Từ vựng tiếng anh dùng đánh giá

Việc học từ vựng tiếng Anh theo chủ đề không chỉ giúp chúng ta hình dung ra nghĩa của từ nhanh hơn mà còn giúp ta hiểu sâu hơn bản chất của từ thay vì học “vẹt”, từ đó dễ dàng hơn trong việc ghi nhớ và sử dụng tiếng Anh trong cuộc sống.


Từ vựng tiếng Anh chủ đề nghề nghiệp

Nắm được các từ vựng tiếng Anh chỉ nghề nghiệp thông dụng, bạn có thể tự tin giới thiệu về nghề nghiệp của mình cho người khác rồi đó!

Từ vựng (Từ loại)Phiên âmNghĩa tiếng Việtaccountant (n)/əˈkaʊn.t̬ənt/kế toánactor/ actress (n)/ˈæk.tɚ/ /ˈæk.trəs/diễn viênartist (n)/ˈɑːr.t̬ɪst/nghệ sỹastronaut (n)/ˈæs.trə.nɑːt/phi hành giabaker (n)/ˈbeɪ.kɚ/thợ nướng bánhbutcher (n)/ˈbʊtʃ.ɚ/người mổ thịtcashier (n)/kæʃˈɪr/nhân viên thu ngânchef (n)/ʃef/đầu bếpcomedian (n)/kəˈmiː.di.ən/diễn viên hàidelivery man (n)/dɪˈlɪv.ɚ.i.mæn/nhân viên giao hàngdoctor (n)/ˈdoktə/bác sĩentrepreneur (n)/ˌɑːn.trə.prəˈnɝː/nhà kinh doanhengineer (n)/ˌen.dʒɪˈnɪər/kỹ sưfactory worker (n)/ˈfæk.tɚ.i ˈwɝː.kɚ/công nhân nhà máyoffice worker (n)/ˈɑː.fɪs ˈwɝː.kɚ/nhân viên văn phòngflorist (n)/ˈflɔːr.ɪst/người bán hoahairdresser (n)/ˈherˌdres.ɚ/thợ cắt tóclawyer (n)/ˈlɑː.jɚ/luật sưmusician (n)/mjuːˈzɪʃ.ən/nhạc sĩ, nhạc côngpharmacist (n)/ˈfɑːr.mə.sɪst/dược sĩplumber (n)/ˈplʌm.ɚ/thợ ống nướcpolitician (n)/ˌpɑː.ləˈtɪʃ.ən/chính trị giaprogrammer (n)/ˈproʊ.ɡræm.ɚ/lập trình viênreal estate agent (n)/ˈriː.əl ɪ.steɪt ˌeɪ.dʒənt/người môi giới bất động sảntailor (n)/ˈteɪ.lɚ/thợ maytaxi driver (n)/ˈtæk.si ˌdraɪ.vɚ/tài xế xe taxiteacher (n)/ˈtiː.tʃɚ/giáo viênreceptionist (n)/rɪˈsep.ʃən.ɪst/nhân viên lễ tân, tiếp tânsinger (n)/ˈsɪŋ.ɚ/ca sĩ

Ngoài các từ vựng kể trên, bạn có thể học thêm các từ vựng khác cùng chủ đề với MochiMochi (Bài 88 và 89, khóa 1000 từ vựng cơ bản). Mỗi từ vựng đều kèm theo hình ảnh, phát âm, phiên âm, nghĩa tiếng Việt, câu ví dụ và dịch nghĩa câu ví dụ để bạn hiểu đầy đủ cách dùng của từ vừa học.


Dưới đây là các từ vựng cơ bản và thông dụng nhất về chủ đề gia đình. Nắm được các từ vựng này là bạn có thể tự tin giới thiệu về gia đình của mình rồi! Bạn có thể học các từ vựng chủ đề gia đình với đầy đủ hình ảnh, phiên âm, phát âm và câu ví dụ trong bài 13, khóa 1000 từ vựng cơ bản của MochiMochi nhé

Từ vựng (loại từ)Phiên âmNghĩa tiếng Việtfamily (n)/ˈfæm.əl.i/gia đìnhmother (n)/ˈmaðə/mẹfather (n)/ˈfɑː.ðɚ/bố, chaparent (n)/ˈpeərənt/bố hoặc mẹ (parents: bố mẹ, phụ huynh)daughter (n)/ˈdɑː.t̬ɚ/con gáison (n)/san/con traisibling (n)/ˈsibliŋ/anh chị em ruộtsister (n)/ˈsistə/chị, em gáibrother (n)/ˈbrʌð.ɚ/anh, em traigrandmother (n)/ˈɡræn.mʌð.ɚ/bà nội (ngoại)grandfather (n)/ˈɡræn.fɑː.ðɚ/ông nội (ngoại)grandparent (n)/ˈɡræn.per.ənt/ông hoặc bà (grandparents: ông bà)relative (n)/ˈrelətiv/họ hàngaunt (n)/ænt/cô, dìuncle (n)/ˈaŋkl/chú, bác, cậu, dượngcousin (n)/ˈkʌz.ən/anh em họnephew (n)/ˈnefjuː/cháu trai (con của anh chị em)niece (n)/niːs/cháu gái (con của anh chị em)wife (n)/waif/vợhusband (n)/ˈhʌz.bənd/chồng


Từ vựng tiếng Anh chủ đề màu sắc

Đây là chủ đề thân thuộc mà ai cũng nên biết khi học tiếng Anh. Ngay cả khi bạn rất am hiểu về hội họa thì chưa chắc đã biết hết những điều thú vị về màu sắc trong tiếng anh. Cùng khám phá những bất ngờ về chủ đề này nhé!

Từ vựng (loại từ)Phiên âmNghĩa tiếng Việtwhite (n, adj)/waɪt/màu trắngblack (n, adj)/blæk/màu đenred (n, adj)/red/màu đỏorange (n)/ˈɔːr.ɪndʒ/màu camyellow (n, adj)/ˈjel.oʊ/màu vànggreen (n, adj)/ɡriːn/xanh lá câyblue (n, adj)/bluː/màu xanh lam, xanh nước biểnviolet (n)/ˈvaiəlit/màu tímpurple (n, adj)/ˈpɝː.pəl/màu tíabeige (n, adj)/beɪʒ/màu bepink (n)/piŋk/màu hồnggray (n, adj)/ɡreɪ/màu xámbrown (n, adj)/braʊn/màu nâusilver (n, adj)/ˈsɪl.vɚ/màu bạcindigo (n, adj)/ˈɪn.dɪ.ɡoʊ/màu chàmnavy (blue) (n, adj)/ˈneɪ·vi (ˈblu)/màu xanh tím thanivory (n, adj)/ˈaɪ.vɚ.i/màu trắng ngàcoral (n, adj)/ˈkɔːr.əl/màu hồng san hôteal (n, adj)/tiːl/màu xanh mòng két (xanh lam pha xanh lục đậm)blond (n, adj)/blɑnd/vàng hoe


Từ vựng tiếng Anh chủ đề thông dụng khác

Tải về PDF 1000 từ vựng tiếng Anh theo chủ đề

Từ vựng tiếng anh dùng đánh giá

Từ vựng tiếng Anh chỉ bộ phận cơ thể

TỪ VỰNGLOẠI TỪPHIÊN ÂMNGHĨA CỦA TỪanklen/ˈæŋ.kəl/mắt cá chânarmn/ɑːrm/cánh tayarmpitn/ˈɑːrm.pɪt/náchbeardn/bɪrd/râubreastn/brest/ngực, vú (phụ nữ)calfn/kæf/bắp châncheekn/tʃiːk/máchestn/tʃest/ngực (chung)chinn/tʃɪn/cằmearloben/ˈɪr.loʊb/dái taielbown/ˈel.boʊ/khuỷu tayeyebrown/ˈaɪ.braʊ/lông màyeyelashn/ˈaɪ.læʃ/lông mieyelidn/ˈaɪ.lɪd/mí mắtfacen/feɪs/gương mặtfingern/ˈfɪŋ.ɡɚ/ngón tayforearmn/ˈfɔːr.ɑːrm/cẳng tayforeheadn/ˈfɑː.rɪd/trángumn/ɡʌm/nướu, lợiheeln/hiːl/gót chânhipn/hɪp/hôngindex fingern/ˈɪn.deks ˌfɪŋ.ɡɚ/ngón tay trỏjawn/dʒɑː/hàm, quai hàmkneen/niː/đầu gốiknucklen/ˈnʌk.əl/khớp đốt ngón tay (đặc biệt là đoạn nối giữa ngón tay và bàn tay)legn/leɡ/chânlipn/lɪp/môimouthn/maʊθ/miệngmustachen/ˈmʌs.tæʃ/râu mép, ria

