Từ vựng tiếng Trung về Dụng cụ vệ sinh
04/10/2016 17:00
TỪ VỰNG TIẾNG TRUNG CHỦ ĐỀ PHÒNG TẮM Phòng tắm: 盥洗室 guànxǐ shì 1. Tắm bồn: 盆浴 pényù 2. Tắm vòi hoa sen: 淋浴 línyù 3. Màn che để tắm vòi sen: 淋浴幕 línyù mù 4. Hộp đựng xà phòng: 肥皂缸 féizào gāng 5. Cái hõm trên tường đựng xà phòng: 肥皂壁凹 féizào bì āo 6. Cái giá treo khăn: 毛巾架 máojīn jià 7. Chậu rửa mặt: 洗脸盆 xǐliǎn pén 8. Gương soi trong buồng tắm: 浴室镜子 yùshì jìngzi 9. Dép đi trong buồng tắm: 浴室拖鞋 yùshì tuōxié 10. Khăn tắm: 浴巾 yùjīn 11. Xà phòng tắm: 浴皂 yù zào 12. Cái cân trong buồng tắm: 浴室帮秤 yùshì bāng chèng 13. Miếng bọt biển: 海绵浴擦 hǎimián yù cā 14. Bàn chải chải lưng (kỳ): 背刷 bèi shuā 15. Bàn chải massage: 按摩刷 ànmó shuā 16. Bàn chải móng tay: 指甲刷 zhǐjiǎ shuā 17. Cái lược: 梳子 shūzi 18. Cái lược gỗ: 木梳 mù shū 19. Chải tóc: 梳头发 shū tóufǎ 20. Bàn chải phủi tóc: 发刷 fǎ shuā 21. Bàn chải đánh răng: 牙刷 yá shuā 22. Cái giá để bàn chải đánh răng: 牙刷架 yá shuā jià 23. Kem đánh răng: 牙膏 yágāo 24. Nước xúc miệng: 漱口剂 shù kǒu jì 25. Dao cạo râu: 剃须刀 tì xū dāo 26. Kem cạo râu: 剃须膏 tì xū gāo 27. Dao cạo râu điện: 电动剃须刀 diàndòng tì xū dāo 28. Lưỡi dao cạo: 剃须刀片 tì xū dāo piàn 29. Mouse định hình tóc: 发型泡沫油 fǎxíng pàomò yóu 30. Kem chải tóc: 发乳 fǎ rǔ 31. Kem tắm: 浴露 yù lù 32. Nước gội đầu hai trong một: 二合一洗发水 èr hé yī xǐ fǎ shuǐ 33. Thuốc chống mùi hôi: 防臭剂 fángchòu jì 34. Thuốc xịt tẩy mùi hôi: 除臭喷雾机 chú chòu pēnwù jī 35. Cái bô (toa lét): 马桶 mǎtǒng 36. Bình chứa nước của hố xí: 抽水马桶 chōushuǐmǎtǒng 37. Bô ngồi xổm kéo nước xối: 抽水马桶座 chōushuǐmǎtǒng zuò 38. Nắp đậy bô: 抽水马桶盖 chōushuǐmǎtǒng gài 39. Tay kéo xối nước: 冲水扳手 chōng shuǐ bānshǒu 40. Vòi nước: 水龙头 shuǐlóngtóu 41. Giấy vệ sinh: 手纸 shǒuzhǐ 42. Tay quay để giấy vệ sinh: 手纸架 shǒuzhǐ jià 43. Bình đáy: 小便器 xiǎo biànqì 44. Cái ống nhổ: 痰盂 tányú Nguyễn Thoan | Trung tâm Tiếng Trung Ánh Dương Đồ dùng trong gia đình là những đồ vật quen thuộc chúng ta thấy mỗi ngày, nhưng có ai dám khẳng định mình biết hết tên của chúng chưa? Đến tiếng Việt còn vậy thì chắc chắn chúng ta cũng gặp nhiều khó khăn khi gọi tên những đồ vật này bằng tiếng Trung. Hôm nay, TIẾNG TRUNG DƯƠNG CHÂU xin giới thiệu đến các bạn phần tổng hợp các từ vựng tiếng Trung chủ đề đồ vật trong gia đình, mong rằng sẽ giúp ích cho các bạn. từ vựng tiếng Trung đồ dùng phòng khách
từ vựng tiếng Trung đồ dùng phòng ngủ
từ vựng tiếng Trung đồ dùng phòng tắm
từ vựng tiếng Trung đồ dùng nhà bếp
từ vựng tiếng Trung dụng cụ vệ sinh
Hy vọng bài viết này sẽ giúp ích cho các bạn nhé!
Mọi thông tin thêm về các khóa học mọi người có thể liên hệ tư vấn trực tiếp : ♥ Inbox fanpage Tiếng Trung Dương Châu ♥ Shop Tiki : https://tiki.vn/cua-hang/nha-sach-tieng-trung-duong-chau ♥ Shop Shopee : https://shopee.vn/nhasachtiengtrungduongchau ♥ Shop Lazada : https://www.lazada.vn/shop/nha-sach-tieng-trung-pham-duong-chau 📞 Hotline: 09.4400.4400 – 09.8595.8595 🏘️ Cơ sở 1 : số 10 ngõ 156 Hồng Mai – Bạch Mai – Hà Nội. 🏘️Cơ sở 2 : tầng 4 – số 25 – ngõ 68 Cầu Giấy |