Trụ cột trong gia đình tiếng anh là gì năm 2024
Chia động từ và tra cứu với chuyên mục của bab.la. Chuyên mục này bao gồm cả các cách chia động từ bất qui tắc. Chia động từ Show
Cụm từ & Mẫu câu Chuyên mục Cụm từ & Mẫu câu Những câu nói thông dụng trong tiếng Việt dịch sang 28 ngôn ngữ khác. Cụm từ & Mẫu câu Treo Cổ Treo Cổ Bạn muốn nghỉ giải lao bằng một trò chơi? Hay bạn muốn học thêm từ mới? Sao không gộp chung cả hai nhỉ! Chơi Let's stay in touch Các từ điển
Công ty
Đăng nhập xã hộiBằng cách hoàn thành đăng ký này, bạn chấp nhận the terms of use and privacy policy của trang web này. Học tiếng Anh theo chủ đề – phương pháp học tập đầy hiệu quả và bổ ích cho các bạn học viên. Hôm nay chủ đề Family (gia đình) sẽ tiếp tục mang đến cho các bạn những cụm từ ngữ cực “đắt giá” rất hữu ích cho các bài luận nhé! 1. small nuclear family >< large extended familyĐây là 2 kiểu gia đình phổ biến thường gặp trong đời sống: gia đình hạt nhân và gia đình nhiều thế hệ. Gia đình hạt nhân là kiểu gia đình gồm bố mẹ và các con, còn gia đình nhiều thế hệ thường có từ 3 thế hệ trở lên sống chung một mái nhà. Ex:
2. Childbearing and rearing: sinh đẻ và nuôi dưỡng con cáiThay vì phải sử dụng một câu văn dài dòng, cụm từ này đã diễn tả đầy đủ ý nghĩa của việc sinh đẻ và nuôi dưỡng trẻ. Ex:
3. Children’s upbringing = nurture: giáo dục trẻEx:
4. Parental influence: ảnh hưởng từ cha mẹCụm từ này thể hiện sự sảnh hưởng về phong cách, phẩm chất của những đứa con trong gia đình theo cha mẹ của chúng. Ex:
5. Women’s housekeeping: bà nội trợ, người lo việc nhàEx:
6. Breadwinner: người kiếm tiền nuôi gia đình/ trụ cột gia đìnhTrong văn hóa phương Tây bánh mì là thức ăn chủ yếu nên từ ”breadwinner” có nguồn gốc từ ”bread” – bánh mỳ. Người kiếm được nguồn thức ăn chính sẽ là người kiếm tiền nuôi gia đình. Ex:
7. Generation gap: Khoảng cách thế hệChỉ sự khác biệt giữa lối sống, lối suy nghĩ giữa các thế hệ. Thường dùng để chỉ sự bất đồng, không hiểu nhau giữa các thành viên. Ex:
8. pass sth from one generation to the next: truyền thống được truyền từ đời này sang đời khácEx:
9. a gifted child = a bright child: đứa trẻ thông minhCụm từ này thường chỉ những em bé có trí tuệ xuất chúng, thông minh từ nhỏ. Ex:
10. difficult child = problem child: trẻ gặp khó khănChỉ những đứa trẻ gặp vấn đề về thể chất, trí tuệ trong quá trình khôn lớn và phát triển. Ex:
11. one-parent/single-parent family: gia đình cha/mẹ đơn thânHiện nay trong xã hội hiện đại của chúng ta xuất hiện một loại hình gia đình mới: cha hoặc mẹ đơn thân, tức là gia đình chỉ có cha hoặc mẹ mà thiếu vai trò của người còn lại. Ex:
12. close-knit family = close family: gia đình gắn bó khăng khít.Ex:
13. family background: nền tảng gia đìnhCụm từ này dùng để diễn tả nền tảng giáo dục của một gia đình, bao gồm phẩm giá, tính cách, đạo đức và phong cách sống. Ex:
14. Domestic violence: Bạo lực gia đìnhTừ này chỉ chiến tranh, bạo lực xảy ra nội bộ, tức là bạo lực trong chính gia đình. Ex:
15. Siblings rivalry : anh chị em đấu đá nhauEx:
16. Family disarray/ family misfortune/ conflict-ridden homes: gia đình lục đục/ gia đình bất hạnh/ gia đình thường xuyên xung đột |