Từ vựng tiếng Anh chủ đề tính cách

TỪ VỰNGLOẠI TỪPHIÊN ÂMNGHĨA CỦA TỪactiveadj/ˈæk.tɪv/năng nổ, lanh lợialertadj/əˈlɝːt/tỉnh táo, cảnh giácambitiousadj/æmˈbɪʃ.əs/tham vọngattentiveadj/əˈten.t̬ɪv/chăm chú, chú tâmboldadj/boʊld/táo bạo, mạo hiểmbraveadj/breɪv/dũng cảm, gan dạcarefuladj/ˈker.fəl/cẩn thận, thận trọngcarelessadj/ˈker.ləs/bất cẩn, cẩu thảcautiousadj/ˈkɑː.ʃəs/thận trọng, cẩn thậnconscientiousadj/ˌkɑːn.ʃiˈen.ʃəs/chu đáo, tỉ mỉcourageousadj/kəˈreɪ.dʒəs/can đảmcraftyadj/ˈkræf.ti/láu cá, xảo quyệtcunningadj/ˈkʌn.ɪŋ/xảo trá, khôn lỏideceitfuladj/dɪˈsiːt.fəl/dối trádecentadj/ˈdiː.sənt/lịch sự, tao nhãdependableadj/dɪˈpen.də.bəl/đáng tin cậydeterminedadj/dɪˈtɝː.mɪnd/quyết tâmdevotedadj/dɪˈvoʊ.t̬ɪd/hết lòng, tận tâm, tận tụydiligentadj/ˈdɪl.ə.dʒənt/siêng năng, cần cùdisciplinedadj/ˈdɪs.ə.plɪnd/có tính kỷ luậtdishonestadj/dɪˈsɑː.nɪst/bất lương, dối trádisloyaladj/ˌdɪsˈlɔɪ.əl/phản trắc, phản bộienergeticadj/ˌen.ɚˈdʒet̬.ɪk/giàu năng lượngfairadj/fer/ngay thẳngfaithfuladj/ˈfeɪθ.fəl/trung thành, chung thủyfearlessadj/ˈfɪr.ləs/bạo dạnforgetfuladj/fɚˈɡet.fəl/hay quênhard-headedadj/ˌhɑːrdˈhed.ɪd/cứng đầu, ương ngạnhhardworkingadj/ˈhɑrdˈwɜr·kɪŋ/chăm chỉ, chịu khóhardyadj/ˈhɑːr.di/táo bạo, gan dạhonestadj/ˈɑː.nɪst/chân thật, trung thànhidleadj/ˈaɪ.dəl/nhàn rỗi, lười nhácimmatureadj/ˌɪm.əˈtʊr/non nớt, thiếu chín chắnimpartialadj/ɪmˈpɑːr.ʃəl/trung lập, ngay thẳnginattentiveadj/ˌɪn.əˈten.t̬ɪv/lơ đễnh, thiếu tập trungindependentadj/ˌɪn.dɪˈpen.dənt/tự lậpinertadj/ˌɪnˈɝːt/trì trệ, chậm chạpinsightfuladj/ˈɪn.saɪt.fəl/sâu sắc, sáng suốtinsincereadj/ˌɪn.sɪnˈsɪr/không thành thực, giả dốiirrationaladj/ɪˈræʃ.ən.əl/không hợp lýirresponsibleadj/ˌɪr.əˈspɑːn.sə.bəl/thiếu trách nhiệmlazyadj/ˈleɪ.zi/lười biếnglevel-headedadj/ˌlev.əlˈhed.ɪd/bình tĩnh, điềm đạmloyaladj/ˈlɔɪ.əl/trung thành, trung kiênmatureadj/məˈtʊr/trưởng thành, chững chạcmethodicaladj/məˈθɑː.dɪ.kəl/ngăn nắp, cẩn thậnnaiveadj/naɪˈiːv/ngây thơobjectiveadj/əbˈdʒek.tɪv/khách quanobservantadj/əbˈzɝː.vənt/tinh ý, hay quan sátopinionatedadj/əˈpɪn.jə.neɪ.t̬ɪd/cứng đầu, ngoan cốorganizedadj/ˈɔːr.ɡən.aɪzd/có trật tự, ngăn nắppassiveadj/ˈpæs.ɪv/nhiệt huyếtperceptiveadj/pɚˈsep.tɪv/mẫn cảm, sâu sắcperseveringadj/ˌpɝː.səˈvɪr.ɪŋ/kiên nhẫn, bền bỉpracticaladj/ˈpræk.tɪ.kəl/thực tế, thực tiễnprudentadj/ˈpruː.dənt/thận trọng, khôn ngoanquickadj/kwɪk/nhanh nhẹnrationaladj/ˈræʃ.ən.əl/có lý tríreasonableadj/ˈriː.zən.ə.bəl/biết điềurecklessadj/ˈrek.ləs/liều lĩnh, táo bạoreliableadj/rɪˈlaɪ.ə.bəl/đáng tin tưởngresoluteadj/ˈrez.ə.luːt/cương quyếtresponsibleadj/rɪˈspɑːn.sə.bəl/có trách nhiệmscrupulousadj/ˈskruː.pjə.ləs/kĩ lưỡng, tỉ mỉ, thận trọngsensibleadj/ˈsen.sə.bəl/khôn ngoan, có óc phán xétshallowadj/ˈʃæl.oʊ/nông cạnshrewdadj/ʃruːd/khôn ngoansincereadj/sɪnˈsɪr/chân thànhslowadj/sloʊ/chậm chạpsluggishadj/ˈslʌɡ.ɪʃ/uể oải, lờ đờslyadj/slaɪ/ranh mãnh, quỷ quyệtstrongadj/strɑːŋ/mạnh mẽ, đanh thépstrong-mindedadj/ˌstrɑːŋˈmaɪn.dɪd/cứng cỏi, kiên quyếtstrong-willedadj/ˌstrɑːŋˈwɪld/cứng cỏistubbornadj/ˈstʌb.ɚn/bướng bỉnh, ngang ngạnhsuperficialadj/ˌsuː.pɚˈfɪʃ.əl/hời hợt, nông cạnsuperstitiousadj/ˌsuː.pɚˈstɪʃ.əs/mê tínthoroughadj/ˈθɝː.ə/ /ˈθɝː.oʊ/kỹ lưỡng, thấu đáotimidadj/ˈtɪm.ɪd/rụt rè, bẽn lẽntoughadj/tʌf/cứng rắntreacherousadj/ˈtretʃ.ɚ.əs/bội bạctrustworthyadj/ˈtrʌstˌwɝː.ði/đáng tintruthfuladj/ˈtruːθ.fəl/thật thà, chân thậtunbiasedadj/ʌnˈbaɪəst/không thiên vịunpredictableadj/ˌʌn.prɪˈdɪk.tə.bəl/khó đoán, khôn lườngunreasonableadj/ʌnˈriː.zən.ə.bəl/vô lý, quá đángunreliableadj/ˌʌn.rɪˈlaɪə.bəl/không đáng tinunscrupulousadj/ʌnˈskruː.pjə.ləs/cẩu thảvigorousadj/ˈvɪɡ.ɚ.əs/mạnh mẽ, sôi nổiweakadj/wiːk/yếu đuối

