Từ vựng Tiếng Anh lớp 4 Unit 10 lesson 1

Beach [bi:t∫]: bãi biển Homework ['houmwə:k]: bài tập về nhà Radio ['reidiou]: đài Flower ['flauə]: hoa Dish [di∫]: món ăn Home [houm]: nhà Wash [wɔ∫]: rửa Library ['laibrəri]: thư viện

Tiếng anh

nghĩa

Beach [bi:t∫]

Bãi biển

Dish [di∫]

Món ăn

Flower ['flauə]

Hoa

Home [houm]

Nhà

Homework ['houmwə:k]

Bài tập về nhà

Library ['laibrəri]

Thư viện

Radio ['reidiou]

Đài

Wash [wɔ∫]

Rửa

Yesterday ['jestədi]

Hôm qua

At home

Ở nhà

Last night

Tối hôm qua

Last week

Tuần trước

Weekend

Cuối tuần

Từ khóa tìm kiếm: từ vựng tiếng anh 4, unit 9 tiếng anh 4, học từ vựng lớp 4, unit 10: Where were you yesterday?

UNIT 10. WHERE WERE YOU YESTERDAY?

- beach: bãi biển

- dishes: bát, đĩa

- flower: hoa

- home: nhà, chỗ ở

- library: thư viện

- radio: đài

- return: trở về

- wash: rửa, giặt

- water: tưới

- yesterday: hôm qua

- zoo: bách thú


Bài 5

5. Let's sing.

[Chúng ta cùng hát.]

Where were you yesterday?

[Hôm qua bạn ở đâu?]

Where were you yesterday?

[Hôm qua bạn đã ở đâu?]

Yesterday, yesterday?

[Hôm qua, hôm qua à?]

Where were you yesterday?

[Hôm qua bạn đã ở đâu?]

I was at home.

[Mình đã ở nhà.]

What did you do yesterday?

[Hôm qua các bạn đã làm gì?]

Yesterday, yesterday?

[Hôm qua, hôm qua à?]

What did you do yesterday?

[Hôm qua các bạn đã làm gì?]

We watched TV.

[Chúng mình đã xem ti vi.]

Loigiaihay.com

Video liên quan

Chủ Đề