Tiếng anh | nghĩa |
Beach [bi:t∫] | Bãi biển |
Dish [di∫] | Món ăn |
Flower ['flauə] | Hoa |
Home [houm] | Nhà |
Homework ['houmwə:k] | Bài tập về nhà |
Library ['laibrəri] | Thư viện |
Radio ['reidiou] | Đài |
Wash [wɔ∫] | Rửa |
Yesterday ['jestədi] | Hôm qua |
At home | Ở nhà |
Last night | Tối hôm qua |
Last week | Tuần trước |
Weekend | Cuối tuần |
Từ khóa tìm kiếm: từ vựng tiếng anh 4, unit 9 tiếng anh 4, học từ vựng lớp 4, unit 10: Where were you yesterday?
UNIT 10. WHERE WERE YOU YESTERDAY?
- beach: bãi biển
- dishes: bát, đĩa
- flower: hoa
- home: nhà, chỗ ở
- library: thư viện
- radio: đài
- return: trở về
- wash: rửa, giặt
- water: tưới
- yesterday: hôm qua
- zoo: bách thú
Bài 5
5. Let's sing.
[Chúng ta cùng hát.]
Where were you yesterday?
[Hôm qua bạn ở đâu?]
Where were you yesterday?
[Hôm qua bạn đã ở đâu?]
Yesterday, yesterday?
[Hôm qua, hôm qua à?]
Where were you yesterday?
[Hôm qua bạn đã ở đâu?]
I was at home.
[Mình đã ở nhà.]
What did you do yesterday?
[Hôm qua các bạn đã làm gì?]
Yesterday, yesterday?
[Hôm qua, hôm qua à?]
What did you do yesterday?
[Hôm qua các bạn đã làm gì?]
We watched TV.
[Chúng mình đã xem ti vi.]
Loigiaihay.com