Từ vựng tiếng Anh chủ đề Giáo dục

TỪ VỰNGLOẠI TỪPHIÊN ÂMNGHĨA CỦA TỪassignmentn/əˈsaɪn.mənt/bài tập tiểu luậnboarding schooln/ˈbɔːr.dɪŋ ˌskuːl/trường nội trúcampusn/ˈkæm.pəs/khu trường học, địa điểm trường họcco-educationn/ˌkoʊ.edʒ.əˈkeɪ.ʃən/nam nữ đồng giáoconcentratev/ˈkɑːn.sən.treɪt/tập trungcourseworkn/ˈkɔːrs.wɝːk/đồ án môn họccurriculumn/kəˈrɪk.jə.ləm/chương trình giảng dạydistance learningn/ˈdɪs.təns ˌlɝː.nɪŋ/việc học từ xa, học trực tuyếneager beavern/ˌiː.ɡɚ ˈbiː.vɚ/người chăm chỉ, tham việcenrollv/ɪnˈrəʊl/đăng kýevaluationn/ɪˌvæl.juˈeɪ.ʃən/sự đánh giáfellowshipn/ˈfel.oʊ.ʃɪp/đội nhóm; học bổng nghiên cứu sinhfinal (exam)n/ˈfɑɪ·nəl (iɡˈzæm)/bài thi cuối kỳgraduatev/ˈɡrædʒ.u.ət/tốt nghiệp, ra trườnghigher educationn/ˌhaɪ.ɚ ed.jʊˈkeɪ.ʃən/giáo dục cấp đại họcilliteraten/ɪˈlɪt̬.ɚ.ət/mù chữ, thất họcinstitutionn/ˌɪn.stəˈtuː.ʃən/viện, cơ quaninternshipn/ˈɪn.tɝːn.ʃɪp/kỳ thực tậpkindergartenn/ˈkɪn.dɚˌɡɑːr.tən/lớp mẫu giáo, nhà trẻlecturen/ˈlek.tʃɚ/bài giảng, bài diễn thuyếtliteracyn/ˈlɪt̬.ɚ.ə.si/khả năng biết đọc và viếtmaterialn/məˈtɪr.i.əl/học liệuphysical educationn/ˌfɪz.ɪ.kəl ed.jʊˈkeɪ.ʃən/giáo dục thể chấtplagiarizev/ˈpleɪ.dʒə.raɪz/đạo văn, sao chéppracticen/ˈpræk.tɪs/bài luyện tậppremisen/ˈprem.ɪs/giả thuyết, tiền đềpreschooln, adj/ˈpriː.skuːl/trường mầm nonprimary schooln/ˈpraɪ.mɚ.i ˌskuːl/trường tiểu học, trường cấp 1private schooln/ˌpraɪ.vət ˈskuːl/trường tưqualificationn/ˌkwɑː.lə.fəˈkeɪ.ʃən/năng lực, trình độ chuyên mônsecondary schooln/ˈsek.ən.der.i ˌskuːl/trường trung học, trường cấp 2syllabusn/ˈsɪl.ə.bəs/giáo trìnhteacher’s petn/ˌtiː.tʃɚz ˈpet/học sinh cưng của giáo viênthesisn/ˈθiː.sɪs/luận văn, luận ántuitionn/tuːˈɪʃ.ən/hoạt động giảng dạy, hướng dẫnundergraduaten/ˌʌn.dɚˈɡrædʒ.u.ət/sinh viên chưa tốt nghiệpvocational schooln/voʊˈkeɪ.ʃən.əl ˌskuːl/trường dạy nghề

Từ vựng tiếng Anh chủ đề Đồ dùng học tập

TỪ VỰNGLOẠI TỪPHIÊN ÂMNGHĨA CỦA TỪbackpackn/ˈbæk.pæk/ba lô, cặp đeo sau lưngballpoint penn/ˌbɑːl.pɔɪnt ˈpen/bút bibeakern/ˈbiː.kɚ/cốc đong trong phòng thí nghiệmbindern/ˈbaɪn.dɚ/bìa rờiblackboardn/ˈblæk.bɔːrd/bảng đenbookn/bʊk/quyển sáchcalculatorn/ˈkæl.kjə.leɪ.t̬ɚ/máy tính bỏ túichairn/tʃer/ghếclipn/klɪp/kẹp ghimclockn/klɑːk/đồng hồcompassn/ˈkʌm.pəs/la bàncomputern/kəmˈpjuː.t̬ɚ/máy tính để bàndeskn/desk/bàn họcerasern/ɪˈreɪ.sɚ/tẩy, gômfunneln/ˈfʌn.əl/phễugloben/ɡloʊb/quả địa cầugluen/ɡluː/keo hồhighlightern/ˈhaɪˌlaɪ.t̬ɚ/bút nhớmagnifying glassn/ˈmæɡ.nə.faɪ.ɪŋ ˌɡlæs/kính lúpmapn/mæp/bản đồpaint brushn/ˌbrɑːd ˈbrʌʃ/cọ tô màupapern/ˈpeɪ.pɚ/giấypinn/pɪn/đinh ghimprotractorn/prəˈtræk.tɚ/thước đo gócscissorsn/ˈsɪz.ɚz/kéoscotch tapen/ˌskɑːtʃ ˈteɪp/băng keoset squaren/ˈset ˌskwer/thước vuông, ê-kestaplern/ˈsteɪ.plɚ/cái dập ghimtest tuben/ˈtest ˌtuːb/ống thí nghiệm

Từ vựng tiếng Anh chủ đề Thiên nhiên

TỪ VỰNGLOẠI TỪPHIÊN ÂMNGHĨA CỦA TỪanimaln/ˈæn.ɪ.məl/động vật, thú vậtArcticn, adj/ˈɑːrk.tɪk/vùng Bắc Cực; (thuộc) Bắc Cựcatmospheren/ˈæt.mə.sfɪr/khí quyểnbeachn/biːtʃ/bãi biểnbreezyadj/ˈbriː.zi/gió thổi hiu mátbushn/bʊʃ/bụi cây, bụi rậmcaven/keɪv/hang độngcliffn/klɪf/vách đácoaln/koʊl/than đácreekn/kriːk/lạch, nhánh sông, sông condaisyn/ˈdeɪ.zi/hoa cúcdeforestationn/diːˌfɔːr.əˈsteɪ.ʃən/sự tàn phá rừngdesertn/ˈdez.ɚt/sa mạc, hoang mạcecologicaladj/ˌiː.kəˈlɑː.dʒɪ.kəl/ /ˌe.kəˈlɑː.dʒɪ.kə/(thuộc) sinh tháienvironmentn/ɪnˈvaɪ.rən.mənt/môi trườngeruptionn/ɪˈrʌp.ʃən/sự phun trào (núi lửa)floodn/flʌd/lũ lụtflowern/ˈflaʊ.ɚ/hoafossiln, adj/ˈfɑː.səl/chất liệu hóa thạch; hóa thạch, hóa đágloomyadj/ˈɡluː.mi/u ám, ảm đạmgrazev/ɡreɪz/thả (súc vật) ăn cỏherdn/hɝːd/bầy, đàn (vật nuôi)highlandn/ˈhaɪ.lənd/cao nguyênhurricanen/ˈhɝː.ɪ.keɪn/ /ˈhɝː.ɪ.kən/bãoinsectn/ˈɪn.sekt/côn trùng, sâu bọlivestockn/ˈlaɪv.stɑːk/vật nuôi, thú nuôimeadown/ˈmed.oʊ/đồng cỏ, bãi cỏmistyadjmistycó sương mùmountainn/ˈmaʊn.tən/núi, dãy núimudn/mʌd/bùnovercastv, adj/ˈoʊ.vɚ.kæst/mây phủ; tối sầm do mây phủpeninsulan/pəˈnɪn.sə.lə/bán đảopetaln/ˈpet̬.əl/cánh hoaplanetn/ˈplæn.ɪt/hành tinhpollutionn/pəˈluː.ʃən/ô nhiễmpondn/pɑːnd/ao nướcrivern/ˈrɪv.ɚ/dòng sôngriverbankn/ˈrɪvəˌbæŋk/bờ sông, bãi sông, vùng đất ven sôngrootn/ruːt/gốc, rễ câyrubbishn/ˈrʌb.ɪʃ/rác rưởisavannan/səˈvæn.ə/hoang mạc, thảo nguyênsceneryn/ˈsiː.nɚ.i/phong cảnh, cảnh vậtsean/siː/biểnseasonn/ˈsiː.zən/mùa trong nămseedn/siːd/hạt giốngslaughtern, v/ˈslɑː.t̬ɚ/sự giết mổ; giết mổ thịtsleetn, v/sliːt/mưa tuyết, mưa đá; trời mưa tuyếtslopen/sloʊp/dốcsnowsliden/ˈsnōˌslīd/tuyết lởsoiln/sɔɪl/đất trồng, đất daisolaradj/ˈsoʊ.lɚ/(thuộc) mặt trờisunshinen/ˈsʌn.ʃaɪn/ánh sáng mặt trời, ánh nắngsustainableadj/səˈsteɪ.nə.bəl/bền vữngtemperaturen/ˈtem.pɚ.ə.tʃɚ/nhiệt độtornadon/tɔːrˈneɪ.doʊ/lốc xoáytsunamin/tsuːˈnɑː.mi/sóng thầnvalleyn/ˈvæl.i/thung lũng, châu thổ, lưu vựcvaporv/ˈveɪ.pər/bốc hơivividadj/ˈvɪv.ɪd/sống động, mãnh liệtvolcanon/vɑːlˈkeɪ.noʊ/núi lửawaterfalln/ˈwɑː.t̬ɚ.fɑːl/thác nướcwildn, adj/waɪld/thiên nhiên hoang dại; hoang dạiwildlifen/ˈwaɪld.laɪf/sinh vật hoang dã, thiên nhiên hoang dãwintern/ˈwɪn.t̬ɚ/mùa đông

