Ý nghĩa của từ khóa: similarly
English | Vietnamese |
similarly
|
* phó từ
- cũng như thế, cũng như vậy, tương tự |
English | Vietnamese |
similarly
|
cũng ; giống nhau ; giống như ; nếu ; tương tư ̣ ; tương tự như thế ; tương tự như vậy ; tương tự vậy ; tương tự ; xạ ;
|
similarly
|
cũng ; giống nhau ; giống như ; nếu ; tương tư ̣ ; tương tự như thế ; tương tự như vậy ; tương tự vậy ; tương tự ; xạ ;
|
English | English |
similarly; likewise
|
in like or similar manner
|
English | Vietnamese |
similarly
|
* phó từ
- cũng như thế, cũng như vậy, tương tự |