tuyển nổi (phút) 20 - 60 minute phút Hệ số làm thoáng, 0.2 - 0.3 Thể tích bể tuyển nổi (m3) m3 Chiều cao lớp nước bể tuyển nổi (m) 1 - 3 m m Diện tích bề mặt bể (m2) m2 Chiều dài vùng tuyển nổi (m) m Chiều dài vùng phân phối nước vào (m) m Chiều dài vùng thu nước (m) m Chiều dài tổng của bể tuyển nổi (m) m |