Từ vựng tiếng Anh chủ đề Động vật

TỪ VỰNGLOẠI TỪPHIÊN ÂMNGHĨA CỦA TỪbald eaglen/ˌbɑːld ˈiː.ɡəl/đại bàng trắngbeen/biː/con ongblackbirdn/ˈblæk.bɝːd/chim kétcatn/kæt/con mèochickenn/ˈtʃɪk.ɪn/con gàchimpanzeen/ˌtʃɪm.pænˈziː/con tinh tinhcown/kaʊ/con bòcoyoten/kaɪˈoʊ.t̬i/chó sói đồng cỏcrabn/kræb/con cuacrown/kroʊ/(một loại) quạdeern/dɪr/con hươu, naidogn/dɑːɡ/con chódoven/dʌv/chim bồ câuduckn/dʌk/con vịtelephantn/ˈel.ə.fənt/con voifishn/fɪʃ/con cáflamingon/fləˈmɪŋ.ɡoʊ/chim hồng hạcfoxn/fɑːks/con cáogiraffen/dʒɪˈræf/hươu cao cổgoatn/ɡoʊt/con dêgoldfishn/ˈɡoʊld.fɪʃ/cá vànggoosen/ɡuːs/con ngỗnghamstern/ˈhæm.stɚ/chuột đồnghawkn/hɑːk/chim diều hâuhedgehogn/ˈhedʒ.hɑːɡ/con nhímhippopotamusn/ˌhɪp.əˈpɑː.t̬ə.məs/hà mãhorsen/hɔːrs/con ngựakangaroon/ˌkæŋ.ɡəˈruː/chuột túikittenn/ˈkɪt̬.ən/mèo conkoalan/koʊˈɑː.lə/gấu túileopardn/ˈlep.ɚd/con báolionn/ˈlaɪ.ən/sư tửmolen/moʊl/chuột chũimonkeyn/ˈmʌŋ.ki/con khỉmousen/maʊs/con chuộtostrichn/ˈɑː.strɪtʃ/đà điểuottern/ˈɑː.t̬ɚ/rái cáowln/aʊl/con cúoxn/ɑːks/con bò đựcpandan/ˈpæn.də/gấu trúcparrotn/ˈper.ət/con vẹtpeacockn/ˈpiː.kɑːk/con côngpenguinn/ˈpeŋ.ɡwɪn/chim cánh cụtpign/pɪɡ/con lợn, heopigeonn/ˈpɪdʒ.ən/chim bồ câu (lớn hơn)puppyn/ˈpʌp.i/chó conrabbitn/ˈræb.ɪt/con thỏravenn/ˈreɪ.vən/(một loại) quạrobinn/ˌrɑː.bɪn-/)chim cổ đỏseagulln/ˈsiː.ɡʌl/mòng biển, hải âusheepn/ʃiːp/con cừushrimpn/ʃrɪmp/con tômsparrown/ˈsper.oʊ/chim sẻsquirreln/ˈskwɝː.əl/con sócstorkn/stɔːrk/con còswallown/ˈswɑː.loʊ/chim nhạn, énswann/swɑːn/thiên ngaturkeyn/ˈtɝː.ki/con gà tâyturtlen/ˈtɝː.t̬əl/con rùawalrusn/ˈwɑːl.rəs/hải mãwoodpeckern/ˈwʊdˌpek.ɚ/chim gõ kiến

Từ vựng tiếng Anh chủ đề Giải trí

TỪ VỰNGLOẠI TỪPHIÊN ÂMNGHĨA CỦA TỪactivityn/ækˈtɪv.ə.t̬i/hoạt độngart galleryn/ˈɑːrt ˌɡæl.ɚ.i/phòng trưng bày tranh, bảo tàng nghệ thuậtballetn/bælˈeɪ/ba lê, kịch múabarn/bɑːr/quán rượu, quầy bán rượubowlingn/ˈboʊ.lɪŋ/trò chơi lăn bóng, bowlingcafèn/kæfˈeɪ/quán cà phêcheatn, v/tʃiːt/trò lừa đảo; gian lận, lừa đảocineman/ˈsɪn.ə.mə/rạp chiếu phimcircusn/ˈsɝː.kəs/rạp xiếcconcertn/ˈkɑːn.sɚt/buổi hòa nhạcconcert halln/ˈkɑːn.sɚt ˌhɑːl/phòng hòa nhạccosplayn/ˈkɑːz.pleɪ/trò chơi hóa trangdartboardn/ˈdɑːrt.bɔːrd/tấm bia trong trò chơi phi tiêuexhibitionn/ˌek.səˈbɪʃ.ən/”buổi triển lãm, trưng bàyexhibition centern/ˌek.səˈbɪʃ.ən ˌsen.t̬ɚ/hội chợ thương mại, trung tâm triển lãmfilmn/fɪlm/phim, phim ảnhhandcraftn/ˈhænd.kræft/nghề thủ công, hoạt động thủ côngleisure centren/ˈliː.ʒɚ ˌsen.t̬ɚ/khu vui chơi, trung tâm giải trímonopolyn/məˈnɑː.pəl.i/trò chơi cờ tỷ phúmuseumn/mjuːˈziː.əm/bảo tàngnightclubn/ˈnaɪt.klʌb/hộp đêmoperan/ˈɑː.pɚ.ə/nhạc kịchopera housen/ˈɑː.pɚ.ə ˌhaʊs/nhà hátplayn, v/pleɪ/sự vui đùa; vui chơipubn/pʌb/nơi phục vụ đồ uống có cồnpuzzlen/ˈpʌz.əl/trò chơi xếp hìnhquizn/kwɪz/trò chơi đố vuirestaurantn/ˈres.tə.rɑːnt/nhà hàng ăn uốngsoft playn/ˌsɑːft ˈpleɪ/trò chơi nhẹ nhàng dành cho trẻ emstadiumn/ˈsteɪ.di.əm/sân vận độngtheatern/ˈθiː.ə.t̬ɚ/nhà hát, rạp hátzoon/zuː/sở thú

