Tủ ngăn kéo tiếng anh là gì năm 2024

{{

displayLoginPopup}}

Cambridge Dictionary +Plus

Tìm hiểu thêm với +Plus

Đăng ký miễn phí và nhận quyền truy cập vào nội dung độc quyền:

Miễn phí các danh sách từ và bài trắc nghiệm từ Cambridge

Các công cụ để tạo các danh sách từ và bài trắc nghiệm của riêng bạn

Các danh sách từ được chia sẻ bởi cộng đồng các người yêu thích từ điển của chúng tôi

Đăng ký bây giờ hoặc Đăng nhập

Cambridge Dictionary +Plus

Tìm hiểu thêm với +Plus

Tạo các danh sách từ và câu trắc nghiệm miễn phí

Đăng ký bây giờ hoặc Đăng nhập

{{/displayLoginPopup}} {{

displayClassicSurvey}} {{/displayClassicSurvey}}

Và anh chàng đã lấy ra khỏi cuốn hình và để vào trong ngăn kéo bàn!”

He had pulled it out of the album and put it in his desk drawer.’

Erika giải thích: “Nó giống như một ngăn kéo có thể mở ra và đóng lại.

“It’s like a drawer that opens and closes,” explained Erika.

Browne mở ngăn kéo trên cùng của một ngăn tủ thí nghiệm.

Browne pulls open the top drawer of a laboratory cabinet.

Ngăn kéo phía trên bên phải.

Top right-hand drawer.

Nhưng bạn không làm chính sách tốt bằng cách ẩn những điều trong một ngăn kéo.

But you don't make good policy by hiding things in a drawer.

♪ Trên sàn nhà, trong ngăn kéo Đúng vậy

" On the floors, in the drawers, yes, I do "

Ngăn kéo bên tay trái.

Left-hand drawer.

Mở ngăn kéo ra.

Open your drawers.

Ở ngăn kéo thứ 2 của tủ quần áo, đúng không?

The thing in the second drawer of your wardrobe, please...

Mẹ đừng mở ngăn kéo.

Do not open the drawers.

Vậy còn người phụ nữ da ngăm trong ngăn kéo, cổ là vợ anh à?

So the brunette in the drawer, she's your wife?

Anh ấy còn kém trong việc sắp xếp ngăn kéo đựng quần lót.

He would suck at organizing underwear.

Trong ngăn kéo dưới lò vi sóng.

In the junk drawer under the microwave.

Lúc đầu, anh trượt xuống một vài lần trên ngực mịn màng của ngăn kéo.

At first he slid down a few times on the smooth chest of drawers.

Mẹ thấy trong ngăn kéo của con khi mẹ dọn dẹp.

I saw what was in your bureau drawer when I was cleaning.

Anh dùng ngăn kéo này?

Do you use this drawer?

Chắc chắn anh không chỉ đọc sơ nội dung và quăng vào ngăn kéo.

He certainly would not just scan its contents and toss it into a drawer.

Tôi thấy ngăn kéo trống trong phòng ngủ.

I found empty drawers in the bedroom.

Tôi biết ngay là các ngăn kéo bàn đã được khóa rất chặt – và tôi đúng.

I knew at once that its drawers would be locked - and I was right.

Không giống như bàn cubicle, bàn carrel thường không có ngăn kéo và các tiện ích khác.

Unlike the cubicle desk, carrel desks usually have no file drawers or other facilities.

❏ Nhà bếp: Dọn trống và lau chùi kỹ các kệ, tủ và ngăn kéo.

❏ Kitchen: Empty and thoroughly clean shelves, cupboards, and drawers.

Dao ở trong ngăn kéo nếu chị muốn phá thai tại nhà.

Knives are in the drawer if you wanna do a home abortion.

Trong góc cái ngăn kéo tủ!

Bottom drawer.

và tất cả những thứ công ty hỗ trợ có ngăn kéo trên cùng đây.

Pens, paper, all the office supplies you need are in the top drawer.