Từ vựng tiếng Anh chủ đề nhà cửa

TỪ VỰNGLOẠI TỪPHIÊN ÂMNGHĨA CỦA TỪaccommodationn/əˌkɑː.məˈdeɪ.ʃən/chỗ ởarmchairn/ˈɑːrm.tʃer/ghế bành, ghế có tựa tayatticn/ˈæt̬.ɪk/tum, gác máibalconyn/ˈbæl.kə.ni/ban côngbasementn/ˈbeɪs.mənt/tầng hầm, nền móngbathroomn/ˈbæθ.ruːm/ /ˈbæθ.rʊm/phòng tắmbathtubn/ˈbæθ.tʌb/bồn tắmbedroomn/ˈbed.ruːm/phòng ngủbleachn/bliːtʃ/chất tẩy trắngbroomn/bruːm/ /brʊm/cái chổibucketn/ˈbʌk.ɪt/xôchimneyn/ˈtʃɪm.ni/ống khóiclosetn/ˈklɑː.zət/phòng để đồ, phòng khoclothn/klɑːθ/miếng vải, mảnh vảicottagen/ˈkɑː.t̬ɪdʒ/nhà tranhcouchn/kaʊtʃ/ghế dài, trường kỷ, đi văngcountern/ˈkaʊn.t̬ɚ/kệ bếpdoorstepn/ˈdɔːr.step/ngưỡng cửa, bậc cửa ra vàodoorwayn/ˈdɔːr.weɪ/lối ra vào sát cửadustpann/ˈdʌst.pæn/xẻng hốt rácentrancen/ˈen.trənslối vào, cổng vàogaragen/ɡəˈrɑːʒ/ga ra, hầm để xehosen/hoʊz/ống cao su dàiironn/aɪrn/bàn là, máy ủiironing boardn/ˈaɪr.nɪŋ ˌbɔːrd/bàn để là quần áokettlen/ˈket̬.əl/ấm đun nướckitchenn/ˈkɪtʃ.ən/nhà bếplaundry basketn/ˈlɑːn.dri ˌbæs.kɪt/giỏ đựng quần áolaundry detergentn/ˈlɑːn.dri dɪˌtɝː.dʒənt/dung dịch tẩy quần áomopn/mɑːp/chổi lau nhànapkinn/ˈnæp.kɪn/khăn ănovenn/ˈʌv.ən/lò nướngpantryn/ˈpæn.tri/phòng để thức ăn, phòng ănpation/ˈpæt̬.i.oʊ/hiên, sân hèpillown/ˈpɪl.oʊ/gốiroofn/ruːf/mái nhàrubber glovesn/ˈrʌb.ɚ ˌɡlʌv/găng tay cao surugn/rʌɡ/thảm trải sànscrub brushn/ˈskrʌb.ɪŋ ˌbrʌʃ/bàn chải cọshowern/ˈʃaʊ.ɚ/vòi hoa sensinkn/sɪŋk/bồn rửa, chậu rửa mặtspongen/spʌndʒ/miếng bọt biểnsqueegee mopn/ˈskwiː.dʒiː ˌmɑːp/chổi lau nhà dẹtstoven/stoʊv/bếp lòtoastern/ˈtoʊ.stɚ/máy nướng bánh mỳtoiletn/ˈtɔɪ.lət/bồn cầutoweln/taʊəl/khăn vảitrash cann/ˈtræʃ ˌkæn/thùng rácwardroben/ˈwɔːr.droʊb/tủ quần áowashing machinen/ˈwɑː.ʃɪŋ məˌʃiːn/máy giặtwindown/ˈwɪn.doʊ/cửa sổ

Từ vựng tiếng Anh chủ đề rau quả

TỪ VỰNGLOẠI TỪPHIÊN ÂMNGHĨA CỦA TỪapplen/ˈæp.əl/quả táoapricotn/ˈeɪ.prɪ.kɑːt/quả mơartichoken/ˈɑːr.t̬ə.tʃoʊk/Atisoasparagusn/əˈsper.ə.ɡəs/măng tâyavocadon/ˌɑː.vəˈkɑː.doʊ/quả bơbananan/bəˈnæn.ə/quả chuốibeann/biːn/hạt đậubeetrootn/ˈbiːt.ruːt/củ cải đường, củ dềnblueberryn/ˈbluːˌbər.i/ /ˈbluːˌber.i/việt quấtbroccolin/ˈbrɑː.kəl.i/bông cải xanhBrussels sproutn/ˌbrʌs.əlz ˈspraʊt/cải Brusselcabbagen/ˈkæb.ɪdʒ/bắp cảicarrotn/ˈker.ət/củ cà rốtcauliflowern/ˈkɑː.ləˌflaʊ.ɚ/súp lơceleryn/ˈsel.ɚ.i/cần tâycherryn/ˈtʃer.i/quả anh đàochili peppern/ˈtʃɪl·i (ˌpep·ər)/ớt đỏcoconutn/ˈkoʊ.kə.nʌt/quả dừacornn/kɔːrn/ngô, bắpcourgette/ Zucchinin/kʊrˈʒet/ /zuːˈkiː.ni/bí ngòicucumbern/ˈkjuː.kʌm.bɚ/dưa chuộteggplantn/ˈeɡ.plænt/cà tím, cà bunggarlicn/ˈɡɑːr.lɪk/tỏigingern/ˈdʒɪn.dʒɚ/gừnggrapen/ɡreɪp/nhograpefruitn/ˈɡreɪp.fruːt/bưởi chùm (lai giữa cam và bưởi)jackfruitn/ˈdʒæk.fruːt/quả mítkiwin/ˈkiː.wiː/quả kiwi (dương đào)leekn/liːk/tỏi tâylemonn/ˈlem.ən/chanh vànglettucen/ˈlet̬.ɪs/ra diếplimen/laɪm/chanh xanhmandarinn/ˈmæn.dɚ.ɪn/quả quýtmangon/ˈmæŋ.ɡoʊ/quả xoàimelonn/ˈmel.ən/quả dưamushroomn/ˈmʌʃ.ruːm/ /ˈmʌʃ.rʊm/nấmnectarinen/ˌnek.təˈriːn/quả xuân đàoonionn/ˈʌn.jən/củ hànhorangen/ˈɔːr.ɪndʒ/quả campapayan/pəˈpaɪ.ə/quả đu đủpean/piː/đậu Hà Lanpeachn/piːtʃ/quả đàopearn/per/quả lêpineapplen/ˈpaɪnˌæp.əl/quả dứaplumn/plʌm/quả mậnpomegranaten/ˈpɑː.məˌɡræn.ɪt/quả lưupotaton/pəˈteɪ.t̬oʊ/củ khoai tâypumpkinn/ˈpʌmp.kɪn/bí ngô, bí đỏradishn/ˈræd.ɪʃ/củ cải đỏraspberryn/ˈræz.ber.i/quả mâm xôispinachn/ˈspɪn.ɪtʃ/rau binaspring Onionn/ˌsprɪŋ ˈʌn.jən/hành lá xanhsquashn/skwɑːʃ/cây bí, quả bístarfruitn/ˈstɑːr.fruːt/quả khếstrawberryn/ˈstrɑːˌber.i/quả dâu tâysweet potaton/ˌswiːt pəˈteɪ.t̬oʊ/khoai langtomaton/təˈmeɪ.t̬oʊ/quả cà chuaturnipn/ˈtɝː.nɪp/củ cải trắngwatermelonn/ˈwɑː.t̬ɚˌmel.ən/dưa hấu

Từ vựng tiếng Anh chủ đề Đồ ăn và đồ uống

TỪ VỰNGLOẠI TỪPHIÊN ÂMNGHĨA CỦA TỪbaconn/ˈbeɪ.kən/thịt xông khóibageln/ˈbeɪ.ɡəl/bánh vòngbaguetten/bæɡˈet/bánh mỳ dàibreadstickn/ˈbred.stɪk/bánh mỳ quecheesen/tʃiːz/phó mátchicken nuggetn/ˈtʃɪk.ɪn ˈnʌɡ.ɪt/gà viên chiêncoffeen/ˈkɑː.fi/cà phêcroissantn/kwɑːˈsɑ̃ː/bánh sừng bòdonutn/ˈdoʊ.nʌt/bánh ráneggn/eɡ/trứngfish and chipsn/ˌfɪʃ en ˈtʃɪps/cá tẩm bột chiên dùng với khoai tây chiênFrench friesn/ˈfrentʃ ˈfrɑɪz/khoai tây chiênhamn/hæm/thịt giăm bông muốihamburgern/ˈhæmˌbɝː.ɡɚ/lát thịt băm hình tròn (thường kẹp với bánh mỳ)hot chocolaten/ˌhɑːt ˈtʃɑːk.lət/sô cô la nónghot dogn/ˈhɑːt ˌdɑːɡ/bánh mỳ kẹp xúc xíchice creamn/ˈaɪs ˌkriːm/kemjelly rolln/ˈdʒel.i ˌroʊl/bánh cuộn (mứt, sô cô la…)marmaladen/ˈmɑːr.mə.leɪd/mứt cammilkn/mɪlk/sữamuffinn/ˈmʌf.ɪn/bánh nướng xốponion ringn/ˈʌn.jən ˌrɪŋ/vòng hànhorange juicen/ˈɔːr.ɪndʒ ˌdʒuːs/nước campancaken/ˈpæn.keɪk/bánh kếppitan/ˈpɪt̬.ə/bánh mỳ ổ tròn dẹtpizzan/ˈpiːt.sə/bánh pizzaporridgen/ˈpɔːr.ɪdʒ/cháo đặcpretzeln/ˈpret.səl/bánh xoắnsaladn/ˈsæl.əd/rau trộn, nộm rausandwichn/ˈsæn.wɪtʃ/bánh mỳ kẹpsausagen/ˈsɑː.sɪdʒ/xúc xíchtacon/ˈtɑː.koʊ/bánh kẹp Mexicotoastn/toʊst/bánh mỳ nướngwafflen/ˈwɑː.fəl/bánh quếyogurtn/ˈjoʊ.ɡɚt/sữa chua

Từ vựng tiếng Anh chỉ Động tác

TỪ VỰNGLOẠI TỪPHIÊN ÂMNGHĨA CỦA TỪbendv/bend/cúi, uốn congbreakv/breɪk/làm vỡ, bẻ gãycarryv/ˈker.i/mang, váccartwheelv/ˈkɑːrt.wiːl/nhào lộncatchv/kætʃ/bắt, đỡclapv/klæp/vỗ taycrawlv/krɑːl/bò, trườncryv/kraɪ/khóc lócdancev/dæns/nhảy múa, khiêu vũdivev/daɪv/nhảy lao xuống nước, lặndragv/dræɡ/lôi, kéodropv/drɑːp/làm rơihitv/hɪt/đánh, va phảiholdv/hoʊld/nắm, giữjogv/dʒɑːɡ/chạy bộjumpv/dʒʌmp/nhảy, giật mìnhkickv/kɪk/đákissv/kɪs/hônkneelv/niːl/quỳ gốilaughv/læf/cười lớnleanv/liːn/dựa, tựaleapv/liːp/nhảy vọtlie downv/laɪ daʊn/nằm xuống, ngả lưngliftv/lɪft/nâng lênlookv/lʊk/nhìn, ngắmmarchv/mɑːrtʃ/diễu hành, hành quânopenv/ˈoʊ.pən/mở rapointv/pɔɪnt/chỉ, trỏpourv/pɔːr/đổ, rótpullv/pʊl/kéopunchv/pʌntʃ/đấm, thọipushv/pʊʃ/xô đẩyput downv/pʊt daʊn/đặt xuốngrunv/rʌn/chạysitv/sɪt/ngồislipv/slɪp/trượt, tuộtsquatv/skwɑːt/ngồi xổmstandv/stænd/đứng yênstretchv/stretʃ/vươn (vai..), ưỡn lưngtalkv/tɑːk/nói chuyện, trò chuyệnthrowv/θroʊ/ném, quăng, vứttiptoev/ˈtɪp.toʊ/đi nhón chântripv/trɪp/ngáng chân, vấp ngãwalkv/wɑːk/đi bộwavev/weɪv/vẫy tay

Từ vựng tiếng Anh chủ đề Thời trang

TỪ VỰNGLOẠI TỪPHIÊN ÂMNGHĨA CỦA TỪbathroben/ˈbæθ.roʊb/áo choàng tắmbeltn/belt/thắt lưngblazern/ˈbleɪ.zɚ/áo khoác dáng dàibootn/buːt/ủng, giày cao cổbow tien/ˌboʊ ˈtaɪ/nơ con bướmcapn/kæp/mũ lưỡi traicardigann/ˈkɑːr.dɪ.ɡən/áo đan lencargo pantsn/ˈkɑːr.ɡoʊ ˌpænts/quần túi hộpflip-flopn/ˈflɪp.flɑːp/dép tông, dép xỏ ngónglassesn/ˈɡlæs·əz/kính mắtglovesn/ɡlʌv/găng tay, bao tayhandbagn/ˈhænd.bæɡ/túi xáchHawaiian shirtn/həˌwaɪ.ən ˈʃɝːt/áo sơ mi Hawaiijacketn/ˈdʒæk.ɪt/áo vétjeansn/dʒiːnz/quần bò jeansjumpern/ˈdʒʌm.pɚ/áo len chui đầupolo shirtn/ˈpoʊ.loʊ ˌʃɝːt/áo polo có cổpullovern/ˈpʊlˌoʊ.vɚ/áo len chui đầuscarfn/skɑːrf/khăn choàngshirtn/ʃɝːt/áo sơ mishortsn/ʃɔːrts/quần sóoc, quần đùisingletn/ˈsɪŋ.ɡlət/áo lót, áo may ôsocksn/sɑːk/tất, vớsuitn/suːt/bộ com lê, Âu phụcsunglassesn/ˈsʌnˌɡlæs.ɪz/kính râm, kính mátsweatern/ˈswet̬.ɚ/áo len dài tayswimsuitn/ˈswɪm.suːt/đồ tắm, đồ bơit-shirtn/ˈtiː.ʃɝːt/áo phôngtien/taɪ/cà vạt, nơtrench coatn/ˈtrentʃ ˌkoʊt/áo choàngumbrellan/ʌmˈbrel.ə/ôunderpantsn/ˈʌn.dɚ.pænts/đồ lót namvestn/vest/áo gi-lê, áo vétwaistcoatn/ˈwes.kət/ /ˈweɪs.koʊt/áo gi-lê (áo chẽn)walletn/ˈwɑː.lɪt/ví, bópwatchn/wɑːtʃ/đồng hồ

Từ vựng tiếng Anh chỉ cảm xúc

TỪ VỰNGLOẠI TỪPHIÊN ÂMNGHĨA CỦA TỪacceptingadj/əkˈsep.tɪŋ/chấp nhậnadmirationn/ˌæd.məˈreɪ.ʃən/sự ngưỡng mộadoringadj/əˈdɔːr.ɪŋ/tha thiết, trìu mếnannoyedadj/əˈnɔɪd/khó chịu, bực bội, bị làm phiềnantsyadj/ˈænt.si/căng thẳng, sốt ruộtanxiousadj/ˈæŋk.ʃəs/lo âu, bồn chồnapologeticadj/əˌpɑː.ləˈdʒet̬.ɪk/hối lỗi, biện hộappalledadj/əˈpɑːld/kinh hãi, sợ sệtastonishedadj/əˈstɑː.nɪʃt/kinh ngạcawedadj/ɑːd/thán phục, nể sợbashfuladj/ˈbæʃ.fəl/rụt rè, bẽn lẽnbemusedadj/bɪˈmjuːzd/sửng sốt, kinh ngạcboredadj/bɔːrd/buồn chán, tẻ nhạtbotheredadj/ˈbɑː.ðɚd/bực mình, khó chịubroodingadj/ˈbruː.dɪŋ/ủ ê, não nềcalmadj/kɑːm/bình tĩnhcaptivatedadj|ˈkæptɪveɪtɪd|bị hớp hồn, choáng ngợpcarefreeadj/ˈker.friː/vô tư lựcertainadj/ˈsɝː.tən/quả quyết, chắc chắncluelessadj/ˈkluː.ləs/ngây ngườicoldadj/koʊld/lạnh lùngcrankyadj/ˈkræŋ.ki/kỳ quặcdelightedadj/dɪˈlaɪ.t̬ɪd/vui mừng, mừng rỡdeliriousadj/dɪˈlɪr.i.əs/cuồng nhiệt, điên cuồngderisiveadj/dɪˈraɪ.sɪv/nhạo báng, giễu cợtdesperateadj/ˈdes.pɚ.ət/tuyệt vọng, chán trườngdisturbedadj/dɪˈstɝːbd/bối rối, lúng túngdopeyadj/ˈdoʊ.pi/mơ màng, uể oảidoubtfuladj/ˈdaʊt.fəl/nghi hoặc, hoài nghidownadj/daʊn/nản lòng, chán nảndrainedadj/dreɪnd/kiệt sứcedgyadj/ˈedʒ.i/cáu kỉnhelatedadj/iˈleɪ.t̬ɪd/phẩn khởi, hân hoanembarrassedadj/ɪmˈber.əst/xấu hổ, ngại ngùngempatheticadj/ˌem.pəˈθet̬.ɪk/đồng cảm, xót xaengrossedadj/ɪnˈɡroʊst/bị mê hoặcenlightenedadj/ɪnˈlaɪ.t̬ənd/được làm sáng tỏ, được thông suốtenviousadj/ˈen.vi.əs/ghen tị, độ kỵexcitedadj/ɪkˈsaɪ.t̬ɪd/hưng phấn, sôi nổiexcludedadj/ɪkˈskluːd/bị bỏ rơi, cảm giác lạc lõngexhaustedadj/ɪɡˈzɑː.stɪd/mệt lửflabbergastedadj/ˈflæb.ɚ.ɡæs.tɪd/sửng sốt, thất kinhfoolishadj/ˈfuː.lɪʃ/dại dộtfrazzledadj/ˈfræz.əld/mệt rã rời, kiệt quệfretfuladj/ˈfret.fəl/bực tức, khó chịufrustratedadj/ˈfrʌs.treɪ.t̬ɪd/nản lòng, nản chífuriousadj/ˈfʊr.i.əs/giận dữ, điên tiếtgiddyadj/ˈɡɪd.i/chóng mặt, choáng vánggladadj/ɡlæd/vui sướnggleefuladj/ˈɡliː.fəl/hân hoan, mừng rỡguardedadj/ˈɡɑːr.dɪd/thận trọng, ý tứguiltyadj/ˈɡɪl.ti/mặc cảm, cảm thấy tội lỗihankeringn/ˈhæŋ.kɚ.ɪŋ/khao khát, thèm muốnhesitantadj/ˈhez.ə.tənt/do dự, ngập ngừnghollowadj/ˈhɑː.loʊ/trống rỗnghorrifiedadj/ˈhɔːr.ə.faɪd/khiếp sợhostileadj/ˈhɑː.stəl/chống đối, thù địchhumiliatedadj/hjuːˈmɪl.i.eɪ.t̬ɪd/cảm giác bẽ mặt, xấu hổhystericaladj/hɪˈster.ɪ.kəl/kích động, cuồng loạnindifferentadj/ɪnˈdɪf.ɚ.ənt/dửng dưng, lãnh đạm, thờ ơindignantadj/ɪnˈdɪɡ.nənt/căm phẫn, phẫn nộintenseadj/ɪnˈtens/mãnh liệt, nồng nhiệtinterestedadj/ˈɪn.trɪ.stɪd/hứng thú, thích thúintoxicatedadj/ɪnˈtɑːk.sɪ.keɪ.t̬ɪd/say sưairritatedadj/ˈɪr.ə.teɪ.t̬ɪd/tức tối, khó chịujitteryadj/ˈdʒɪt̬.ɚ.i/bồn chồn, dễ bị kích độngjocularadj/ˈdʒɑː.kjə.lɚ/hài hước, vui vẻjollyadj/ˈdʒɑː.li/vui tươi, nhộn nhịpjoyfuladj/ˈdʒɔɪ.fəl/hân hoan, vui mừngjumpyadj/ˈdʒɔɪ.fəl/giật mình, hốt hoảngkeenadj/kiːn/say mê, ham thíchlethargicadj/ləˈθɑːr.dʒɪk/mệt mỏi, uể oảilonelyadj/ˈloʊn.li/cô đơnlongingadj/ˈlɑːŋ.ɪŋ/thèm khát, thèm muốnlostadj/lɑːst/lạc lõng, mất phương hướngluckyadj/ˈlʌk.i/may mắnmelancholicadj/ˌmel.əŋˈkɑː.lɪk/u sầu, buồn bãmiserableadj/ˈmɪz.ɚ.ə.bəl/khốn khổ, đáng thươngmortifiedadj/ˈmɔːr.t̬ə.faɪd/xấu hổ, ái ngạimournfuladj/ˈmɔːrn.fəl/buồn rầu, ảm đạmnastyadj/ˈnæs.ti/tục tĩuneedyadj/ˈniː.di/thiếu thốn (về mặt tình cảm)nervousadj/ˈnɝː.vəs/lo lắng, bồn chồnnumbadj/nʌm/lặng ngườiobsessedadj/əbˈsest/ám ảnhoffendedadj/əˈfendɪdphật ý, cảm thấy bị xúc phạmoptimisticadj/ˌɑːp.təˈmɪs.tɪk/lạc quan, yêu đờioverwhelmedadj/ˌoʊ.vɚˈwelmd/choáng ngợp, quá tảiparanoidadj/ˈper.ə.nɔɪd/hoang tưởngpassionateadj/ˈpæʃ.ən.ət/nồng nhiệt, thiết thapeacefuladj/ˈpiːs.fəl/thanh thản, bình yênperkyadj/ˈpɝː.ki/tươi tỉnh, vênh váoperplexedadj/pɚˈplekst/lúng túng, bối rốipessimisticadj/ˌpes.əˈmɪs.tɪk/bi quanpetrifiedadj/ˈpet.rə.faɪd/làm sững sờ, chết điếngpositiveadj/ˈpɑː.zə.t̬ɪv/tích cực, lạc quanpowerfuladj/ˈpaʊ.ɚ.fəl/quyền thế, quyền lựcproudadj/praʊd/hãnh diện, tự hàorattledadj/ˈræt̬.əld/bồn chồn, lo lắngreflectiveadj/rɪˈflek.tɪv/trầm ngâmregretfuladj/rɪˈɡret.fəl/hối tiếcrelaxedadj/rɪˈlækst/thư giãn, thoải máirelievedadj/rɪˈliːvd/nhẹ nhõmremorsefuladj/rɪˈmɔːr.sfəl/ăn năn, hối hậnruefuladj/ˈruː.fəl/buồn bã, rầu rĩsatisfiedadj/ˈsæt̬.ɪs.faɪd/thỏa mãn, hài lòngself-consciousadj/ˌselfˈkɑːn.ʃəs/e dè, ngượng nghịuselfishadj/ˈsel.fɪʃ/ích kỷsensitiveadj/ˈsen.sə.t̬ɪv/nhạy cảm, dễ tổn thươngshamefuladj/ˈʃeɪm.fəl/đáng hổ thẹn, ngượngshockadj/ʃɑːkt/bất ngờ, sốcsluggishadj/ˈslʌɡ.ɪʃ/lờ đờ, chậm chạpsmugadj/smʌɡ/tự mãnsnappyadj/ˈsnæp.i/dễ gắt gỏng, cáu kỉnhsomberadj/ˈsɒm.bər/u sầu, ủ rũspeechlessadj/ˈspiːtʃ.ləs/câm nínstressedadj/strest/căng thẳngstunnedadj/stʌnd/sững sờ, bất ngờsubmissiveadj/səbˈmɪs.ɪv/ngoan ngoãn, dễ bảosufferingadj/səbˈmɪs.ɪv/đau đớn, đau khổsurprisedadj/sɚˈpraɪzd/bất ngờ, ngạc nhiênthankfuladj/ˈθæŋk.fəl/biết ơnthoughtfuladj/ˈθɑːt.fəl/trầm ngâm, suy tưtroubledadj/ˈtrʌb.əld/băn khoăn, lo lắngupbeatadj/ˈʌp.biːt/vui vẻ, phấn chấnuptightadj/ˌʌpˈtaɪt/căng thẳng, lo lắngwaryadj/ˈwer.i/thận trọng, đề phòngwoefuladj/ˈwoʊ.fəl/thiểu não, buồn rầuwretchedadj/ˈretʃ.ɪd/bất hạnh, đáng thươngzealousadj/ˈzel.əs/hăng hái, sốt sắng

Từ vựng tiếng Anh chủ đề Nấu ăn

TỪ VỰNGLOẠI TỪPHIÊN ÂMNGHĨA CỦA TỪbakev/beɪk/nướngbarbecuev/ˈbɑːr.bə.kjuː/nướng, quay thịt trên lòbastev/beɪst/phếtblanchv/blæntʃ/chần thức ănblendv/blend/trộnboilv/bɔɪl/đun sôibraisev/breɪz/om (thịt…)brewv/bruː/ủ (trà, rượu…)caramelizev/ˈkɑːr.məl.aɪz/thắng đườngchar-broilv/ˈtʃɑːr.brɔɪl/nấu thức ăn trên vỉ nướngchillv/tʃɪl/làm tan giá, rã đôngchopv/tʃɑːp/chặt, bổchunkv, n/tʃʌŋk/cắt khúc, khúcchurnv, n/tʃɝːn/đánh, khuấy sữacoddlev/ˈkɑː.dəl/tần, hầmcongealv/kənˈdʒiːl/làm đông, làm cô đặc lạicoolv/kuːl/để nguộideglazev/ˌdiːˈɡleɪz/làm nước xốtdescalev/ˌdiːˈskeɪl/cạo cặndicev/daɪs/thái hạt lựudipv/dɪp/nhúng, ngâmfermentv/fɚˈment/lên menfilletv/ˈfɪl.ɪt/róc xương, lạng thịtflambév/flɑːmˈbeɪ/đốt rượuflavorv/ˈfleɪ.vɚ/tẩm gia vịfoldv/foʊld/quấy, trộngarnishv/ˈɡɑːr.nɪʃ/trang trí, bày biệnkneadv/niːd/nhào bộtlayerv/ˈleɪ.ɚ/xếp từng lớpleavenv/ˈlev.ən/làm men nởmarinatev/ˈmer.ə.neɪt/ướp thịtmashv/mæʃ/nghiền, làm nátmeasurev/ˈmeʒ.ɚ/cân đếmmeltv/melt/làm tan chảymincev/mɪns/băm, xaypinchv/pɪntʃ/véoprecookv/ˌpriːˈkʊk/nấu sơ quapreparev/prɪˈper/sơ chế, chuẩn bịpressv/pres/ấn, éppulpv/pʌlp/nghiền nhão, nghiền nátrawadj/rɑː/sốngrefrigeratev/rɪˈfrɪdʒ.ə.reɪt/ướp lạnhroastv/roʊst/quay, nướngrollv/roʊl/cuộnsaltv/sɑːlt/ướp gia vị, rắc muốisautev/sɔːˈteɪ/rán, áp chảoscaldv/skɑːld/đun gần sôiscramblev/ˈskræm.bəl/trưng (bác) trứngshellv/ʃel/bóc vỏshredv/ʃred/xé nhỏshuckv/ʃʌk/bóc vỏ, lột vỏsievev/sɪv/sàng, râysiftv/sɪft/sàng, rắcsimmerv/ˈsɪm.ɚ/ninh nhỏ lửaskewerv/ˈskjuː.ɚ/xiên thịtskimv/skɪm/vớt bọt, vớt vángslicev/slaɪs/tháisousev/saʊs/ngâm, giầmsprinklev/ˈsprɪŋ.kəl/rắcsteamv/stiːm/hấpsteepv/stiːp/ngâm vào nướcstewv/stuː/hầm, ninh nhừstirv/stɝː/xào, quấysweetenv/ˈswiː.tən/làm ngọtwashv/wɑːʃ/rửa

Từ vựng tiếng Anh chủ đề phương tiện giao thông

TỪ VỰNGLOẠI TỪPHIÊN ÂMNGHĨA CỦA TỪaerialadj/ˈer.i.əl/trên khôngaerial tramwayn/ˈer.i.əl ˈtræm.weɪ/cáp treoairplanen/ˈer.pleɪn/máy bayairplanen/ˈer.pleɪn/máy bayambulancen/ˈæm.bjə.ləns/xe cứu thươngautomobilen/ˈɑː.t̬ə.moʊ.biːl/xe ô tôbaby carriagen/ˈbeɪ.bi ˌker.ɪdʒ/xe đẩy trẻ conbicyclen/ˈbaɪ.sə.kəl/xe đạpboatn/boʊt/tàu thuyềnbusn/bʌs/xe buýtcarriagen/ˈker.ɪdʒ/xe ngựacement mixern/sɪˈment ˌmɪk.sɚ/máy trộn xi măngcranen/kreɪn/cần cẩu, cần trụcdump truckn/ˈdʌmp ˌtrʌk/xe tải tự đổemergency braken/ɪˈmɝː.dʒən.si ˌbreɪk/thắng tay khẩn cấpfire enginen/ˈfaɪr ˌen.dʒɪn/xe cứu hỏaforkliftn/ˈfɔrkˌlift/xe nânghelicoptern/ˈhel.əˌkɑːp.tɚ/trực thăngmotorcyclen/ˈmoʊ.t̬ɚˌsaɪ.kəl/xe mô tômountain biken/ˈmaʊn.tən ˌbaɪk/xe đạp leo núipolice carn/pəˈliːs ˌkɑːr/xe cảnh sátpropellern/prəˈpel.ɚ/chân vịt, máy đẩyrearview mirrorn/ˌrɪr.vju ˈmɪr.ɚ/gương chiếu hậurowboatn/ˈroʊ ˌboʊt/thuyền có mái chèoscootern/ˈskuː.t̬ɚ/xe máy tay gaseat beltn/ˈsiːt ˌbelt/dây đai an toànskateboardn/ˈskeɪt.bɔːrd/ván trượtstreetcarn/ˈstriːt.kɑːr/xe điệnsubwayn/ˈsʌb.weɪ/đường ngầmtaxin/ˈtæk.si/xe taxitractorn/ˈtræk.tɚ/máy kéotrainn/treɪn/tàu hỏatramwayn/ˈtræm.weɪ/đường tàu điệnvann/væn/xe tảivehiclen/ˈviː.ə.kəl/phương tiện giao thôngwindscreen wipern/ˈwɪnd.skriːn ˌwaɪ.pɚ/cần gạt nước

Từ vựng tiếng Anh chủ đề Du lịch

TỪ VỰNGLOẠI TỪPHIÊN ÂMNGHĨA CỦA TỪairportn/ˈer.pɔːrt/sân bayarrivev/əˈraɪv/đến nơicheck-inn/tʃek ɪn/đăng ký phòng ở khách sạncruisen/kruːz/chuyến đi chơi trên biểndepartv/dɪˈpɑːrt/khởi hànhdestinationn/ˌdes.təˈneɪ.ʃən/điểm đếnexpeditionn/ˌek.spəˈdɪʃ.ən/cuộc thám hiểmjourneyn/ˈdʒɝː.ni/hành trìnhlandv/lænd/hạ cánhleavev/liːv/rời đipassengern/ˈpæs.ən.dʒɚ/hành kháchrouten/ruːt/ /raʊt/lộ trình, hành trìnhsafarin/səˈfɑːr.i/cuộc đi săntourn/tʊr/chuyến đi du lịchtravelv/ˈtræv.əl/đi du lịchtripn/trɪp/cuộc du ngoạn, dạo chơivisitv/ˈvɪz.ɪt/thăm viếngvoyagen/ˈvɔɪ.ɪdʒ/chuyến du lịch dài ngày


Bài tập củng cố kiến thức

Chọn đáp án đúng

Trên đây là gợi ý của Mochi để giúp bạn có thể tự học 1000 từ vựng tiếng Anh theo chủ đề một cách hiệu quả. Học từ vựng tiếng Anh chưa bao giờ dễ dàng đặc biệt với các bạn mới bắt đầu tuy nhiên chỉ cần chúng ta dành một chút thời gian, công sức và áp dụng đúng phương pháp thì việc học sẽ đơn giản và hay ho hơn nhiều đó.